Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (71.22 KB, 1 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
Họ và Tên:...Đề số 14:
<b>Kiểm tra Trắc nghiệm Mơn Tốn lớp 8 – CHƯƠNG II năm học 2009-2010</b>
Phân thức Đại số
Điểm Lời phê của thầy giáo
<b>Câu 1 (1) Gía trị của phân thức </b> 2<i>x</i>
2
+<i>x</i>
5<i>x</i>3<i><sub>−</sub></i><sub>19</sub><i><sub>x</sub></i>2
+127 với <i>x</i>=<i>−</i>
1
2 là:
a/ -1 b/ 0 c/ 1 d/ Một đáp số khác
<b>Câu 2: (2) Gía trị của phân thức </b> 3<i>x</i>
2
<i>−</i>4 xy+1
2<i>x</i>3
+7<i>x</i>2<i>y −</i>15<i>x</i>+2 với <i>x</i>=0<i>; y</i>=<i>−</i>
2
<b>Câu 3 (3) Gía trị của biểu thức </b> <i>x</i>+1
<i>x</i>2
+2<i>x</i> bằng 0 với giá trị của x là:
a/ -1 b/ -2 c/ 0 d/ cả a; b; c
<b>Câu 4 (4) Biểu thức </b> <i>x</i>2<i>−</i>4<i>x</i>+4
2<i>x</i> bằng 0 với giá trị của x là:
a/ -2 b/ 2 c/ -2; 2 d/ Một đáp số khác
<b>Câu 5 (5) Mẫu thức của phân thức</b> <i>x</i>
2<i><sub>−</sub></i><sub>1</sub>
<i>x</i>2+2<i>x</i> khác 0 với giá trị của x:
a/ x <sub></sub>0 b/ x = -1
c/ x<sub></sub>0 và x<sub></sub>-2 d/Một đáp số khác
<b>Câu 6 (6) Gía trị của phân thức </b> <i>x</i>
2
<i>−1</i>
<i>x</i>2
+2<i>x</i>+1 bằng 0 với giá trị của x là:
a/ x = 1 b/ x = -1
c/ x = 1 và x = -1 d/Một đáp số khác
<b>Câu 7 (7) Gía trị của phân thức </b> 2<i>x</i>
2<i><sub>−</sub></i><sub>7</sub><i><sub>x</sub></i>
+3
<i>x</i>2<i>−</i>5 với x = -2 là:
a/ -20 b/ -25 c/ -30 d/ -35
<b>Câu 8 (8) Gía trị của phân thức </b> <i>x</i>2+<i>y</i>2
xy+<i>x</i> với <i>x</i>=<i>−</i>2<i>; y</i>=3 là:
a/ <i>−</i>13
8 b/ <i>−</i>
13
7 c/ <i>−</i>
13
6 d/
<i>−</i>13
5
<b>Câu 9 (9) Phân thức </b> <i>x</i>
2<i><sub>−</sub></i><sub>6</sub><i><sub>x</sub></i>
+9
<i>x</i>2+1 bằng 0 với giá trị của x là:
a/ -3 b/ 3 c/ -3; 3 d/ Một giá trị khác
<b>Câu 10 (10) Gía trị của phân thức </b> 2<i>x − x</i>
3