Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (61.16 KB, 1 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<i><b>STT</b></i> <i><b>Họ và Tên</b></i> <i><b>Công Việc Chuyên Môn</b></i> <i><b>Số Tiết</b></i>
<i><b>1</b></i> Đoàn Thị Thoả 6 TD6 + 6TD8 + 4HSG + 1N.Tr.TD <b>17</b>
<i><b>2</b></i> Nguyễn Văn Nhiên 6 TD9 + 6CN7B + 2TD7B + 4HSG <b>18</b>
<i><b>3</b></i> Nguyễn Thị Khuyên 4 T6A + 4TD7A,C+ <b>2HSG</b> <b>10</b>
<i><b>4</b></i> Nguyễn Thị Mơ 8 T6B,C + 6CN6B + 2HSK + 1NTr T6 <b>17</b>
<i><b>5</b></i> NguyÔn T Kim LuyÕn 6LÝ9 +6CN8C +1LÝ 8C +2HSG +2PBM +1<b>N.Tr</b> <b>18</b>
<i><b>6</b></i> Trần Thị Dơng 3 Lí 6 + 3Lí 7 + 6 Si 7 + 2LÝ 8A,B + 2HSG <b>16</b>
<i><b>7</b></i> Trần Văn Ban 6 Si9 + 6Si8 + 4HSG + 2An.N + 1N.Tr.SH <b>19</b>
<i><b>8</b></i> Trần Văn Hải 6 Hoá9 + 6Hoá8 + 2PBM + 4HSG + 1T.Qũi <b>19</b>
<i><b>9</b></i> Vũ Thị Xuân 8 8AC + 6CN8A + 2HSG+1NTr.T8+1TP <b>17</b>
<i><b>10</b></i> Nguyễn Văn Thuỷ 4 T8B + 6TC8 + 4 Si6B,C + 2HSK <b>16</b>
<i><b>11</b></i> Bùi Văn Thông 8 T9A,B + 6 CN9A + 2 T.Tr + 2HSG + 1N.Tr.T9 <b>19</b>
<i><b>12</b></i> Ph¹m Ngäc Cêng 4 T9C + 6TC9 + 1GD9C+ 2HSK + 3PC <b>16</b>
<i><b>13</b></i> Phạm Văn Đoàn 4T7B + 3 GD6+ 3 GD8 +1C§ + 2HSK <b>13</b>
<i><b>14</b></i> Ngun ThÞ Vui 8 T7A,C + 6CN7C + 2HSG + 1N.Tr.T7 <b>17</b>
<i><b>15</b></i> Lu Quang Huy 12 CgN 6,7,8,9 + 4 CgN 6A,B + 1HN.K9 <b>17</b>
<i><b>16</b></i> Nguyễn Xuân Canh 12 Hoạ 6,7,8,9 + 3 GD7 <b>15</b>
<i><b>17</b></i> Phạm Văn Tác 14 Thiết Bị + 2 CgN6C <b>16</b>
<i><b>18</b></i> Phạm Văn H¶i 2 GD 9A,9B <b>2</b>
<i><b>19</b></i> <b>Trần Thị Xoan</b>
NTr : Nhóm trởng ; HSG : Bồi dỡng học sinh giỏi; CN: Chủ nhịêm
HSK : Phụ đạo học sinh kém ; CgN: Công nghệ ; TC : Tự chọn ; T : Toán
Si : Sinh ; TD : Thể dục ; PBM : Phịng bộ mơn ; HN : Hớng nghiệp
CĐ : Cơng đồn ; PC : Phổ cập ; An.N : An ninh