Tải bản đầy đủ (.ppt) (11 trang)

phong nha ke bang âm nhạc 6 nguyễn thị tuyết nhâm thư viện tư liệu giáo dục

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (551.46 KB, 11 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1></div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>PHòNG GIáO DụC & Đào tạo huyện phú ninh</b>



<b>Tr ờng </b>

<b>THCS </b>

<b>chu văn an</b>



<i><b>GV: Ca Thanh H</b></i>

<i><b>ường</b></i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>Các bài toán biến đổi đơn giản </b>


<b>biểu thức chứa căn thức bậc hai.</b>


<b>Các cụng thc bin i cn thc </b>


<b>bc hai.</b>



<b>Căn bậc hai - Căn thức bậc hai.</b>



<b>Căn bậc hai - Căn thức bậc hai.</b>



<b>Cỏc kin thc </b>


<b>trng tõm</b>



<i><b>PHN 1</b></i>

<i><b>: </b></i>



<b>Căn bậc ba.</b>



<b>Ti</b>

<b>t : 17 </b>

<b>ôn tập ch ơng i</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

2


1 A =...




2 ... A B (A 0; B 0)




A



3 ...

(A 0; B > 0)



B





2


4 A B ... (B 0)





5 A B ... (A 0; B 0)



A B ... (A< 0; B 0)



A



7

... ( B > 0)


B



C

2


8

... (A 0; A B )



A ± B



A




6

... ( AB 0; B 0)



B



C



9

... (A 0; B 0; A B)


A ± B



<i><b>Khi viết bảng công thức biến đổi </b></i>


<i><b>căn thức bậc hai, bạn An vơ tình </b></i>


<i><b>làm mờ đi một số chỗ. Em hãy giúp </b></i>



<i><b>b¹n?</b></i>


A


AB


A


B


A B


2

A B


2

A B



1


AB


B


A B


B




2


C A B


A - B







C A

B



A - B



</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

2


1 A = A


<b> Liên hệ giữa phép nhân và phÐp khai </b>


<b>ph ¬ng</b>

2 AB= A B (A 0; B 0)


<b>Liên hệ giữa phép chia và phép khai </b>


<b>ph ¬ng</b>



A A


3 (A 0; B > 0)
B  B 



2


4 A B A B (B 0)


2


5 A B  A B (A 0; B 0) 


2


A B - A B (A< 0; B 0)



A 1


6 AB ( AB 0; B 0)


B B  


A A B


7 ( B > 0)


B


B 


2

2


C A B
C



8 (A 0;A B )


A - B


A <i>B</i>   




C C A B



9 (A 0;B 0; A B)
A - B


A  <i>B</i>    




<b> § a thừa số ra ngoài dấu căn</b>


<b> Khử mẫu của biểu thức lấy căn</b>
<b> Đ a thừa số vào trong dấu căn</b>


<b> Trục căn thức ở mẫu.</b>


Cỏc cụng thc bin đổi căn thức



</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>Dạng 1. Tỡm</b>

<b>điều kiện để biểu thức xác định</b>


<b>Dạng 2. Rút gọn biểu thức</b>




<b>D¹ng 3. </b>

<b>T</b>

<b>ỡm x biết</b>



<b>Dạng 4. Tổng hợp</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<i><b>PHN 2: </b></i>

<b><sub>BÀI TẬP</sub></b>



<b>D</b>

<b>ạng 1. </b>



Tìm điều kiện xác định của một biểu thức



<b>Bài 1.</b>

Tìm điều kiện của x để mỗi biểu thức sau có nghĩa



a.


b.



c.



1



<i>x</i>



1


2

<i>x</i>

4






1


1




</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

<b>D¹ng 2. Rót gän biĨu thøc</b>



<b>B i 2</b>

<b>à</b>

<b>. </b>

<b>Rót gän biĨu thøc sau:</b>



a.


b.


c.



1



2 8 3 27

128

300


2





2


(2

3)



</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

<b>Dạng: 3</b>

Tìm x biết


<b>Bài 3</b>

. Tìm x biết



a.

8

<i>x</i>

<sub></sub>

4



</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

<b>D¹ng 4. </b>

<b>Tổng hợp</b>



2



1

1




<i>a</i>

<i>a</i>


<i>M</i>



<i>a</i>

<i>a</i>









<b>Bài 4</b>

<b>. </b>

<b>Cho biÓu thøc sau</b>



a. T

m tập xác định biểu thức M



b. Rót gän biĨu thøc M



</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11></div>

<!--links-->

×