Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

Gián án danh sach hoc sinh lop 1A 2010-2011

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.2 MB, 3 trang )

PHÒNG GD-ĐT DUYÊN HẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG TH NGŨ LẠC A ĐỘC LẬP-TỰ DO-HẠNH PHÚC
------------- -------------------------
DANH SÁCH TUYỂN SINH LỚP 1 A
NĂM HỌC: 2010-2011
TT HỌ VÀ TÊN
Năm sinh
Dân
tộc
Họ tên cha Họ tên mẹ
Chỗ

Ghi chú
Nam Nữ
01 THẠCH SANG 02/082004
X1 Thạch Chính Kiên Thò Lương RS 0677
02 THẠCH NHI 31/01/2004
X2 Thạch Tám Thạch Thò Lành RS 0587
03 THẠCH BÉ THẢO 20/09/2004
X3 Thạch Sang Thạch Thò Phuông RS 0268
04 THẠCH TUẤN KIỆT 08/02/2004
X4 Thạch Sam At Thạch Thò Ngọc Ánh Tr/k
05 THẠCH THỊ Ý NHƯ 2004
ndt5 Thạch Sa Rang Thạch Thò Ri Na RS
06 NGÔ GIA KIỆT 04/01/2004
Ngô Văn Cường Mã Thò Tiến RS
07 NGÔ THỊ YẾN NHI 2004
Ngô Thanh Tuấn Ng. T. Thanh Tuyền RS 0697
08 THẠCH THỊ THƯƠNG 03/10/2004
ndt6 Thạch Cường Thạch Thò Hạnh RS 0639
09 KIM THỊ THU 07/05/2004


ndt7 Kim Rươne Thạch Thò Song RS
10 THẠCH MU NI 19/11/2004
X8 Kiên Na Ra Thạch Thò Sa Phanh RS
11 THẠCH THỊ CHANE ĐI 16/06/2001
ndt9 Thạch Thò Dương RS
12 HỒNG HUỆ 01/07/2004
Hồng Thái Cường Thạch Thò Pha Ly RS 0660
13 PHẠM HIỀN KHA 14/02/2004
Phạm Hữu Vinh Nguyễn Thò Tranh CD
14 PHẠM HIỄN KHA DUY 14/02/2004
Phạm Hữu Vinh Nguyễn Thò Tranh CD
15 NGUYỄN PHÚ Ù QUÝ 25/07/2004
Nguyễn Thanh Tuấn Dương T. Thanh Tuyền RS
16 THẠCH THỊ HẰNG 13/02/2004
X10 Thạch Hồng Thạch Thò Hồng RS
17 THẠCH THỊ LAN 18/06/2004
n11 Thạch Đời Thạch Thò Hòa RS
18 THẠCH QUỆT 20/08/2004
X12 Thạch Tân Thạch Thò Sóc Kha RS 0590
19 THẠCH THI 17/06/2002
X13 Thạch Rên
Thạch Thò Sa Tha
RS 0704
20 MAI NG. PHƯƠNG TRANG 18/02/2004
Mai Văn Bảy Nguyễn T. Cẩm Hạnh RS
21 THẠCH CHÍ LINH 20/02/2004
X14 / Thạch Thò Trên RS
22 DƯƠNG VĂN CHÍ 19/10/2004
Dương Văn Soi Thạch Thò Huỳnh RS 0674
23 THẠCH THÚY HẰNG 20/02/2004

n15 Thạch Thò Sa Rết RS
24 THẠCH KHÁNH HÙNG 21/11/2004
X16 Thạch SonL Huỳnh Thò Thu Trang RS 0223
25 THẠCH THỊ SA PHI 22/02/2004
n17 Thạch Tam Kiên Thò Sa Ly RS 0616
26 THẠCH HIẾU 15/12/2004
X18 Thạch Chung Thạch Thò SôRaDa RS
27 THẠCH CHAN THI 08/03/2004
X19 Thạch Chane Thia Thạch Thò Thắm RS
28 THẠCH HẢI 01/10/2004
X20 Thạch Hạnh Kiên Thò Thanh RS
29 THẠCH THỊ NGỌC HUỲNH 07/05/2004
n21 Thạch Oanh Đi Thạch Thò Sa Phonl RS
30 THẠCH HOÀI PHONG 19/12/2004
X22 Thạch Khum Trầm Thò Nga 1179
31 THẠCH TÀI 10/12/2004
X23 Thạch So Pa Thạch Thò Khum RS 0656
32 THẠCH THAI 28/02/2004
X24 Thạch Phai Thạch Thò Sa Pháte RS
33 HUỲNH HỮU HẬU 05/03/2004
Huỳnh Văn Phúc Thạch Thò Liên RS
34 LÂM THÀNH NHÂN 15/07/2004
Lâm Sang Kim Thò Huệ RS 0675
35 HÀ GIA HUY 13/03/2004
Hà Văn Ninh Hồ Thò Thu Huệ RS
36 TRẦN HỮU HUY 25/11/2004
Trần Minh Phong Trương Thò Thu Thủy RS
37 THẠCH THỊ CHANE
THONE
02/02/2004

ndt
25
Thạch Ươne Thạch T.Sa Qươne RS
38 THẠCH HOÀNG 06/05/2004
X26 / Thạch Thò Xanh RS 0650
39
40
TS 38; N 13; DT 26 ; NDT 10 Ngũ Lạc, ngày 09 tháng 08 năm 2010
Tuyển mới 36; N 13; DT 25; NDT 10 GVCN
Học lại: 01; N /; DT 1; NDT /
Lưu ban: /; N /; DT /; NDT /
*Hộ nghèo: 15 Thạch Tô
PHÒNG GD-ĐT DUYÊN HẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG TH NGŨ LẠC A ĐỘC LẬP-TỰ DO-HẠNH PHÚC
------------- -------------------------
DANH SÁCH TUYỂN SINH LỚP 1 A
NĂM HỌC: 2010-2011
TT HỌ VÀ TÊN
Năm sinh
Dân
tộc
Họ tên cha Họ tên mẹ
Chỗ

Ghi chú
Nam Nữ
01 THẠCH CHAN THI 08/03/2004
X Thạch Chane Thia Thạch Thò Thắm RS
02
THẠCH THỊ CHANE ĐI 16/06/2001

ndt / Thạch Thò Dương RS
03 THẠCH THỊ
CHANE THONE
02/02/2004
ndt
Thạch Ươne Thạch T.Sa Qươne RS
04 DƯƠNG VĂN CHÍ 19/10/2004
Dương Văn Soi Thạch Thò Huỳnh RS 0674
05 PHẠM HIỄN KHA DUY 14/02/2004
Phạm Hữu Vinh Nguyễn Thò Tranh CD
06 THẠCH HẢI 01/10/2004
X Thạch Hạnh Kiên Thò Thanh RS
07 THẠCH THỊ HẰNG 13/02/2004
ndt Thạch Hồng Thạch Thò Hồng RS
08 THẠCH THÚY HẰNG 20/02/2004
ndt / Thạch Thò Sa Rết RS
09
HUỲNH HỮU HẬU 05/03/2004
Huỳnh Văn Phúc Thạch Thò Liên RS
10 THẠCH HIẾU 15/12/2004
X Thạch Chung Thạch Thò SôRaDa RS
11
THẠCH HOÀNG 06/05/2004
X / Thạch Thò Xanh RS 0650
12 HỒNG HUỆ 01/07/2004
Hồng Thái Cường Thạch Thò Pha Ly RS 0660
13 THẠCH KHÁNH HÙNG 21/11/2004
X Thạch SonL Huỳnh Thò Thu Trang RS 0223
14 HÀ GIA HUY 13/03/2004
Hà Văn Ninh Hồ Thò Thu Huệ RS

15 TRẦN HỮU HUY 25/11/2004
Trần Minh Phong Trương Thò Thu Thủy RS
16
THẠCH T. NGỌC HUỲNH 07/05/2004
ndt Thạch Oanh Đi Thạch Thò Sa Phonl RS
17 PHẠM HIỀN KHA 14/02/2004
Phạm Hữu Vinh Nguyễn Thò Tranh CD
18 NGÔ GIA KIỆT 04/01/2004
Ngô Văn Cường Mã Thò Tiến RS
19 THẠCH TUẤN KIỆT 08/02/2004
X Thạch Sam At Thạch Thò Ngọc Ánh Tr/k
20 THẠCH THỊ LAN 18/06/2004
ndt Thạch Đời Thạch Thò Hòa RS
21 THẠCH CHÍ LINH 20/02/2004
X / Thạch Thò Trên RS
22 THẠCH MU NI 19/11/2004
X Kiên Na Ra Thạch Thò Sa Phanh RS
23
LÂM THÀNH NHÂN 15/07/2004
Lâm Sang Kim Thò Huệ RS 0675
24
NGÔ THỊ YẾN NHI 2004
Ngô Thanh Tuấn Ng. T. Thanh Tuyền RS 0697
25
THẠCH NHI 31/01/2004
X Thạch Tám Thạch Thò Lành RS 0587
26
THẠCH THỊ Ý NHƯ 2004
ndt Thạch Sa Rang Thạch Thò Ri Na RS
27 THẠCH HOÀI PHONG 19/12/2004

X Thạch Khum Trầm Thò Nga 1179
28 THẠCH QUỆT 20/08/2004
X Thạch Tân Thạch Thò Sóc Kha RS 0590
29
NGUYỄN PHÚ Ù QUÝ 25/07/2004
Nguyễn Thanh Tuấn Dương T. Thanh Tuyền RS
30 THẠCH SANG 02/082004
X Thạch Chính Kiên Thò Lương RS 0677
31
THẠCH THỊ SA PHI 22/02/2004
ndt Thạch Tam Kiên Thò Sa Ly RS 0616
32 THẠCH TÀI 10/12/2004
X Thạch So Pa Thạch Thò Khum RS 0656
33 THẠCH THAI 28/02/2004
X Thạch Phai Thạch Thò Sa Pháte RS
34 THẠCH BÉ THẢO 20/09/2004
X Thạch Sang Thạch Thò Phuông RS 0268
35 THẠCH THI 17/06/2002
X Thạch Rên
Thạch Thò Sa Tha
RS 0704
36
KIM THỊ THU 07/05/2004
ndt Kim Rươne Thạch Thò Song RS
37
THẠCH THỊ THƯƠNG 03/10/2004
ndt Thạch Cường Thạch Thò Hạnh RS 0639
38
MAI N. PHƯƠNG TRANG 18/02/2004
Mai Văn Bảy Nguyễn T. Cẩm Hạnh RS

TS 38; N 13; DT 26 ; NDT 10 Ngũ Lạc, ngày 09 tháng 08 năm 2010
Tuyển mới 36; N 13; DT 25; NDT 10 GVCN
Học lại: 01; N /; DT 1; NDT /
Lưu ban: /; N /; DT /; NDT /
*Hộ nghèo: 15 Thạch Tô
PHÒNG GD-ĐT DUYÊN HẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG TH NGŨ LẠC A ĐỘC LẬP-TỰ DO-HẠNH PHÚC
------------- -------------------------
DANH SÁCH –BẢNG ĐIỂM THI HKI NĂM HỌC: 2010-2011
LỚP 1 A
HỌ VÀ TÊN
TIẾNG VIỆT
TB TOÁN ĐĐ TNXH TC TD GHI CHÚ
ĐỌC VIẾT
01
THẠCH THỊ CHANE ĐI
02
THẠCH CHAN THI
03
THẠCH THỊ
CHANE THONE
04
DƯƠNG VĂN CHÍ
05 PHẠM HIỄN KHA DUY
06
THẠCH HẢI
07 THẠCH THỊ HẰNG
08 THẠCH THÚY HẰNG
09 HUỲNH HỮU HẬU
10

THẠCH HIẾU
11 THẠCH HOÀNG
12
HỒNG HUỆ
13
THẠCH KHÁNH HÙNG
14
HÀ GIA HUY
15
TRẦN HỮU HUY
16
THẠCH T. NGỌC HUỲNH
17
PHẠM HIỀN KHA
18
NGÔ GIA KIỆT
19
THẠCH TUẤN KIỆT
20 THẠCH THỊ LAN
21
THẠCH CHÍ LINH
22
THẠCH MU NI
23 LÂM THÀNH NHÂN
24
NGÔ THỊ YẾN NHI
25 THẠCH NHI
26
THẠCH THỊ Ý NHƯ
27

THẠCH HOÀI PHONG
28
THẠCH QUỆT
29 NGUYỄN PHÚ Ù QUÝ
30
THẠCH SANG
31
THẠCH THỊ SA PHI
32
THẠCH TÀI
33
THẠCH THAI
34
THẠCH BÉ THẢO
35
THẠCH THI
36
KIM THỊ THU
37
THẠCH THỊ THƯƠNG
38
MAI N. PHƯƠNG TRANG
TS 38; N 13; DT 26 ; NDT 10 Ngũ Lạc, ngày tháng năm 2010
Tuyển mới 36; N 13; DT 25; NDT 10 GVCN
Học lại: 01; N /; DT 1; NDT /
Lưu ban: /; N /; DT /; NDT /
*Hộ nghèo: 15 Thạch Tô

×