Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (49.17 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
Rượu etylic tác d ng đụ ược v i natri vì:ớ
a. Trong phân t có nguyên t Oử ử
b. Trong phân t có nguyên t H,Oử ử
c. Trong phân t có nguyên t C, H, Oử ử
d. Trong phân t có nhóm - OHử
Vi t PTHH x y ra khi cho ế ả Na d vào các ng nghi m sau:ư ố ệ
ng 1: Ch a
Ố ứ rượu etylic
ng 2: Ch a r u 96
Ố ứ ượ o<sub> </sub><sub>(r</sub><sub>ượ</sub><sub>u và n</sub><sub>ướ</sub><sub>c)</sub>
ng 3: Ch a n c.
Ố ứ ướ
Gi i:ả
ng 1:
Ố 2 C2H5OH + 2 Na 2 C2H5ONa + H2
ng 2:
Ố 2 C2H5OH + 2 Na 2 C2H5ONa + H2
2 H2O + 2 Na 2 NaOH + H2
ng 3:
Ố 2 H2O + 2 Na 2 NaOH + H2
...
Gi i thích ý nghĩa các con s sau: 12º, 18º, 45ả ố o
Rượu 120<sub> có nghĩa là: </sub><sub>trong 100ml h n h p r</sub><sub>ỗ</sub> <sub>ợ</sub> <sub>ượ</sub><sub>u và n</sub><sub>ướ</sub><sub>c có 12ml r</sub><sub>ượ</sub><sub>u Etylic.</sub>
Rượu 180<sub> có nghĩa là: </sub><sub>có 18 ml r</sub><sub>ượ</sub><sub>u Etylic trong 100ml h n h p r</sub><sub>ỗ</sub> <sub>ợ</sub> <sub>ượ</sub><sub>u và n</sub><sub>ướ</sub><sub>c.</sub>
Rượu 450<sub> có nghĩa là: </sub><sub>có 45 ml r</sub><sub>ượ</sub><sub>u Etylic trong 100ml h n h p r</sub><sub>ỗ</sub> <sub>ợ</sub> <sub>ượ</sub><sub>u và n</sub><sub>ướ</sub><sub>c.</sub>
a. Tính th tích rể ượu ngun ch t có trong 500ml rấ ượu 45º
<i>V<sub>ruou</sub></i>=<i>Vh on h op× Đr</i>
100 =
500<i>×</i>45
100 =225<i>ml</i>
b. Có th pha ể bao nhiêu lít rượu 25º t 500ml rừ ượu 45º
<b>Cơng th c pha lỗng rứ</b> <b>ượu : Đ1 . Vh n h p 1ỗ</b> <b>ợ</b> <b> = Đ2 . Vh n h p 2ỗ</b> <b>ợ</b>
500 ml rượu 45o<sub> ---> ? ml r</sub><sub>ượ</sub><sub>u 25</sub>0
V1 Đ1 V2 Đ2
c. Có th pha ể bao nhiêu lít rượu 20º t 200ml rừ ượu 60º
200 ml rượu 600<sub> ---> ? ml r</sub><sub>ượ</sub><sub>u 20</sub>0
V1 Đ1 V2 Đ2
Áp d ng công th c : ụ ứ V1 . Đ1 = V2 . Đ2 200 . 60 = V2 . 20 V2 = 600 ml = 0,6 lit
Đ t cháy hoàn toàn 6,9g ố <b>etanol = rượu etylic</b>. <b>(H% = 80%)</b>
a. Tính th tích khơng khí c n dùng ể ầ
b. Tính th tích khí cacbonic t o thành ể ạ
c. D n s n ph m qua dd nẫ ả ẩ ước vơi trong, tính kh i lố ượng k t t a thu đế ủ ược.
( C = 12, O = 16, H = 1)
PTHH : C2H5OH + 3 O2 ----> 2 CO2 + 3 H2O
T l : 1 3 2 3ỉ ệ
S mol : ố 0,15 ---> 0,45 ---> 0,3 ---> 0,45
-S mol c a etanol : ố ủ <i>n</i>=<i>m</i>
<i>M</i>=
6,9
12.2+1.6+16=
6,9
46=0,15<i>mol</i>
a) Vkhơng khí = 5 . VO2 = 5 . n O2 . 22,4 = 5 . 0,45 . 22,4 = 50,4 lit
Hi u su t ph n ng : trệ ấ ả ứ ước – chia sau – nhân
b) VCO2 = n . 22,4 = 0,3 . 22,4 = 6,72 lit
V CO2 t o thànhạ = 6,72 . 80% = 5,376 lit
c) PTHH : CO2 + Ca(OH)2 ---> CaCO3 + H2O
0,3 ---> 0,3
Kh i lố ượng CaCO3 : m = n . M = 0,3 . 100 = 30 gam