Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

2014

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (108.86 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

PHÒNG GIÁO DỤC ĐÀO TẠO HẢI LĂNG

<b>ĐỀ KIỂM TRA ĐỊNH KÌ CUỐI KÌ I</b>



TRƯỜNG: ...

NĂM HỌC: ...


MƠN TỐN - LỚP 4



Thời gian: 40 phút (Không kể thời gian giao đề)


Số


phách:



<i><b>I.</b></i> <b> PHẦN TRẮC NGHIỆM </b><i><b>(4 điểm)</b></i>


<b>Câu 1: ( 3 điểm) Khoanh tròn chữ cái trước câu trả lời đúng nhất: </b>
<b>1) Số gồm: 3 triệu, 4 trăm nghìn, 3 nghìn và 1 đơn vị được viết là:</b>
<b>a</b>. 3 403 001 b. 343 001 c. 34 310


<b>2)Trung bình cộng của 3 số 340, 150 và 125 là:</b>


a. 250 b. 305 <b>c.</b> 205


<b>3) Trong các số 546 ;782 ; 4760 ; 445 , số chia hết cho 3 là:</b>


a. 546 b. 782 c. 4760


<b>4) Trong các số 546 ; 3782 ; 4860 ; 435 , số vừa chia hết cho 2; 3; 5 và 9 là :</b>


a. 546 b. 3782 c. 4860


<b>5) 5 tấn 4 tạ = ….. tạ?</b>


a.54 b. 504 c. 5040



<b>6) 42 m</b> ❑2 <b> = …… cm</b> ❑2 <b>?</b>


a. 420 cm ❑2 b. 420000 cm ❑2 c. . 4200 cm ❑2


<b>Câu 2: (1 điểm) Điền đúng (Đ) hoặc sai (S) vào ơ trống:</b>
<b>1) Hình bên có mấy cặp đường thẳng song song:</b>


a.1 b.2


<b>2) Kết quả của biểu thức sau: 2014 + 99 x 2014 là:</b>


a. 4255582 b. 201400


<i><b>II.</b></i> <b>PHẦN TỰ LUẬN : 6 điểm </b>
<b>Câu 1: Đặt tính và tính : ( 3 điểm )</b>


a. 53051 - 4637


……….…
………
……….
………
c. 4230 : 60


……….…
………
……….
………
………



………
b. 953 x 26


……….…
………
……….
………
d. 4589 : 23


……….…
………
……….
………


A


B


M N


D C


Họ và tên::...Lớp: 4 ... Số phách:
" Cắt phách theo đường này


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

………


<b>Câu 2: Một khu đất hình chữ nhật có nửa chu vi là 239 m . Biết chiều dài hơn chiều rộng </b>
<b>65m . Tính diện tích khu đất hình chữ nhật đó? (3 điểm)</b>



Bài giải :


………
………
………
………
………
………
………
………
………


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>BẢNG MA TRẬN MƠN TỐN</b>



<b>Mơn : Tốn </b>


Mạch kiến thức, kĩ năng


Số câu
và số
điểm


<b>Mức 1</b> <b>Mức 2</b> <b>Mức 3</b> <b>Tổng</b>


TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL
Số tự nhiên và phép tính


với các số tự nhiên; dấu
hiệu chia hết cho 2, 5, 3, 9.



Số câu 3 1 1 1 <b>5</b> <b>1</b>


Số


điểm 1,5 3,0 0,5 0,5 <b>2,5</b> <b>3,0</b>


Đại lượng và đo đại lượng:
các đơn vị đo khối lượng;
giây, thế kỉ.


Số câu <sub>2</sub> <b><sub>2</sub></b>


Số


điểm 1,0 <b>1,0</b>


Yếu tố hình học: góc nhọn,
góc tù, góc bẹt; hai đường
thẳng vng góc, hai
đường thẳng song song.
Hình bình hành, diện tích
hình bình hành.


Số câu


1 <b>1</b>


Số


điểm <sub>0,5</sub> <b><sub>0,5</sub></b>



Giải bài tốn về tìm số
trung bình cộng; tìm hai số
khi biết tổng và hiệu của
hai số đó.


Số câu <sub>1</sub> <b><sub>1</sub></b>


Số


điểm 3,0 <b>3,0</b>


Tổng Số câu <b>5</b> <b>1</b> <b>2</b> <b>1</b> <b>1</b> <b>8</b> <b>2</b>


Số


điểm <b>2,5</b> <b>3,0</b> <b>1,0</b> <b>3,0</b> <b>0,5</b> <b>4,0</b> <b>6,0</b>


<b>Đáp án :</b>
<b>Phần I: Trắc nghiệm (4 điểm )</b>


- Mỗi câu chọn đúng được 0,5 điểm : 1a ; 2c ; 3a ; 4c ; 5a ; 6b .


<b>Phần 2 : Vận dụng (6 điểm )</b>


Câu 1 : 3 điểm : Mỗi phép tính thực hiện đúng được 0,75 điểm .
Câu 2 : 3 điểm


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×