Tải bản đầy đủ (.ppt) (9 trang)

Toán: Ôn tập phân số

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (268.07 KB, 9 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1></div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>KIỂM TRA BÀI CŨ</b>


<b><sub>Điền dấu thích hợp:</sub></b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>Bài 1:</b>

Khoanh vào chữ cái đặt



trước câu trả lời đúng.



Phân số chỉ phần tô màu của băng giấy là:


<b>3 </b>


<b>4</b>



<b>4 </b>


<b>7</b>



<b>4 </b>


<b>3</b>



<b>3 </b>


<b>7</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>Bài 2:</b>

Khoanh vào chữ cái đặt



trước câu trả lời đúng.



Có 20 viên bi, trong đó có 3 viên bi nâu, 4
viên bi xanh, 5 viên bi đỏ, 8 viên bi vàng.
Như vậy, số viên bi có màu:


<b>A. Nâu</b>


<b>1 </b>


<b>4</b>


<b>B. Đỏ</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>Bài 3:</b>

Tìm các phân số bằng nhau trong các


phân số sau.



</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>Bài 4:</b>

So sánh các phân số.



<b>3 </b>


<b>7</b>



<b>2 </b>


<b>5</b>


<b>và</b>



<b>a)</b>

<b>5 </b>



<b>9</b>



<b>5 </b>


<b>8</b>


<b>và</b>



<b>b)</b>



<b>8 </b>


<b>7</b>




<b>7 </b>


<b>8</b>


<b>và</b>



<b>c)</b>



<b>></b>

<b><sub><</sub></b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<b>Bài 5a: </b>

Viết các phân số theo thứ tự từ


bé đến lớn.



<b>6 </b>


<b>11</b>



<b><</b>


<b>23</b>



<b>33</b>



<b>2 </b>


<b>3</b>


<b>;</b>



<b>;</b>

<b>2 </b>

<b><sub>3</sub></b>



<b><</b>



<b>23</b>


<b>33</b>


<b>6 </b>




</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

<b>Bài 5b: </b>

Viết các phân số theo thứ tự từ


lớn đến bé.



<b>8 </b>


<b>9</b>



<b>></b>


<b>8 </b>



<b>11</b>



<b>9 </b>


<b>8</b>


<b>;</b>



<b>;</b>

<b>9 </b>

<b><sub>8</sub></b>



<b>></b>



<b>8 </b>


<b>11</b>


<b>8 </b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9></div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×