Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

Điều chế và thử tính tan của Kẽm Sunfua

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (520.03 KB, 1 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

Trần Quốc Hưng – Trường THCS TT Phú Hịa


<b>ĐỀ THI HKII MƠN TỐN 10 </b>
<b>(ĐỀ THI THỬ - ĐỀ 9) </b>


Năm học : 2009-2010
Thời gian : <b>90 phút </b>


<i>(không kể thời gian phát đề) </i>
---oOo---
<b>Câu 1</b> : <i>(2.0 điểm). </i>Giải các bpt sau :


a).

<i>x</i>

2

<i>x</i>

3

.

<i>x</i>

4

0

b).

<i>x</i>

1

<i>x</i>

<i>x</i>

2



<b>Câu 2</b> : <i>(2.0 điểm). </i>Tìm các giá trị của m để bất phương trình

<i><sub>m</sub></i>

<sub></sub>

4

<i><sub>x</sub></i>

2

<sub></sub>

(

<i><sub>m</sub></i>

<sub></sub>

1

)

<i><sub>x</sub></i>

<sub></sub>

2

<i><sub>m</sub></i>

<sub></sub>

1

<sub></sub>

0



có nghiệm
đúng với mọi x.


<b>Câu 3</b> : <i>(2.0 điểm). </i>Vận tốc (dặm / h ; 1 dặm = 1, 609 km) của 400 xe ô tô chạy trên con đường A được ghi lại
trong bảng tần số ghép lớp sau :


<b>Câu 4</b> :<i> (2.0 điểm).</i>


a).Rút gọn biểu thức :










2


tan


4



tan


2


tan



B



b).Khơng dùng máy tính, chứng minh :

sin

20

0

2

sin

40

0

sin

100

0

sin

40

0


<b>Câu 5</b> : <i>(2.0 điểm). </i>Cho đường tròn (C ) :

<i>x</i>

2

<i>y</i>

2

6

<i>x</i>

2

<i>y</i>

6

0

và điểm A(1 ; 3)
a). Xác định tâm I và bán kính R của (C )


b). Chứng tỏ điểm A nằm ngồi (C )


c). Lập phương trình tiếp tuyến với (C ) xuất phát từ A.


---Hết---


Lớp Tần số


27

,

5

;

32

,

5

18


32

,

5

;

37

,

5

76


37

,

5

;

42

,

5

200


42

,

5

;

47

,

5

100


47

,

5

;

52

,

5

6


N = 400
Họ - tên : . . .


Lớp : . . . <sub>Điểm </sub>


</div>

<!--links-->

×