Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

Đề kiểm tra Giải tích 12 - Chương 3 - Trường THPT Phú Quới

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (90.09 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Trường THPT Phú Quới. ĐỀ KIỂM TRA GIẢI TÍCH 12 Thời gian: 45 phút. I.Phần chung: (7đ) Câu 1: (3đ) Cho hàm số y  f ( x) . 2x  3 có đt (C). x 1. a/ Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị của hàm số (C). b/ Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị (C), tiệm cận đứng và các đường thẳng x = 0, x = 1 2. 1. Câu 2: ( 4đ) Tính các tích phân sau. a/ I =.  (2 x. 2.  3 x  5)dx. 1.  (2 x  1) ln xdx. b/ K=. x. c/ H =. 1. 0. 28. 1  xdx. 0. II. Phần riêng: (3đ) A. Ban cơ bản: 2. Câu 1A: Tính tính phân sau:. x. 2.  1dx. 0. Câu 2A: Cho hình phẳng giới han bởi các đường y = 2x – x2 , y = 0. Tính thể tích của vật thể tròn xoay sinh ra bởi hình phẳng đó khi quay quanh Ox. 5. Câu 3A: Tính. x. 2. 4. 1 dx  3x  2. B. Ban nâng cao:. ĐÁP ÁN: Câu Nội dung 1a/  TXĐ: D   R \ 1. Điểm 0.25. 1  0 , x  D ( x  1) 2  lim y  2  TCN: y = 2. 0.25.  lim  y   ; lim  y  . 0.25.  y'  . Câu 1A. Nội dung 2. x 0. 2. 0. x = (x  3. 0.25. x ( 1). . . 2. -1. . . 2A. . . 0.5. x  0 x  2. Pthđgđ: 2x – x2 = 0  . V    (2 x  x 2 ) 2 dx 0. 4 x5   ( x3  x 4  ) 3 5 0.25 0.25. 3A. PT hđgđ:. 2x  3  1  2 x  3   x  1 x 1 4  x   (l ) 3. 2. x3  (  1)  2 3 0 1. 2. 2. Hàm số không có cực trị Hsố luôn nghịch biến với mọi x thộc D  Tìm giao với Ox, Oy  Đồ thị: 1b/. 1. 3 1.  TCĐ: x = -1  BBT: x y’ y. 2.  1dx   (1  x 2 )dx   ( x 2  1)dx. x . x ( 1). Điểm 1. 5. 2 0. . 16 15. 5. 1 1 1 4 x 2  3x  2dx  4 ( x  2  x  1)dx 5.  (ln( x  2)  ln( x  1)) 4 =ln3-ln4-(ln2-ln3) = 2ln3-ln8. 0.25. Diện tích hình phẳng:. Lop12.net.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> 1. 2x  3  1dx  x 1. S 0. 1.  (3  0. 1. 3x  4 0 x  1 dx. 1 1 )dx  (3 x  ln( x  1) 0 x 1. 0.25 0.25.  3  ln 2 2. 0.25. 1.  (2 x. 2.  3 x  5)dx . 0. a/. 1. x3 x2 25  (2  3  5 x)  3 2 6 0. 1. 2. b/.  (2 x  1) ln xdx 1.  ' 1 u  ln x u  dx  x  dv  2 x  1 v  x 2  x  2. 2. . K = (( x 2  x) ln x)  ( x  1)dx 1. 0.5 0.5. 1. 1 = 2 ln 2  2. 0.5. 1. c/. x. 28. 1  xdx. 0. u  1  x  du  dx x  0  u  1  x  1  u  0 0. . H=  (1  u ) 1. ( x  1  u). 0.5. 1. 28. udu   (1  u ) 2 8 udu 0. 0.5. 1. 9 9 16 17 8 258 1024 = ( u8  u 8  u )  8 17 25 3825 0. 0.5. Lop12.net.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Lop12.net.

<span class='text_page_counter'>(4)</span>

×