Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (58.21 KB, 1 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>UBND HUYỆN HĨC MƠN</b>
<b>Trường THCS Lý Chính Thắng 1</b>
<b>Lớp STTHS</b> <b><sub>Nữ</sub></b>
<b>Tốn</b> <b>Vật lí</b>
<b>Hóa học</b> <b>Sinh học</b> <b>Ngữ văn</b> <b>Lịch Sử</b> <b>Địa Lí</b> <b><sub>Ngoại ngữ</sub></b> <b>GDCD</b> <b><sub>Cơng nghệ</sub></b> <b>Thể dục</b> <b>Âm nhạc</b> <b>Mỹ thuật</b> <b>Tin học</b> <b>ĐTB</b> <b>XLHL</b> <b>XLHK</b>
<b>KQ</b>
<b>Họ và tên</b>
6.1 41 Trần Ngọc Tình 4.7 5.0 5.2 5.1 5.7 6.3 3.5 6.7 5.4 Đ Đ Đ 7.7 5.5 Tb K LL
6.2 3 Nguyễn Chí Bảo 4.5 5.5 5.0 5.9 5.8 7.4 1.3 8.2 6.7 Đ Đ Đ 6.9 5.7 Kem K LB
6.2 5 Lê Đức Duy 5.4 6.5 3.7 4.1 6.4 7.6 3.5 8.7 7.2 Đ Đ Đ 8.2 6.1 Tb K LL
6.2 7 Nguyễn Hoàng Dư 5.1 6.7 4.2 6.1 6.4 8.4 5.8 8.3 8.6 Đ Đ Đ 8.3 6.8 Tb K LL
6.3 10 Phạm Quốc Huy 5.8 5.5 3.6 4.8 5.7 6.7 2.8 7.3 8.6 Đ Đ Đ 6.7 5.8 Y Tb LB
6.3 31 Tống Minh Quận 3.6 7.4 4.3 6.0 5.3 7.1 3.8 6.5 6.5 Đ Đ Đ 8.4 5.9 Tb Tb LL
6.3 34 Nguyễn Hoàng Sự 5.2 8.0 4.2 6.4 8.9 7.9 4.5 8.8 8.8 Đ Đ Đ 7.9 7.1 Tb K LL
6.3 40 Thân Đức Trí 7.7 6.8 3.9 5.7 5.2 8.3 3.5 7.7 6.2 Đ Đ Đ 8.3 6.3 Tb Tb LL
6.3 44 Hà Đại Vũ 5.3 4.0 3.6 2.5 3.5 6.2 2.3 6.4 5.8 Đ Đ Đ 8.3 4.8 Y Tb LB
6.4 6 Đinh Quốc Đạt 7.2 5.5 5.1 6.3 6.2 7.4 2.8 6.2 6.3 Đ Đ Đ 8.0 6.1 Y K LB
6.4 32 Nguyễn Vũ Hoàng Phúc 4.9 4.6 3.7 5.9 5.3 6.6 2.0 7.3 7.4 Đ Đ Đ 7.9 5.6 Y K LB
6.4 33 Trần Nguyễn Minh Quân 3.7 5.0 4.5 5.4 6.3 5.4 3.5 7.1 7.7 Đ Đ Đ 6.5 5.5 Tb Tb LL
6.4 42 Nguyễn Lê Bảo Trân X 6.5 5.8 4.4 6.3 8.2 8.8 2.5 8.2 8.6 Đ Đ Đ 9.2 6.9 Y K LB
6.5 14 Hồ Nguyễn Bửu Khang 5.2 6.6 4.2 6.3 8.0 8.0 5.3 8.3 7.8 Đ Đ Đ 8.8 6.9 Tb K LL
6.5 32 Đặng Ái Thi X 4.3 5.2 4.5 5.4 8.9 8.4 3.8 8.0 9.4 Đ Đ Đ 8.2 6.6 Tb K LL
6.6 27 Lê Nguyễn Thanh Phong 3.8 4.3 5.0 6.3 6.3 6.6 4.5 7.6 7.1 Đ Đ Đ 8.1 6.0 Tb K LL
6.6 33 Nguyễn Thị Như Quỳnh X 4.3 5.1 4.6 5.0 5.5 5.1 3.5 7.2 6.7 Đ Đ Đ 7.1 5.4 Tb K LL
6.6 39 Lê Ngọc Minh Thư X 5.8 4.9 5.0 5.4 7.3 7.9 5.3 8.9 7.9 Đ Đ Đ 7.6 6.6 Tb Tb LL
6.6 43 Lê Quỳnh Trâm X 3.5 4.6 3.5 5.0 5.4 7.3 2.0 6.7 8.4 Đ Đ Đ 8.3 5.5 Y K LB
6.6 46 Đàm Quốc Tường 2.8 3.7 4.0 5.5 5.7 6.9 3.5 7.5 8.7 Đ Đ Đ 8.0 5.6 Y K LB
6.7 28 Lê Hoài Nhơn 4.7 6.4 4.4 7.2 8.3 9.0 3.5 8.8 9.0 Đ Đ Đ 8.0 6.9 Tb T LL
6.7 31 Nguyễn Duy Phát 3.5 5.0 4.3 6.2 7.1 5.7 0.0 6.7 7.3 Đ Đ Đ 8.8 5.5 Kem K LB
6.8 9 Nguyễn Nhã Thanh Huy 8.9 6.6 4.6 6.7 8.2 7.0 6.0 7.9 8.3 Đ Đ Đ 7.4 7.2 Tb K LL
6.8 26 Trần Phúc Phước 6.0 3.8 5.3 4.7 5.9 5.7 4.9 5.6 6.6 Đ Đ Đ 7.8 5.6 Tb K LL
6.8 30 Phạm Phú Quý 6.9 3.9 3.0 4.8 6.8 6.8 2.3 5.9 6.5 Đ Đ Đ 7.7 5.5 Y K LB
6.9 4 Phan Quốc Đại 5.3 4.2 5.7 6.0 5.5 5.6 4.0 6.5 7.8 Đ Đ Đ 8.6 5.9 Tb K LL
6.9 11 Trần Tấn Khanh 4.7 5.3 5.1 6.2 6.8 7.8 3.5 8.5 8.4 Đ Đ Đ 8.4 6.5 Tb K LL
6.9 25 Đặng Thanh Phúc 3.9 4.3 4.0 6.8 6.4 7.3 3.5 7.7 7.3 Đ Đ Đ 8.7 6.0 Tb K LL
6.9 39 Trần Đức Trí 4.6 4.9 6.3 6.7 6.6 7.4 3.8 7.3 7.7 Đ Đ Đ 9.1 6.4 Tb K LL
6.9 44 Phạm Thị Tuyền X 6.0 4.9 5.9 6.2 7.3 9.0 3.5 7.9 8.8 Đ Đ Đ 8.7 6.8 Tb K LL
6.10 6 Trần Bảo Hân X 5.2 6.5 4.4 5.4 5.0 3.7 5.0 7.5 7.2 Đ Đ Đ 5.6 5.6 Tb K LL
6.10 19 Trần Hoài Mỹ 4.5 6.9 5.7 6.4 8.2 7.9 3.8 7.1 7.2 Đ Đ Đ 7.0 6.5 Tb K LL
6.10 22 Nguyễn Thanh Trọng Nghĩa 3.6 4.8 4.7 6.1 6.7 5.3 2.3 6.7 6.2 Đ Đ Đ 7.6 5.4 Y Tb LB
7.1 37 Trương Thanh Tú 5.7 6.0 6.0 6.2 7.5 7.8 4.9 7.6 6.8 Đ Đ Đ 7.7 6.6 Tb K LL
7.3 21 Huỳnh Tú Nhi X 5.3 6.4 4.0 5.3 6.0 7.1 6.0 7.2 6.8 Đ Đ Đ 7.6 6.2 Tb K LL
7.3 31 Lê Duy Thịnh 7.0 5.3 4.7 4.2 6.7 6.5 4.8 7.9 6.7 Đ Đ Đ 7.0 6.1 Tb K LL
7.3 41 Bùi Khắc Vũ 6.8 6.7 4.3 6.0 7.4 7.7 4.1 7.2 7.6 Đ Đ Đ 6.3 6.4 Tb K LL
7.5 7 Trần Châu Gia Định 4.7 8.3 4.4 5.7 6.8 8.2 4.3 6.8 6.1 Đ Đ Đ 5.9 6.1 Tb K LL
7.5 21 Phạm Đình Tuấn Nguyên 4.9 5.7 4.0 5.7 6.8 5.9 3.8 5.9 5.2 Đ Đ Đ 8.8 5.7 Tb K LL
7.7 4 Hoàng Gia Bảo 3.8 4.6 4.8 5.5 5.3 4.5 4.1 5.9 6.9 Đ Đ Đ 6.3 5.2 Tb Tb LL
7.7 41 Ngô Diệp Tuấn 5.8 5.2 5.3 5.7 6.6 6.7 0.0 5.8 7.1 Đ Đ Đ 7.6 5.6 Kem Tb LB
7.9 23 Phạm Thành Nhân 4.2 4.9 4.6 6.7 6.2 4.9 2.3 6.9 6.7 Đ Đ Đ 6.2 5.4 Y Tb LB
7.9 34 Văn Trí Thành 3.8 4.0 3.8 5.7 6.2 5.0 2.3 6.9 5.5 Đ Đ Đ 7.2 5.0 Y Tb LB
8.3 13 Nguyễn Minh Hiếu 3.3 6.7 5.0 7.5 6.8 6.9 7.7 4.9 8.4 8.5 Đ Đ Đ 6.9 6.6 Y K LB
8.3 23 Trương Phạm Hoàng Mỹ 1.8 6.6 4.4 5.9 6.5 7.6 8.6 4.9 9.3 7.5 Đ Đ Đ 8.7 6.5 Kem K LB
8.4 7 Nguyễn Minh Hiếu 3.0 7.1 5.6 7.0 5.6 7.4 7.4 4.9 8.4 8.0 Đ Đ Đ 7.2 6.5 Y K LB
8.6 38 Nguyễn Minh Trí 2.5 6.7 3.9 6.3 5.0 8.0 7.3 4.3 8.5 6.2 Đ Đ Đ 7.0 6.0 Y K LB
8.6 40 Dương Xuân Tùng 5.0 4.6 3.8 4.7 4.0 6.1 6.7 2.8 7.7 7.0 Đ Đ Đ 5.1 5.2 Y K LB
8.7 14 Lê Phúc Khang 1.3 4.8 5.5 6.1 5.0 6.2 6.5 4.0 8.1 7.1 Đ Đ Đ 7.9 5.7 Kem Tb LB
8.8 5 Nguyễn Thanh Dân 4.6 5.3 6.9 5.8 5.9 7.0 6.9 3.5 9.1 7.1 Đ Đ Đ 6.4 6.2 Tb Tb LL
8.9 11 Nguyễn Phi Hồng 4.1 4.5 4.5 5.7 5.7 7.4 6.8 3.5 8.8 6.3 Đ Đ Đ 7.0 5.8 Tb K LL
8.10 41 Nguyễn Ngọc Khánh Vy X 5.4 6.5 3.0 5.6 4.7 7.2 5.8 4.5 7.1 5.6 Đ Đ Đ 7.0 5.7 Y K LB