Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (321.35 KB, 18 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
abide abided, abode abided, abode cleave clove, cleft cloven, cleft
arise arose arisen cleave clave claved
awake awoke awoken cling clung clung
backbite backbitten backbitten come came come
backslide backslid backslid cost cost cost
be was\were been countersink countersank countersunk
bear bore borne creep crept crept
beat beat beaten crow crew crowed
become became become cut cut cut
befall befell befallen deal dealt dealt
beget begot, begat begotten dig dug dug
begin began begun dive dove dived
behold beheld beheld do did done
bend bent bent draw drew drawn
beseech besought,
beseeched
besought,
beseeched
dream dreamt dreamt
beset beset beset drink drank drunk
bespeak bespoke bespoke,
bespoken
drive drove driven
bestride bestrode bestridden dwell dwelt dwelt
bet bet, betted bet, betted eat ate eaten
bid bade, bid bidden, bid fall fell fallen
bind bound bound feed fed fed
bite bit bitten feel felt felt
bleed bled bled fight fought fought
bless blessed blessed, blest find found found
blow blew blown, blowed flee fled fled
break broke broken fling flung flung
breed bred bred floodlight floodlit floodlit
bring brought brought fly flew flown
broadcast broadcast broadcast forbear fobore forborne
browbeat browbeat browbeaten forbid forbade, fordab fowbidden
build built built forecast forecast forecast
burn burnt burnt foresee foresaw foreseen
bust bust bust foretell foretold foretold
buy bought bought forget forgot forgotten
cast cast cast forgive forgave forgiven
catch cought cought forswear forswore forsworn
chide chid chid, chidder freeze froze frozen
choose chose chosen gainsay gainsaid gainsaid
get got got, gotten plead pled pled
gild gilt gilt prepay prepaid prepaid
gird girt girt prove proved proven
give gave given put put put
go went gone quit quit quit
grind ground ground read read read
grow grew grown rebind rebound rebound
hang hung hung rebuild rebuilt rebuilt
have had had recast recast recast
hear heard heard redo redid redone
heave hove hove rehear reheard reheard
hew hewed hewn remake remade remade
hide hid hidden rend rent rent
hit hit hit repay repaid repaid
hurt hurt hurt reset resat resat
inlay inlaid inlaid retake retook retaken
input input input retell retold tetold
inset inset inset rewrite rewrote rewriten
interweave interwove interwoven rid rid rid
keep kept kept ride rode ridden
ken kent kenned ring rang rung
kneel knelt knelt rise rose risen
knit knit knit run ran run
know knew known saw sawed sawn
lay laid laid say said said
lead led led see saw seen
lean leant leant seek sought sought
leap leapt leapt sell sold sold
learn learnt learnt send sent sent
leave left left set set set
lend lent lent sew sewed sewn
let let let shake shook shaken
lie lay lain shear sheared shorn
light lit lit shed shed shed
lose lost lost shine shone shone
make made made shoe shod shod
mean meant meant shoot shot shot
meet met met show showed shown
miscast miscast miscast shrink shrank, shrunk shrunk
misdeal misdealt misdealt shrive shrove shriven
mishear misheard misheard shut shut shut
mishit mishit mishit sing sang sung
mislay mislaid mislaid sink sank sunk
mislead misled misled sit sat sat
misread misread misred sleep slept slept
misspell misspelt misspelt slide slid slid
misspend misspend misspend sling slung slung
mistake mistook mistaken slink slunk slunk
misunderstand misunderstood misunderstood slit slit slit
mow mowed mown smell smelt smelt
partake partook partaken smite smote smitten
pay paid paid sow sowed sown
speak spoke spoken swim swam swum
speed sped sped swing swung swung
spell spelt spelt take took taken
spend spent spent teach taught taught
spill spilt spilt tear tore torn
spin spun, span spun tell told told
spit spat, spit spat, spit think thought thought
split split split thrive throve thriven
spoil spoilt spoilt throw threw thrown
spotlight spotlit spotlit thrust thrust therust
spread spread spread tread trod troidden, troid
spring sprang sprung wake woke woken
stand stood stood waylay waylaid waylaid
stave stove stove wear wore worn
steal stole stolen weave wove woven
stick stuck stuck wed wed wed
sting stung stung weep wept wept
stink stank, stunk stunk wet wet wet
strew strewed strewn win won won
stride strode stridden wind wound wound
strike struck struck withdraw withdrew withdrawn
string strung strung withhold withheld withheld
strive strove striven withstand withstood withstood
sublet sublet sublet work wrought wrought
swear swore sworn wring wrung wrung
sweep swept swept write wrote writen
swell swelled swollen
<b>Cụm Từ</b>
<b>Cụm Từ</b>
A.a
abide by : tôn trọng , tuân theo
, trung thành với
abound in / with : nhan nhản
abstain form : kiªng
abut on : tiếp giáp với
accede to : tán thành
accrue to : đổ dồn
for : sinh ra tõ
form : dån l¹i (tÝch
luü)
ache for : mong đợi , ao ớc
acquisce in : bằng lòng , ng
thuận
act on : (có) tác động
up to : hành động
cho sứng với
add up : công thêm
to : tăng thêm
up to : lên tới
adhere to : gắn bó với , trung
thành với , giữ vững (kiên
định)
admit of : có chỗ cho
of : cho phép
alight on : đỗ xuống
allude to : ám chỉ
ally to : cã quan hÖ víi (g¾n
bã)
with : cã quan hƯ víi
(giao tiÕp)
alternate between ... and : xen
kẽ giữa cái gì với cái gì
with : xen k cỏi gỡ
aswer to : ỏp ứng
appoint to : qui định cho
approve of : đồng ý , bằng
lòng
ask about : hỏi về
after : thăm hỏi
for : đòi hỏi
atone for : chuéc téi
attend to : chú trọng , chăm lo
attest to : chứng nhận , lµm
chøng
attribute to : cho / coi lµ (cđa)
avert : qua đi (không dám
nhìn)
awake : thức tỉnh, tỉnh ngộ ,
nhËn thøc ra
B.b
back down : bá , tho¸t , rót lui
out (of) : nuèt lêi ,
lÈn trèn
up : ñng hé , bªng
vùc
balk at : ngần ngại , do dự
bank up : đắp bờ , chất đống ,
dn ng
with : gửi tiền vào
ngân hàng
on : trông mong vào
bask in : hởng
be bathe in : m mình , tràn
ngập , đầm đìa
be about : quanh ®©y
after : theo đuổi , tìm
against : phản đối ,
chống lại
at / up to: bận
away : đi vắng
back : trở lại
behind : chởm ,
không theo kịp , chậm trả
beneath : ở dới ,
kém , không ỏng , khụng
xng
down : hạ (giá) , xụp
xuống
down for : ghi tên để
làm gì (đăng kí)
down on : bạc đãi
down with : đau vì
bệnh
for : ủng hộ , đồng
tình
in : cã mỉt , ë nhµ
off : rời khỏi , đi khỏi
, rỗi rÃi , kết thúc , mờ (đi)
on : bớt (trạng thái) ,
tiến hành , xảy ra
out : đi vắng , tắt ,
tàn (cháy) , bị lộ , nở ,
xuât bản
out and about : lÊy l¹i
søc
over : xong (kÕt thóc)
, ng·
up : thøc dậy , ở vị trí
cao , tăng (giá)
up to : tuỳ thuộc vào ,
phụ thuộc vào , có nhiêm vụ ,
đủ
năng lực
with : cùng đi với /
theo , đồng í
bear away : đoạt đợc (giải) ,
down on : đổ xô đến
off : tách ra
out : xác nhận
up : chịu đựng đợc
(có nghị lực)
on : có liên quan đến
(ảnh hởng)
with : chịu đựng
(dung thứ)
beat down : hạ xuống (giá)
off : đánh lui
out : dập tắt (lửa)
up : hàng hung
upon : quật , đập đi
đập lại
become of : x¶y ra
balieve in : tin vµo
belong to : thc vỊ
be beset with : đầy rẫy , nặng
trĩu , ứ đọng
bestow on : tỉng cho , dµnh
beware of : cẩn thận , chú ý ,
đề phòng
bilk out of : quịt
bind to buộc , bắt buộc
bite off : cắn đứt
balaze away : bắn liên tục
up : nổi giận đùng
đùng
block in / out : ph¸c ra
up : làm trở ngại , tắc
nghẽn
blot out : xoá sạch đi , làm mờ
đi , che khuất đi
blow away / off : cn ®i (giã)
down : thỉi g·y / rạp
xuống
in : thổi vào
out thổi tắt
over : (sự kiện) qua
đi , lÃng quên
up : nổ tung , quở
trách , bơm phồng , nổi nóng
upon : làm mờ (thanh
danh)
blunder away : bỏ lỡ (vì dại)
boast of : khoe , tự kiêu
bog down : sa lầy , bế tắc
boil away : tiếp tục sôi , sôi
cạn
down : tóm tắt lại ,
cô lại
over : sôi tràn , giận
sôi lên
border on : tiếp giáp với , gần
giống nh
bowl along : bon nhanh
over : làm kinh ngạc
brace up : lấy lại tinh thần ,
giữ vững ý chÝ
break away / form / out of :
trèn khái , tõ bá (mét thái
quen)
down : đập tan , sụp
đổ , suy nhợc , sa
sút , bị xỳc ng ,
bị hỏng làm
loÃng
forth : vỡ / long /
vọt / tuôn ra
in : xông vào , hn
lun
into : chun thµnh
off : rêi / bĨ / long
ra , ngừng , thôi , sững ngời lại
, tut
giao
out : nỉ tung ra
out in : mäc (mơn)
over : ngËp lơt
through : chäc
thđng , lã ra
up : chạy toán loạn ,
giải tán , chia cắt
with : tuyệt giao
brim over : tràn đầy , tràn
ngập
bring about : dn đến , gây ra ,
trả lại , mang lại , gi li
down : đem xuống ,
hạ xuống , (bắn) hạ , lu truyền
forth : gây ra , mang
lại
forward : nêu ra ,
thúc đẩy
in : thu , em lại (lợi)
, nhắc đến kể ra
off : đa đến thành
công
on : dận đến , gây ra ,
làm cho phát chán
out : lµm nỉi bËt ,
lµm lé ra , xuÊt b¶n
over : thuyết phục
to : đa đên , đa đến
under : qui phục
up : nuôi dạy , lu ý v
, nờu ra , lm sng li
birstle with : đây rÉy , tua tña
(ý : lëm chëm)
brood on / over : nghiỊn ngÉm
brush aside : bá qua (kh«ng
theo thứ tự)
away / off : gạt đi
up : ôn lại
buck up : khuyến khích , động
viên
buckle down to : b¾t tay vào
việc
build up : xây lấp đi , xây
dựng dần
burn away : cháy mÃi
down : thiêu hủi / trụi
, tàn lụi dần (lửa)
out : t sch , tt
up : t chỏy tri
burst in on : làm gián đoạn ,
ngắt lời , thình lình xuất hiện
into : bùng lên
upon : chợt xuất hiện
buy in : mua dự trữ
off : đút lót
C.c
call on sbd / at swh: ghé thăm
away : mời đi
for : tạt qua để cùng
đi với
forth : phát huy hết ,
gây ra
in : thu v , đòi về
(tiền) , mời đến , triệu đến
off : xua đi
out : gọi to
up : gọi điện thoại ,
gọi nhập ngũ
on : yêu cầu , mời
care for : thích , chăm sóc
carp at: bới móc , chê
carry away (dùng ở bị động) :
bị mang đi
back : trở lại trong kí
ức
off : chiếm đoạt ,
dành , cíp ®i
on : xóc tiÕn , ®iỊu
khiĨn , tiến hành
on with : tiếp tục ,
(dùng ở thì tiếp diễn) : tằng tịu
, tán tỉnh
out : tiến hành , thực
hiện , quán triệt
through : vợt qua
(khó khăn)
forward : phát huy
cast about for : tìm cách , tìm
cơ hội
aside / away / of : vứt
đi , loại bỏ
down : chán nản ,
thất vọng
up : tính toán
catch at : níu lấy (bắt vào)
on : hiu c , nm
c
up : đuổi kịp , theo
kịp
cave in : làm sụp đổ / bẹp
charge with : giao việc , buc
ti
for : tính giá
to : ghi sổ nợ
chime in : phù hợp , khớp với ,
hoà nhịp
choke back / down : cỗm ,
nuốt , nén (giận , nớc mắt ...)
off : trách móc
up with : ứ lại
of : xua tan
off : làm tan đi
out : dọn sạch
close around : bao bäc , bao
quanh
down : đóng cửa
(ngừng sản xuất)
in : tới gần , ngắn dần
in on : tiến sỏt n ,
bao trựm lờn
with : sẵn sàng chấp
nhận
come about : xảy ra
across : bắt gặp , tình
cờ thÊy
along : đến (xuất
hiện)
apart : tách ra
at : đạt tới , nắm đợc ,
xông vào
back : trở về , cú
c
down : đi xuống (giá)
, xụp (công trình) , rơi (tuyết ,
ma)
truyền lại
(phong tục tập quán)
down on : mắng
forward : xung phong
in for : thừa hởng ,
thừa kế , tiếp nhận , chịu đựng
of : lµ do
off : là do , tiến
hành , thành công
come on to v : bắt
đầu
out : xuõt bn , lộ ra ,
ló ra , hiện ra ,
nở , ỡnh cụng ,
phai i
(tẩy) , giải
(bài tập)
around : håi phơc
(søc) , tíi
(quai trë
lại , mang
tính định kì)
, ngi đi
through : hồi phục
(sức)
to : lªn tíi
up : đợc nêu lên , lên
đến , t ti
up with : theo kịp ,
bắt kịp
upon : đột kích , ập
đến , giáng xuống , bắt gập
comply with : tuân theo
confide in : tin cậy
consist in : côt ở
of : bao gåm
count on : hi väng
cover up : bäc kü , giÊu diÕm
crow over : reo mừng , chiến
thắng
cry down : chê bai , làm mất
thanh danh , làm mất giá trị
off : nuốt lời
up : tán dơng
curl up : ngà xụp xuống
cut across : đi tắt qua
down : cắt giảm ,
triệt hạ
down on : cắt giảm
in : nói xen vào , ngắt
ngang
out for : thích hợp với
(công viửc)
up : chỉ trích , phên
bình , làm đau lòng
D.d
dash off : làm vội , xô (sóng)
deal out : phân phối
with : giao du , giao
dÞch
decide on : chän
delight in : ham thÝch =
interested in
deliver over : giao tr¶ , chuyển
giao / nhợng
depend on : tuỳ thuộc vào ,
trông mong vào , tin cậy
deprive of : cớp đi , tớc đoạt
descend upon : tấn công bât
ngờ
despair of : tuyệt vọng
develove on : đợc uỷ thác , uỷ
nhim
dig in : thọc vào
out : móc ra
up : phát giác
dine out : ăn cơm khách / hiệu
dip into : xem lít
up : đong (đếm)
dispense with : khơng cần đến
distract from : xao lÃng
divest of : tớc đoạt / bá
do away with : thanh to¸n
xong , bá ®i , thđ tiªu
by : xử sự , đối sử
down / out of : lừa
đảo
out : quÐt dän
over / up : sưa sang
l¹i
up : gãi , bäc , cài ,
buộc
with : vui lòng , mÃn
nguyện
without : không cần
đến , bỏ qua , nhịn (nhu cầu)
domineer over : áp bức , hà
hiếp
drag on : kÐo dài một cách
buồn tẻ
drain away / off : chảy ®i , tiªu
®i (níc)
draw back : giật lùi , rút lui
in : lôi kéo vào
near : đến gần
off : lấy ra , rút ra ,
kéo ra , đánh lạc hng
out : dài ra
up : thảo ra
up to : tới gần
dress up : ăn diện
drink down : uống một hơi
in : nghe say sa
to : n©ng cèc chóc
mõng
drive at : ¸m chØ
in / into : đóng vào
out : đuổi ra
through : xuyên qua
drop by : tạt vào (đỗ lại)
off : ngủ thiếp đi
out : rút ra khỏi
(không tham ra nữa)
dry up : làm cạn
dwell on : nhắc đi nhắc lại
E.e
eke out :thêm vào
embark on : lao vào , dấn thân
vào , bắt tay vào
embellish with : thêm thắt
encroach on : lấn
endow with : phú cho
endue with : phó cho
enjoin on : ra lƯnh
enter into : tiến hành
on : bắt đầu bớc vào
F.f
fair in : thiếu , khơng đủ ,
hỏng
fall away : hÐo mßn , gày mòn
back : rút lui
behide : tụt hậu ,
chậm trả
for : mê tít , phục , bị
in : sụp đổ , sập ,
lún , sập hàng
in with : tình cờ gập ,
đồng ý
off : gi¶m sót , tàn tạ
on : tấn công , rơi vào
(thời gian)
out : c·i nhau
farm out : cho thÊu
fawn on : nÞnh bợ
fed up with : chán ngấy
feel for : cảm thông
up to : cảm thấy đủ
sức
ferret out : khỉ c«ng tìm
kiếm , truy tìm
fiddle : táy máy
fight off : đẩy lùi , cỡng lại
in out : chiến đấu đến
cùng
figure on : trơng đợi , dự tính
out : đốn , hiểu ,
luận ra , tính tốn
up : tỉng céng
fill in : điền vào
out : làm căng / to /
phång
up : đổ đầy
fit up / out : sửa sang
fix on : chọn
flame out / up : bèc ch¸y , nỉi
giËn
flirt with : t¸n tØnh , ve v·n
fly at : xông lên , nổi giận
away / out : lao ®i
into : nỉi giËn
fold up : gép l¹i , vỡ nợ , thất
bại , phá sản
follow out : theo đúng
up : bám sát
fork out / up / over : trả tiền
found on : căn cứ vào
G.g
gain on : lờn , tiến / đuổi sát
get about : bắt đầu đi lại đợc
(sau ốm) , đi đây đó , lan
truyền , đồn
ra
across : đi ngang
qua , vợt qua
along : sông, làm ¨n ,
xoay së , tiÕn bé
along with : hoµ
thuËn với , ăn ý với
at : t ti , vi tới ,
hiểu , ám chứ , mua
chuộc , hối lộ , đút
lãt , chÕ
giÔu
awat : trèn thoát ,
tránh khỏi , đi khỏi
back : trở lại , lÊy
l¹i , thu l¹i
back at : trả thù
before : vợt lên trớc
behind : tụt lại sau ,
ủng hộ , giúp đỡ
by : ®i qua , xoay së ,
sèng nỉi
down : xng (ph¬ng
tiƯn) , nt
down to : bắt tay vào
in : đi vào , đến (tới),
thu lợm
into : mặc , đi (quần
áo) , lâm vào , nhiễm
off : ra đi , gỡ tội cho
, xuống (phơng
tiện) , cởi (quần
áo) ,
gửi đi , làm
th©n , ve v·n
on : tiÕn bé , tiÕn tíi ,
hoà thuận , ăn ý ,
lên (phơng tiện) ,
mc , đi
giầy dép
on to : hiểu đợc ,
nhận ra
out : xng (ph¬ng
tiƯn) , kÐo ra ,
lÊy ra , tiết lộ ,
xuât bản ,
sỏng tỏc ,
thốt ra
out of : lốn tránh ,
thoát đợc , dn dn b / mt
over : vợt qua , khắc
phơc , khái bƯnh
round : t¸n tØnh , lõa
phØnh , lốn tránh , đi đi lại lại
through : ti nơi ,
làm xong , thi đỗ
to : đạt đến , đi đến
chỗ
together : héi tô , tô
häp
up : ngủ dậy , nổi ,
dâng (gió , sóng) , tổ
chức , xắp đặt ,
trang điểm
up to : đến , tới , kịp
give away : trợ giúp
back : hoàn trả
forth : toả ra , công
bố
in to : chịu thua ,
nh-ợng bộ
in : nộp , điền vào
off : toả ra
on to : trông ra , quay
ra , dẫn ra
out : hết , cạn , hỏng ,
toả ra , phân phối , công bố
over : thôi (chấm døt)
, vøt bá (thãi quen) , trao cho
be given to : dùng
làm , đam mê
up : từ bỏ , đầu hàng ,
nhợng
glance off / aside : i trch
go about : đi đây đó , truyền đi
, làm truyền , khởi cơng , bắt
tay vào
after : ®i theo sau ,
tán tỉnh , xin (việc) , tìm kiếm
against : làm trái ý ,
chống đối
ahead : th¼ng tiÕn ,
tiÕp tơc , tiÕn tríc
along : tiÕn triĨn ,
tiếp tục
aside : đi tránh sang
bên
at : chống cự , xông
vào , lao vào (việc)
away : đi khỏi , ra đi
back : trở lại , trỏ vũ ,
rút lui
behind : s t lại
beyond : đi quá (giới
hạn)
by : trôi qua (thời
gian) , làm theo , xét theo
down : đi xuống ,
chìm , lặn , hạ xuèng (gi¸)
down to : kéo dài tới
down with : đợc hởng
ứng / thừa nhận
for : đi gọi , tân
công , cơng kích ,
nhảy xổ , đợc áp
dụng
cho
forth : đơc ban hành
forward : tiến triển ,
tiến ti , sy ra
in for : ham mê
into : đi sâu vào ,
bỏ đi , nỉ
(sóng) , ung ,
thèi , ngít ®i ,
đợc tiến
hành , diụn
ra , bán tống
tháo , phai
nhạt (đen &
bóng)
on : tiếp tục , trơi qua
(thời gian)
on at : m¾ng
on for : xØ
out : đi ra ngoài ,
giao tiếp , đi dự ,
dập tắt , lỗi thời
(mốt) ,
rút (nớc) , đi
qua(thời gian)
out to : có cảm tình
với
over : ®i qua , vỵt qua
lỡng , đợc
thông qua ,
theo hết
(trơng
trình) , thực
hiện , chịu
đựng , bán
hết (sách
báo) , tiêu
nhẵn
through with : làm
đến cùng
to : chi (phÝ)
under : thÊt b¹i , phá
sản
up : leo lên , đi lên ,
ra tỉnh , tăng lên (giá)
, bị nổ tung , mọc
lên
upon : làm theo
wihtout : chịu thiếu ,
groan down : lẩm bẩm phản
đối
out : rªn ri kª lĨ
grow into : chuyển thành , ăn
sâu vào
on / upon : ăn sâu
vào
out : vợt quá
to : dần dần chuyển
thành
up : lớn lên , trởng
thành
H.h
hand down : truyền lại
on : chuyển giao ,
nhợng cho , phân phát
over : trao cho
hang about : đi lang thang
back : do dù
down : rđ xng ,
on : kiªn trì
out : trú ngụ
over : nhô ra
together : đoàn kết
với nhau , ăn khớp (lập luận)
happen on : tình cê gËp
to : sảy ra
have on : mặc , đội
be had up : bị triệu / kiện
head off : ngăn chặn
out : nghe đến hết
hold back : ngăn lại , giữ lại ,
kìm nén lại , giấu
back form : cố ngăn /
nén
by : nớu ly , theo
ỳng
forth : nêu ra
in : nén / kìm lại
on : nắm chặt , bám
chặt , cầm cự
on to : bám chắc vào
over : hoón li , ỡng
lại
to : kiên định (bám
lấy đờng lối)
together : g¾n bã víi
nhau
up : dơng lên , dơ lên
, chặn đờng , nêu gơng
with : đơng í
hush up : bng bít , ỉm đi
I.i
infringe on : vÞ phạm , xâm
phạm
inquire into : điều tra
insist on : nhấn mạnh , khẳng
định , khăng khăng
interland with : sen vµo
invest with : trun cho , trao
J.i
jog along : tiến hành , tiến
triển
join to : nối lại
jot down : ghi véi
jump at / to : kÕt luËn vội vàng
K.k
keel over : ngà nhào
keep at : kiên trì
away form : tránh xa
back : làm chậm lại ,
cầm (nÐn) , giÊu diÕm
down : cản trở
form : kiềm chế / nén
off : tránh xa
on : tiếp tục
to : giữ ỳng
under : nén / kìm chế
up : bảo quản , vững
tin
up with : theo kịp
kick out : tống cổ
kill off : tiêu diệt
knock about / around : đi /
sèng lang thang
off : rút bớt
out : đánh ngã
L.l
lap up : liừm
lash into : kích động
out at : đả kích
lay aside : đú dành , gác sang
một bên
down : bỏ đi , hi
sinh , qui định , đề ra
in / up : để dành
off : thôi , ngừng
on : cung cấp
out : trải ra , phơi bay
ra , chi tiêu , liệm
lead off : më đầu
up to : hớng vào
lean on / against : dựa vào, tì
vào , trông cởy vào
to / towards : thiªn vỊ
leave behind : bá quªn
out : bá sót / quên
over : bỏ lại , gác lại
let down : bá r¬i
in / into : cho vào
off : tha , bắn
on : để lộ (bí mật) ,
nới ra
lick up : liÕm
by : để dự trữ
down : nằm nghỉ
in : c
over : hoÃn lại , chậm
trả
light on: đậu xuèng , t×nh cê
t×m thÊy
up : đốt lên , sáng lên
line up : sắp thành hàng
listen to : nghe
litter with : vứt / bày bừa bÃi
live down : xoá nhoà , phá tan
on : nhờ vào
out : sống qua
up to : sèng cho søng
víi
look for : tìm kiếm , chở đợi
(bóng)
after : trơng nom
at / into : xem xét
back on : hổi tởng lại
down on : khinh rẻ
forward to : mong
i
in : ghé thăm
on : ng nhỡn , xem
nh , coi nh
over : xem xÐt , kiểm
tra , nhìn bao quát
round : cõn nhc
to : lu ý , cẩn thận về
up : tra cứu , lên (giá)
, phát đạt
up to : t«n träng , t«n
kÝnh , th¸n phơc
upon : xem nh , coi
nh
lord in over : khống chế , đè
đầu cỡi cổ , sai khiến
lust after / for : thèm khát ,
thèm muốn
M.m
make away with : l·ng phÝ ,
hđi ho¹i , giÕt
for : đi về phía , hớng
đến , góp phần vào , đem lại
of : hiểu , giải thích
off with : ăn cắp
out : lập nên , xác
minh , chứng minh ,
hiểu , giải thích , đọc
đợc , phân
biệt , nhìn thấy , nhận
ra , diễn biến ,
tiÕn triĨn
over :
chun giao , chun
nhỵng ,sưa l¹i
up : làm
thành , hợp thành ,
pha chế , bịa đặt ,
trang điểm ,
thu xếp dàn
xếp , dàn hoà , bổ
khuyến , bù đắp
up for : bồi thờng ,
đền bù
up to : bợ đỡ , nịnh
bợ
meddle in : can thiệp vào
mediate between : làm chung
gian
meet with : gặp phải , vấp phải
, tình cờ gặp
melt away : tan ®i
into : hoà tan vào ,
biến đổi thành
merge into : hoà vào , hợp
nhất
mess up : làm xáo chộn , làm
sáo chộn
miss out : b l cơ hội , khơng
đợc hởng
up : bá xãt l·ng quªn
mix up : trộn , dính dáng , liên
can , lộn xén , lÉn lén
mourn for / over : than khãc ,
thơng tiếc
muntiply by : nhân với
murmur at / against : than
phiỊn , kªu ca
muse on / over : nghĩ , trầm
ngâm , suy tởng
N.n
note down : ghi nhớ
number among : kể vào , liệt
kê vào
O.o
object to : ghét , khơng thích ,
phản đối
occur to : nảy ra ý nghĩ
offend against : vi phạm
with / by : giËn
open on to / out : më réng ,
tr¶i réng ra
own up to : thó nhËn
P.p
pack into : lÌn vµo
off : tống khứ
pall on : làm phát ngấy
palm off : đánh lừa , lừa bịp
palter with : coi thờng , coi
nhẹ
pan out : kÕt qu¶
pant out : nãi hỉn hĨn
for / after : khao kh¸t
partake of = participate of : cã
phÇn nào
pass away : trôi đi
by : đi qua (ngang
qua)
bỏ qua lờ đi , làm
ngơ
for : c coi l , có
tiếng là , bị lẫn với
from : cho qua (kết
thúc vấn đề)
into : chun thµnh ,
chun sang
off : không còn (đau)
, diễn ra , thực hiện , hoµn
thµnh
on : qua đời
on to : chun sang ,
chuyển cho
over : lờ đi , không
chú ý tới
through : trải qua , đi
qua
up : bỏ lỡ
patch up : vá víu , dàn xếp tạm
thời
pay for : trả giá
off : thanh toán ,
trang trải
up : thanh toán song
peel off : bong ra , cở (quần
áo)
peg away at : kiên trì làm
permit of : cho phép
persevere in / with : kiên
nhẫn , kiên trì
persist in : kiên gan , bền bỉ ,
khăng khăng
pertain to : thc vỊ , g¾n liỊn
pick at : chÕ nhạo
off : bắn tỉa
out : lựa chọn , chọn
ra
up : nhặt lên , vớ
đ-ợc , đón
(khách) , học
lỏm đợc , hiểu
đợc nắm
đ-ợc , bình phục
pile up / on : chất đống , xếp
thành chồng , tích luỹ
pin down : bị ràng buộc
pine away : tiều tuị
after / for : mßn mái
chê mong , mong muốn thiết
tha
pitch in : hăng hái bắt tay vµo
viƯc
into : tấn cơng , đả
kích , lao vào (việc)
on : ngẫu nhiên chọn
đúng
play at : làm ra bộ
down : coi nhẹ , hạ
thấp
on : lợi dụng , khai
thác
out : lm n cựng
up : lm khú chu ,
phúng i
up to : nịnh bợ , tâng
bốc
plough through : lặn lội , cày
plunge in / into : lâm vào
polish off : làm xong gấp ,
trau dåi , trau chuèt
ponder on / over : cân nhắc
pop in : thò vào , ghé thăm
into : nhét vào ,
quảng vào
pore over / upon : nghiền
pounce at / on : vå lÊy , chép
lÊy
prate ou about : nãi ba hoa ,
huyªn thuyªn
preside at / over : chđ tr×
press for : thóc giơc , tóng
quÉn
on : đè nặng
presume on : lạm dụng , lợi
dụng , quá tự tin
pretend to : ra bé , lên mặt
prevail over : thắng thế ,
chiếm u thÕ
on : thuyêt phục
prey on : săn mồi , giày vò
prop up : dựa vào , chống đỡ
propose to : cầu hơn
provoke : kích động , xúi dục ,
chọc tức
pull in : vào (ga,bến) , bắt giữ ,
kiếm đợc , kiếm chác
off : kÐo bËt ra
out : rêi (tµu , xe) ,
rót khái (cam kÕt , tỉ chøc) ,
rút ra , lôi ra
round : hồi phục sức
khoẻ
together : hoà hợp
với , đồng tâm hiệp lực
up : dừng lại , lôi lên
push down : xô ngÃ
put across : thực hiện thành
công , xoay hớng
aside : soay sang một
bên , để dành , dành dụm
away : cất đi
back : để lại chỗ cũ
down : đàn áp , ỏp
o , ghi chộp
forth : đâm chồi , nảy
mầm , nở hoa , ra lá , dùng hết
sức
forward : trình bày ,
đề xuất
in : xen vào (để ngắt
lời) , đệ đơn , dẫn (dẫn chứng)
in for : nụp n xin
off : hoÃn lại , cởi
(quân áo) , tắt (các thiết bị) ,
thoái thác
on : mặc quần áo &
giầy , làm ra vẻ , làm bộ , mở
(thiết bị)
out : dập tắt (lửa) ,
làm phiền , tông ra , sản xuất
through : hoàn thành
to : buộc vào (đen &
bóng) , đa ra , nêu ra
together : kết hợp với
, ghép lại
up : dụng lên , dơng
lên , dơ lên , đóng gói , đóng
hộp
up to : cho hay , xói
up with : chịu đựng ,
tha thứ
upon : lõa bÞp
Q.q
quarrel with : chê bai , đổ lỗi
cho , phàn nàn , cãi nhau
quite down : trỏ lại yên tĩnh ,
lắng xuống
R.r
rail in / off : rµo lại , ngăn
cản , ngăn cách
rattle away / off : đọc liền một
mạch
read into : giải thích
through : đọc lớt
up : nghiên cứu kĩ
l-ỡng
rebound from : bËt l¹i , nẩy
lên
un : có ảnh hởng trở
reckon among / in : kể vào ,
liệt vào , xem xét , tính đến
recoil from : lùi lại , chùn lại
on : tác động trở lại
reek off : sặc mùi
with : ớt đẫm
refer to : ám chỉ đến
reflect on : mang l¹i , suy nghÜ
, ngÉm nghÜ , trØ trÝch , lµm
mÊt uy tÝn
rejoice at / in : vui mõng ,
hoan hØ
relieve of : lµm nhĐ (khã
khăn , phiền muộn)
rely on : tin cậy vào
against : phản đối ,
phản kháng
repay for : đền đáp , đên ơn
reply to : đáp lại , trả lời
repose in : đặt hi vọng vào
requite with : đền đáp , đền bù
resolve into : phân tích
on : kiên quyết ,
quyết định
respond to : hëng ứng ,
restore to : hoàn lại , trả lại ,
sửa lại , phục hồi lại (chức ,
điạ vÞ , søc
khoẻ)
restrict to : hạn chế trong
result in : dẫn đến , đa đến
relatiate against / upon : trả
đũa
return / revert to : trë l¹i
revolt at / from / against : ghê
tởm
rid of : giả thoát , trõ khư , tõ
bá
rig out : mỈc , may sắm
ring for : rung chuông (báo
hiệu ... )
rise to : đạt tới
up : bèc lªn , nỉi dậy
roll by / on : trôi đi (thời gian)
away : tan đi (sơng
mù) , lăn đi
in : dn đến
up : cuộn lên , xắn
(tay áo) lên
rood out / up : nhổ bật rễ (đen
& bóng)
ăn sâu vào (đen &
bóng)
rope in : lôi kéo , dụ dỗ ,
quyến rũ
off : chăng dây
rough in / out : phác thảo
round off : làm trọn vẹn , làm
trßn
out : lam trän vĐn ,
bÐo ra
up : chạy vây lấy
rouse from : khua , đánh thức
rub down : cạo , chà xát , lau
mình
in / into : soa bãp ,
nhåi nhÐt
up : đánh bóng , ơn
luyện lại
rule out : lo¹i trõ , lo¹i bá ,
bao trùm , thống trị
run about : chạy quanh , chạy
lăng xăng
across : chạy ngang
qua
after : chạy đuổi theo
against : chạy sô
vào , tranh cử
at : lao vào , nhảy sổ
vào
away : bỏ chạy
away with : cuỗm đi ,
xâm chiếm (í nghĩ tình cảm)
(bóng)
down : đè phải ,
ngừng chạy , nói xấu , bụi nh
in : ghé thăm , bắt
giam
into : va vào , mắc
vào (tình trạng) , tình cở gặp ,
đạt tới lên
tíi
off : ch¹y trèn , Ên
loát , xuất bản
on : trôi đi (thời gian)
, cạn kiệt , hết thời hạn
out of : trào ra
out on : lánh xa , bỏ
rơi
over : tràn ra , trµo
ra , chĐt qua , xem qua loa
through : phung phÝ ,
ch¹y qua , xem qua loa , thÊm
vµo
to : lên tới , đạt tới ,
có tin mua
up : chạy lên , lên
up against : tình cờ
gặp
up to : lên tới
upon : nghĩ miên
man
S.s
sail for : đi tàu đi
into : mắng nhiếc ,
chỉ trích , lao vào
(việc) , hăng hái bắt
tay vo
salt away : dnh
save up : để dành
scout about / round for : t×m
kiÕm
scramble for / to : tranh giành
(đen & bóng)
scrape away / off : cạo , nạo
scratch out : gạch , xoá
about / up : đào bới
seduce form : cám dỗ , dụ dỗ ,
rủ rê khỏi
into : cám dỗ , rủ rê ,
dụ dỗ vào
see about : lo liệu , đảm đơng
after : trông nom
into : nghiên cứ ,
điều tra
off : tiƠn ®a , tiƠn
ch©n
out : dự đến cùng ,
xem đến hết
through : thấy rõ
đ-ợc , thực
hiện đến
cùng , giúp
ai vợt qua
(khó khăn)
to : lo lắng , quan
tâm , chăm lo
seek for / after / out : tim kiÕm
sell out : b¸n th¸o
send for : đặt mua , mời đến
forth : nảy lộc , đâm
chồi
in : nép , giao
off / away : gưi ®i
out : gưi đi , phân
phát , toả ra , bốc ra
up : bèc lªn
serve with : cung cÊp
up : dọn bàn (để ăn)
set about : bắt đầu làm , cơng
kích
apart : dành riêng
aside : để dành , dành
riêng ra , bãi bỏ , huỷ bỏ
down to : cho lµ , gán
cho là , giải thích là
forth : trỡnh by ,
công bố , lên đờng
in / off : bắt đầu
off : làm nổi bật , nổ
đốt cháy
on : xúi dục , khích
,tấn cơng , lao vào đánh
out : bắt đầu lên đờng
, trình bày , phơ bày , sắp đặt
out to : có ý định
to : bắt tay vào , đóng
(dấu , đinh ...)
up : thµnh lËp , lËp
nªn , thiÕt lËp ,
dùng nªn , nêu
lên ,
dơng lên ,
gây dựng , lập
nghiệp , bình
phục
up for : làm ra vẻ
shake down : ăn ý với bạn ,
thích nghi vói điều kiƯn míi
off : tho¸t khái , tèng
khø
up : lắc lên
shell out : trả tiền
off : bắn nát
up : lớn vọt (ngời)
show in / into : đa vào , dẫn
vµo
off : khoe khoang , phơ trơng
out : đa ra , dẫn ra
up : để lộ ra , xuất
hiện , ló mặt ra
shower upon / with : gửi đến
dn dp
shrink from / back : chùn chân
, lùi lại
shut down : đóng cửa (xí
nghiệp) , giam , che
off : khoá (thiết bị)
out : loại ra
up : khoá
side with : đứng về phe
off : ngõng ph¸t
thanh
up / on : kÝ giao kÌo
single out : chän ra
sink in / into : lón xng ,
hâm vµo , chìm vào , sa vào
sit down : ngồi xuống
for : ngồi làm mẫu
in : tham ra
on : ngăn chặn , kiềm
chế
out : ngồi ngoài trời ,
không tham ra , ngåi suèt
up : ngồi dậy , ngồi
ngay ngắn , thức khua
size up : nhận định , đánh giá
skim over / through : đọc lớt
qua
sleep on : tiếp tục ngủ
on / over : để đến
hôm sau
slide over : (lớt qua vấn đề)
slip away : lẩn trốn , trụi qua
(thi gian)
off : cởi tuột quần áo
ra (cởi vội)
on : mặc vội quần áo
out of : tuột khỏi
up : nhâm lẫm , mắc
lỗi slop over làm tràn / sánh ra
slur over : bỏ qua , lít qua
smell of : ngưi cã mïi
out : đánh hơi đợc ,
khám phá
sneeze at : coi thêng , coi
khinh
soak up : ngÊm , hót
soar to : bay lªn , vut lªn
sob out : kĨ thỉn thøc
sop up : nhóng vµo níc , thÊm
níc
sound out : thăm dị (quan
điểm , tình cảm...)
spark off : khuấy động
spatter with : bắn toé
speak for : biện hộ cho , nói
thay cho , nói lên , chứng
minh cho
of : đề cập đến
up / out : nói to , nói
lớn , nói thẳng
to : nói với
speed up : tăng tốc độ , đẩy
mạn
spell out : đánh vần từng chữ
một , giải thớch mt cỏch rừ
rng
sponge on : ăn trực , ăn bám
spring from : xuât thân từ
on : bất ngờ ®a ra
(tin)
up : nỉi lªn ,
hiƯnlªn , xt hiÖn
spur on / forward : phi nhanh ,
lao nhanh
on : thóc Ðp , khÝch lƯ
spy out : kh¸m ph¸ ra
square up : thanh toán , trả
xong
up to : xụng tới
with : phù hợp với , đi đôi với
squeeze in / out / through :
chen lấn
stake on : đặt cc vo
stand aside : dứng ngoài cuộc ,
tránh sang bên
at : lªn tíi møc
away : tránh xa
by : chờ đợi , chờ sẵn
, chung thành , giữ
đúng lời hứa ,
bªnh vùc
for : thay thÕ cho , cã
nghĩa là , ứng
cử , chịu đựng ,
dung
thứ , ủng
hộ , bênh vực
off : lảng xa khăng
khăng , gi ỳng
out : chống lại
in for : vỊ phe , đng
hé
up to : dũng cảm
đ-ơng đầu với , có thể chịu đựng
đợc
with : hỵp tính với
start with : trớc hết ,
lúc bắt đầu
stave in : đục thủng
off : ngăn chặn
stay away : vắng
in : ë trong nhµ
out : ë ngoµi trêi
up : thøc khua
steal away : chån ®i , bá ®i
from : ¨n trém
steer for : híng vỊ
step aside : bíc sang bên
out : bớc ra
up : tăng cờng đẩy mạnh
at : miệt mài với
by / to : thung thành với
out : nhô ra , ló ra
in out : chịu đựng đến cùng
out for : ũi t c
to : tiếp tục , kiên trì
up for : ñng hé
stink of : bèc mïi
stir up : kích thích , xúi dục
stock up : để vào kho
stoop to : hạ mình
stop form : ngăn cản
up : bÞt kÝn
store up : tÝch tr÷
string along : lõa dèi
strive for / after : cố gắng để
đợc
with / against : đấu tranh
chống
stuff with / into : nhåi nhÐt ,
lÌn
stumble on : t×nh cê thÊy
subject to : chinh phôc , khuÊt
phôc
submit to : cam chÞu , qui
phơc
subscribe to : tán thành , đồng
ý , quyên vào
subsist by / on : sinh sèng
substitute for : thay thÕ cho
subtract from : trõ ®i : gi¶m
bít
succeed to : kÕ nghiƯp , nèi
nghiƯp , kế vì
in : thành công
succumb to : thua , không
sống nổi , không chịu nổi ,
chết vì
suck form : hút ra , mút ra từ
up : hút lên
sue for : kiện địi
suffer for ; chịu đựng vì
from : đau , chịu thiệt hại ,
swallow up : biÕn ®i , lẩn đi ,
bị chìm vào , dùng hết , tiªu
hÕt
swear by : tá ra tin , tá ra tÝn
nhiƯm
off : thể bỏ
to : nói một cách chắc chắn
sweat out : sốt ruột chờ đợi
sweep along : cuốn đi , cuốn
theo , lôi cuốn
swindle out of : lừa bịp
switch off : tắt
on : mở
T.t
tag after : theo gót
tail off / away : nhỏ dần đi ,
giảm dần
take aback : sửng sốt , làm
ngạc nhiên
after : giống nh , giống
apart : thảo ra
away : mang đi
back : trả lại , nói lại , rút lui
(ý kiến)
down : tháo xuống , ghi chép ,
làm nhục ,sỉ nhục , làm giảm
giá trị
for : lầm với , tëng lÇm
in : tiếp đón , lừa
phỉn , lừa gạt ,
thu nhỏ , hiểu ,
nắm đợc ,
bào gồm ,
đặt (mua)
off : cởi (quần áo) , cất cánh ,
bắt chớc , nhại , diễu , giảm
(giá)
on :đảm nhiệm , gánh
vác , thuê, đợc tán
th-ởng , đợc
hởng ứng ,
bị súc
động , mang
, nhuốm
(màu sắc ,
khuynh
h-ớng)
out : lấy ra , soá xạch , nhận
đợc , đợc cấp , đa đi
over : tiÕp qu¶n , kÕ tơc , nèi
nghiệp
to : ham thích , có cảm tình , a
, mến
up : cầm lên , thu hút
, choán (thời
gian , vÞ trÝ) ,
tiÕp tơc ,
chọn
(nghề) , đảm
nhận , đề
cập đến ,
talk at : ám chỉ
back : cải lại
down : nói át , chặn họng
into : thuyết phục
out of : can ngăn
over : bàn kĩ , xét kĩ
up : ca ngợi , tuyên trun
tamp down : nhåi
temper with : lơc läi , t¸y
máy , bày bừa
taste of : có mùi vì, hởng , trải
ra , nếm mùi
taunt with : mắng , chưi bíi
team up with : hỵp søc víi
tear away : chạy vụt đi , giật
cớp đi
down : giật xuống
up : xÐ tan
teem with : nhung nhóc
tell off : ph©n c«ng , quë
on : gây ảnh hởng , mách
tend to : hớng tới , dẫn tới
tender for : bỏ thầu
thin out : tỉa bớt , làm tha
think of : nhớ đến , suy sét ,
cân nhắc
out : nghÜ ra
up : sáng tạo ra , nghĩ ra
thirst for / after : khao kh¸t ,
thÌm mn
thrash out : tranh ln
threaten with đe doạ
throw about : vứt bừa bÃi ,
vung phí
aside : ném sang bên
into : lao vào , rơi vào
off : bỏ đi , tránh khỏi , từ bỏ
out : ®i ra , nÐm ra , phđ
nhËn , bác bỏ
over : rời bỏ
in : thọc vào , dúi vào , nhét
vào
tide over : khắc phục
tidy up : dän dĐp
tie down (to) : rµng bc , cét
vµo
up : buộc , làm cản
trở , làm đình đốn
tilt over : lật đổ
tinge with : đợm
tire of : chán
tot : công lại
touch at : ghé vào
gây ra , phát động
on : đề cập đến
up : sửa chữa
track down : theo dõi (để bắt)
trade for : đổi chác
in : đổi (có các thêm)
on : lợi dụng
train for : tập luyện
trample on : chà đạp
transmit to : chuyền cho
treat of : bàn về
to : thiết đãi
trick into / out of : ỏnh la
out : trang điểm
trim off : cắt sén
with : tô điểm , trang điểm
trip over : vấp phải
up : ngáng , bắt lỗi
trop out : phô trơng , khoe
khoang
trouble for : làm phiền , quấy
rầy
trump up : bịa ra (để lừa)
truss up : trói lại
try on : thử (quần áo)
for : c t c
tuck away : ct kớn
in : nhét vào
tumble in / into : ngủ , nằm
lăn ra
to : đoán , hiểu
tune in : chỉnh (sóng)
turn about : xoay đi
against : chống lại
aside : tránh ra
away : quay đi , sua đi
back : quay lại
down : gấp , bẻ gập , vặn nhỏ ,
b¸c bá
in : nộp , đi ngủ , xốy vào
into : trở thành , đổi thành
off : khoá , tắt , rẽ
on : bật , tác động vào , chống
lại
out : sản xuất ra , đào
tạo ra , dốc ra ,
hoá ra , thành
ra , tập
họp , tập
to : nhê cËy , tr«ng
mong vµo
up : xắn , vén , lật lên
, xới (đất) , sảy ra , suất hiện
tyrannize over : áp chế , hnh
h
U.u
ugre to : cố nài
on : nhấn mạnh , viÖn chøng
use up : dïng hÕt
V.v
vouch for : cam đoan , đảm
bảo
W.w
wait at / on : phục vụ , hầu hạ
for : đợi
wake up :tỉnh giấc
wark about :di d¹o
back :trở lại
off : rởi bỏ
off with :lấy đi
out : bỏ đi
up : tiến lại
ward off : đỡ , trỏnh
warm ot : mến , có thiện cảm
up : hâm nóng
warm of : báo cho biết
wash away : cuốn đi , làm lở
with : nuốt
off : lau sạch
out : giặt sạch , giũ sạch (nợ ,
nhục) , bạc màu
up : rửa bát đĩa , dạt vào
waste on : l·ng phÝ
watch for : r×nh
out for : đề phịng
over : canh gác
water down : pha loãng , làm
dịu
wave aside : bác bỏ
weave into : dệt đan , bện lại
thruogh : luồn lách
weed : loại bỏ
weigh down : ố nng
on : ám ảnh
whip off / out : giật phắt ra
whittle at : đẽo , gọt
down : cắt sén
will to : để lại (bằng di chúc)
win over : lôi kéo về
wind off : tháo ra
on : quấn vào
up : lên dây (đồng
h) , kt thỳc
wink at : làm ngơ , bỏ qua
wipe out : tiêu diệt , phá huỷ
work out : vạch ra
off :làm biến mất
in / into : đa vào
out : tính (giải)
up : tạo ra , gây dựng nên ,
phát triển , chuẩn bị
up / on : tỏc động vào
, có ảnh hởng đến
worm out : moi
wring out : v¾t
from / out of : moi
write down : ghi lại
off : thảo nhanh , huỷ bỏ , xoá
nợ , gạch tên
Y.y
yearn for / after mong mỏi ,
khát khao