Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (531.24 KB, 10 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<i><b>Th.s Ph</b><b>ạ</b><b>m Th</b><b>ế</b><b>Minh</b></i>
T
ựđ
ộ
ng
hóa
q
tr
ìn
h
s
ả
nx
u
ấ
tF
M
S
&
C
IM
<i><b>B</b><b>Ộ</b></i> <i><b>MÔN K</b><b>Ỹ</b></i> <i><b>THU</b><b>Ậ</b><b>T MÁY</b></i>
<i><b>Tr</b><b>ườ</b><b>ng </b><b>Đ</b><b>H Giao thơng V</b><b>ậ</b><b>n t</b><b>ả</b><b>i</b></i>
<i><b>Th.s Ph</b><b>ạ</b><b>m Th</b><b>ế</b><b>Minh</b></i>
T
ựđ
ộ
ng
hóa
q
tr
ìn
h
s
ả
nx
u
ấ
tF
M
S
&
C
IM
<b>Q trình biến đổi</b>
Sự thay đổi về thời gian,
địa điểm, khối lượng, chất
lượng trong hệ thống vận
tải, cung cấp nguyên liệu.
Đối tượng 1 <sub>Đố</sub><sub>i t</sub><sub>ượ</sub><sub>ng 2</sub>
Hàng hóa, năng
lượng, thơng tin, con
người.
(Đối tượng sinh học)
Hàng hóa, năng
lượng, thơng tin, con
người.
(Đối tượng sinh học)
Thiết bị cung cấp nguyên liệu, thiết bị
cung cấp thông tin, thiết bị sản xuất, cơ
sở hạ tầng, con người, năng lượng
<i><b>Th.s Ph</b><b>ạ</b><b>m Th</b><b>ế</b><b>Minh</b></i>
T
ựđ
ộ
ng
hóa
q
tr
ìn
h
s
ả
nx
u
ấ
tF
M
S
&
C
IM
Phơi liệu
Dạng chiếc Dạng đống Dạng lỏng
Đóng gói Để tự do Đóng gói Để tự do
Cỡ to Cỡ nhỏ
<b>Kích thước hình </b>
<b>học xác định</b>
<b>Kích thước hình </b>
<b>học không xác định</b>
Bằng nhau Không bằng
nhau
<b>Chịu được </b>
<b>áp lực</b>
<b>Khơng chịu </b>
<b>được áp lực</b>
Giá chứa Khay chứa Thùng kín chứa
<i><b>B</b><b>Ộ</b></i> <i><b>MÔN K</b><b>Ỹ</b></i> <i><b>THU</b><b>Ậ</b><b>T MÁY</b></i>
<i><b>Tr</b><b>ườ</b><b>ng </b><b>Đ</b><b>H Giao thơng V</b><b>ậ</b><b>n t</b><b>ả</b><b>i</b></i>
<i><b>Th.s Ph</b><b>ạ</b><b>m Th</b><b>ế</b><b>Minh</b></i>
T
ựđ
ộ
ng
hóa
q
tr
ìn
h
s
ả
nx
u
ấ
tF
M
S
&
C
IM Thiết bị hỗ trợ mang
phôi liệu dạng bàn đỡ
Thiết bị hỗ trợ mang phơi liệu
dạng thùng lưới bao kín
Thiết bị hỗ trợ mang phôi liệu
dạng khay chứa Container lớn dạng đóng kín
<i><b>Th.s Ph</b><b>ạ</b><b>m Th</b><b>ế</b><b>Minh</b></i>
T
ựđ
ộ
ng
hóa
q
tr
ìn
h
s
ả
nx
u
ấ
tF
M
S
&
C
IM
Tiêu chuẩn Đánh giá
<b>Tính linh hoạt theo loại phơi </b>
<b>khác nhau</b>
<b>Linh hoạt trong một loại phôi</b>
<b>Linh hoạt trong mức độxử</b> <b>lý</b>
<b>Khả năng sắp xếp</b>
<b>Khả năng lấy bằng tay</b>
<b>Độtin cậy</b>
<b>Bảo vệphơi</b>
<b>Tương thích với hệthống vận </b>
<b>tải bên ngồi</b>
<b>Làm kho chứa</b>
<b>Làm thiết bịxửlý</b>
<b>Chi phí cải tạo, phù hợp theo kích thước và</b>
<b>trọng lượng phơi</b>
<b>Chi phí trang bị, phù hợp theo kích thước và</b>
<b>trọng lượng phơi</b>
<b>Tính phù hợp với sự thay đổi kích thước</b>
<b>Tận dụng kết cấu</b>
<b>Trong các trạm xửlý gia công không tựđộng, </b>
<b>hoặc với mục đích đảm bảo chất lượng</b>
<b>Vịtrí chính xác, an tồn, chống mài mịn…</b>
<b>Bảo vệbềmặt phơi, tránh hư hỏng do tác động </b>
<b>từ ảnh hưởng bên ngoài</b>
<b>Khả năng phối hợp với các thiết bịchứa khác </b>
<b>bên ngồi lớn hơn</b>
<b>Có thểlàm kho chứa</b>
<b>Khả năng sửdụng ví dụ như làm sạch</b>
<i><b>B</b><b>Ộ</b></i> <i><b>MÔN K</b><b>Ỹ</b></i> <i><b>THU</b><b>Ậ</b><b>T MÁY</b></i>
<i><b>Tr</b><b>ườ</b><b>ng </b><b>Đ</b><b>H Giao thơng V</b><b>ậ</b><b>n t</b><b>ả</b><b>i</b></i>
<i><b>Th.s Ph</b><b>ạ</b><b>m Th</b><b>ế</b><b>Minh</b></i>
T
ựđ
ộ
ng
hóa
q
tr
ìn
h
s
ả
nx
u
ấ
tF
M
S
&
<b>Đường ray </b>
<b>con lăn</b>
<b>Bộchứa rung</b>
<b>Bộ trượt</b>
<b>Bộchứa dạng </b>
<b>xích tải</b>
Kho
chứa
<b>Bộchứa dạng </b>
<b>băng tải</b>
<b>C</b>
<b>ấ</b>
<b>p liên t</b>
<b>ụ</b>
<b>c</b> <b>Giá đỡ</b>
<b>Bộchất xếp</b>
<b>Ray điện mang</b>
<b>Ray điện treo</b>
<b>Cần trục</b>
Phôi
liệu
Trọng lượng
T
ớ
i 25kg
25 t
ớ
Đặc tính
C
ứ
ng u
ố
n
D
ễ
u
ố
n
Kho ch
ứ
a có
châ
n
ngang dọc
Kho ch
ứ
a
Kho ch
ứ
a có
n
ề
n
ph
ẳ
ng
Kho ch
ứ
a có
n
ề
n
phân l
u
ồ
ng
Dạng nền
<i><b>Th.s Ph</b><b>ạ</b><b>m Th</b><b>ế</b><b>Minh</b></i>
T
ựđ
ộ
ng
hóa
q
tr
ìn
h
s
ả
nx
u
ấ
tF
M
S
&
C
IM
<b>Cung cấp dạng băng tải mắt xích</b>
-Hệ thống băng chuyền dạng mắt xích theo cơ
chế đồn tàu
-Thích hợp với q trình vận chuyển thẳng
hoặc đường cong vật phẳng, nhẹ
<b>Dạng ống con lăn</b>
-Các con lăn nối tiếp quay tự do và được gắn
chặt bởi hai giá
-Thích hợp với việc vận chuyển phôi
<b>Bộ</b> <b>cung cấp dạng quay</b>
-Cung cấp liên tục bằng dao động quay
-Động cơ mất cân bằng hoặc bộ tạo rung bằng điện
từ gây dao động dạng xung
<i><b>B</b><b>Ộ</b></i> <i><b>MƠN K</b><b>Ỹ</b></i> <i><b>THU</b><b>Ậ</b><b>T MÁY</b></i>
<i><b>Tr</b><b>ườ</b><b>ng </b><b>Đ</b><b>H Giao thơng V</b><b>ậ</b><b>n t</b><b>ả</b><b>i</b></i>
<i><b>Th.s Ph</b><b>ạ</b><b>m Th</b><b>ế</b><b>Minh</b></i>
T
ựđ
ộ
ng
hóa
q
tr
ìn
h
s
ả
nx
u
ấ
tF
M
S
&
C
IM
<b>Hệ</b> <b>thống giá đỡ</b>
-Dùng lưu chứa phơi liệu
-Có thể di chuyển trên ray
<b>Dạng ống lăn</b>
-Di chuyển trên hệ thống mạng lưới thanh ray
-Được phối hợp với các hệ thống cung cấp và
lưu hàng hóa treo
<b>Cần trục</b>
-Di chuyển phơi liệu theo 3 trục
-Được dùng trong xưởng gia công, lắp ráp
<i><b>Th.s Ph</b><b>ạ</b><b>m Th</b><b>ế</b><b>Minh</b></i>
T
ựđ
ộ
ng
hóa
q
tr
ìn
h
s
ả
nx
u
ấ
tF
M
S
&
C
IM
Chuẩn bị chi tiết
<b>Chi tiết </b>
<b>dạng đống</b>
<b>Dạng ổ</b> <b>tích </b>
<b>đơn</b>
<b>Dạng ổ</b> <b>tích </b>
<b>xếp chồng</b> <b>Dạng cuộn</b>
<b>Tích hợp làm </b>
<b>sẵn</b>
Chuẩn bị
Phân phối
Sắp xếp
Lưu chứa
Chuẩn bị
Dỡ theo lớp
Chuẩn bị
Phân phối
Sản xuất
<i><b>B</b><b>Ộ</b></i> <i><b>MƠN K</b><b>Ỹ</b></i> <i><b>THU</b><b>Ậ</b><b>T MÁY</b></i>
<i><b>Tr</b><b>ườ</b><b>ng </b><b>Đ</b><b>H Giao thơng V</b><b>ậ</b><b>n t</b><b>ả</b><b>i</b></i>
<i><b>Th.s Ph</b><b>ạ</b><b>m Th</b><b>ế</b><b>Minh</b></i>
T
ựđ
ộ
ng
hóa
q
tr
ìn
h
s
ả
nx
u
ấ
tF
M
S
&
C
IM
Sắp xếp theo cùng hướng
Sắp xếp theo lựa chọn
1. Phôi
2. Giá rung
3. Bộ rung