Tải bản đầy đủ (.pptx) (18 trang)

LTVC 2: Tuần 11: MRVT từ ngữ về đồ dùng và công việc trong nhà

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (4.47 MB, 18 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1></div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2></div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b> </b>



<b>Luyện từ và câu</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4></div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>1. Tìm các đồ vật được vẽ ẩn trong bức tranh sau </b>


<b>và cho biết mỗi vật dùng để làm gì ?</b>



đ


đ
t


b b ch th


đ
ch
b
g
n
c
th
k
d
c
g


<b>đĩa</b> <b>thìa</b> <b>bát</b> <b><sub>bàn </sub></b> <b><sub>chổi</sub></b> <b><sub>thang</sub></b>


<b>đĩa</b> <b><sub>đàn</sub></b> <b>nồi</b> <b>chảo</b> <b>giá</b>


<b>ghế </b> <b>cốc</b> <b>kiềng</b> <b>bàn </b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6></div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7></div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8></div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

<b>Thỏ the</b>


<b>Hôm nào ông có khách </b>
<b> </b>


<b>Để cháu cho</b>


<b>Nhưng cái siêu nó to </b>
<b>Cháu nhờ ông nhé! </b>
<b>Cháu ra sân </b>


<b>Ông phải vào cơ</b>
<b>Ngọn lửa nó bùng to</b>
<b>Cháu nhờ ông bớt</b>
<b>Khói nó chui ra bếp</b>


<b>Ông hết khói đi</b>


<b>Ông cười xòa : “Thế thì</b>
<b>Lấy ai ngồi tiếp khách?”</b>




<b>Những việc </b>
<b>bạn nhỏ </b>
<b>muốn làm </b>
<b>giúp ông</b>
<b>Những việc </b>
<b>bạn nhỏ </b>


<b>nhờ ông làm </b>


<b>giúp </b>


<b>rút rạ</b>

<b>ơm (rạ)</b>


<b>dập (lửa)</b>


<b>thổi (khói)</b>



<b>HOÀNG TA</b>


<b>2. Gạch dưới các từ ngữ chỉ những việc bạn nhỏ trong </b>
<b>bài thơ muốn làm giúp ông và nhờ ông làm giúp.</b>


<b>đun nước</b>


<b>xách</b>


<b>rút rạ</b>


<b>ôm</b>


<b>dập</b>


<b>thổi</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

<b>Từ ngữ chỉ công việc trong nhà</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

<b>Thỏ the</b>


<b>Hôm nào ông có khách </b>
<b> </b>


<b>Để cháu cho</b>
<b>Nhưng cái siêu nó to </b>
<b>Cháu nhờ ông nhé! </b>


<b>Cháu ra sân </b>


<b>Ông phải vào cơ</b>
<b>Ngọn lửa nó bùng to</b>
<b>Cháu nhờ ông bớt</b>
<b>Khói nó chui ra bếp</b>


<b>Ông hết khói đi</b>


<b>Ông cười xòa : “Thế thì</b>
<b>Lấy ai ngồi tiếp khách?”</b>




<b>Những việc </b>
<b>bạn nhỏ </b>
<b>muốn làm </b>
<b>giúp ông</b>
<b>Những việc </b>
<b>bạn nhỏ </b>
<b>nhờ ông làm </b>


<b>giúp </b>


<b>rút rạ</b>

<b>ôm (rạ)</b>



<b>dập (lửa)</b>


<b>thổi (khói)</b>



<b>HOÀNG TA</b>



<b>2. Gạch dưới các từ ngữ chỉ những việc bạn nhỏ trong </b>
<b>bài thơ muốn làm giúp ông và nhờ ông làm giúp.</b>


<b> đun nước </b>


<b>xách</b>


<b>rút rạ</b>


<b>ôm</b>


<b>dập</b>


<b>thổi</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

<b> Luyện từ và câu</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

<i><b>Trò chơi:</b></i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>

<i><b>Giờ học kết thúc</b></i>



<i><b>Chúc các thầy cô mạnh khỏe ! </b></i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15>

<b>rạ</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(16)</span><div class='page_container' data-page=16></div>
<span class='text_page_counter'>(17)</span><div class='page_container' data-page=17></div>
<span class='text_page_counter'>(18)</span><div class='page_container' data-page=18>

<b>1. Tim các đô v t đươc vẽ ân trong bưc tranh sau và cho â</b>
<b>biêt môi v t dung đê làm gi ?â</b>


<b>đĩa</b>


đ


<b>đĩa</b><sub>đ</sub>



<b>thìa</b> t <b>bát</b>b b<b>bàn </b> ch<b>chổi</b> <b>thang</b>
th


<b>đàn</b>đ ch<b>chảo</b>


<b>bàn </b>b
<b>giá</b>
g
<b>nồi</b> <sub>n</sub>
<b>chén</b>
c
<b>thớt</b>th
<b>kiềng</b> k
<b>dao</b>d
<b>cốc</b>c


</div>

<!--links-->

×