Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

Ảnh tư liệu về Bác Hồ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (109 KB, 1 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

Luyện giải các dạng đề thi vào Đại học năm 2009


Giáo viên: <i><b><sub>Trần Thanh Tùng</sub></b></i> _ THPT Mộc Hóa


ĐỀ ƠN SỐ 03


<b>Bài 1: ( 2,00 điểm ) </b>


Cho hàm số 3

<sub></sub>

<sub></sub>

2

<sub></sub>

<sub></sub>



4 1 7 1 3 1


<i>y</i><i>x</i>  <i>m</i> <i>x</i>  <i>m</i> <i>x</i> <i>m</i> có đồ thị là ( C<i><sub>m</sub></i> ).
a. Khảo sát hàm số đã cho khi <i>m</i> 1.


b. Tìm <i>m</i> để đồ thị ( C<i>m</i> ) tiếp xúc với trục hồnh.


<b>Bài 2: ( 2,00 điểm ) </b>


a. Giải phương trình: 2sin 2<i>x</i>tan<i>x</i>2 3 với <i>x</i>

0;

.
b. Giải bất phương trình:




4


2
2


2 1


0



log | | 2 25


<i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>




 




  .


<b>Bài 3: ( 2,00 điểm ) </b>
a. Tính tích phân


3
2


4 2


0


cos


cos 3cos 3



<i>x</i>


<i>I</i> <i>dx</i>


<i>x</i> <i>x</i>





 


.


b. Giải phương trình: 3

2

3

2



1 2 1


<i>x</i>  <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> .


<b>Baøi 4: ( 3,00điểm ) </b>


a. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy viết pt đường tròn ( C ) có tâm thuộc


: 2 6 0


<i>d x</i> <i>y</i>  và tiếp xúc với /


: 1 0



<i>d</i> <i>x</i>  <i>y</i> taïi <i>A</i>

 

2;1 .


b. Hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật. Đường chéo AC tạo với AB
một góc  . Hai mặt bên (SAB) và (SAD) vng góc với đáy. Cạnh SC có độ
dài là d và tạo với mp(SAB) góc . Tính thể tích hình chóp.


c. Trong khơng gian với hệ tọa độ <i>Oxyz</i> cho <i>M</i>

<sub></sub>

1;0;2

<sub></sub>

, <i>N</i>

<sub></sub>

1;1;0

<sub></sub>

, <i>P</i>

<sub></sub>

0;1;2

<sub></sub>

, Gọi
, ,


<i>A B C</i> lần lượt là giao điểm của mp

<sub></sub>

<i>MNP</i>

<sub></sub>

với các trục <i>Ox Oy Oz</i>, , . Chứng
minh rằng ba đường thẳng <i>AP BM CN</i>, , đồng qui.


<b>Bài 5: ( 1,00 điểm ) </b>


Cho <i>a b c</i>; ; dương. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức :


2 2 2


2 2 2 2 2 2


<i>a</i> <i>b</i> <i>c</i>


<i>P</i>


<i>b</i> <i>bc c</i> <i>c</i> <i>ca a</i> <i>a</i> <i>ab b</i>


  


     



</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×