Trờng TH Bắc Nghĩa
điểm thi định kỳ kì i - lớp 4A
Năm học 2010 - 2011
TT Họ và tên Toán Tiếng Việt Ghi
chú
ĐTo
ĐHiểu
TBĐ Viết TBTV
1
H Cụng Tun Anh
5 5 4 9 9 9
2
Trn ỡnh Dng
8 5 3 8 9 9
3
Nguyn Minh c
8 4 3 7 9 8
4
Nguyn Th Ngc Giang
3 3 3 6 5 6
5
Trn Th Thu H
9 5 4 9 10 10
6
Lờ Vn Hiu
10 5 4 9 10 10
7
Trn Anh Hong
5 4 4 8 8 8
8
Hong Th Hu
5 4 2 6 8 7
9
Phan Hu Linh
7 4 2 6 5 6
10
Nguyn Thnh Long
8 5 3 8 8 8
11
Trn Thnh Long
9 4 4 8 8 8
12
ng Xuõn Lc
8 4 4 8 4 6
13
Trng Yn Nhi
8 5 3 8 8 8
14 Nguyễn Duy Phong 5 4 4 8 9 9
15
Trn Anh Sn
2 4 3 7 3 5
16
Nguyn Vit Quc
6 4 3 7 8 8
17
Hong Th Nht Quyờn
9 5 5 10 9 10
18
Trng Quang Ti
9 5 4 9 10 10
19
Nguyn Th Mai Tho
7 5 4 9 6 8
20
Trn Th Thu Tho
10 5 3 8 7 8
21
on Chin Thng
10 4 4 8 5 7
22
Trn Vn Thng
9 4 4 8 8 8
23
Trn Ngc Th
9 5 4 9 9 9
24
Cao Kh Nht Thoỏng
3 4 4 8 7 8
25
Bựi Th n Tỡnh
5 4 3 7 3 5
26
Trn Ngc Th Tụng
8 5 4 9 8 9
27
Nguyn Th Thanh Tr
7 4 4 8 7 8
28
Trn Th Ngc Trõm
10 5 4 9 9 9
29
Bựi Nguyn Diu Trinh
10 4 4 8 10 9
30
Nguyn Th Kiu Trinh
10 5 4 9 10 10
31
Hong Th L Xuõn
5 5 3 8 10 9
Mụn TS N
Gii Khỏ Trung bỡnh Yu Trờn TBỡnh Di TB
SL % N SL % N SL % N SL % N SL %
N
SL % N
T 31
13 12 38.
7
6 9 29 3 7 22.6 3 3 9.7 1 28
90.3
12 3
9.7
1
TV 31
13 13 41.
9
6 13 41.
9
5 5 16.2 2 0 0 0 31
100
13 0
0
0
GVCN GV tập hợp Phó Hiệu trởng
Hong Th L Ninh
Đoàn Hồ Lệ Anh
Trờng TH Bắc Nghĩa
điểm thi định kỳ kì i - lớp 4B
Năm học 2010 - 2011
TT Họ và tên Toán Tiếng Việt Ghi
chú
ĐTo
ĐHiểu
TBĐ Viết TBTV
1
Nguyn Th Kim Anh
3 4 2 6 5 6
2
H Th Dung
3 5 3 8 8 8
3
on Quc Dng
10 5 2 7 9 8
4
Nguyn Th Ngc H
9 4 2 6 9 8
5
Hong Ngc Hi
6 5 2 7 6 7
6
Nguyn Th Thu Hin
5 5 2 7 10 9
7
Trn Th Thanh Huyn
5 5 3 8 9 9
8
Trn ỡnh Hiu
4 4 2 6 5 6
9
Trng Hong Ngc Hiu
7 5 3 8 7 8
10
Lờ Phan Xuõn Ho
6 5 4 9 9 9
11
Mai Thanh Hong
10 5 5 10 9 10
12
Trn Ngc Hong
9 5 4 9 9 9
13
on Phi Hựng
5 4 1 5 2 4
14
Trn Lờ Chi Mai
10 5 4 9 10 10
15
on Quang Ninh
8 5 4 9 9 9
16
Nguyn Bo Ngc
10 5 5 10 8 9
17
Phan Quc S
7 5 4 9 7 8
18
Hong Vit Ton
6 4 2 6 6 6
19
Phan Xuõn Tuyn
5 5 3 8 4 6
20
Hong Th Thu Uyờn
6 5 3 8 8 8
Mụn TS N
Gii Khỏ Trung bỡnh Yu Trờn TBỡnh Di TB
SL % N SL % N SL % N SL % N SL %
N
SL % N
T 20
8 6 30 3 3 15 0 8 40 3 3 15 2 17
85
6 3
15
2
TV 20
8 8 40 4 7 35 3 4 20 1 1 5 0 19
95
8 1
5
0
GVCN
ng Th Minh Hi
GV tập hợp Phó Hiệu trởng
Đoàn Hồ Lệ Anh