Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (211.47 KB, 1 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Thứ Buổi Tiết</b> <b>Giờ</b> <b>KHỐI 9</b> <b>KHỐI 7</b> <b>Thứ</b> <b>Buổi</b> <b>Tiết</b> <b>Giờ</b> <b>KHỐI 8</b> <b>KHỐI 6</b>
1 7h-7h:45 Ngoại ngữ Tốn 2 12h:30-13h:15 Tốn Cơng nghệ
2 7h:50-8h:35 Tốn Vật lí 3 13h:30-14h:15 Sinh học Vật lí
3 8:50-9h:35 Lịch Sử Âm nhạc 4 14h:20-15h:5 Ngữ văn Địa Lí
4 9h:40-10h:35 Hóa học Ngoại ngữ 5 15h:20-16h:5 Lịch Sử Mỹ thuật
1 7h-7h:45 GDCD GDCD 1 12h:30-13h:15 Hóa học Sinh học
2 7h:50-8h:35 Sinh học Sinh học 2 13h:30-14h:15 Toán Ngữ văn
3 8:50-9h:35 Vật lí Lịch Sử 3 14h:20-15h:5 Tốn Ngữ văn
4 9h:40-10h:35 Ngữ văn Ngoại ngữ 4 15h:20-16h:5 Ngoại ngữ GDCD
5 10h:40-11h:25 Ngữ văn Ngoại ngữ 5 16h:10-16h:55 Ngoại ngữ Âm nhạc
1 7h-7h:45 Ngữ văn Lịch Sử 1 12h:30-13h:15 Toán Toán
2 7h:50-8h:35 Ngữ văn Cơng nghệ 2 13h:30-14h:15 GDCD Tốn
3 8:50-9h:35 Tốn Sinh học 3 14h:20-15h:5 Ngữ văn Ngữ văn
4 9h:40-10h:35 Toán Mỹ thuật 4 15h:20-16h:5 Ngoại ngữ Ngoại ngữ
5 10h:40-11h:25 Công nghệ Ngữ văn 5 16h:10-16h:55 Ngoại ngữ Lịch Sử
1 7h-7h:45 Lịch Sử Ngữ văn 1 12h:30-13h:15 Âm nhạc
2 7h:50-8h:35 Ngữ văn Công nghệ 2 13h:30-14h:15 Công nghệ
3 8:50-9h:35 3
4 4
5 5
1 7h-7h:45 Hóa học Tốn 1 12h:30-13h:15 Ngữ văn Tốn
2 7h:50-8h:35 Âm nhạc Ngoại ngữ 2 13h:30-14h:15 Ngữ văn Sinh học
3 8:50-9h:35 Ngữ văn Ngữ văn 3 14h:20-15h:5 Địa Lí Cơng nghệ
4 9h:40-10h:35 Địa Lí Ngữ văn 4 15h:20-16h:5 Mỹ thuật Ngoại ngữ
5 10h:40-11h:25 Vật lí Địa Lí 5 16h:10-16h:55 Sinh học Ngữ văn
1 7h-7h:45 Ngoại ngữ Toán 1 12h:30-13h:15 Địa Lí Ngoại ngữ
2 7h:50-8h:35 Ngoại ngữ Tốn 2 13h:30-14h:15 Hóa học Ngoại ngữ
3 8:50-9h:35 Tốn Ngữ văn 3 14h:20-15h:5 Vật lí Tốn
4 9h:40-10h:35 Sinh học Địa Lí 4 15h:20-16h:5 Ngữ văn Ngữ văn
5 5
<b>S</b>
<b>C</b>
<b>C</b>
<b>C</b>
<b>THỜI KHÓA BIỂU DẠY HỌC TRỰC TUYẾN QUA INTERNET</b>
<b>(Áp dụng: từ ngày 13/4/2020)</b>