Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

Bài soạn Truong cua ong cui pap

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (113.1 KB, 4 trang )

Họ và Tên: ........................... Thứ ngày tháng năm 2010
Lớp ................................ Bài kiểm tra học kì i
Môn : Địa 9
Thời gian : 45
Điểm Lời phê của thầy cô
Đề lẻ
I: Trắc nghiệm (2 điểm )
Cõu 1.u tng, lc, thuc lỏ c trng nhiu nht trờn loi t no?
A- t nhim mn B- t bc mu
C- t phự sa D- t xỏm
Cõu 2.- Bỡnh quõn t t nhiờn trờn u ngi ca nc ta khong:
A- 0,5 ha/ngi B- 0,3 ha/ngi
C- 3 ha/ngi D- 1,5 ha/ngi
Cõu 3.Ni cú din tớch chố ln nht nc ta l:
A- Trung du ca Bc Trung B v Tõy Nguyờn
B- Trung du min nỳi phớa Bc.
C - Duyờn Hi min Trung
D- Lt
Cõu 4.- iu kin hỡnh thnh vựng chuyờn canh cõy cụng nghip hng nm v lõu
nm l:
A- iu kin t nhiờn thun li
B- Ngun nhõn lc di do, cú chớnh sỏch u t
C- Nhiu c s ch bin cõy cụng nghip
D- C ba iu kin trờn
Cõu 5.Vựng chuyờn mụn hoỏ v lng thc thc phm ln nht nc ta l:
A- ng bng sụng Hng. B- ụng Nam B.
C- ng Bng sụng Cu Long. D- Tõy Nguyờn.
Cõu6 .u th ca cụng nghip ch bin nụng, lõm, thy sn l:
A- Cú s u t ln B- Cú ngun nhõn lc di do
C- Cú th trng tiờu th rng ln
D- Cú ngun nguyờn liu ti ch phong phỳ


Cõu7.Nguyờn nhõn no dn n s yu kộm, khú khn ca nn kinh t nc ta
trc õy?
A- Nc ta xõy dng nn kinh t t im xut phỏt thp.
B- Nn kinh t chu hu qu nng n ca cỏc cuc chin tranh kộo di.
C- Mụ hỡnh kinh t thi chin kộo di quỏ lõu.
D- Cả ba nguyên nhân trên
Cõu8. C cu ngnh trong cụng nghip ó cú s chuyn bin rừ rt th hin:
A- Hỡnh thnh mt s cm cụng nghip cú c cu ngnh hp lý hn.
B- Mt s ngnh cụng nghip trng im c chỳ trng.
C- Cú s phõn cụng li lao ng gia cỏc ngnh.
D- Tt c cỏc ý trờn.
II: Tự luận (8 điểm )
1. Hãy nêu một số ngành công nghiệp khai thác nhiên liệu tiêu biểu của nớc ta, sự
phân bố và sản lợng của ngành đó?(3đ)
2. Vai trò, vị trí của ngành giao thông vận tải trong giai đoạn hiện nay? (2đ)
3. Kể tên các trung tâm công nghiệp quy mô lớn và rất lớn ở nớc ta.1đ
4. Vẽ biểu đồ hình tròn dựa vào bảng số liệu dới đây. Nhận xét.(2đ)

Các thành phần kinh tế Tỉ lệ %
Kinh tế Nhà nớc
Kinh tế tập thể
Kinh tế t nhân
Kinh tế cá thể
Kinh tế có vốn đầu t nớc ngoài
Tổng cộng
38,4
8,0
8,3
31,6
13,7

100,0
Bài làm

















................................................................................................
........................................................................
Đáp án- Biểu điểm
I.Trắc nghiệm: ( 2 điểm) Mỗi ý đúng 0,25đ
1 B ; 2 A ; 3 B ; 4 D ; 5- C ; 6- D; 7-D; 8- D
( 1 điểm)
II: T ự luận (8 điểm )
Câu 1: ( 3 điểm)
* Hai ngành công nghiệp khai thác nhiên liệu tiêu biểu của nớc ta:
- Công nghiệp khai thác than:
+ Phân bố chủ yếu ở Quảng Ninh ( Bắc Bộ) 0,5đ

+ Sản lợng hàng năm khoảng 10 12 triệu tấn than :1đ
- Công nghiệp khai thác dầu khí
+ Phát hiện và khai thác chủ yếu ở vùng thềm lục đia phía Nam: 0,5đ
+ Sản lợng đã khai thác hơn 100 triệu tấn dầu và hàng nghìn tỉ mét khối khí: 1đ
Câu 2: ( 2 điểm)
* Vai trò, vị trí của ngành giao thông vận tải
- Giao thông vận tải là ngành tuy không trực tiếp sản xuất ra của cải vật chất nhng nó
không thể thiếu đợc trong sản xuất và đời sống của con ngời. Việc vận chuyển
nguyên vật liệu từ nơi khai thác về cơ sở sản xuất và đa sản phẩm từ nơi làm ra nơi tiêu
thụ...đều phải cần đến giao thông vận tải.1đ
- Giao thông vận tải còn chuyên trở hành khách đi lại trong nớc, quốc tế, tham gia thúcđẩy
thơng mại với nớc ngoài và giữ gìn bảo vệ Tổ quốc. 0,5đ
- Nhờ vào việc phát triển giao thông vận tải mà nhiều vùng khó khăn nớc ta đã có cơ
hội phát triển. 0,5đ
Câu 3: 1đ
- TTCN quy mô rất lớn: TP. Hồ Chí Minh 0,5đ
- TTCN quy mô lớn: Hà Nội, Hải Phòng, Biên Hòa, Vũng Tàu. 0,5đ
Câu 4
- Yêu cầu: Vẽ đợc biểu đồ hình tròn, chia các tỉ lệ chính xác, thể hiện rõ từng thành phần
kinh tế, có chú giải. ( 1,5điểm)
- Nhận xét: Nhận xét đợc trong cơ cấu thành phần kinh tế thành phần nào chiếm tỉ trọng lớn
nhất, nhỏ nhất, mức chênh lệch... ( 0,5 điểm)
Ma trËn
Néi dung NhËn biÕt HiÓu VËn dông Tæng
Tnkq tl Tnkq tl Tnkq tl
Ngµnh n«ng
nghiÖp
2(0,5®) 2(0,5®) 4(1®)
Ngµnh c«ng
nghiÖp

1(0,25®) 1(0,25®) 1(1®) 1(3®) 4(4,5®)
GTVT&
BCVT
1(2®) 1(2®)
NÒn kinh tÕ 1(0,25®) 1(0,25®) 2(0,5®)
C¸c thµnh
phÇn kinh tÕ
1(2®) 1(2®)
Tæng 1 1 1 7 12( 10®)

×