UBND HUYỆN NGHI XUÂN
TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN PHỔ
+
SỔ CÔNG TÁC
GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM
Lớp: 3B
Năm học: 2019 – 2020
TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN PHỔ
XÃ : XUÂN PHỔ
HUYỆN: NGHI XUÂN
GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN NHƯ TRANG
ĐIỀU TRA CƠ BẢN
T
T
Họ và tên học sinh
1
Trần Nguyễn Bảo An
2
Trần Phương Anh
3
Phạm Gia Bảo
4
Phạm Thái Gia Bảo
5
Trần Bảo Châu
6
Phạm Xuân Chiến
7
Phạm Văn Bảo chung
8
Trần Tiến Dũng
9
Võ Linh Đan
10 Phạm Nguyễn Đạt
11 Phạm Gia Huy
12 Trần Gia Hưng
13 Phạm Quang Khải
14 Nguyễn Minh Khánh
15 Trần Nguyệt Khánh
16 Trần Ngọc Bảo Linh
17 Trần Phương Linh
18 Nguyễn Thảo Nguyên
Ngày,
tháng,
năm sinh
21/01/201
1
09.02.201
0
02.06.201
0
12.12.201
0
28.12.201
0
26.11.201
0
22.11.201
0
07.09.201
0
02.02.201
0
02.04.201
0
06.06.201
0
26.12.201
0
05.01.201
0
16.02.201
0
12.03.201
0
04.11.201
0
31.10.200
9
06.04.201
0
Nữ
Họ tên cha (mẹ)
hoặc người đỡ
đầu
Nghề
nghiệp
X
Nguyễn Thị Tú
Y tá
X
Ng. Thị Thu Hương
Giáo viên
Phạm Ngọc Vĩnh
Bn bán
Phạm Thanh Bình
Bn bán
Trần Thanh Thuận
Cơng nhân
Nguyễn Thị Dun
Làm ruộng
Phạm Văn Hịa
Làm ruộng
Trần Thị Huế
Làm ruộng
Trần Thị Hương
Bn bán
Trần Thị Thắm
C. nhân
Phạm Dũng Quyền
CB xã
Trần Văn Đạt
B. bán
Phạm Sỹ Hưng
B.bán
Nguyễn Thị Hường
Cô nhân
X
Trần Văn Dương
Thợ mộc
X
Trần Thị Thư
Làm ruộng
X
Lê Thị Lan
Làm ruộng
X
Nguyễn Đình Điệp
Cơng nhân
X
X
19 Trần Tân Nhật Nguyễn
20 Nguyễn Thị Hà Phương
21 Trần Thị Mai Phương
22 Nguyễn Thanh Quân
23 Trần Minh Sáng
24 Nguyễn Thu Thảo
25 Trần Lê Bảo Thi
26 Nguyễn Chấn Thiên
27 Hoàng Thị Ánh Tuyết
28 Trịnh Lê Phương Uyên
29 Trần Thảo Vy
30 Nguyễn Mỹ Duyên
21.09.201
0
29.07.201
0
15.06.201
0
03.02.201
0
31.03.201
0
20.10.201
0
11.11.200
9
05.09.201
0
20.2.2010
27.12.201
0
19.3.2010
13.10.201
0
Trần Văn Hòa
Thợ mộc
X
Đặng Thị Ánh
CB xã
X
Trần Quốc Toản
Bn bán
Nguyễn Thanh Bình
Làm ruộng
Trần THị Hà
Bn bán
X
Nguyễn Trọng Thế
Giáo viên
X
Trần Anh Sơn
Buôn bán
Nguyễn Văn Đức
Buôn bán
X
X
Trần Thị Hiền
Lê Thị Phượng
Làm ruộng
Buôn bán
X
X
Trần Xuân Diệu
Nguyễn Văn Chiến
Công nhân
Buôn bán
HỌC SINH
Chỗ ở
Hiện nay
Điện thoại
Thơn Kiều Văn
Thơn Kiều Văn
Thơn Ninh Hịa
Thơn Hợp Thuận
Thôn Phúc An
Thôn Thống Nhất
Thôn Trường An
Thôn Thống Nhất
Nam Long – XHải
Thơn Hợp Thuận
Thơn Hợp Thuận
0396696593
0983717675
0937781555
0345090214
0904899798
0979968259
0297917989
0982346602
0973390450
0947287257
0985438805
Đối tượng
G
Khen
chính sách HC Năng
Lưu hi
thưởng Co
Khó
KT
khiếu
ban ch
Con Dân
năm trước n
khăn
LS Tộc
ú
TB
HT xuất sắc
HT xuất sắc
TB vượt bậc
TB vượt bậc
HN
TB vượt bậc
Thôn Hợp Thuận
Thôn Hợp Thuận
Thôn Trường An
Thôn Trường An
Thôn Trường An
Thôn Kiều Văn
Thôn Phúc An
Thôn Hợp Thuận
Thôn Thống Nhất
Thôn Kiều Văn
Thôn Trường An
Thôn Trường An
Thôn Phúc An
Thôn Phúc An
Thôn Thống Nhất
Thôn Kiều Văn
Xuân Thành
Thôn Kiều Văn
Xuân Hải
0943674132
0978834546
0373546451
0399148208
0829135364
0904837656
0705264590
0977182946
0944311075
0326665335
0393324602
0393324662
0969534069
0985438805
0917999598
0936446882
0353844540
0967737758
0357447858
TB vượt bậc
HT xuất sắc
TB vượt bậc
HT xuất sắc
HT xuất sắc
TB vượt bậc
HT xuất sắc
HT xuất sắc
CN
CN
TB vượt bậc
HT xuất sắc
HT xuất sắc
CN
HT xuất sắc
HT xuất sắc
HT xuất sắc
CN
CÁN BỘ LỚP
- Lớp trưởng: Trần Nguyễn Bảo An
- Lớp phó: Nguyễn Thị Hà Phương
- Lớp phó: Trịnh Lê Phương Uyên
CÁN BỘ CHI ĐỘI
- Chi đội trưởng: Trần Nguyễn Bảo An
- Chi đội phó: Nguyễn Thị Hà Phương
- Chi đội phó: Trịnh Lê Phương Uyên
DANH SÁCH CÁC TỔ HỌC SINH
TT
Họ và tên
Học sinh tổ 1
Họ và tên
Học sinh tổ 2
Họ và tên
Học sinh tổ 3
1
Trần Minh Sáng
Phan Văn Bảo Chung
Nguyễn Thanh Quân
2
Phạm Xuân Chiến
Nguyễn Chấn Thiên
Hoàng Thị Ánh Tuyết
3
Trần Gia Hưng
Phạm Thái Gia Bảo
Trần Nguyệt Khánh
4
Trần Thị Mai Phương
Trần Bảo Châu
Trần Tiến Dũng
5
Trần Thảo Vy
Trần Tân Nhật Nguyễn Phạm Nguyễn Đạt
6
Trịnh Lê Phương Uyên
Trần Phương Anh
Trần Lê Bảo Thi
7
Nguyễn Thị Hà Phương
Trần Nguyễn Bảo An
Trần Ngọc Bảo Linh
8
Nguyễn Minh Khánh
Phạm Gia Huy
Nguyễn Thu Thảo
9
Nguyễn Thảo Nguyên
Phạm Quang Khải
Phạm Gia Bảo
10
Võ Linh Đan
Nguyễn Mỹ Duyên
Trần Phương Linh
DANH SÁCH HỌC SINH CÓ KHÓ KHĂN
STT
1
ST
T
1
2
3
Họ và tên
Phan Văn Bảo Chung
Khó khăn gì
Khó khăn về kinh tế
DANH SÁCH BAN ĐẠI DIỆN CHA MẸ
Nghề
Địa chỉ
Họ và tên
nghiệp
(Điện thoại)
Nguyễn Thị Hà
Buôn bán
0976977917
Phan Thị Thảo
Làm ruộng 0326665335
Đặng Thị Ánh
CB xã
0944311075
HỌC SINH
Nhiệm vụ
Trưởng ban
Phó trưởng ban
Thành viên
KẾ HOẠCH CHỦ NHIỆM
I.
ĐẶC ĐIỂM TÌNH HÌNH
1. Tổng số học sinh: 30 (nam:14, nữ: 16). Khơng có học sinh lưu ban.
2. Sao Nhi đồng: 14 nam, 16 nữ.
3. Độ tuổi: Số học sinh đúng độ tuổi: 29 HS, số nữ 16, đạt: 100%
Nhiều hơn 1 tuổi: 1HS, số nữ: 0 em.
4. Học sinh thuộc xã Xuân Phổ: số học sinh: 27 em.
5. Hoàn cảnh kinh tế gia đình học sinh:
Sung túc: 8 gia đình; Đủ ăn: 21 gia đình; Hộ nghèo: 1 gia đình.Gia đình có 1 con:
2 em, gia đình: 2 con: 22 em, gia đình 3 con: 5 em, gia đình 4 con: 1 em
6. Những thuận lợi chính:
- Sự quan tâm, chỉ đạo sát sao của Ban giám hiệu với năng lực quản lí tốt; trình độ
chun mơn nghiệp vụ vững vàng; nhiệt tình và có trách nhiệm trong cơng việc.
- Đảng, Nhà nước, lãnh đạo cấp trên; chính quyền và các đồn thể ở địa phương rất
quan tâm đến sự nghiệp giáo dục.
- Phụ huynh học sinh rất quan tâm đến việc học tập, tạo mọi điều kiện cho con em
mình học tập.
- Phần lớn các em chăm ngoan, đoàn kết, giúp đỡ nhau trong học tập và trong cuộc
sống.
7. Những khó khăn chính:
- Một số em kĩ năng tính tốn chậm nên hồn thành bài học khơng kịp thời gian
- Trình độ nhận thức của các em khơng đồng đều.
- Một số ít học sinh chưa tự giác trong học tập.
- Một số em có bố mẹ đi làm ăn xa ở với ông bà cho nên việc kèm cặp ở nhà gặp
nhiều khó khăn.
II. NỘI DUNG KẾ HOẠCH
1. Duy trì sĩ số
- Duy trì sĩ số 30/30 (100%); VSCĐ: loại A: 80%, Loại B: 20%.
2. Lớp đạt danh hiệu: Lớp Tiên tiến Xuất sắc
3. Chi đội đạt danh hiệu: Vững mạnh xuất sắc.
B. KẾT QUẢ GIÁO DỤC
1. Kết quả từng mơn học
TT
1
2
3
5
6
Mơn học
Hồn thành tốt
Số lượng Tỉ lệ
Tiếng việt
Tốn
Tự nhiên và XH
Tiếng Anh
Tin học
15
18
15
13
14
50%
60%
50%
43%
47%
Hồn thành
Số lượng Tỉ lệ
15
12
15
17
16
Chưa hồn thành
Số lượng Tỉ lệ
50%
40%
50%
57%
53%
0
0
0
0
0
0%
0%
0%
0%
0%
2. Hoạt động giáo dục:
TT
1
2
3
4
5
Mơn học
Hồn thành tốt
Số lượng Tỉ lệ
Đạo đức
Âm nhạc
Mĩ thuật
Thủ cơng
Thể dục
20
18
14
18
17
67%
60%
47%
60%
57%
Hoàn thành
Số lượng Tỉ lệ
10
12
16
12
13
Chưa hoàn thành
Số lượng Tỉ lệ
33%
40%
53%
40%
43%
0
0
0
0
0
0%
0%
0%
0%
0%
Đạt
Cần cố gắng
3. Các phẩm chất và năng lực:
Tốt
TT
1
2
3
4
Năng lực
Tự phục vụ, tự quản.
Hợp tác
Tự học và giải quyết vấn đề
Chăm học, chăm làm.
SL
TL
SL
TL
SL
TL
20
20
17
25
67%
67%
57%
83%
10
10
13
5
33%
33%
43%
17%
0
0
0
0
0%
0%
0%
0%
5
6
7
Tự tin, trách nhiệm.
Trung thực, kỉ luật
Đoàn kết, yêu thương.
23
20
25
77%
67%
83%
7
10
5
23
33%
17%
0
0
0
0%
0%
0%
4. Các hoạt động khác:
- 100% học sinh tham gia lao động vệ sinh phong quang trường, lớp; chăm sóc bồn
hoa, cây cảnh đã được phân công.
- 100% học sinh tham gia tiết kiệm, các hoạt động nhân đạo, từ thiện.
- 100% học sinh tham gia các hoạt động ngoài giờ lên lớp; tham gia các di tích lịch
sử trong và ngoài huyện.
- 100% học sinh tham gia các hoạt động nhân đạo; uống nước nhớ nguồn; Tết vì
bạn nghèo vào dịp Tết Ngun Đán.
C. MỘT SỐ BIỆN PHÁP CHÍNH
1.Về mơn học:
- Thực hiện nghiêm túc chương trình, thời khóa biểu 9 buổi/ tuần.
- Tích cực đổi mới phương pháp, hình thức tổ chức dạy học; vận dụng linh hoạt
các thành tố tích cực của phương pháp dạy học mới vào dạy học.
- Có biện pháp giúp đỡ cụ thể đến từng đối tượng học sinh nhằm nâng cao chất
lượng đại trà như: kiểm tra thường xuyên kĩ năng đọc, viết; kĩ thuật tính, giải tốn của
học sinh.
2. Về hoạt động giáo dục:
- Thường xuyên quan sát, theo dõi, kiểm tra quá trình thực hiện nhiệm vụ của từng
học sinh.
- Quan tâm đến tiến độ hoàn thành từng nhiệm vụ của học sinh, áp dụng biện pháp
cụ thể để kịp thời giúp đỡ học sinh vượt qua khó khăn.
- Dự kiến và áp dụng biện pháp cụ thể, riêng biệt giúp đỡ kịp thời đối với các em
chưa hoàn thành hoạt động giáo dục theo kế hoạch dạy học:
- Phát hiện kịp thời học sinh có năng khiếu nổi trội để bồi dưỡng cho các em.
3. Về phát triển các năng lực phẩm chất:
- Phối kết hợp với phụ huynh nhằm giáo dục các em phát triển năng lực, phẩm chất
của mình thơng qua những việc làm cụ thể.
- Thường xun phối kết hợp với Đội tổ chức các hoạt động trải nghiệm, sân chơi ,
giáo dục kĩ năng sống nhằm tạo điều kiện cho các em có cơ hội phát triển năng lực,
phẩm chất của mình.
- Thường xuyên theo dõi, động viên, khích lệ giúp học sinh khắc phục khó khăn,
phát huy ưu điểm và các phẩm chất riêng của mình, điều chỉnh hoạt động để tiến bộ.
- Ln có hình thức nêu gương, nhân rộng gương “ Người tốt, việc tốt ”
4. Tổ chức các hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp:
TT
1
2
3
4
Tên hoạt động
Vui tết Trung thu
Làm hoa tặng mẹ và cô
Đọc thuộc Truyện Kiều
Giao lưu dân ca
Thời gian
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 11
Địa điểm
Nhà đa năng
Lớp học
Nhà đa năng
Nhà đa năng
5
6
7
8
9
Chăm sóc đài tưởng niệm xã
Làm món ăn cổ truyền
Câu lạc bộ thể thao, trò chơi
dân gian
Tham quan khu lưu niệm
Nguyễn Du, Nguyễn Công Trứ
Tháng 12
Tháng 1
Tháng 2
Đài tưởng niệm xã
Lớp học
Sân trường.
Tháng 3
Nhà lưu niệm Nguyễn
Du, nhà thờ Nguyễn
Công Trứ
Lớp học
Quyên góp sách vở ủng hộ bạn Tháng 5
nghèo
III. KẾ HOẠCH HÀNG THÁNG
Tháng 9
Hưởng ứng “Ngày toàn dân đưa trẻ đến trường”, “Ổn định tổ chức lớp”
Kế hoạch
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………....
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………….
Kết quả đạt được
………………………………………….
…………………………………………..
…………………………………………..
……………………………………………
……………………………………………
……………………………………………
……………………………………………
……………………………………………
……………………………………………
……………………………………………
……………………………………………
……………………………………………
……………………………………………
………………………………………….
………………………………………….
Tháng 10
Lập thành tích chào mừng ngày Bác Hồ gửi thư cho HS, SV (15/10)
Kế hoạch
Kết quả đạt được
…………………………………………… …………………………………………...
…………………………………………… ………………………………………….
.
………………………………………….
…………………………………………… ………………………………………….
.
………………………………………….
………………………………………….... ………………………………………….
…………………………………………… ………………………………………….
…………………………………………… ………………………………………….
…………………………………………… ………………………………………….
…………………………………………… ………………………………………….
……………………………………………. ………………………………………….
……………………………………………. ………………………………………….
……………………………………………. ……………………………………........
……………………………………………. ………………………………………….
……………………………………………. ………………………………………….
…………………………………………….
……………………………………………
Tháng 11
Chào mừng ngày Nhà giáo Việt Nam 20/11
Kế hoạch
……………………………………………
……………………………………………
……………………………………………
…………………………………………....
……………………………………………
……………………………………………
……………………………………………
……………………………………………
……………………………………………
……………………………………………
……………………………………………
……………………………………………
Kết quả đạt được
……………………………………………
……………………………………………
……………………………………………
…………………………………………....
……………………………………………
……………………………………………
……………………………………………
……………………………………………
……………………………………………
……………………………………………
……………………………………………
……………………………………………
…………………………………………… ……………………………………………
…………………………………………… ……………………………………………
…………………………………………… ……………………………………………
Tháng 12
Chào mừng ngày thành lập Quân đội Nhân dân Việt Nam 22/12
Kế hoạch
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………....
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………….
Kết quả đạt được
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………....
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………….
Tháng 01 + 02
Chào mừng ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam 3/2
Kế hoạch
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………....
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………….
Kết quả đạt được
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………....
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………….
Tháng 3
Chào mừng ngày Quốc tế Phụ nữ 8/3 và ngày thành lập Đoàn 26/3
Kế hoạch
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………....
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………….
Kết quả đạt được
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………....
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………….
Tháng 4
Chào mừng ngày miền Nam hồn tồn giải phóng 30/4,
ngày Quốc tế Lao động 1/5
Kế hoạch
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………....
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………….
Kết quả đạt được
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………....
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………….
Tháng 5
Chào mừng ngày thành lập Đội TNTPHCM (15/5),
kỷ niệm ngày sinh nhật Bác Hồ (19/5)
Kế hoạch
Kết quả đạt được
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………....
………………………………………....
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………….
………………………………………….
XẾP LOẠI VỞ SẠCH CHỮ ĐẸP HỌC KÌ I
TT
Họ và tên
Tháng 9
VS CĐ
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
Trần Ng Bảo An
Trần Phương Anh
Phạm Gia Bảo
Phạm Thái Gia Bảo
Trần Bảo Châu
Phạm V. Bảo Chung
Phạm Xuân Chiến
Trần Tiến Dũng
Võ Linh Đan
Phạm Nguyễn Đạt
Phạm Gia Huy
Trần Gia Hưng
Ng. Minh Khánh
Trần Nguyệt Khánh
XL
Tháng 10
VS CĐ
XL
Tháng 11
Tháng 12
VS CĐ XL VS CĐ XL
XL
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Phạm Quang Khải
Trần Ngọc Bảo Linh
Trần Phương Linh
Nguyễn Th. Nguyên
Trần T Nhật Nguyễn
Ng. Thị Hà Phương
Trần T. Mai Phương
Nguyễn Thanh Quân
Nguyễn Thu Thảo
Trần Lê Bảo Thi
Nguyễn Chấn Thiên
Hoàng T. Ánh Tuyết
Trần Minh Sáng
Trịnh Lê Ph. Uyên
Trần Thảo Vy
Nguyễn Mỹ Duyên
XẾP LOẠI VỞ SẠCH CHỮ ĐẸP HỌC KÌ II
TT
Họ và tên
Tháng 1+2
VS CĐ
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
Trần Ng. Bảo An
Trần Phương Anh
Phạm Gia Bảo
Phạm Thái Gia Bảo
Trần Bảo Châu
Phạm V. Bảo Chung
Phạm Xuân Chiến
Trần Tiến Dũng
Võ Linh Đan
Phạm Nguyễn Đạt
Phạm Gia Huy
Trần Gia Hưng
Nguyễn Minh Khánh
Trần Nguyệt Khánh
Phạm Quang Khải
Trần Ngọc Bảo Linh
XL
Tháng 3
VS CĐ
XL
Tháng 4
Tháng 5
VS CĐ XL VS CĐ XL
XL
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Trần Phương Linh
Nguyễn Th. Nguyên
Trần T.Nhật Nguyễn
Ng. Thị Hà Phương
Trần T. Mai Phương
Nguyễn Thanh Quân
Nguyễn Thu Thảo
Trần Lê Bảo Thi
Nguyễn Chấn Thiên
Hoàng T. Ánh Tuyết
Trần Minh Sáng
Trịnh Lê Ph. Uyên
Trần Thảo Vy
Nguyễn Mỹ Duyên
CÁC CUỘC HỌP CỦA CMHS
1. Kiểm diện: (có mặt +, vắng mặt -)
Ngày họp
TT
Họ tên học sinh
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
Trần Nguyễn Bảo An
Trần Phương Anh
Phạm Gia Bảo
Phạm Thái Gia Bảo
Trần Bảo Châu
Phạm V. Bảo Chung
Phạm Xuân Chiến
Trần Tiến Dũng
Võ Linh Đan
Phạm Nguyễn Đạt
Phạm Gia Huy
Trần Gia Hưng
Nguyễn Minh Khánh
Trần Nguyệt Khánh
Phạm Quang Khải
Trần Ngọc Bảo Linh
Trần Phương Linh
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Nguyễn Th. Nguyên
Trần T. Nhật Nguyễn
Ng. Thị Hà Phương
Trần Thị Mai Phương
Nguyễn Thanh Quân
Nguyễn Thu Thảo
Trần Lê Bảo Thi
Nguyễn Chấn Thiên
Hoàng Thị Ánh Tuyết
Trần Minh Sáng
Trịnh Lê Ph. Uyên
Trần Thảo Vy
Nguyễn Mỹ Duyên
KẾ HOẠCH VÀ NỘI DUNG CUỘC HỌP CMHS LẦN 1
…………………………………………………………………………………………….
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………….......................................................................
…………………………………………………………………………………………….
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………….......................................................................
…………………………………………………………………………………………….
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………….......................................................................
……………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………….
KẾ HOẠCH VÀ NỘI DUNG CUỘC HỌP CMHS LẦN 2
…………………………………………………………………………………………….
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………….......................................................................
…………………………………………………………………………………………….
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………….......................................................................
…………………………………………………………………………………………….
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………….......................................................................
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………….......................................................................
…………………………………………………………………………………………….
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………….......................................................................
…………………………………………………………………………………………….
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………….......................................................................
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………................................
KẾ HOẠCH VÀ NỘI DUNG CUỘC HỌP CMHS LẦN 3
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………….......................................................................
…………………………………………………………………………………………….
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………….......................................................................
…………………………………………………………………………………………….
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………….......................................................................
……………………………………………………………………………………………
………………………………………………………..................................................
……………………………………………………………………………………………
THEO DÕI BẢO HIỂM Y TẾ VÀ CÁC KHOẢN KINH PHÍ KHÁC
Tên các khoản đóng góp
TT
Họ tên học sinh
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
Trần Nguyễn Bảo An
Trần Phương Anh
Phạm Gia Bảo
Phạm Thái Gia Bảo
Trần Bảo Châu
Phạm V. Bảo Chung
Phạm Xuân Chiến
Trần Tiến Dũng
Võ Linh Đan
Phạm Nguyễn Đạt
Phạm Gia Huy
Trần Gia Hưng
Nguyễn Minh Khánh
Trần Nguyệt Khánh
Phạm Quang Khải
Trần Ngọc Bảo Linh
Trần Phương Linh
Nguyễn Thảo Nguyên
Trần T. Nhật Nguyễn
Ghi chú
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Ng. Thị Hà Phương
Trần Thị Mai Phương
Nguyễn Thanh Quân
Nguyễn Thu Thảo
Trần Lê Bảo Thi
Nguyễn Chấn Thiên
Hoàng Thị Ánh Tuyết
Trần Minh Sáng
Trịnh Lê Ph. Uyên
Trần Thảo Vy
Nguyễn Mỹ Duyên
NHẬN XÉT ĐÁNH GIÁ CỦA BAN GIÁM HIỆU
(Học kì 1, học kì 2 và kiểm tra bất thường)
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………….......................................................................
…………………………………………………………………………………………….
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………….......................................................................
…………………………………………………………………………………………….
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………….......................................................................
TT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
DANH SÁCH VÀ SỐ ĐIỆN THOẠI HỌC SINH LỚP 3B
Họ và tên
Số điện thoại ( bố hoặc mẹ)
Trần Nguyễn Bảo An
Trần Phương Anh
Phạm Gia Bảo
Phạm Thái Gia Bảo
Trần Bảo Châu
Phạm Văn Bảo Chung
Phạm Xuân Chiến
Trần Tiến Dũng
Võ Linh Đan
Phạm Nguyễn Đạt
Phạm Gia Huy
Trần Gia Hưng
Nguyễn Minh Khánh
Trần Nguyệt Khánh
Phạm Quang Khải
Trần Ngọc Bảo Linh
Trần Phương Linh
Nguyễn Thảo Nguyên
Trần Tân Nhật Nguyễn
Nguyễn Thị Hà Phương
Trần Thị Mai Phương
Nguyễn Thanh Quân
Nguyễn Thu Thảo
Trần Lê Bảo Thi
25
26
27
28
29
30
Nguyễn Chấn Thiên
Hoàng Thị Ánh Tuyết
Trần Minh Sáng
Trịnh Lê Phương Uyên
Trần Thảo Vy
Nguyễn Mỹ Duyên