SỞ GD&ĐT NAM ĐỊNH CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT A NGHĨA HƯNG Độc lập - Tự do – Hạnh phúc
Số: 25/2010/QĐ - NHA Nghĩa Hưng, ngày 3 tháng 09 năm 2010
QUYẾT ĐỊNH
V/v thành lập tổ chuyên môn, bổ nhiệm các tổ trưởng, tổ phó và biên chế các
thành viên các tổ năm học 2010-2011
HIỆU TRƯỞNG TRƯỜNG THPT A NGHĨA HƯNG
- Căn cứ vào Điều lệ trường Trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường
phổ thông 2007 và các chế độ chính sách, quy định mới nhất về trường THPT.
- Căn cứ vào các công văn của Sở giáo dục và đào tạo
- Xét năng lực viên chức của trường trung học phổ thông A Nghĩa Hưng.
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1: Thành lập 7 tổ chuyên môn năm học 2010-2011 (có danh sách kèm theo).
Bổ nhiệm các Ông(Bà) có tên trong danh sách kèm theo làm tổ trưởng, tổ phó và các
thành viên của tổ.
Điều 2. Tổ trưởng, tổ phó chuyên môn có nhiệm vụ và quyền hạn tại điều 16 theo
điều lệ trường THPT tại quyết định số 07/2007/QĐ-BGD&ĐT ngày 2/4/2007.
Tổ trưởng được hưởng phụ cấp 0,25. Tổ phó chuyên môn được hưởng phụ cấp 0,15.
Điều 3: Các Ông(Bà) có tên tại điều 1 chịu trách nhiệm thi hành quyết định này.
Quyết định có hiệu lực kể từ ngày ký và có thời hạn là 1 năm.
Nơi nhận
- Như điều 3
- Kế toán, thủ quỹ
- LưuVP
HIỆU TRƯỞNG
Dương Văn Chủng
1
DANH SÁCH TỔ CHUYÊN MÔN
(Kèm theo quyết định số 25/2010/QĐ-NHA ngày 3/9/2010 của hiệu trưởng)
1. Tổ Toán 5. Tổ Tin – Giáo dục công dân
2. Tổ Ngữ Văn 6. Tổ Sử Địa
3. Tổ Vật lý Ngoại ngữ 7. Tổ Thể dục –Công nghệ
4. Tổ Hoá Sinh
DANH SÁCH BỔ NHIỆM TỔ TRƯỞNG, TỔ PHÓ CHUYÊN MÔN
(Kèm theo quyết định số 25/2010/QĐ-NHA ngày 3/9/2010 của hiệu trưởng)
S
T
T
Họ và tên Chức danh, chức vụ Nhiệm vụ
1. Ông Nguyễn Văn Khiên Tổ trưởng tổ Toán Tổ trưởng tổ toán
2. Bà Bùi Hồng Nhung Tổ trưởng tổ Ngữ văn Tổ trưởng tổ ngữ văn
3.
Ông Nguyễn Văn Điệp
Tổ trưởng tổ Vật lý-
Công nghệ
Tổ trưởng tổ Vật lý-Ngoại ngữ
4.
Bà Phạm Thị Điệp
Tổ phó tổ TD-
Ngoại ngữ
Tổ phó tổ Vật lý-Ngoại ngữ
5.
Bà Trần Thị Hoa Sen
Tổ trưởng tổ Hoá Sinh-
Công nghệ
Tổ trưởng tổ Hoá Sinh
6. Ông Phạm Hồng Quân Tổ trưởng tổ Sử Địa Tổ trưởng tổ Sử Địa
7. Ông Lê Quang Vụ Tổ phó tổ Sử Điạ Tổ phó tổ Sử Địa
8.
Bà Trần Thị Lan
Tổ trưởng tổ Tin
GDCD
Tổ trưởng tổ Tin GDCD
9. Ông Trần Văn Vĩnh Tổ phó tổ Tin GDCD Tổ phó tổ Tin GDCD
10.
Ông Nguyễn Văn Luyến
Tổ trưởng tổ TD
-Ngoại ngữ
Tổ trưởng tổ TD Công nghệ
2
DANH SÁCH THÀNH VIÊN CÁC TỔ CHUYÊN MÔN
(Kèm theo quyết định số 25/2010/QĐ-NHA ngày 3/9/2010 của hiệu trưởng)
1. Tổ Toán
STT Họ và tên Nữ Ngày sinh Môn dạy
Trình
độ
CM
Đào
tạo #
Đảng
viên
Ghi
chú
1. Nguyễn Văn Khiên 15/09/1952 Toán ĐH
TTC
M
2. Đỗ Văn Chỉnh 05/11/1951 Toán ĐH
3. Khương Văn Uyển 26/05/1953 Toán ĐH x
4. Vũ Ngọc Khái 17/04/1956 Toán ĐH
5. Vũ Ngọc Vinh 15/04/1959 Toán ĐH x
6. Đoàn Văn Vịnh 06/07/1972 Toán ĐH
7. Trần Văn Huấn 05/06/1982 Toán ĐH x
8. Vũ Thị Trang x 23/10/1985 Toán ĐH
9. Đỗ Văn Dũng 15/08/1977 Toán ĐH ThS x
10. Nguyễn Thị Hương x 04/04/1977 Toán ĐH
11. Đào Văn Tiến 08/01/1983 Toán ĐH
12. Đinh Văn Định 20/01/1978 Toán ĐH
13. Đồng Thị Chinh x 10/01/1985 Toán ĐH
14. Nguyễn Văn Lợi 05/06/1985 Toán ĐH
15. Nguyễn Thị Sơn Lâm x 23/06/1986 Toán ĐH ThS
16. Vũ Thị Hoa x 01/01/1988 Toán ĐH
2. Tổ Ngữ Văn.
STT Họ và tên Nữ Ngày sinh
Môn
dạy
Trình
độ CM
Đào
tạo #
Đảng
viên
Ghi
chú
1.
Trần Thị Hà x 18/12/1976 Ngữ văn ĐH
2.
Phạm Thị Mai x 01/10/1977 Ngữ văn ĐH
3.
Nguyễn Thị Ngọc Bích x 17/04/1979 Ngữ văn ĐH
4.
Phạm Thị Minh Hải x 24/08/1978 Ngữ văn ĐH
x
5.
Bùi Thị Hồng Nhung x 10/10/1978 Ngữ văn ĐH
x
TCCM
6.
Trương Thị Hằng x 01/05/1977 Ngữ văn ĐH
7.
Đỗ Mai Nhâm x 20/11/1977 Ngữ văn ĐH
x
8.
Vũ Thị Hà x 14/12/1977 Ngữ văn ĐH
9.
Đinh Thị Hằng x 29/03/1982 Ngữ văn ĐH
10.
Nguyễn Thị Hảo x 25/06/1982 Ngữ văn ĐH
11.
Nguyễn Trung Anh 08/04/1975 Ngữ văn ĐH
12.
Đào Thị Thu Trang x 20/10/1988 Ngữ văn ĐH
3
3. Tổ Vật lý-Ngoại ngữ
STT Họ và tên Nữ Ngày sinh Môn dạy
Trình
độ CM
Đào
tạo #
Đảng
viên
Ghi
chú
1. Nguyễn Văn Điệp 02/07/1977 Vật lý ĐH x TCCM
2. Trần Hải Thanh x 03/04/1978 Vật lý ĐH
3. Lê Thị Minh x 04/11/1982 Vật lý ĐH
4. Phạm Thị Duyến x 11/12/1985 Vật lý ĐH
5. Nguyễn Đăng Cao 01/02/1983 Vật lý ĐH
6. Vũ Minh Phương 31/10/1986 Vật lý ĐH ThS
7. Lưu Thị Trang x 10/12/1987 Vật lý ĐH
8. Đoàn Thị Đào x 04/04/1988 Vật lý ĐH
9. Phạm Thị Điệp x 20/12/1958 Ngoại ngữ ĐH TPCM
10. Mai Thị Hoài x 14/09/1976 Ngoại ngữ ĐH x
11. Triệu Thị Thuý Hà x 28/11/1978 Ngoại ngữ ĐH
12. Vũ Tuấn Lợi 28/04/1983 Ngoại ngữ ĐH x
13. Vũ Thị Vui x 30/07/1984 Ngoại ngữ ĐH
14. Nguyễn Thị Duyên x 25/09/1986 Ngoại ngữ ĐH
15. Nguyễn Thị Duyên x 10/11/1986 Ngoại ngữ ĐH
16. Lý Hải Nhẫn x 14/07/1987 Ngoại ngữ ĐH
17. Phạm Thị Mai x Ngoại ĐH
4. Tổ TD Công nghệ
STT Họ và tên Nữ Ngày sinh Môn dạy
Trình
độ CM
Đào
tạo #
Đảng
viên
Ghi
chú
1. Ngô Bạch Đằng 26/11/1973 KTCN ĐH x CT CĐ
2. Vũ Đức Chính 1975 KTCN ĐH
3. Vũ Thị Nhài x 24/05/1988 KTCN ĐH
4. Nguyễn Phương Hoa x 17/06/1983 KTNN ĐH
5. Phạm Văn Huyện 01/03/1982 KTNN ĐH
6. Đồng Văn An 15/08/1953 Thể dục ĐH
7. NguyễnVăn Luyến 10/08/1958 Thể dục ĐH x TTCM
8. Phạm Văn Hiệp 27/06/1956 Thể dục ĐH x
9. Vũ Đình Chinh 28/10/1979 Thể dục ĐH
10. Nguyễn Văn Nhân 21/10/1976 Thể dục ĐH
11. Đặng Hợp Thanh 11/09/1985 Thể dục ĐH x
12. Dương Thành Vinh 28/12/1978 Thể dục ĐH
13. Lê Thị Vân Anh x 02/12/1988 Thể dục ĐH
4
5. Tổ Hoá Sinh
STT Họ và tên Nữ Ngày sinh Môn dạy
Trình
độ CM
Đào
tạo #
Đảng
viên
Ghi chú
1. Phạm Thị Hằng x 20/07/1972 Hoá ĐH
x P.Hiệu
Trưởng
2. Phạm Thị Vui x 16/05/1977 Hoá ĐH x
3. Bùi Thị Huyền x 07/07/1982 Hoá ĐH x
4. Trịnh Văn Hoan 11/03/1984 Hoá ĐH ThS
5. Bùi Thị Thu Thúy x 08/08/1988 Hoá ĐH
6. Trần Thị Hoa Sen x 08/01/1960 Sinh ĐH x TTCM
7. Tống Thị Mai Thơ x 09/01/1959 Sinh ĐH x
8. Ngô Hà Vũ 01/01/1982 Sinh ĐH x BTĐT
9. Bùi Thị Tuyết x 06/05/1985 Sinh ĐH
10. Trần Thị Tuyết x ……./1977 Sinh ĐH
11. Phạm Thị Ngân x 03/07/1986 Sinh ĐH
12. Nguyễn Thị Hương Hoá ĐH
6. Tổ Sử Địa
ST
T
Họ và tên Nữ Ngày sinh Môn dạy
Trình
độ CM
Đào
tạo #
Đảng
viên
Ghi
chú
1.
Lê Quang Vụ 08/05/1953 Lịch sử ĐH
TPCM
2.
Đoàn Thị Thu Huyền x 15/06/1978 Lịch sử ĐH
3.
Tống Thị Hồng Hạnh x 22/07/1980 Lịch sử ĐH
4.
Nguyễn Thị Thuỷ x 06/06/1976 Lịch sử ĐH
x
5.
Phạm Thị Thuý x 08/11/1984 Lịch sử ĐH
6.
Phạm Hồng Quân 20/10/1957 Địa lý ĐH
x
TTCM
7.
Đặng Thị Ngọc Hà x 25/10/1975 Địa lý ĐH
x
8.
Trần Thị Huế x 19/06/1980 Địa lý ĐH
9.
Phạm Thị Chín x 12/07/1981 Địa lý ĐH
7. Tổ Tin Giáo dục công dân
STT Họ và tên Nữ Ngày sinh Môn dạy
Trình
độ CM
Đào
tạo #
Đảng
viên
Ghi
chú
1. Trần Thị Lan x 19/03/1961 GDCD ĐH x TTCM
5