Tải bản đầy đủ (.ppt) (12 trang)

Tuan 3 Tu chi su vat Cau kieu Ai la gi.ppt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (801.02 KB, 12 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1></div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>1. Đặt câu với các từ sau:</b>



<b>học sinh, học tập</b>



<b>Từ ngữ về học tập. Dấu chấm hỏi.</b>



<b>2. Đặt dấu câu gì vào cuối mỗi câu sau đây:</b>



<b>Em tên là gì</b>



<b>Em học lớp mấy</b>



<b>Trường của em tên là gì</b>


<b>?</b>



<b>?</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3></div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>1</b> <b>2</b> <b>3</b> <i><b>4</b></i>


<b>5</b> <b>8</b>


<b>Tìm những từ chỉ sự vật (người, đồ vật, </b>
<b>con vật, cây cối,...) được vẽ dưới đây:</b>


<b>Bài 1</b>


<b>7</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>Chú bộ đội</b> <b>Cô công nhân</b> <b>máy bay</b> <b>ơ tơ</b>


<b>Cây dừa</b>



<b>Con voi</b> <b>Con trâu</b> <b>Cây mía</b>


<b>1</b> <b>2</b> <b>3</b> <i><b>4</b></i>


<b>5</b> <b>8</b>


<b>Tìm những từ chỉ sự vật (người, đồ vật, </b>
<b>con vật, cây cối,...) được vẽ dưới đây:</b>


<b>Bài 1</b>


<b>7</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>Nhóm từ chỉ người</b>


<b>1</b> <b>2</b>


<b>cơng nhân</b>
<b>bộ đội</b>


<b>Nhóm từ chỉ đồ </b>
<b>vật</b>


<b>ơ tơ</b>
<b>máy bay</b>


<b>3</b> <b>4</b>


<b>Nhóm từ chỉ cây cối</b>



<b>dừa</b> <b>mía</b>


<b>7</b> <b>8</b>


<b>Nhóm từ chỉ con vật</b>


<b>voi</b> <b>trâu</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<b>Từ chỉ sự vật là </b>


<b>những từ chỉ gì?</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

<b>thân yêu</b> <b>dài</b>


<b>quý mến</b> <b>chào</b>


<b>nhớ</b> <b>viết</b>


<b>đi</b> <b>dũng cảm</b>


<b>đỏ</b> <b>xanh</b>


<b>Tìm các từ chỉ sự vật có trong bảng sau:</b>


<b>Bài 2</b>


<b>bạn</b> <b><sub>thước kẻ</sub></b>


<b>cơ giáo</b> <b>thầy giáo</b>



<b>bảng</b> <b>học trị</b>


<b>nai</b> <b>cá heo</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

<b>Từ chỉ </b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

<b>Ai (hoặc cái gì, con gì)</b> <b>là gì?</b>


<b>Bạn Vân Anh</b> <b>là học sinh lớp 2 A.</b>


<b>Ai</b> <b>là học sinh lớp 2A.</b>
<b>Đặt câu theo mẫu dưới õy:</b>


<b>Bạn Vân Anh</b> <b>?</b>


<b>Bn Võn Anh l gỡ?l hc sinh lớp 2A.</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

<b>“ Ai” có </b>


<b>thể là:</b>



<b>Cây cối</b> <b>Con vật</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

<b>1</b>



<b>2</b>


<b>3</b>



</div>

<!--links-->

×