Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (96.23 KB, 8 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>C¸c nguyªn tè halogen PhÇn A. tãm t¾t lý thuyÕt I. c¸c halogen 1. TÝnh chÊt vËt lÝ Tr¹ng th¸i, mµu s¾c: flo (khÝ mµu lôc nh¹t), clo (khÝ mµu vµng lôc), brom (láng màu đỏ nâu), iot (rắn, màu tím đen). 2. TÝnh chÊt ho¸ häc a. T¸c dông víi kim lo¹i 0. t 2Na + Cl2 2NaCl 0. t 2Fe + 3Cl2 2FeCl3. Cu. 0. t + Cl2 CuCl2. b. T¸c dông víi phi kim 0. t Cl2 + H2 2HCl 0. , xt Br2 + H2 t 2HBr. c. Tác dụng với nước Cl2 + H2O. HCl + HClO. HClO không bền, có tính oxi hóa mạnh làm cho nước clo có tính tẩy màu và diÖt trïng. d. T¸c dông víi dung dÞch kiÒm: - Clo : Cl2 + 2KOH. KCl + KClO + H2O 0. C 3Cl2 + 6KOH 100 5KCl + KClO3 + 3H2O. CaCl2 + Ca(OCl)2 + 2H2O Cl2 + Ca(OH)2 (huyÒn phï) CaOCl2 + H2O 2Cl2 + 2Ca(OH)2 (lo·ng) - Brom, iod: 3Br2 + 6KOH 5KBr + KBrO3 + 3H2O. Lop10.com.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> 3I2 + 6KOH 5KI + KIO3 + 3H2O e. Tác dụng với dung dịch muối của halogen đứng sau:. 2NaCl + Br2 Cl2 + 2NaI 2NaCl + I2 Br2 + 2NaI 2NaBr + I2 Cl2 + 2NaBr. f. T¸c dông víi hîp chÊt. 2FeCl3 6FeSO4 + 3Cl2 2Fe2(SO4)3 + 2FeCl3 Cl2 + SO2 + 2H2O H2SO4 + 2HCl 2FeCl2 + Cl2. 5Cl2 + Br2 + 6H2O 10HCl + 2HBrO3 3. §iÒu chÕ clo 0. t MnO2 + 4HCl (đặc) . 2KMnO4 + 16HCl. MnCl2 + Cl2 + 2H2O. 2KCl + 2MnCl2 + 5Cl2 + 8H2O. mn 2NaCl + 2H2O đpdd, 2NaOH. KClO3 + 6HCl (đặc). +. Cl2 +. H2 . KCl + 3Cl2 + 3H2O. II. axit hidro Halogenic HX (X = F, Cl, Br, I) Trong nước, trừ HF là axit yếu, các axit khác đều là các axit mạnh. 1. Tác dụng với kim loại (đứng trước H):. 2AlCl3 + 3 H2 Fe + 2HCl FeCl2 + H2 2Al + 6HCl. 2. T¸c dông víi hidroxit (tan vµ kh«ng tan). NaCl + H2O 2HCl + Mg(OH)2 MgCl2 + H2O HCl + NaOH. 3. T¸c dông víi oxit baz¬. 2AlCl3 + 3H2O CuO + 2HCl CuCl2 + H2O Al2O3 + 6HCl. Lop10.com.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> 4- T¸c dông víi muèi (t¹o kÕt tña hoÆc chÊt bay h¬i) CaCO3. +. 2HCl. CaCl2 + CO2 + H2O. FeCl2 + H2S Na2SO3 + 2HCl 2NaCl + SO2 + H2O AgNO3 + HCl AgCl + HNO3 FeS. +. 2HCl. 5. TÝnh chÊt riªng cña axit HF - T¸c dông víi dung dÞch kiÒm t¹o muèi axit:. KHF2 + H2O. 2HF + KOH. - Hßa tan ®îc thuû tinh do t¸c dông ®îc víi SiO2: 4HF + SiO2 SiF4 + 2H2O 6. §iÒu chÕ - HF: 0. t CaF2 (tinh thể) + H2SO4 (đặc) CaSO4 + 2HF . - HCl: 0. t H2 + Cl2 2HCl. NaCl (tinh thể) + H2SO4 (đặc). NaHSO4 + HCl 0. t 2NaCl (tinh thể) + H2SO4 (đặc) 2Na2SO4 + HCl . III. Nước Javen Cl2 Cl2. KCl + KClO + H2O + 2NaOH NaCl + NaClO + H2O +. 2KOH. (Dung dịch KCl + KClO hoặc NaCl + NaClO được gọi là nước Javen) IV- Clorua v«i - §iÒu chÕ:. Cl2 + Ca(OH)2 (huyÒn phï). CaOCl2 + 2H2O. (Hîp chÊt CaOCl2 ®îc gäi lµ clorua v«i) - Ph¶n øng nhiÖt ph©n: 0. t 2CaOCl2 2CaCl2 + O2. Lop10.com.
<span class='text_page_counter'>(4)</span> V- Kali clorat 0. t 3Cl2 + 6KOH 5KCl + KClO3 + 3H2O. - §iÒu chÕ:. - Ph¶n øng nhiÖt ph©n: 0. t 2KCl + 3O2 . 2KClO3. VI. NhËn biÕt ion halogenua Dïng dung dÞch AgNO3: AgF tan ; AgCl tr¾ng ; AgBr vµng nh¹t ; AgI vµng ®Ëm.. PhÇn B. chuçi pH¶N øNG 1. Sơ đồ 1 MnO2 (7) Cl2. (1). Cl2 (8). (3) HCl (9). (2). KClO3. (5) FeCl3. (4) FeCl2 (10). Cl2. Br2. (11). (6) NaCl. NaBr + NaBrO3. §¸p sè: 0. (1):. t MnO2 + 4HCl (đặc) MnCl2 + Cl2 + 2H2O. (3):. t H2 + Cl2 2HCl. (3):. Fe. (4):. 2FeCl2. (5):. FeCl3. (6):. mn 2NaCl + 2H2O đpdd, 2NaOH. (7):. t 3Cl2 + 6KOH 5KCl + KClO3 + 3H2O. (8):. KClO3 + 6HCl (đặc). (9):. Cl2. 0. +. 2HCl + +. FeCl2. Cl2. +. H2 . 2FeCl3. 3NaOH. Fe(OH)3. +. 3NaCl +. Cl2 +. 0. +. 2NaBr. KCl + 3Cl2 + 3H2O. 2NaCl. +. Lop10.com. Br2. H2 . Br2.
<span class='text_page_counter'>(5)</span> (10):. Br2. +. 6NaOH. (11):. 5NaBr +. 5NaBr. NaBrO3. +. +. NaBrO3. +. 3H2O. 3Br2. +. 3H2O. KCl. (9) (10) HCl. 3H2SO4. 2. Sơ đồ 2. Cl2. (1). KClO. (6) KCl (2). (7). KClO3. (3). Cl2. KClO3. (8) (4). Cl2. (5). Cl2. §¸p sè: t0. (1):. 2K + Cl2. 2KCl. (2):. 2KCl. (3):. 6KOH. (4):. KClO3 + 6HCl (đặc). (5):. t H2 + Cl2 2HCl. (6):. KCl. (7): (8):. C 3KClO 100 KClO3 + 2KCl 0 2KClO3 t ,xt 2KCl + 3O2. (9):. t 2KCl (tinh thể) + H2SO4 (đặc) K2SO4 + 2HCl . (10):. 2KMnO4 16HCl. mn 2H2O đpdd, 2KOH. +. 0. C + 3Cl2 100 5KCl. +. +. Cl2. KClO3. +. H2. +. 3H2O. KCl + 3Cl2 + 3H2O. 0. kmn H2O đpdd, KClO. +. +. H2. 0. 0. 2KCl. +. 2MnCl2. +. 5Cl2. +. 8H2O. 3. Sơ đồ 3. (7) KClO3 (1). KCl. (8) (2). Cl2. (9) (3). (10) CaCl2 (4). Lop10.com. CaF2. (11) (5). HF. (12) (6). SiF4.
<span class='text_page_counter'>(6)</span> Cl2. Br2. I2. H2SO4. HCl. CuCl2 §¸p sè: 0. (1):. 6KOH. C + 3Cl2 100 5KCl. (2):. Cl2. +. 2NaBr. (3):. Br2. +. 2NaI. (4):. I2. (5):. H2SO4. (6):. 2HCl. (7):. 2KClO3. (8):. 2KCl. (9):. t Ca + Cl2 CaCl2. (10):. CaCl2. (11):. t CaF2 (tinh thể) + H2SO4 (đặc) CaSO4 + 2HF . (12):. SiO2. +. 2NaCl. +. +. BaCl2. +. +. 2NaBr. SO2. +. +. 2H2O. KClO3. +. 3H2O. Br2 I2. 2HI. +. BaSO4. +. H2SO4 2HCl. CuO CuCl2 + H2O t0,xt 2KCl + 3O2 mn 2H2O đpdd, 2KOH. +. +. Cl2. +. H2. 0. + 2HF. CaF2. +. 2HCl 0. +. 4HF. SiF4. +. 2H2O. 4. Sơ đồ 4 MnO2 KClO3 KMnO4. (4). (1) (2). Cl2. (3). (7). (5). KClO3 (6). (9) (10). KCl. (11). (8). HCl. HCl KClO Cl2. §¸p sè: +. 0. t 4HCl (đặc) MnCl2. (1):. MnO2. (2):. KClO3 + 6HCl (đặc). (3):. 2KMnO4 16HCl. +. 2H2O. KCl + 3Cl2 + 3H2O 2KCl. +. Lop10.com. 2MnCl2. +. 5Cl2. +. 8H2O.
<span class='text_page_counter'>(7)</span> 0. (5):. C + 3Cl2 100 5KCl 0 2KClO3 t ,xt 2KCl + 3O2. (6):. 2K. +. (7). H2. +. (8):. HCl. (9):. t 2KCl (tinh thể) + H2SO4 (đặc) K2SO4 + 2HCl . (10):. KCl. (11):. 2KCl. (4):. 6KOH. Cl2. +. KClO3. +. 3H2O. 2KCl 0. t Cl2 2HCl. +. KOH. KCl. +. H2O 0. kmn H2O đpdd, KClO. + +. +. H2. mn 2H2O đpdd, 2KOH. +. Cl2. +. H2. 5. Sơ đồ 5 Ca(OCl)2 (1) HF. (3) KClO3. (2)Cl2(4) CaOCl2. (5). O2. (6). (7). S. SO2. (10) (12) (11) HBrO3 Br2 HBr. (9). (8). (13)H2SO4(14) HCl. Cl2 §¸p sè: (1):. 2Cl2 + 2Ca(OH)2 (lo·ng). (2):. Cl2 + Ca(OH)2 (huyÒn phï). (3):. 6KOH. (4): (5):. 5Cl2 + Br2 + 6H2O 0 2KClO3 t ,xt 2KCl +. (6):. O2 + 2H2S (oxi hãa chËm). (7). S. (8):. SO2 + Cl2. +. CaCl2 + Ca(OCl)2 + 2H2O CaOCl2 + H2O. 0. C + 3Cl2 100 5KCl. +. KClO3. 10HCl + 2HBrO3 3O2 2S. +. 2H2O. 0. t O2 SO2. +. 2H2O. +. 2HCl + H2SO4. Lop10.com. 3H2O.
<span class='text_page_counter'>(8)</span> 0. (9):. t CaF2 (tinh thể) + H2SO4 (đặc) CaSO4 + 2HF . (10):. HBrO3 +. (11):. Br2 +. (12):. 2HBr + Cl2. (13):. t 2KCl (tinh thể) + H2SO4 (đặc) K2SO4 + 2HCl . (14):. H2S + 4Cl2. 5HBr. SO2. +. 3Br2 H2O. + 3H2O 2HBr + H2SO4. 2HCl +. Br2 0. +. 4H2O. 8HCl + H2SO4. Lop10.com.
<span class='text_page_counter'>(9)</span>