Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

Đề KTĐL Lần 2 lớp 4 Toán

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (69.88 KB, 3 trang )

Trờng TH phú sơn 2 Đề Kiểm tra định kì lần 2
Lớp 4 - Năm học 2010-2011
Môn Toán
( Thời gian làm bài 40 phút)

Họ và tên:.................................................Lớp....................
Bi 1: Ni s ct trỏi vi cỏch c thớch hp ct phi:

Bi 2: Khoanh vo ch t trc cõu tr li ỳng:
a, Trong cỏc s: 65 874; 56 874; 65 784; 65 748 s ln nht l:
A. 65 874 B. 56 874 C. 65 784 D. 65 748
b, S thớch hp vit vo ch chm 16m
2
= .... cm
2
l:
A. 160 B. 1600 C. 16 000 D. 160 000
c, Giỏ tr ca biu thc 35 x 12 + 65 x 12 l:
A. 5820 B. 1002 C. 1020 D. 1200
d, Trong cỏc gúc di õy, gúc nhn l:
.
A B C D
A. Gúc nh A B. Gúc nh B
C. Gúc nh C D. Gúc nh D
e, S thớch hp vit vo ch chm 3 phỳt 20 giõy = ..... giõy l:
A. 320 B. 200 C. 20 D. 80
Bi 3: Cho cỏc s 4500; 3642; 2259; 6506:
a, Cỏc s chia ht cho 2 l: ..........................................................................................
b, Cỏc s chia ht cho 3 l: .........................................................................................
c, Cỏc s va chia ht cho 2 va chia ht cho 3 l: ....................................................
d, S chia ht cho 3 m khụng chia ht cho 2 l: .......................................................


Bi 4: t tớnh ri tớnh
a, 72 356 + 9 345 b, 37 821 - 19 456
Điểm
...................
347 686
Nm trm by mi nghỡn khụng trm by mi sỏu
458 609
Ba trm bn mi by nghỡn sỏu trm tỏm mi sỏu
Nm trm ba mi by nghỡn sỏu trm hai mi
Bn trm nm mi tỏm nghỡn sỏu trm linh chớn
537 620
570 076
............................. ............................
............................. ............................
.............................. ............................
c, 4 369 x 208 d, 10 625 : 25
............................. ............................
............................. ............................
............................. ............................
.............................. ............................
............................. ............................
.............................. ............................
Bài 5: Một mảnh vườnhình chữ nhật có nửa chu vi là 94m, chiều dài hơn chiều
rộng 16m. Tính diện tích của mảnh vườn đó?
.....................................................................................................................................
.....................................................................................................................................
.....................................................................................................................................
.....................................................................................................................................
.....................................................................................................................................
.....................................................................................................................................

.....................................................................................................................................
......
GV coi và chấm thi
ĐÁP ÁN VÀ BIỂU ĐIỂM
Bài 1 ( 1 điểm): Nối mỗi ý đúng cho 0,25 điểm

Bài 2 ( 2,5): Khoanh đúng mỗi ý cho 0,5 điểm.
a, A b, D c, D d, B e, B
Bài 3 ( 2 điểm): Ghi đúng mỗi câu cho 0,5 điểm.
a, 4500; 3642; 6506 b, 4500; 3642; 2259
c, 4500; 3642 c, 2259
Bài 4 (3 điểm) :Đặt tính và thực hiện phép tính đúng mỗi câu a, b cho 0,5 điểm,
mỗi câu c, d cho 1 điểm. Kết quả là:
a, 81 701 b, 18 365
c, 908 752 d, 425
Bài 5 ( 1,5 điểm):Mỗi lời giải và phép tính đúng cho 0,5 điểm.
Chiều dài mảnh vườn là: (94 + 16) : 2 = 55 (m)
Chiều rộng mảnh vườn là: 55 - 16 = 39 (m)
Diện tích mảnh vườn là: 55 x 39 = 2145 (m
2
)
Đáp số: 2145 m
2
Người ra đề: Lê Khắc Sơn
347 686
Năm trăm bảy mươi nghìn không trăm bảy mươi sáu
458 609
Ba trăm bốn mươi bảy nghìn sáu trăm tám mươi sáu
Năm trăm ba mươi bảy nghìn sáu trăm hai mươi
Bốn trăm năm mươi tám nghìn sáu trăm linh chín

537 620
570 076

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×