Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (90.93 KB, 1 trang )
Bài kiểm tra
Họ và tên: ..
Lớp: 3.
Bài 1: Em hãy khoanh tròn vào cấc câu trả lời đúng nhất:
1- What .. this?
A. are B. is C. am
2- How are you? I am .. .
A. fine B. fime C. fines
3- This is . .. friend, Andy.
A. you B. they C. my
4- What are .. ?
A. there B. these C. theses
5- They are ..
A. a cassette B. a crayon C. crayons
6- What is this?
A. color B. could C. colors
7- Is this a desk?
A. Yes, it is not B. No, it is C. Yes, it is
8- How .. note bobooks? Four note books.
A. are B. many C. much
9- . are tables.
A. These B. This C. That
10- What . they? They are pens.
A. are B. is C. am
Bài 2: Em hãy chuyển các danh từ số ít sang danh từ số nhiều:
1- a book ---- 6- a cassette ----
2- a pen ---- 7- a table ----
3- a crayon ---- 8- a pencil case ----
4- a note book ---- 9- an eraser ----
5- a marker ---- 10- a bag ----
Điểm: