Tải bản đầy đủ (.docx) (1 trang)

tranh khỏa thân các họa sĩ nổi tiếng vũ trung kiên thư viện tư liệu giáo dục

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (61.16 KB, 1 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Tr</b>



<b> êng THCS Trùc </b>


<b>C</b>



<b> êng</b>



<b>Tỉ K.H Tù Nhiªn</b>



<b>Dù KIếN CHUYÊN MÔN Tổ Tự NHI£N </b>



B¶N Sè 2


<i><b>N¡M HäC 2009 </b></i><i><b> 2010</b></i>


<i><b>STT</b></i> <i><b>Họ và Tên</b></i> <i><b>Công Việc Chuyên Môn</b></i> <i><b>Số Tiết</b></i>


<i><b>1</b></i> Đoàn Thị Thoả 6 TD6 + 6TD8 + 4HSG + 1N.Tr.TD <b>17</b>
<i><b>2</b></i> Nguyễn Văn Nhiên 6 TD9 + 6CN7B + 2TD7B + 4HSG <b>18</b>


<i><b>3</b></i> Nguyễn Thị Khuyên 4 T6A + 4TD7A,C+ <b>2HSG</b> <b>10</b>


<i><b>4</b></i> Nguyễn Thị Mơ 8 T6B,C + 6CN6B + 2HSK + 1NTr T6 <b>17</b>
<i><b>5</b></i> NguyÔn T Kim LuyÕn 6LÝ9 +6CN8C +1LÝ 8C +2HSG +2PBM +1<b>N.Tr</b> <b>18</b>


<i><b>6</b></i> Trần Thị Dơng 3 Lí 6 + 3Lí 7 + 6 Si 7 + 2LÝ 8A,B + 2HSG <b>16</b>


<i><b>7</b></i> Trần Văn Ban 6 Si9 + 6Si8 + 4HSG + 2An.N + 1N.Tr.SH <b>19</b>
<i><b>8</b></i> Trần Văn Hải 6 Hoá9 + 6Hoá8 + 2PBM + 4HSG + 1T.Qũi <b>19</b>


<i><b>9</b></i> Vũ Thị Xuân 8 8AC + 6CN8A + 2HSG+1NTr.T8+1TP <b>17</b>



<i><b>10</b></i> Nguyễn Văn Thuỷ 4 T8B + 6TC8 + 4 Si6B,C + 2HSK <b>16</b>
<i><b>11</b></i> Bùi Văn Thông 8 T9A,B + 6 CN9A + 2 T.Tr + 2HSG + 1N.Tr.T9 <b>19</b>


<i><b>12</b></i> Ph¹m Ngäc Cêng 4 T9C + 6TC9 + 1GD9C+ 2HSK + 3PC <b>16</b>


<i><b>13</b></i> Phạm Văn Đoàn 4T7B + 3 GD6+ 3 GD8 +1C§ + 2HSK <b>13</b>
<i><b>14</b></i> Ngun ThÞ Vui 8 T7A,C + 6CN7C + 2HSG + 1N.Tr.T7 <b>17</b>


<i><b>15</b></i> Lu Quang Huy 12 CgN 6,7,8,9 + 4 CgN 6A,B + 1HN.K9 <b>17</b>


<i><b>16</b></i> Nguyễn Xuân Canh 12 Hoạ 6,7,8,9 + 3 GD7 <b>15</b>


<i><b>17</b></i> Phạm Văn Tác 14 Thiết Bị + 2 CgN6C <b>16</b>


<i><b>18</b></i> Phạm Văn H¶i 2 GD 9A,9B <b>2</b>


<i><b>19</b></i> <b>Trần Thị Xoan</b>

6 Tin 6 + 6 Tin 7 + 2 PBM + 2 Si 6A

<b>16</b>


NTr : Nhóm trởng ; HSG : Bồi dỡng học sinh giỏi; CN: Chủ nhịêm
HSK : Phụ đạo học sinh kém ; CgN: Công nghệ ; TC : Tự chọn ; T : Toán
Si : Sinh ; TD : Thể dục ; PBM : Phịng bộ mơn ; HN : Hớng nghiệp
CĐ : Cơng đồn ; PC : Phổ cập ; An.N : An ninh


<i>Trùc Cêng 14 / 08 / 2009</i>



Ban Gi¸m HiƯu Tỉ tr

ëng



</div>

<!--links-->

×