Tải bản đầy đủ (.ppt) (22 trang)

Tài liệu REVISION FOR 1ST TERM (G8)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.25 MB, 22 trang )


NGHIA TRUNG secondary school

Quick
eyes

game

fairy
Report card
dictionary
prince
scout

Wednesday , December 15th , 2010

A. The past simple
+) S + V 2(ed )
-) S + didnt + V
?) Did + S + V?
Yes, S + Did / No, S + didnt
1. Form
2. Usage
Dùng diễn tả một hành động đã diễn ra và kết
thúc hẳn trong quá khứ, có thời gian cụ thể
* Thỡ quỏ kh dựng cỏc trng ng ch thi gian:
Yesterday; last (week, month, year ); ago; first; when
.
I. Grammar

B. The prepositions of time


Prepositions
between
in
on
at
after
before
I. Grammar

*In : 18
th
century/ 1990s/ 1990/
March/ summer / the morning…
ThÕ kû/ thËp kû / n¨m/ mùa/
th¸ng/ buæi trong ngµy…
*On: Friday, April 2/
*At: 6p.m/ night/ christmas
*Between …….and……
Between 6a.m and 7a.m
*After: 3p.m
*Before: 3p.m
Ngày, thứ…
Giờ/ ban đêm/ dịp giáng sinh
Giữa ….và…….
Sau
Trước
I. Grammar

×