Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (33.48 KB, 1 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>Tuaàn 27 Tieát 58. Luyeän taäp. Ngày soạn : Ngaøy daïy :. A. Muïc ñích yeâu caàu : Nắm được cách cộng trừ đa thức Làm thạo việc cộng trừ đa thức Liên hệ đến việc cộng trừ đơn thức B. Chuaån bò : Sgk, giáo án, phấn, thước, bảng phụ, phiếu học tập C. Noäi dung : TG Hoạt động Giáo viên 1p 1. Ổn định lớp : 0p 2. Kieåm tra baøi cuõ : 40p 3. Luyeän taäp : 8p Tìm P, Q baèng caùch naøo ?. 8p. Thực hiện việc cộng trừ ra sao ?. 8p. Thực hiện việc cộng trừ ra sao ?. 8p. Thực hiện việc cộng trừ ra sao ?. 8p. Daïng tính giaù trò cuûa bieåu thức ta pls ?. 3p. 4. Cuûng coá : Nhắc lại cách cộng trừ đa thức 5. Daën doø : Laøm baøi 37, 38 trang 41. 1p. Hoạt động Học sinh. Noäi dung. Chuyển đa thức qua vế kia 32a. P=x2-y2+3y2-1-(x2-2y2) đồng thời đổi dấu nó =x2-y2+3y2-1-x2+2y2 =4y2-1 Chuyển đa thức qua vế kia 32b.Q=xy+2x2-3xyz+5+5x2-xyz đồng thời đổi dấu nó =xy+7x2-4xyz+5 Phá ngoặc 33a. M+N=x2y+0,5xy3-7,5x3y2 Cộng trừ các đơnthứcđồngdạng +x3+3xy3-x2y+5,5x3y2 =3,5xy3-2x3y2 +x3 Phá ngoặc 33b. P+Q=x5+xy+0,3y2-x2y3–2 Cộng trừ các đơnthứcđồngdạng +x2y3+5-1,3y2=x5+xy-y2+3 Phá ngoặc 34a. P+Q=x2y+xy2-5x2y2 +x3+ Cộng trừ các đơnthứcđồngdạng 3xy2-x2y+x2y2=4xy2-4x2y2+x3 Phá ngoặc 34b. M+N=x3+xy+y2-x2y2-2+ Cộng trừ các đơnthứcđồngdạng x2y2+5-y2=x3+xy+3 Phá ngoặc 35a. M+N=x2-2xy+y2+y2+2xy+ Cộng trừ các đơnthứcđồngdạng x2+1=2x2+2y2+1 Phá ngoặc 35b. M-N=x2-2xy+y2-y2-2xy-x2 Cộng trừ các đơnthứcđồngdạng -1=-4xy-1 Thu gọn biểu thức rồi mới thay 36a. A=x2+2xy+y3=52+2.5.4+43 soá =25+40+64=129 36b. B=xy-x2y2+x4y4-x6y6+x8y8 =-1.(-1)-(-1)2.(-1)2+(-1)4(-1)4(-1)6(-1)6+(-1)8(-1)8 =1-1+1-1+1 =1. - 111 Lop7.net.
<span class='text_page_counter'>(2)</span>