Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (56.01 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Unit 13: FESTIVALS</b>
<b>Lesson 1. GETTING STARTED - LISTEN AND READ</b>
1. pottery n đồ gốm
2. be fond of v thích
3. festival n lễ hội
4. fetch v lấy về, đem về
5. runner n người chạy
6. upset v làm bối rối
7. yell v la, hét
8. urge v thúc, giục
9. teammate n đồng đội
10. rub v Chà xát
11. bamboo n tre
12. winner n người thắng cuộc
13. separate
separation
separable
v
n
adj
tách ra
sự tách biệt
có thể tách rời
14. husk n vỏ trấu
15. judge n giám khảo
16. point n điểm
17. grand adj rất lớn
18. award
reward
v
n
thưởng
phần thưởng
19. council n hội đồng
20. leader n người đứng đầu
21. lighter n cái bật lửa
22. wood
wooden
N
adj
gỗ
làm bằng gỗ
23. compete
competition
competitor
competitive
v