Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.01 MB, 10 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
Thu c lo i cây ăn trái nhi t đ iộ ạ ệ ớ
Trái chín r ng nhi u vào n a đêm (01h ) ho c gi a tr a(12ụ ề ử ặ ữ ư
13h)
Ưa khí h u nóng và m.ậ ẩ
nhi t đ thích h p:2530 đ Cệ ộ ợ ộ
Ch u h n r t kém và ánh sáng v a phị ạ ấ ừ ả
<i> Vi t Nam mùa thu ho ch:tháng 58Ở ệ</i> <i>ạ</i>
Các gi ng s u riêng Vi T NAMố ầ ở Ệ :
1.S u riêng s a h t lép B n Treầ ữ ạ ế
2.S u riêng Ri6ầ
3.S u riêng MonThoongầ
4.S u riêng kh hoa xanhầ ổ
5.S u riêng h t lép Đ ng Naiầ ạ ồ
6.S u tiêng c m vàng h t lépầ ơ ạ
T h p mùi hổ ợ ương s u riêng:ầ
các ester chi m t l l n:ế ỷ ệ ớ
<i>Thành ph n dinh d<b>ầ</b></i> <i><b>ưỡ</b>ng trong 100g ăn đ<b>ượ</b>c</i>
Thành ph n<b>ầ</b> <sub>Hàm l</sub><b>ượ</b><sub>ng</sub>
Thành ph n c b nầ ơ ả
<i>Thành ph n dinh d<b>ầ</b></i> <i><b>ưỡ</b>ng trong 100g ăn đ<b>ượ</b>c</i>
khoáng ch t<b>ấ</b>
Ca 6 mg
S t ắ <sub>0,43 mg</sub>
Mg 30 mg
P 38 mg
K 436 mg
Na 1 mg
<i>Thành ph n dinh d<b>ầ</b></i> <i><b>ưỡ</b>ng trong 100g ăn đ<b>ượ</b>c</i>
Vitamins
Vitamin C 19.7 mg
Thiamin 0,374 mg
Riboflavin 0,2 mg
Niacin 1,074 mg
Vitamin B6 0,23 mg
Vitamin A,IU 45.000 IU