Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (98.14 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Tiết : 22</b>
<b>I.</b> <b>Mục tiêu:</b>
<i>Về kiến thức: </i>
- Hệ thống hoá kiến thức của chương I (các phép tính vè số hữu tỉ, các tính chất của tỉ lệ thức
và dãy tỉ số bằng nhau, khái niệm số vô tỉ, số thực, căn bậc hai)
<i>Về kĩ năng:</i>
- Kĩ năng thục hiện các phép tính về số hữu tỉ, kĩ năng vận dụng các tính chất của tỉ lệ thức và
dãy tỉ số băng nhau..
<b>II.</b> <b>Ma trận đề: </b>
Nội dung chính Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Tổng
TN TL TN TL TN TL
- Cộng trừ, nhân chia số hữu tỉ 1
0,5
2
2,0
3
2,5
- Giá trị tuyệt đối,cộng, trừ,
nhân, chia số thập phân.
1
0,5
1
1,5
2
2,0
- Luỹ thừa của một số hữu tỉ. 1
0,5
1
0,5
- Tỉ lệ thức,tính chất của dãy tỉ
số băng nhau.
1
0,5
1
2,5
2
3,0
- Số thập phân hữu hạn.số thập
phân vô hạn tuần hồn,làm trịn
1
0,5
1
0,5
- Số vơ tỉ, số thực 1
0,5
1
1,0
2
1,5
Tổng 6
3,0
3
3,0
1
4,0
<b>III.</b> <b>Nội dung đề:</b>
<i><b>A. Trắc nghiệm:</b></i>
<i><b>I. Khoanh tròn vào chữ cái đứng trước phương án đúng.(3đ)</b></i>
1) Giá trị của x trong biểu thức
3 1
7 <i>x</i> 3
là:
A.
16
21
B.
16
21 <sub>C. </sub>
2
21
D.
2
21
2) Giá trị của x trong biểu thức
1
5
<i>x</i>
là:
A.
1
5 <sub>B. </sub>
1
5
C.
5
1
3) Giá trị của biểu thức
2
5
<sub></sub> <sub></sub>
là:
A.
10
1
2
B.
3
1
2
C.
7
1
2
D.
52
1
2
4) Phân số nào sau đây viết được dưới dạng số thập phân vơ hạn tuần hồn:
A.
3
8 <sub>B. </sub>
7
5
C.
14
35 <sub>D. </sub>
1
6
5) Kết quả làm tròn số 79,1364 đến chữ số thập phân thức hai là:
A. 79,1364 B. 79,13 C. 79,14 D. 79
6) Kết quả so sánh hai số thực nào sau đây là sai:
A. 0,(31) = 0,3(13) B. 12,673…< 2,6789… C. 0,3192…< 0,32(5) D. 2,(36) > 2,36
B. Tự luận:
1.(3đ) Tính giá trị của biểu thức:
a)
4 8 4 15
1 0,7
27 23 27 23
b) 25 4
c)
5<sub>.1</sub> 9 5 9<sub>.</sub>
7 13 7 13
2.(1,5đ)Tìm x biết:
1 2
3 3
<i>x</i>
3.(2,5đ)Tìm các số a,b,c biết: 2 3 5
<b>IV.</b> <b>Đáp án và thang điểm:</b>
<i><b>A.</b></i> <i><b>Trắc nghiệm:</b></i>
I
1 2 3 4 5 6
B C A D C B
0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5
<i><b>B.</b></i> Tự luận:
1.
a)
4 8 4 15
1 0,7
27 23 27 23
4 4 8 15
1 0,7
27 27 23 23
4 4 8 15
1 0,7
27 27 23 23
1 + 1 +0,7
= 2,7
(1đ)
b)
25 4
5 2 3
<sub> (1đ)</sub>
c)
5 9 5 9
.1 .
7 13 7 13
5<sub>. 1</sub>9 9
7 13 13
5<sub>.1</sub> 5
7 7
(1đ)
2.
1 2
3 3
1
/
Nê 0
3
1 2
Ta có :
3 3
2 1
3 3
1
3
1
/
Nê 0
3
1 2
Ta có :
-3 3
1 2
-3 3
2 1
3 3
1
<i>x</i>
<i>u x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>u x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
(1,5đ)
3.
Áp dụng tính chất dãy tỉ số bằng
nhau, ta có:
15 3
2 3 5 2 3 5 10 2
<i>a b c a b c</i>
<sub> (1đ)</sub>
Do đó:
3<sub> suy ra a</sub> 2.3 <sub>3</sub>
2 2 2
<i>a</i>
(0,5đ)
3<sub> suy ra b</sub> 3.3 9
3 2 2 2
<i>b</i>
(0,5đ)
2
3<sub> suy ra c</sub> 5.3 15
5 2 2
<i>c</i>