Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Kiểm tra từ lớp 11 - Cơ bản - Unit 1: Friendship

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (75.13 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Kiểm tra từ lớp 11-cơ bản Unit 1: Friendship Vietnamese meanings: 1. troubled 2. brighten up 3. dark 4. acquaintance 5. common 6. incapable of 7. last 8. special 9. quality 10. unselfishness 11. feeling 12. affair 13. constancy 14. enthusiasm 15. attraction 16. uncertain. 17. loyalty 18. suspicion 19. believe 20. rumour 21. gossip 22. give and take 23. two-sided 24. perhaps 25. mutual 26. lastly 27. sympathy n 28. pursuit 29. pleasure 30. such 31. impossible. -------------------------------------------------------------------------------------------------------------------English meanings:. 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24. 1 băn khoăn, lo lắng, bồn chồn 2 làm sáng sủa, làm bừng sáng 3 tối, sự tối mối quan hệ thông thường, phổ biến bất tài, bất lực kéo dài đặc biệt chất lượng tính không ích kỷ cảm giác mặt tính kiên trì, kiên định sự hăng hái, nhiệt tình sự thu hút không chắc chắn, dễ thay đổi lòng trung thành sự nghi ngờ tin, tin tưởng lời đồn, tin đồn tán gẫu, buôn chuyện, chuyện phiếm cho và nhận 2 mặt có lẽ. 25 26 27 28 29 30 31. 1 Lop11.com. lẫn nhau sau cùng sự đồng cảm sự theo đuổi thoải mái, hài lòng như thế không thể.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> 2 Lop11.com.

<span class='text_page_counter'>(3)</span>

×