Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

Tài liệu DANH SÁCH HS THI IOE VÒNG TRƯỜNG

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (104.14 KB, 3 trang )

Phòng GD&ĐT Đại Lộc
Trường TH Nguyễn Minh Chấn
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI CẤP TRƯỜNG VÒNG 15
Đợt thi : 1 Mã số dự thi : 25121007470276
ST
T
Họ và tên Ngày sinh Số ID Lớp Điểm
thi
Thời
gian thi
Chữ kí
thí sinh
Ghi
chú
1 Nguyễn Khánh Viên 20/11/2002 66474301 3A 300 1056 ”
2 Nguyễn Văn Thương 18/07/2002 68623318 3A 300 791”
3 Tăng Tấn Thịnh 27/01/2002 66324689 3B 290 941”
4 Nguyễn Xuân Tiến 09/08/2001 66324596 4A 300 714”
5 Cao Văn Sinh 05/09/1995 70047991 4A 80 1478”
6 Bùi Thị Hiền 24/04/2001 70788993 4A 60 688”
7 Nguyễn Thị Nhật Vy 02/02/2001 66322243 4B 280 905”
8 Phan Thị Hải Ngọc 01/09/2001 68622840 4B 280 1258”
9 Nguyễn Hoàng Nhật 02/08/2001 68939667 4B 290 784”
10 Nguyễn Thành Đạt 03/05/2001 70269703 4B 250 1432”
11 Bùi Nguyên Nghĩa 09/02/2001 68863793 4B 300 1515”
12 Nguyễn Ngọc Sơn 15/06/2001 68863603 4B 280 635”
12 Trương Phạm Ngọc Hoài 23/10/2000 68629893 5A 160 830”
13 Võ Thị Như Mai 18/03/2000 68630116 5A 150 1176”
14 Nguyễn Thị Thu Hà 21/04/2000 66473386 5A 260 827”
15 Lương Thị Trúc Hà 24/04/2000 66474016 5A 260 1042”
16 Nguyễn Lê Gia Bảo 12/09/2000 66473875 5A 180 1373”


18 Nguyễn Trịnh Thu Thủy 20/11/2000 66324806 5A 240 1746”
19 Nguyễn Văn Vỹ 19/06/2000 66474146 5B 240 1656”
20 Nguyễn Thị Lương Mai 13/01/2000 68628641 5B 10 203”
21 Nguyễn Hứa Hồng Hạnh 01/06/2000 68629591 5B 70 781”
22 Trần Thị Kim Uyên 10/02/2000 68629735 5B 140 673”
23 Nguyễn Viết Nhân 19/10/2000 68628962 5B 140 686”
24 Phạm Ngọc Diệu Hiền 01/01/2000 66323048 5C 280 1330”
25 Phạm Thị Luyến 12/06/2000 70705506 5C 110 1129”
26 Phạm Mai Linh 14/02/2000 70585715 5C
27 Trần Thị Kiều Linh 24/08/2000 68628523 5C
28 Nguyễn Thị Thanh Thúy 06/06/2000 70580142 5C
29 Phạm Duy Tiện 02/12/2000 68628157 5C 60 708”
30 Hồ Văn Cảm 09/10/2000 72718406 5A 180 1099”
Đại Hồng, ngày 25/12/2010


DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI CẤP TRƯỜNG VÒNG 15
Đợt thi : 1 Mã số dự thi : ……
Lượt thi 1
ST
T
Họ và tên Ngày sinh Số ID Lớp Điể
m
thi
Thời
gian thi
Chữ kí
thí sinh
Ghi chú
1 Nguyễn Khánh Viên 20/11/2002 66474301 3A

2 Nguyễn Văn Thương 18/7/2002 68623318 3A
3 Tăng Tấn Thịnh 27/1/2002 66324689 3B
4 Nguyễn Xuân Tiến 09/08/2001 66324596 4A
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI CẤP TRƯỜNG VÒNG 15
Đợt thi : 1 Mã số dự thi : ……
Lượt thi số 2
ST
T
Họ và tên Ngày sinh Số ID Lớp Điểm
thi
Thời
gian thi
Chữ kí
thí sinh
Ghi chú
1 Cao Văn Sinh 05/09/1995 70047991 4A
2 Bùi Thị Hiền 24/04/2001 70788993 4A
3 Nguyễn Thị Nhật Vy 02/02/2001 66322243 4B
4 Phan Thị Hải Ngọc 01/09/2001 68622840 4B
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI CẤP TRƯỜNG VÒNG 15
Đợt thi : 1 Mã số dự thi : ……
Lượt thi số 3
ST
T
Họ và tên Ngày sinh Số ID Lớp Điểm
thi
Thời
gian thi
Chữ kí
thí sinh

Ghi
chú
1 Nguyễn Hoàng Nhật 02/08/2001 68939667 4B
2 Nguyễn Thành Đạt 03/05/2001 70269703 4B
3 Bùi Nguyên Nghĩa 09/02/2001 68863793 4B
4 Trương Phạm Ngọc Hoài 23/10/2000 68629893 5A
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI CẤP TRƯỜNG VÒNG 15
Đợt thi : 1 Mã số dự thi : ……
Lượt thi số 4
ST
T
Họ và tên Ngày sinh Số ID Lớp Điểm
thi
Thời
gian thi
Chữ kí
thí sinh
Ghi
chú
1 Võ Thị Như Mai 18/03/2000 68630116 5A
2 Nguyễn Thị Thu Hà 21/04/2000 66473386 5A
3 Lương Thị Trúc Hà 24/04/2000 66474016 5A
4 Nguyễn Lê Gia Bảo 12/09/2000 66473875 5A
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI CẤP TRƯỜNG VÒNG 15
Đợt thi : 1 Mã số dự thi : ……
Lượt thi số 5
ST
T
Họ và tên Ngày sinh Số ID Lớp Điểm
thi

Thời
gian thi
Chữ kí
thí sinh
Ghi
chú
1 Hồ Văn Cảm 09/10/2000 68629836 5A
2 Nguyễn Trịnh Thu Thủy 20/11/2000 66324806 5A
3 Nguyễn Văn Vỹ 19/06/2000 66474146 5B
4 Nguyễn Thị Lương Mai 13/01/2000 68628641 5B
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI CẤP TRƯỜNG VÒNG 15
Đợt thi : 1 Mã số dự thi : ……
Lượt thi số 6
ST
T
Họ và tên Ngày sinh Số ID Lớp Điểm
thi
Thời
gian thi
Chữ kí
thí sinh
Ghi
chú
1 Nguyễn Hứa Hồng Hạnh 01/06/2000 68629591 5B
2 Trần Thị Kim Uyên 10/02/2000 68629735 5B
3 Nguyễn Viết Nhân 19/10/2000 68628962 5B
4 Phạm Ngọc Diệu Hiền 01/01/2000 66323048 5C
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI CẤP TRƯỜNG VÒNG 15
Đợt thi : 1 Mã số dự thi : ……
Lượt thi số 7

ST
T
Họ và tên Ngày sinh Số ID Lớp Điểm
thi
Thời
gian thi
Chữ kí
thí sinh
Ghi
chú
1 Phạm Thị Luyến 12/06/2000 70705506 5C
2 Phạm Mai Linh 14/02/2000 70585715 5C
3 Trần Thị Kiều Linh 24/08/2000 68628523 5C
4 Nguyễn Thị Thanh Thúy 06/06/2000 70580142 5C
5 Phạm Duy Tiện 02/12/2000 68628157 5C

×