Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

ĐỀ THI VÀ ĐÁP ÁN HKI - toán 10

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (119.93 KB, 4 trang )

Trường THPT Trần Văn Thời ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I
Tổ: Toán – Tin Môn:Toán 10CB
Thời gian: 90’
I.TRẮC NGHIỆM: 3ĐIỂM
Chọn phương án đúng
Câu1: Phủ định của mệnh đề
01,
2
>+∈∀
xRx
là :
A.
01,
2
>+∈∃
xRx
B.
01,
2
≤+∈∃
xRx
C.
01,
2
<+∈∃
xRx
D.
01,
2
≤+∈∀
xRx


Câu 2: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn
A.y = x
2
+2x+1 B.y = x
3
-3x C.y = x
4
-2x
2
+1 D.y=
1
+
x
Câu 3: Hàm số nào sau đây là hàm số đồng biến trên R
A.
5
4 x
y

=
B.y = 5-3x C.y = -x+1 D.y = 2x+1
Câu 4: Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng
A.
023,
2
=+−∈∃
xxRx
B.
01,
2

≤+∈∀
xRx
C.
01,
2
≤+∈∃
xRx
D.
01,
2
<+∈∃
xRx
Câu 5: Cho A={a, b}, số tập con của A là
A. 4 B.3 C.2 D.1
Câu 6 : Cho
)2;(
−∞=
A
và B=[1;5)
A. A

B = (-

;+

) B. A

B =[1;2) C.A\B = [2;5) D. B\A = (-

;1)

Câu 7: Nghiệm của hệ



=+
=−
5
1
yx
yx

A.



−=
=
2
3
y
x
B.



=
−=
2
3
y

x
C.



=
=
2
3
y
x
D.



−=
−=
2
3
y
x
Câu 8: Nghiệm của phương trình bậc hai x
2
– 5x + 6 = 0 là
A.x=1, x= 6 B. x=-1, x=-6 C. x=1, x=-6 D. x=2, x=3
Câu 9: Cho A={x

Z| 2x
2
- 3x + 1 = 0}, Số phần tử của A là:

A.0 B.1 C.2 D.3
Câu 10: A= {x
R

|
40
≤<
x
}
A. A= [0;4) B. A=[4; +

) C. A=(0; 4] D.A = (-

;0)
Câu 11: Chọn khẳng định sai
=+
ACCA
A.
0

B.
AA
C.
CC
D.
AC
Câu 12: Cho
0




a
,
a

,
a

3

là hai vectơ
A.Ngược hướng B. Cùng hướng C. Không cùng phương D.
aa


33
−=−
II. TỰ LUẬN: 7 ĐIỂM
Câu 1: (1Đ) Tìm tập xác định của các hàm số sau:
a.
1
5

+
=
x
x
y
b.
34

+=
xy
Câu 2: ( 1Đ ) Vẽ đồ thị hàm số sau:
14
2
−−=
xxy
Câu 3: ( 2 Đ) Giải các phương trình sau:
a.
082
24
=−+
xx
b.
232
2
+=−−
xxx
c.
xx 4523
−=−
Câu 4: (2 Đ ) Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho A( 1; 0 ), B(2 ; 2), C(
)3;1

a. Tìm tọa độ trọng tâm tam giác ABC, tọa độ trung điểm của đọan AB
b. Tìm tọa độ của các vectơ:
AB
,
AC
,

BC
,
BCAB 42

c. Tìm tọa độ điểm D sao cho tứ giác ABCD là hình bình hành
Câu 5: (1Đ) Cho tứ giác ABCD. Gọi I, J, G lần lượt là trung điểm của AB, CD và IJ .
Chứng minh rằng:
0

=+++
GDGCGBGA
------Hết-------
ĐỀ 1
Trường THPT Trần Văn Thời ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I
Tổ: Toán – Tin Môn:Toán 10CB
Thời gian: 90’
I.TRẮC NGHIỆM: 3ĐIỂM
Chọn phương án đúng
Câu1: Phủ định của mệnh đề
01,
2
≥+∈∀
xRx
là :
A.
01,
2
>+∈∃
xRx
B.

01,
2
≤+∈∃
xRx
C.
01,
2
<+∈∃
xRx
D.
01,
2
≤+∈∀
xRx
Câu 2: Hàm số nào sau đây là hàm số lẻ
A.y = x
2
+2x+1 B.y = x
3
-3x C.y = x
4
-2x
2
+1 D.y=
1
+
x
Câu 3: Hàm số nào sau đây là hàm số nghịch biến trên R
A.
5

4 x
y
+
=
B.y = 5-3x C.y = x+1 D.y = 2x+1
Câu 4: Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề sai
A.
023,
2
=+−∈∀
xxRx
B.
01,
2
≥+∈∀
xRx
C.
01,
2
≥+∈∃
xRx
D.
01,
2
>+∈∃
xRx
Câu 5: Cho A={a}, số tập con của A là
A. 4 B.3 C.2 D.1
Câu 6 : Cho
)2;(

−∞=
A
và B=[1;5)
A. A

B = (-

;5) B. A

B =[1;5) C.A\B = [2;5) D. B\A = (-

;1)
Câu 7: Nghiệm của hệ



=+
=−
3
1
yx
yx

A.



=
=
1

2
y
x
B.



=
−=
1
2
y
x
C.



−=
−=
1
2
y
x
D.



−=
=
1

2
y
x
Câu 8: Nghiệm của phương trình bậc hai x
2
+ 5x + 6 = 0 là
A.x=1, x= 6 B. x=-1, x=-6 C. x=1, x=-6 D. x= - 2, x= - 3
Câu 9: Cho A={x

R| 2x
2
- 3x + 1 = 0}, Số phần tử của A là:
A.0 B.1 C.2 D.3
Câu 10: A= {x
R

|
40
<≤
x
}
A. A= [0;4) B. A=[4; +

) C. A=(0; 4] D.A = (-

;0)
Câu 11: Chọn khẳng định sai
=+
ACCA
A.

0

B.
AA
C.
CC
D.
AC
Câu 12: Cho
0



a
,
a

,
a

3
là hai vectơ
A.Ngược hướng B. Cùng hướng C. Không cùng phương D.
aa


33
−=−
II. TỰ LUẬN: 7 ĐIỂM
Câu 1: (1Đ) Tìm tập xác định của các hàm số sau:

a.
1
5
+
+
=
x
x
y
b.
34
−=
xy
Câu 2: ( 1Đ ) Vẽ đồ thị hàm số sau:
14
2
−+=
xxy
Câu 3: ( 2 Đ) Giải các phương trình sau:
a.
0242
24
=−+
xx
b.
232
2
+=+−
xxx
c.

xx 4523
+−=−
Câu 4: (2 Đ ) Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho A( 1; 1 ), B(2 ; 3), C(
)4;0

a. Tìm tọa độ trọng tâm tam giác ABC, tọa độ trung điểm của đọan AB
b. Tìm tọa độ của các vectơ:
AB
,
AC
,
BC
,
BCAB 42

c. Tìm tọa độ điểm D sao cho tứ giác ABCD là hình bình hành
Câu 5: (1Đ) Cho tứ giác ABCD. Gọi I, J, G lần lượt là trung điểm của AB, CD và IJ .
Chứng minh rằng:
0

=+++
GDGCGBGA
-------Hết-------
ĐỀ 2
Trường THPT Trần Văn Thời ĐÁP ÁN KIỂM TRA HỌC KÌ I
Tổ: Toán – Tin Môn:Toán 10CB
Thời gian: 90’
NỘI DUNG ĐIỂM NỘI DUNG ĐIỂM
I.TRẮC NGHIỆM: Mỗi câu đúng được 0,25 đ
1C, 2B, 3B, 4A,

5C, 6A, 7A, 8D,
9C, 10A, 11D, 12B.
3.0
c.
xx 4523
+−=−

22
)45()23( xx
+−=−




−=−
−=−

5423
4523
xx
xx




=
=

3
1

x
x
Thử lại ta thấy
3
=
x
là nghiệm của phương
trình đã cho
0.25
0.25
II.TỰ LUẬN:
Câu 1:
a. Hàm số xác định khi
101
−≠⇔≠+
xx
TXĐ D= R\{-1}
0.25
0.25
b. Hàm số xác định khi
4
3
034
≥⇔≥−
xx
TXĐ D= [
);
4
3
+∞

0.25
0.25
Câu 4:
a.Tọa độ trọng tâm tam giac ABC là G(
)0;1
Tọa độ trung điểm của đoạn AB là:I(
)2;
2
3
0.25
0.25
Câu 2: Đỉnh I(-2;- 5)
Điểm đặc biệt .
Đồ thị :
0.5
0.25
0.25
b.
)2;1(
=
AB
,
)5;1(
−−=
AC
,
)7;2(
−−=
BC
)32;10(42

=−
BCAB
0.75
0.25
c. D(-1;-6) 0.5
Câu 5:
0
)(2
22

=
+=
+=
+++
GJGI
GJGI
GDGCGBGA
0.5
0.25
0.25
Câu 3: a.




−=
=
⇔=−+
6
4

0242
2
2
24
x
x
xx

2
4
2
±=⇔
=⇔
x
x
b.

6
1
4432
)2(32
232
22
2
−=⇒
+=+−⇒
+=+−⇒
+=+−
x
xx

xxx
xxx
Thử lại ta thấy
6
1
−=
x
là nghiệm của
phương trình đã cho.
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
ĐỀ 2
Trường THPT Trần Văn Thời ĐÁP ÁN KIỂM TRA HỌC KÌ I
Tổ: Toán – Tin Môn:Toán 10CB
Thời gian: 90’
NỘI DUNG ĐIỂM NỘI DUNG ĐIỂM
I.TRẮC NGHIỆM:
Mỗi câu đúng được 0,25 đ
1B, 2C, 3D, 4A,
5A, 6B, 7C, 8D,
9B, 10C, 11D, 12A.
3.0
Câu 3: a.





−=
=
⇔=−+
4
2
082
2
2
24
x
x
xx

2
2
2
±=⇔
=⇔
x
x
0.25
0.25
0.25
b.

6
7
4432
)2(32
232

22
2
−=⇒
+=−−⇒
+=−−⇒
+=−−
x
xx
xxx
xxx
Thử lại ta thấy
6
7
−=
x
là nghiệm của
phương trình đã cho.
0.25
0.25
II.TỰ LUẬN:
Câu 1:
a. Hàm số xác định khi
101
≠⇔≠−
xx
TXĐ D= R\{1}
0.25
0.25
b. Hàm số xác định khi
4

3
034
−≥⇔≥+
xx
TXĐ D= [
);
4
3
+∞−
0.25
0.25
c.
xx 4523
−=−

22
)45()23( xx
−=−




−=−
−=−

5423
4523
xx
xx





=
=

3
1
x
x
Thử lại ta thấy
1
=
x
là nghiệm của phương
trình đã cho
0.25
0.25
0.25
Câu 2: Đỉnh I(2;- 5)
Điểm đặc biệt .
x 0 1 3 4
y -1 -4 -4 -1
Đồ thị :
0.5
0.25
0.25
Câu 4:
a.Tọa độ trọng tâm tam giac ABC là G(
)0;1

Tọa độ trung điểm của đoạn AB là:I(
)2;
2
3
0.25
0.25
b.
)2;1(
=
AB
,
)3;2(
−=
AC
,
)1;3(
−=
BC
)0;14(42
=−
BCAB
0.75
0.25
c. D(-2;1) 0.5
Câu 5:
0
)(2
22

=

+=
+=
+++
GJGI
GJGI
GDGCGBGA
0.5
0.25
0.25
ĐỀ 1

×