Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (148.28 KB, 17 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH MƠN TIẾNG ANH</b>
<b>TRUNG HC PH THễNG</b>
<b>(CHNG TRèNH CHUN)</b>
<i><b>(Thực hiện từ năm học 2013- 2014 </b></i>
<i><b>và theo hớng dẫn điều chỉnh nội dung dạy häc cđa Bé</b></i>
<i><b>GD&§T)</b></i>
<b>LỚP 1O</b>
<b> Cả năm: 37 tuần (105 tiết)</b>
<i>Học kỳ I:19 tuần (54 tiết)</i>
<i>Häc kỳ II:18 tuần (51 tiết)</i>
<b>HỌC KỲ I</b>
Tiết 1: Khảo sát chất lượng đầu năm
Tiết 2: Hướng dẫn học, ôn tập
<b>Unit 1 A day in the life of …... 5 tiết</b>
Tiết 3: Reading (Không dạy Task 3)
Tiết 4: Speaking
Tiết 5: Listening
Tiết 6: Writing
Tiết 7: Language focus.
<b>Unit 2 School Talks </b> <b> 5 tiÕt</b>
Tiết 9: Speaking
Tiết 10: Listening
<b>Nhóm Tiếng Anh</b>
<b>Đơn vị: Trường THPT Hàm Long</b>
<b>PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH MƠN TIẾNG ANH</b>
<b>TRUNG HC PH THễNG</b>
<b>(CHNG TRèNH CHUN)</b>
<i><b>(Thực hiện từ năm học 2013- 2014 </b></i>
<i><b>và theo hớng dẫn điều chỉnh nội dung dạy học của Bộ</b></i>
<i><b>GD&ĐT)</b></i>
<b>LP 1O</b>
<b> C nm: 37 tun (105 tiết)</b>
<i>Học kỳ I:19 tuần (54 tiết)</i>
<i>Häc kỳ II:18 tuần (51 tiết)</i>
<b>HỌC KỲ I</b>
Tiết 1: Khảo sát chất lượng đầu năm
Tiết 2: Hướng dẫn học, ôn tập
<b>Unit 1A day in the life of …... </b> <b>5 tiết</b>
Tiết 3: Reading (Không dạy Task 3)
Tiết 4: Speaking
Tiết 5: Listening
Tiết 6: Writing
Tiết 7: Language focus.
<b>Unit 2 School Talks </b> <b> 5 tiÕt</b>
Tiết 8: Reading
TiÕt 11: Writing
TiÕt 12: Language focus.
<b>Unit 3</b> <b> People’s background 6 tiết</b>
Tiết 13: Reading
Tiết 14: Reading
Tiết 15: Speaking
Tiết 16: Listening
Tiết 17: Writing (Không dạy Task
<i>1-HS tự đọc)</i>
Tiêt 18: Language focus.
<i>Tiết 19: Test yourself A </i>
<i>Tiết 20: Kiểm tra</i>
<i>Tiết 21:Chữa bài kiểm tra</i>
<b>Unit 4</b> <b> Special Education </b>
<b>5 tiết</b>
Tiết 22: Reading
Tiết 23: Speaking
Tiết 24: Listening
Tiết 25: Writing
Tiết 26: Language focus.
<b>Unit 5</b> <b> Technology and You 6 tiết</b>
Tiết 27: Reading
Tiết: 28: Reading
Tiết 29: Speaking Không dạy Task 3)
Tiết 30: Listening
Tiết 31: Writing
TiÕt 11: Writing
TiÕt 12: Language focus.
<b>Unit 3</b> <b> People’s background 6 tiết</b>
Tiết 13: Reading
Tiết 14: Reading
Tiết 15: Speaking
Tiết 17: Writing (Không dạy Task
<i>1-HS tự đọc)</i>
Tiêt 18: Language focus.
<i>Tiết 19: Test yourself A </i>
<i>Tiết 20: Kiểm tra</i>
<i>Tiết 21:Chữa bài kiểm tra</i>
<b>Unit 4</b> <b> Special Education </b>
<b>5 tiết</b>
Tiết 22: Reading
Tiết 23: Speaking
Tiết 24: Listening
Tiết 25: Writing
Tiết 26: Language focus.
<b>Unit 5</b> <b> Technology and You 6 tiết</b>
Tiết 27: Reading
Tiết: 28: Reading
Tiết 29: Speaking Không dạy Task 3)
Tiết 30: Listening
Tiết 32: Language focus.
<b>Unit 6</b> <b> An Excursion 5 tiết</b>
Tiết 33: Reading
Tiết 34: Speaking
Tiết 35: Listening
Tiết 36: Writing
Tiết 37: Language focus.
<i>Tiét 38: Test yourself B </i>
<i>Tiết 39: Kiểm tra </i>
<i>Tiết 40:Chữa bài kiểm tra</i>
<b>Unit 7 The Mass Media </b> <b>5 tiết</b>
Tiết 41: Reading
Tiết 42: Speaking
Tiét 43: Listening
Tiết 44: Writing
Tiết 45: Language focus.
<b>Unit 8 Community</b> <b> </b> <b>5 tiết</b>
Tiết 46: Reading
Tiết 47: Speaking
Tiết 48: Listening
Tiết 49: Writing
Tiết 50: Language focus.
<i>Tiết 51:Test yourself C </i>
<i>Tiết 54: Kiểm tra học kỳ I</i>
Tiết 32: Language focus.
<b>Unit 6</b> <b> An Excursion 5 tiết</b>
Tiết 33: Reading
Tiết 34: Speaking
Tiết 35: Listening
Tiết 36: Writing
Tiết 37: Language focus.
<i>Tiét 38: Test yourself B </i>
<i>Tiết 39: Kiểm tra </i>
<i>Tiết 40:Chữa bài kiểm tra</i>
<b>Unit 7 The Mass Media </b> <b>5 tiết</b>
Tiết 41: Reading
Tiết 42: Speaking
Tiét 43: Listening
Tiết 44: Writing
Tiết 45: Language focus.
<b>Unit 8 Community</b> <b> </b> <b>5 tiết</b>
Tiết 46: Reading
Tiết 47: Speaking
Tiết 48: Listening
Tiết 49: Writing
Tiết 50: Language focus.
<i>Tiết 51:Test yourself C </i>
<i>Tiêt 52-53: Ôn tập</i>
<b>HỌC KỲ II</b>
<b>Unit 9 Undersea World </b> <b>6 tiết</b>
Tiết 55: Reading
Tiết 56: Speaking
Tiết 57: Listening
Tiết 58: Writing
Tiết 59: Writing (1 )
Tiết 60: Language focus
<b>Unit 10 Conservation </b> <b>5 tiết</b>
Tiết 61: Reading
Tiết 62: Speaking
Tiết 63: Listening
Tiết 64: Writing
Tiết 65: Language focus
<b>Unit 11 National Parks </b> <b>5 tiết</b>
Tiết 67: Speaking
Tiết 68: Listening
Tiết 69: Writing
Tiết 70: Language focus
<i>Tiết 71: Revision (2) </i>
<i>Tiết 72: Test yourself D </i>
<i>Tiết 73: Kiểm tra </i>
<i>Tiết 74: Chữa bài kiểm tra</i>
<b>Unit 12</b> <b> Music </b> <b>5 tiết</b>
Tiết 75: Reading
<b>HỌC KỲ II</b>
<b>Unit 9 Undersea World </b> <b>6 tiết</b>
Tiết 55: Reading
Tiết 56: Speaking
Tiết 57: Listening
Tiết 58: Writing
Tiết 59: Writing (1 )
Tiết 60: Language focus
<b>Unit 10 Conservation </b> <b>5 tiết</b>
Tiết 61: Reading
Tiết 62: Speaking
Tiết 63: Listening
Tiết 64: Writing
Tiết 65: Language focus
<b>Unit 11 National Parks </b> <b>5 tiết</b>
Tiết 66: Reading
Tiết 67: Speaking
Tiết 68: Listening
Tiết 69: Writing
Tiết 70: Language focus
<i>Tiết 71: Revision (2) </i>
<i>Tiết 72: Test yourself D </i>
<i>Tiết 73: Kiểm tra </i>
<i>Tiết 74: Chữa bài kiểm tra</i>
Tiết 76: Speaking
Tiết 77: Listening
Tiết 78: Writing
Tiết 79: Language focus
<b>Unit 13</b> <b>Film and Cinema </b> <b>6 tiết</b>
Tiết 80: Reading
Tiết 81: Speaking
Tiết 82: Listening
Tiết 83: Writing
Tiết 84: Language focus
Tiết 85: Language focus (3)
<b>Unit 14</b> <b> The World Cup </b> <b>6 tiết</b>
Tiết 86: Reading
Tiết 87: Speaking
Tiết 88: Listening
Tiết 89: Writing
Tiết 90: Language focus
Tiết 91: Language focus (4))
<i>Tiết 92: Test yourself E </i>
<i>Tiết 93: Kiểm tra </i>
<i>Tiết 94: Chữa bài kiểm tra</i>
<b>Unit 16</b> <b> Historical Places </b> <b>5 tiết</b>
Tiết 95: Reading
Tiết 96: Speaking
Tiết 97: Listening
Tiết 98: Writing
Tiết 76: Speaking
Tiết 77: Listening
Tiết 78: Writing
Tiết 79: Language focus
<b>Unit 13</b> <b>Film and Cinema </b> <b>6 tiết</b>
Tiết 80: Reading
Tiết 81: Speaking
Tiết 82: Listening
Tiết 83: Writing
Tiết 84: Language focus
Tiết 85: Language focus (3)
<b>Unit 14</b> <b> The World Cup </b> <b>6 tiết</b>
Tiết 86: Reading
Tiết 87: Speaking
Tiết 88: Listening
Tiết 89: Writing
Tiết 90: Language focus
<i>Tiết 91: Test yourself E </i>
<i>Tiết 92: Kiểm tra </i>
<i>Tiết 93: Chữa bài kiểm tra</i>
<b>Unit 15</b> <b> Cities 1 tiết</b>
Tiết 94: Language focus
Unit 16 <b> Historical Places </b> <b>5 tiết</b>
Tiết 95: Reading
Tiết 99: Language focus
<i>Tiết100: Revision (5)</i>
<i>Tiết101:Test yourself F </i>
<i>Tiết 102-103-104: Ôn tập </i>
<i> </i> <i>Tiết 105: Kiểm tra học kỳ II </i>
<b>LỚP 11</b>
<b> Cả năm: 37 tuần (105 tiết)</b>
<i>Học kỳ I:19 tuần (54 tiết)</i>
<i>Häc kỳ II:18 tuần (51 tiết)</i>
<b>häc kú i</b>
TiÕt 1: Khảo sát chất lượng đầu năm
Tiết 2: Hướng dẫn học, ôn tập
<b>Unit 1 </b> <b> Friendship 5 tiết</b>
<b> </b> Tiết 3: Reading
Tiết 4: Speaking
Tiết 5: Listening
Tiết 6: Writing
Tiết 7: Language focus.
<b>Unit 2 </b> <b>Personal Experiences 6 tiết</b>
Tiết 8: Reading (Không dạy Task 2)
Tiết 9: Speaking
Tiết 10: Listening
Tiết 11: Writing
Tiết 98: Writing
Tiết 99: Language focus
<i>Tiết100: Revision (5)</i>
<i>Tiết101:Test yourself F </i>
<i>Tiết 102-103-104: Ôn tập </i>
<i> </i> <i>Tiết 105: Kiểm tra học kỳ II </i>
<b>LỚP 11</b>
<b> Cả năm: 37 tuần (105 tiết)</b>
<i>Học kỳ I:19 tuần (54 tiết)</i>
<i>Häc kỳ II:18 tuần (51 tiết)</i>
<b>häc kú i</b>
TiÕt 1: Khảo sát chất lượng đầu năm
Tiết 2: Hướng dẫn học, ôn tập
<b>Unit 1 </b> <b> Friendship 5 tiết</b>
<b> </b> Tiết 3: Reading
Tiết 4: Speaking
Tiết 5: Listening
Tiết 6: Writing
Tiết 7: Language focus.
<b>Unit 2 </b> <b>Personal Experiences 6 tiết</b>
Tiết 8: Reading (Không dạy Task 2)
Tiết 12: Language focus
Tiết 13: Language focus (1)
<b> Unit 3 </b> <b>A Party </b> <b>6 tiết</b>
<b> </b> Tiết 14: Reading
Tiết 15: Speaking
Tiết 16: Listening
Tiết 17: Writing
Tiết 18: Language focus.
Tiết 19: Language focus (2)
<i>Tiết 20: Test yourself A</i>
<i>Tiết 21: Test yourself A</i>
<i>Tiết 22: Kiểm tra 45'</i>
<i>Tiết 23: Chữa bài kiểm tra</i>
<b>Unit 4</b> <b> Volunteer Work </b> <b>6 tiết</b>
<b> </b> Tiết 24: Reading
Tiết 25: Speaking
Tiết 26: Listening
Tiết 27: Writing
Tiết 28: Language focus.
Tiết 29: Language focus (3)
<b> Unit 5: Không dạy </b>
<b>Unit 6</b> <b> Competitions </b> <b>6 tiết</b>
Tiết 30: Reading
Tiết 31: Speaking
Tiết 32: Listening
Tiết 33: Writing
Tiết 12: Language focus
Tiết 13: Language focus (1)
<b> Unit 3 </b> <b>A Party </b> <b>6 tiết</b>
<b> </b> Tiết 14: Reading
Tiết 15: Speaking
Tiết 16: Listening
Tiết 17: Writing
Tiết 18: Language focus.
Tiết 19: Language focus (2)
<i>Tiết 20: Test yourself A</i>
<i>Tiết 21: Test yourself A</i>
<i>Tiết 22: Kiểm tra 45'</i>
<i>Tiết 23: Chữa bài kiểm tra</i>
<b>Unit 4</b> <b> Volunteer Work </b> <b>6 tiết</b>
<b> </b> Tiết 24: Reading
Tiết 25: Speaking
Tiết 26: Listening
Tiết 27: Writing
Tiết 28: Language focus.
Tiết 29: Language focus (3)
<b> Unit 5: Không dạy </b>
<b>Unit 6</b> <b> Competitions </b> <b>6 tiết</b>
Tiết 30: Reading
Tiết 34: Language focus
Tiết 35: Language focus (4)
<i>Tiết 36: Test yourself B </i>
<i>Tiết 37: Test yourself B </i>
<i>Tiết 38: Kiểm tra</i>
<i>Tiết 39: Chữa bài kiểm tra </i>
<b>Unit 7</b> <b> World Population 7 tiết</b>
Tiết 40: Reading
Tiết 41: Speaking
Tiết 42: Listening
Tiết 43: Writing
Tiết 44: Writing (5)
Tiết 45: Language focus
Tiết 46: Language focus
<b>Unit 8 </b> <b>Celebrations 5 tiết</b>
Tiết 47: Reading
Tiết 48: Speaking
Tiết 49: Listening
Tiết 50: Writing
Tiết 51: Language focus
<i>Tiết 52-53: Ôn tập </i>
<i> </i> <i>Tiết 54: Kiểm tra kỳ I </i>
<b>HỌC KỲ II</b>
<b>Unit 9</b> <b> The Post Office 6 tiết</b>
Tiết 55: Reading
Tiết 34: Language focus
Tiết 35: Language focus (4)
<i>Tiết 36: Test yourself B </i>
<i>Tiết 37: Test yourself B </i>
<i>Tiết 38: Kiểm tra</i>
<i>Tiết 39: Chữa bài kiểm tra </i>
<b>Unit 7</b> <b> World Population 7 tiết</b>
Tiết 40: Reading
Tiết 41: Speaking
<b>Unit 8 </b> <b>Celebrations 5 tiết</b>
Tiết 47: Reading
Tiết 48: Speaking
Tiết 49: Listening
Tiết 50: Writing
Tiết 51: Language focus
<i>Tiết 52-53: Ôn tập </i>
<i> </i> <i>Tiết 54: Kiểm tra kỳ I </i>
<b>HỌC KỲ II</b>
Tiết 56: Speaking
Tiết 57: Listening
Tiết 58: Writing
Tiết 59: Language focus
Tiết 60: Language focus (1)
<i>Tiết 61: Test yourself C </i>
<b>Unit 10</b> <b> Nature in Danger 5 tiết</b>
Tiết 62: Reading
Tiết 63: Speaking
Tiết 64: Listening
Tiết 65: Writing
Tiết 66: Language focus
<b>Unit 11</b> <b> Sources of Energy 7 tiết</b>
Tiết 67: Reading
Tiết 68: Reading (2)
Tiết 69: Speaking
Tiết 70: Listening
Tiết 71: Writing
Tiết 72: Language focus
Tiết 73: Language focus (3)
<i>Tiết 74: Test yourself D </i>
<i>Tiết 75: Kiểm tra </i>
<i>Tiết 76: Chữa bài kiểm tra </i>
<b>Unit 12</b> <b> The Asian Games</b>
<b>5tiết</b>
Tiết 56: Speaking
Tiết 57: Listening
Tiết 58: Writing
Tiết 59: Language focus
<b>Unit 10</b> <b> Nature in Danger 5 tiết</b>
Tiết 62: Reading
Tiết 63: Speaking
Tiết 64: Listening
Tiết 65: Writing
Tiết 66: Language focus
<b>Unit 11</b> <b> Sources of Energy 7 tiết</b>
Tiết 67: Reading
Tiết 68: Reading (2)
Tiết 69: Speaking
Tiết 70: Listening
Tiết 71: Writing
Tiết 72: Language focus
Tiết 73: Language focus (3)
<i>Tiết 74: Test yourself D </i>
<i>Tiết 75: Kiểm tra </i>
<i>Tiết 76: Chữa bài kiểm tra </i>
Tiết 77: Reading
Tiết 78: Speaking
Tiết 79: Listening
Tiết 81: Language focus
<b>Unit 13 Hobbies 6 tiết</b>
Tiết 82: Reading
Tiết 83: Speaking
Tiết 84: Listening
Tiết 85: Writing
Tiết 86: Language focus
Tiết 87: Language focus (4)
<i>Tiết 88: Test yourself E </i>
<i><b> Tiết 89: Kiểm tra </b></i>
<i> Tiết 90: Chữa bài kiểm tra</i>
<b>Unit 14: Không dạy</b>
Unit 15 <b> Space Conquest 5 tiết</b>
Tiết 91: Reading
Tiết 92: Speaking
Tiết 93: Listening
Tiết 94: Writing
Tiết 95: Language focus
<b>Unit 16</b> <b> The Wonders of The World</b>
Tiết 77: Reading
Tiết 78: Speaking
Tiết 79: Listening
Tiết 80: Writing
Tiết 81: Language focus
<b>Unit 13 Hobbies 6 tiết</b>
Tiết 82: Reading
Tiết 83: Speaking
Tiết 84: Listening
Tiết 85: Writing
Tiết 86: Language focus
<i>Tiết 87: Test yourself E </i>
<i><b> Tiết 88: Kiểm tra </b></i>
<i> Tiết 89: Chữa bài kiểm tra</i>
<b>Unit 14: Recreation 1 tiết</b>
Tiết 90: Language focus
Unit 15 <b>Space</b> <b>Conquest</b>
<b>5 tiết</b>
Tiết 91: Reading
Tiết 93: Listening
Tiết 94: Writing
Tiết 95: Language focus
<b>6 tiết</b>
Tiết 96: Reading
Tiết 97: Speaking
Tiết 98: Listening
Tiết 99: Writing
Tiết 100: Language focus
Tiết 101: Language focus (5)
<i>Tiết 102: Test yourself F</i>
<i>Tiết 103-104: Ôn tập</i>
<i> </i> <i>Tiết 105: Kiểm tra Học kỳ II</i>
<b>LỚP 12</b>
<i>Cả năm: 37 tuần (105 tiết)</i>
<i>Học kỳ I:19 tuần (54 tiết)</i>
<i>Học kỳ II:18 tuần (51 tiết)</i>
<b> </b>
<b>häc k× i</b>
<b>Unit 1 </b> <b> Home Life 6 tiết</b>
Tiết 3: Reading
Tiết 4: Reading (1)
Tiết 5: Speaking (Ghép Task 2 &3
<i>thành một hoạt động)</i>
Tiết 6 Listening
Tiết 7: Writing
<b>6 tiết</b>
Tiết 96: Reading
Tiết 97: Speaking
Tiết 98: Listening
Tiết 99: Writing
Tiết 100: Language focus
Tiết 101: Language focus (5)
<i>Tiết 102: Test yourself F</i>
<i>Tiết 103-104: Ôn tập</i>
<i> </i> <i>Tiết 105: Kiểm tra Học kỳ II</i>
<b>LỚP 12</b>
<i>Cả năm: 37 tuần (105 tiết)</i>
<i>Học kỳ I:19 tuần (54 tiết)</i>
<i>Học kỳ II:18 tuần (51 tiết)</i>
<b> </b>
<b>häc k× i</b>
Tiết 1: Ơn tập
Tiết 2: Kiểm tra
<b>Unit 1 </b> <b> Home Life 6 tiết</b>
Tiết 3: Reading
Tiết 4: Reading (1)
Tiết 5: Speaking (Ghép Task 2 &3
<i>thành một hoạt động)</i>
Tiết 8: Language focus.
<b>Unit 2 </b> <b>Cultural Diversity 5 tiết</b>
Tiết 9: Reading (Đưa Task 1 vào
<i>Before you read)</i>
Tiết 10: Speaking
Tiết 11: Listening
Tiết 12: Language focus
Tiết 13: Language focus (Thay phần
<b>Unit 3 </b> <b>Ways of Socializing </b>
<b> 7 tiết</b>
Tiết 14: Reading (Chuyển task 1 lên
<i>phần before you read)</i>
Tiết 15: Speaking
Tiết 16: Listening
Tiết 17: Listening
Tiết 18:Writing
Tiết 19: Language focus
Tiết 20: Language focus (2)
<i>Tiết 21: Test yourself A </i>
<i>Tiết 22: Kiểm tra </i>
<i>Tiết 23: Chữa bài kiểm tra</i>
<b>Unit 4</b> <b> School Education System</b>
<b>6 tiết</b>
<b> </b> Tiết 24: Reading
Tiết 25: Speaking (Không dạy Task
Tiết 8: Language focus.
<b>Unit 2 </b> <b>Cultural Diversity 5 tiết</b>
Tiết 10: Speaking
Tiết 11: Listening
Tiết 12: Language focus
Tiết 13: Language focus (Thay phần
<i>Writing không dạy)</i>
<b>Unit 3 </b> <b>Ways of Socializing </b>
<b> 7 tiết</b>
Tiết 14: Reading (Chuyển task 1 lên
<i>phần before you read)</i>
Tiết 15: Speaking
Tiết 16: Listening
Tiết 17: Listening
Tiết 18:Writing
Tiết 19: Language focus
Tiết 20: Language focus (2)
<i>Tiết 21: Test yourself A </i>
<i>Tiết 22: Kiểm tra </i>
<i>Tiết 23: Chữa bài kiểm tra</i>
<b>Unit 4</b> <b> School Education System</b>
<b> </b> Tiết 24: Reading
<i>2)</i>
Tiết 26: Listening
Tiết 27: Writing
Tiết 28: Language focus
Tiết 29: Language focus (3)
<b>Unit 5 </b> <b> Higher Education </b>
<b>6 tiết</b>
Tiết 30: Reading
Tiết 31: Speaking
Tiết 32: Listening
Tiết 33: Writing
Tiết 34: Language focus.
Tiết 35: Language focus (4)
<b>Unit 6</b> <b> Future Jobs </b>
<b>6 tiết</b>
<b> </b> Tiết 36: Reading
Tiết 37: Speaking
Tiết 38: Listening
Tiết 39: Writing
Tiết 40: Language focus
Tiết 41: Language focus (5)
<i>Tiết 42: Test yourself B </i>
<i>Tiết 43: Kiểm tra </i>
<i>Tiết 44: Chữa bài kiểm tra</i>
<b>Unit 7: Không dạy</b>
<i>2)</i>
Tiết 26: Listening
Tiết 27: Writing
Tiết 28: Language focus
Tiết 29: Language focus (3)
<b>Unit 5 </b> <b> Higher Education </b>
<b>6 tiết</b>
Tiết 30: Reading
Tiết 31: Speaking
Tiết 32: Listening
Tiết 33: Writing
Tiết 34: Language focus.
Tiết 35: Language focus (4)
<b>Unit 6</b> <b> Future Jobs </b>
<b>6 tiết</b>
<b> </b> Tiết 36: Reading
Tiết 37: Speaking
Tiết 38: Listening
Tiết 39: Writing
Tiết 40: Language focus
<i>Tiết 41: Test yourself B </i>
<i>Tiết 42: Kiểm tra </i>
<i>Tiết 43: Chữa bài kiểm tra</i>
Unit 8 <b> Life in the future</b>
<b>5 tiết</b>
<b> </b> Tiết 45: Reading
Tiết 46: Speaking
Tiết 47: Listening
Tiết 48: Writing
Tiết 49: Language focus
<i>Tiết 50: Test yourself C</i>
<i> </i> <i>Tiết 51-52-53: Ôn tập </i>
<i>Tiết 54: Kiểm tra kỳ I </i>
<b>HỌC KỲ II</b>
<b>Unit 9: Không dạy</b>
<b>Unit 10 Endangered Species </b>
<b>6 tiết</b>
Tiết 55: Reading
Tiết 56: Reading (1)
Tiết 57: Speaking
Tiết 58: Listening
Tiết 59: Writing
Tiết 60: Language focus
<i>Tiết 61: Test yourself D </i>
<b>Unit 11 </b> <b>Books </b>
<b> 5 tiết</b>
Tiết 62: Reading
Tiết 44: Language focus
Unit 8 <b> Life in the future</b>
<b>5 tiết</b>
<b> </b> Tiết 45: Reading
Tiết 46: Speaking
Tiết 47: Listening
Tiết 48: Writing
Tiết 49: Language focus
<i>Tiết 50: Test yourself C</i>
<i> </i> <i>Tiết 51-52-53: Ôn tập </i>
<i>Tiết 54: Kiểm tra kỳ I </i>
<b>HỌC KỲ II</b>
<b>Unit 9: Deserts</b>
<b> Tiết 55: Language focus </b>
<b>Unit 10 Endangered Species </b>
<b>6 tiết</b>
Tiết 56: Reading
Tiết 57: Speaking
Tiết 58: Listening
Tiết 59: Writing
Tiết 60: Language focus
<i>Tiết 61: Test yourself D </i>
Tiết 63: Speaking
Tiết 64: Listening
Tiết 65: Writing
Tiết 66: Language focus
<i>Tiết 67: Kiểm tra </i>
<i>Tiết 68: Chữa bài kiểm tra</i>
<b>Unit 12 </b> <b>Water Sports </b>
<b>6 tiết</b>
Tiết 69: Reading
Tiết 70: Reading (2)
Tiết 71: Speaking
Tiết 72: Listening
Tiết 73: Writing
Tiết 74: Language focus
<b>Unit 13 </b> <b>The 22nd</b> <b><sub>SEA Games</sub></b>
<i><b> 6 tiết</b></i>
<b> `</b> Tiết 75: Reading
Tiết 76: Speaking
Tiết 77: Listening
Tiết 78: Writing
Tiết 79: Language focus
Tiết 80: Language focus (3)
<i>Tiết 81: Test yourself E</i>
<b>Unit 14 International Organizations </b>
<b>6 tiết</b>
<b> </b> Tiết 82: Reading
Tiết 62: Reading
Tiết 63: Speaking
Tiết 64: Listening
Tiết 65: Writing
Tiết 66: Language focus
<i>Tiết 67: Kiểm tra </i>
<i>Tiết 68: Chữa bài kiểm tra</i>
<b>Unit 12 </b> <b>Water Sports </b>
<b>6 tiết</b>
Tiết 69: Reading
Tiết 70: Reading (2)
Tiết 71: Speaking
Tiết 72: Listening
Tiết 73: Writing
Tiết 74: Language focus
<b>Unit 13 </b> <b>The 22nd</b> <b><sub>SEA Games</sub></b>
<i><b> 6 tiết</b></i>
<b> `</b> Tiết 75: Reading
Tiết 76: Speaking
Tiết 77: Listening
Tiết 78: Writing
Tiết 79: Language focus
Tiết 80: Language focus (3)
<i>Tiết 81: Test yourself E</i>
Tiết 83: Reading (4)
Tiết 84: Speaking
Tiết 85: Listening
Tiết 86: Writing
Tiết 87: Language focus
<i>Tiết 88: Kiểm tra </i>
<i>Tiết 89: Chữa bài kiểm tra</i>
<b>Unit 15 Woman in Society</b>
<b>5 tiết</b>
Tiết 90: Reading
Tiết 91: Speaking
Tiết 92: Listening
Tiết 93: Writing
Tiết 94: Language focus
<b>Unit 16 Association of Southeast Asian</b>
<b>Nations 6 tiết</b>
Tiết 95: Reading
Tiết 96: Reading (5)
Tiết 100: Language focus
<i>Tiết 101:Test yourself F</i>
<i>Tiết 102-103-104: Ôn tập </i>
<i> </i> <i>Tiết 105: Kiểm tra học kỳ II</i>
<b> </b> Tiết 82: Reading
Tiết 83: Reading (4)
Tiết 84: Speaking
Tiết 85: Listening
Tiết 86: Writing
Tiết 87: Language focus
<i>Tiết 88: Kiểm tra </i>
<i>Tiết 89: Chữa bài kiểm tra</i>
<b>Unit 15 Woman in Society</b>
<b>5 tiết</b>
Tiết 90: Reading
Tiết 91: Speaking
Tiết 92: Listening
Tiết 93: Writing
Tiết 94: Language focus
<b>Unit 16 Association of Southeast Asian</b>
<b>Nations 6 tiết</b>
Tiết 95: Reading
Tiết 96: Reading (5)
Tiết 97: Speaking
Tiết 98: Listening
Tiết 99: Writing
Tiết 100: Language focus
<i>Tiết 101:Test yourself F</i>
<i>Tiết 102-103-104: Ôn tập </i>
<b>Ghi chú: - Các tiết ghi số (1), (2), .... là số tiết tăng sau</b>
<i>HN điều chỉnh.</i>
- Các tiết ơn tập học kỳ có thể đảo lên trước
<i>khi kiểm tra học kỳ theo lịch kiểm tra của SGD. </i>
Các thành viên trong nhóm biên soạn:
1. Trần Trọng Chun
2. Ngơ Thị Hồng THPT Lương Tài
3. Nguyễn Thị Thu THPT Yên Phong 1
<b>Ghi chú: - Các tiết ghi số (1), (2), .... là số tiết tăng sau</b>
<i>HN điều chỉnh.</i>
- Các tiết ôn tập học kỳ có thể đảo lên trước
<i>khi kiểm tra học kỳ theo lịch kiểm tra của SGD. </i>
Các thành viên trong nhóm biên soạn:
4. Trần Trọng Chuyên