Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

THỐNG KÊ ĐIỂM TUYỂN SINH 10 (2020 - 2021)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (275.97 KB, 1 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>SL TL</b> <b>SL</b> <b>TL</b> <b>SL</b> <b>TL</b> <b>SL TL SL</b> <b>TL</b> <b>SL</b> <b>TL</b> <b>SL TL</b> <b>SL</b> <b>TL</b> <b>SL</b> <b>TL</b>


1 TH&THCS Vạn Thạnh 37 0 0,0 33 89,2 4 10,8 0 <b>11</b> 0 0,0 21 56,8 16 43,2 0 <b>6</b> 0 0,0 31 83,8 6 16,2 0 <b>8</b>
2 THCS Chi Lăng 122 2 0 0,0 91 74,6 28 23,0 0 <b>5</b> 1 0,8 67 54,9 52 42,6 0 <b>8</b> 0 0,0 102 83,6 17 13,9 0 <b>11</b>
3 THCS Lương Thế Vinh 64 0 0,0 60 93,8 4 6,3 0 <b>12</b> 0 0,0 43 67,2 21 32,8 0 <b>11</b> 0 0,0 53 82,8 11 17,2 0 <b>7</b>
4 THCS Nguyễn Huệ 103 2 0 0,0 88 87,1 13 12,9 0 <b>10</b> 0 0,0 50 49,5 51 50,5 0 <b>3</b> 0 0,0 81 80,2 20 19,8 0 <b>6</b>
5 THCS Trần Quốc Tuấn 88 0 0,0 69 78,4 19 21,6 0 <b>6</b> 0 0,0 50 56,8 38 43,2 0 <b>7</b> 0 0,0 67 76,1 21 23,9 0 <b>5</b>
6 THCS Nguyễn Trung Trực 139 1 0 0,0 114 82,0 24 17,3 0 <b>9</b> 0 0,0 103 74,1 35 25,2 0 <b>12</b> 0 0,0 117 84,2 21 15,1 0 <b>10</b>
7 THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm 191 3 1 0 0,0 140 74,5 47 25,0 0 <b>4</b> 0 0,0 101 53,7 86 45,7 1 <b>5</b> 0 0,0 135 71,8 52 27,7 0 <b>4</b>
8 THCS Trần Phú 123 2 0 0,0 89 72,4 32 26,0 0 <b>2</b> 0 0,0 63 51,2 58 47,2 0 <b>4</b> 0 0,0 76 61,8 45 36,6 0 <b>2</b>
9 THCS Mê Linh 97 1 0 0,0 77 79,4 20 20,6 0 <b>7</b> 0 0,0 59 60,8 37 38,1 0 <b>10</b> 0 0,0 86 88,7 10 10,3 0 <b>12</b>
10 THCS Văn Lang 302 2 1 0 0,0 205 68,3 94 31,3 0 <b>1</b> 0 0,0 132 44,0 167 55,7 2 <b>1</b> 0 0,0 168 56,0 131 43,7 3 <b>1</b>
11 THCS Đống Đa 114 2 0 0,0 90 80,4 22 19,6 0 <b>8</b> 0 0,0 50 44,6 62 55,4 1 <b>2</b> 0 0,0 80 71,4 32 28,6 0 <b>3</b>
12 THCS Lý Thường Kiệt 166 1 1 0 0,0 157 95,2 7 4,2 0 <b>13</b> 0 0,0 125 75,8 39 23,6 1 <b>13</b> 0 0,0 149 90,3 15 9,1 0 <b>13</b>
13 THCS Hoa Lư 39 0 0,0 29 74,4 10 25,6 0 <b>3</b> 0 0,0 24 61,5 15 38,5 0 <b>9</b> 0 0,0 33 84,6 6 15,4 0 <b>9</b>
14 Thí sinh tự do (Đống Đa) 1 0 0,0 1 100,0 0 0,0 0 0 0,0 1 100,0 0 0,0 0 0 0,0 1 100,0 0 0,0 0


<b>1586</b> <b>10</b> <b>9</b> <b>0</b> <b>0,0 1243 78,9 324 20,6</b> <b>0</b> <b>1</b> <b>0,8 889 56,4 677 43,0</b> <b>5</b> <b>0</b> <b>0,0 1179 74,8 387 24,6</b> <b>3</b>
<b>Điểm 0</b> <b>Điểm <5</b>


<b>Tổng cộng</b>


<b>Điểm 0</b>
<b>Đăng </b>


<b>ký </b>
<b>dự</b>
<b> thi</b>
<b>TRƯỜNG</b>


<b>TT</b>



<b>Mơn Ngữ văn </b> <b>Mơn Tốn</b>


<b>Vị </b>
<b>thứ</b>
<b>Điểm <5</b> <b>Điểm >= 5 </b>


<b>Tuyển</b>
<b>thẳng</b>


<b>Vắng </b>
<b>thi</b>


<b>THỐNG KÊ ĐIỂM THI TUYỂN 10 CÁC TRƯỜNG THPT ĐẠI TRÀ </b>


<b>TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN VẠN NINH VÀ TRƯỜNG THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN</b>


<b>NĂM HỌC 2020-2021</b>


UBND HUYỆN VẠN NINH
<b>PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO</b>


<b>CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM</b>


<b>Độc lập - Tự do - Hạnh phúc</b>


<b>Môn Tiếng Anh</b>


<b>Vị </b>
<b>thứ</b>



<b>Đ</b>


<b>iể</b>


<b>m</b>


<b> 1</b>


<b>0</b>


<b>Đ</b>


<b>iể</b>


<b>m</b>


<b> 1</b>


<b>0</b>


<b>Đ</b>


<b>iể</b>


<b>m</b>


<b> 1</b>


<b>0</b>



<b>Điểm <5</b> <b>Điểm >= 5 </b>
<b>Vị </b>


<b>thứ</b>


<b>Điểm >= 5 </b>
<b>Điểm 0</b>


<i>Vạn Ninh, ngày 31 tháng 7 năm 2020</i>


<b>TRƯỞNG PHÒNG</b>
<b>Người lập bảng</b>


</div>

<!--links-->

×