TRƯỜNG THPT ĐỒNG ĐẬU
ĐỀ THI THỬ TNTHPT LẦN 3, NĂM HỌC 2020 - 2021
Mã đề thi: 111
Mơn: Tốn học
Thời gian làm bài: 90 phút (Đề có 50 câu)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Số báo danh: .............................
x3
Câu 1: Tìm tập hợp S tất cả các giá trị của tham số thực m để hàm số y mx 2 2m 3 x 1
3
đồng biến trên �.
A. �; ȥ1
3; + .
B. �; ȥ3
1; + .
C. 1;3 .
D. 1;3 .
Câu 2: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau
Số nghiệm thực của phương trình 2 f x 3 0 là
A. 1.
B. 3.
C. 4.
D. 2.
Câu 3: Họ nguyên hàm của hàm số f x x 1 sin x là
A.
x2
x cos x sin x C .
2
x2
x sin x cos x C .
2
D.
B.
x2
x cos x sin x C . C.
2
x2
x sin x cos x C .
2
3
2
Câu 4: Gọi M và m lần lượt là giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số f x x 3 x 9 x 7 trên đoạn
4;3 . Giá trị
M m bằng
A. 33 .
B. 8 .
C. 25 .
D. 32 .
C. e x C .
D. e x C .
Câu 5: Họ nguyên hàm của hàm số y e x là:
A.
1 x
e C .
x
B. ln x C .
Câu 6: Cho hàm số f x xác định trên � thỏa mãn f ' x 4 x 3 và f 1 1 . Biết rằng phương
trình f x 10 có hai nghiệm thực x1 , x2 . Giá trị của tổng log 2 x1 log 2 x2 là
A. 8 .
B. 3 .
C. 4 .
D. 16 .
C. 147433276.
D. 147433277.
C. 4 a 2 .
D.
20192020
Câu 7: Số 20182019
có bao nhiêu chữ số?
A. 147501991.
B. 147501992.
Câu 8: Diện tích của mặt cầu bán kính a bằng
A.
a2
.
3
Câu 9: Đồ thị hàm số y
A. 1 .
B. a 2 .
x 1
có bao nhiêu đường tiệm cận?
2x 1
B. 3 .
C. 2 .
4 2
a .
3
D. 4 .
Trang 1/6 - Mã đề thi 111
x4 2
là
x2 x
C. 2 .
Câu 10: Số đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y
B. 3 .
A. 1 .
Câu 11: Tập xác định của hàm số y 4 3x x
A. �\ 4;1 .
2 2019
B. 4;1 .
D. 0 .
là
D. 4;1 .
C. �.
Câu 12: Cho tứ diện OABC , có OA, OB, OC đơi một vng góc với nhau, kẻ OH vng góc với mặt
phẳng ABC tại H . Khẳng định nào sau đây là khẳng định SAI?
A. AH OBC .
B. H là trực tâm tam giác ABC .
1
1
1
1
D.
.
2
2
2
OH
OA OB OC 2
C. OA BC .
2x 3
có đồ thị C . Gọi I là giao điểm của các đường tiệm cận của C .
x2
Biết rằng tồn tại hai điểm M thuộc đồ thị C sao cho tiếp tuyến tại M của C tạo với đường tiệm cận
của một tam giác có chu vi nhỏ nhất. Tổng hồnh độ của hai điểm M là:
A. 4 .
B. 0 .
C. 3 .
D. 1 .
Câu 13: Cho hàm số y
Câu 14: Trong không gian Oxyz , vectơ pháp tuyến của mặt phẳng P : x 2 y z 3 0 có tọa độ là
A. 1;1; 3 .
B. 1; 2;1 .
C. 2;1; 3 .
D. 1; 2; 3 .
x
Câu 15: Tổng tất cả các nghiệm của phương trình log 2 6 2 1 x bằng
A. 1 .
C. 3 .
B. 2 .
D. 0 .
Câu 16: Khối nón có độ dài đường cao là a 3 và bán kính đường trịn đáy là a . Thể tích của khối nón
đó là
A.
pa 3 3
.
12
B.
pa 3 3
.
2
Câu 17: Cho hàm số f x liên tục trên � và
C.
pa 3 3
.
6
2
pa 3 3
.
3
2
f x 3x dx 10 . Tính �f ( x)dx .
�
2
0
A. 18 .
D.
B. 2 .
0
C. 2 .
D. 18 .
Câu 18: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình bên dưới. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để
phương trình f x log 2 m có hai nghiệm phân biệt.
A. m 0 .
B. 0 m 1 , m 16 .
C. m 4 .
D. m 1 , m 16
Câu 19: Cho hình nón có độ dài đường cao bằng 2a và bán kính đáy bằng a . Diện tích xung quanh của
hình nón bằng
A.
B. 2 5 a 2 .
3 a 2 .
C.
5 a 2 .
D. 2 3 a 2 .
Câu 20: Cho hàm số y f x có đồ thị C như hình vẽ. Hỏi C là đồ thị của hàm số nào?
A. y x 1 .
3
B. y x 3 1 .
C. y x 3 1 .
D. y x 1 .
3
Trang 2/6 - Mã đề thi 111
Câu 21: Cho hàm số f x với bảng biến thiên dưới đây
Hỏi hàm số y f x có bao nhiêu điểm cực đại?
A. 7.
B. 3.
3
Câu 22: Cho
C. 1.
D. 5.
x3
dx a ln 2 b ln 3 c ln 5 với a, b, c là các số nguyên. Giá trị của a b c
�
x 3x 2
2
1
bằng
A. 3.
B. 1.
C. 0.
Câu 23: Tập nghiệm của bất phương trình 2 x
A. �; 1 .
2
2 x
D. 2.
8 là
B. �; 1 � 3; � .
C. 1;3 .
D. 3; � .
Câu 24: Đường cong trong hình vẽ sau là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
A. y x 3 3x 2 2 .
B. y x 4 x 2 1 .
Câu 25: Hàm số f ( x) 2019 x
A. f '( x) (2 x 1)2019 x
C. f '( x)
2
x
2
x
2019
.
ln 2019
x 1
.
x 1
D. y x 3 3 x 2 2 .
có đạo hàm
ln 2019.
x2 x
C. y
B. f '( x) (2 x 1)2019 x
D. f '( x) 2019 x
2
x
2
x
ln 2019 .
ln 2019 .
Câu 26: Trong khơng gian Oxyz , phương trình mặt cầu có tâm là I 1;0; 2 bán kính R 2 là
A. x 1 y 2 z 2 8 .
2
2
B. x 1 y 2 z 2 2
2
2
Trang 3/6 - Mã đề thi 111
C. x 1 y 2 z 2 8 .
2
D. x 1 y 2 z 2 2 .
2
2
2
Câu 27: Cho hình chóp S . ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a , SA a và SA vng góc với mặt
phẳng đáy. Khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng ( SBC ) bằng
a 21
a 15
a 2
a 3
.
B.
.
C.
.
D.
.
7
5
2
7
Câu 28: Sắp xếp 5 quyển sách Toán và 4 quyển sách Văn lên một kệ sách dài. Tính xác suất để các
quyển sách cùng một môn nằm cạnh nhau.
A.
1
1
1
125
.
B.
.
C.
.
D.
.
181440
63
126
126
2r . Một
Câu 29: Cho hình trụ có bán kính đáy r . Gọi O và O�
là tâm của hai đường tròn đáy với OO�
mặt cầu tiếp xúc với hai đáy của hình trụ tại O và O�
. Gọi VC và VT lần lượt là thể tích của khối cầu và
VC
khối trụ. Khi đó
bằng
VT
A.
A.
1
.
2
B.
5
.
3
C.
3
.
4
D.
Câu 30: Số cách sắp xếp 5 học sinh vào hàng dọc là
125
1
A.
.
B. 120 .
C.
.
126
126
2
.
3
D. 24 .
Câu 31: Cho một cấp số cộng un có u1 5 và u2 9 . Công sai của cấp số cộng đã cho là:
A. 4 .
B. 8 .
C. 8 .
Câu 32: Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào nghịch biến trên tập �?
2
A. y log 2 x 1
x
�1 �
B. y � �.
�2 �
x
C. y log 2 2 1 .
D. 4 .
D. y log 2 x 1 .
x x3 x 1 x 2 , x ��. Số điểm cực trị của hàm số đã
Câu 33: Cho hàm số f x có đạo hàm f �
cho là
A. 5 .
B. 2 .
C. 3 .
D. 1 .
Câu 34: Diện tích xung quanh của hình trụ có bán kính bằng R 3 và đường sinh l 6 bằng
A. 18 .
B. 54 .
C. 36 .
D. 108 .
1 1 �
�
Câu 35: Cho hàm số f ( x) liên tục và có đạo hàm trên � ; �thỏa mãn
�2 2 �
1
2
109
�
�
�f ( x ) 2 f ( x )(3 x ) �
�dx 12 . Tính
1
2
2
A. ln
2
.
9
B. ln
7
.
9
1
2
f ( x)
dx
�
x 1
2
0
5
C. ln .
9
Câu 36: Tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y
8
D. ln .
9
xm
trên đoạn 1; 2 bằng 8
x 1
( m là tham số thực). Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. 8 m 10 .
B. 0 m 4 .
C. m 10 .
D. 4 m 8 .
Câu 37: Ông A gửi vào ngân hàng 50 triệu đồng với lãi suất 0,5% / tháng. Hỏi sau ít nhất bao nhiêu
tháng thì ơng A có được số tiền cả gốc lẫn lãi nhiều hơn 60 triệu đồng? Biết rằng trong suốt thời gian gửi,
lãi suất ngân hàng không đổi và ông A không rút tiền ra.
A. 36 tháng.
B. 40 tháng.
C. 37 tháng.
D. 38 tháng.
Trang 4/6 - Mã đề thi 111
Câu 38: Thể tích của khối chóp có diện tích đáy
A. 3Bh .
và chiều cao
B. Bh .
f x dx 2
�
1
A. 1 .
h
bằng
C. B 2 h .
D.
x dx
2
Câu 39: Cho
B
, khi đó
1
B. .
2
4 f
I �
1
x
1
Bh .
3
bằng
C. 4 .
D. 2 .
Câu 40: Tập nghiệm của phương trình 4 x 3.2 x1 8 0 là
A. 1;8
B. 2;3
2
Câu 41: Tích phân
1
dx
�
x3
C. 1; 2
D. 4;8
5
C. ln .
3
D.
bằng
0
5
A. log .
3
B.
16
.
225
2
.
15
Câu 42: Tập nghiệm của bất phương trình log x 1 log 2 x 5 là
4
A. 1;6 .
B. �;6 .
4
�5 �
D. � ; 6 �.
�2 �
C. 6; � .
Câu 43: Trong không gian Oxyz , mặt phẳng P đi qua hai điểm A 0;1; 0 , B 2;3;1 và vng góc với
mặt phẳng Q : x 2 y z 0 có phương trình là
A. P : 4 x 3 y 2 z 3 0 .
B. P : 4 x 3 y 2 z 3 0 .
D. P : 4 x y 2 z 1 0 .
C. 2 x y 3 z 1 0 .
Câu 44: Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vng cạnh a . Biết SA ABCD và
SA a 3 . Thể tích của khối chóp S.ABCD là:
A.
a3 3
.
3
B.
a3
.
4
C.
a3 3
.
12
D. a 3 3 .
2
2
Câu 45: Số giao điểm của đồ thị hàm số y x x 4 với đường thẳng y 3 là
A. 8 .
B. 2 .
D. 6 .
C. 4 .
Câu 46: Cho hình chóp S . ABCD , đáy ABCD là hình chữ nhật có AB a , SA SB SC SD a 5 .
2
Giá trị lớn nhất của thể tích khối chóp S . ABCD bằng
a3
B.
.
3
2 3a 3
A.
.
3
6a 3
.
3
C.
D.
a3 3
.
6
Câu 47: Hàm số y x 3 3x đồng biến trên các khoảng nào sau đây?
A. �; 1 � 1; � .
B. 1; � .
C. 1;1 .
D. �; 1 và 1; � .
Câu 48: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm M (1; 2; 2) và N (1;0; 4) . Toạ độ trung điểm của đoạn
thẳng MN là
A. (1; 0;3) .
B. (0; 2; 2) .
C. (1; 1;3) .
D. (2; 2;6) .
2
Câu 49: Cho
f x dx 2
�
1
4
và
f x dx 1
�
2
4
. Tích phân
f x dx
�
1
bằng
Trang 5/6 - Mã đề thi 111
A. 3 .
B. 1 .
C. 1 .
4;5; 6 .
B. A�
3;5; 6 .
C. A�
D. 3 .
Câu 50: Trong khơng gian Oxyz , cho hình hộp ABCD. A����
B C D biết A 1;0;1 , B 2;1; 2 , D 1; 1;1 ,
C�
4;5; 5 . Tọa độ của đỉnh A�là
3; 4; 1 .
A. A�
3;5; 6 .
D. A�
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
Trang 6/6 - Mã đề thi 111