Tải bản đầy đủ (.docx) (1 trang)

Đề ôn tập kì II khối 11(02)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (54.2 KB, 1 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<i><b> 02</b></i>


Câu 1 : Tìm các giới h¹n sau:


a.




 



2
2


3


2 1 3


3 2 1 2


<i>n</i> <i>n</i>


<i>lim</i>


<i>n</i> <i>n</i>


 
 


b.
3



2
1


7 2
1


<i>x</i>


<i>x</i>
<i>lim</i>


<i>x</i>




 


 <sub>c. </sub>x 0 2


1 os5x


lim
2x


<i>c</i>







Câu 2: Xét tính liên tục của hàm số:


<sub>2</sub>


1
1
2


<i>x+1</i>


<i>: x>0</i>
<i>x</i>


<i>f x</i>
<i>x</i>


<i>: x 0</i>
<i>x</i>


 <sub></sub>









 <sub></sub>


 




C©u 3: Cho

 

 



4 3 2


2 4 3 5


<i>f x</i>  <i>x</i>  <i>x</i>  <i>x</i>  <i>x</i> <i>1</i>


a) Giải bất phơng trình

0
<i>,,</i>


<i>f</i> <i>x</i>


.
b) CMR phơng trình

0


<i>,</i>


<i>f x</i>


cã nghiÖm


c) Viết PTTT của đồ thị hàm số

 

1 biết rằng tiếp điểm có hồnh độ là -1.
Câu 4: Cho f(x)= cosx . CMR:


2. 3 6 2 6 0


<i>π</i> <i>π</i> <i>π</i>



<i>f '( x</i> <i>). f '( x</i> <i>) f ( x</i>  <i>)</i><i>f '( ) ( x )</i>


Câu 5: Cho hình chóp <i>SABCD</i> có <i>SA</i>

<i>ABCD</i>

và <i>SA a</i> đáy <i>ABCD</i> là hình thang
vng có đờng cao <i>AB a; BC a; AD</i>  2<i>a.</i>


a) Chøng minh r»ng: <i>SD</i><i>AB</i>


b) Tính khoảng cách từ <i>A</i> đến mặt phẳng (<i>SCD</i>)
c) Tính khoảng cách từ <i>AB</i>đến <i>CD</i>


</div>

<!--links-->

×