Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

bài tập hóa thcsthpt sương nguyệt anh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (49.17 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>CH</b>

<b>ƯƠ</b>

<b>NG 5</b>

<b> : D N XU T C A HIDROCACBON - POLIME</b>

<b>Ẫ</b>

<b>Ấ</b>

<b>Ủ</b>


<b>Bài 44: R</b>

<b>ƯỢ</b>

<b>U ETYLIC (CTPT : C</b>

<b>2H6O – C2H5OH – PTK = 46)</b>
<b>BÀI T P ÁP D NG:Ậ</b> <b>Ụ</b>


Rượu etylic tác d ng đụ ược v i natri vì:ớ
a. Trong phân t có nguyên t Oử ử
b. Trong phân t có nguyên t H,Oử ử
c. Trong phân t có nguyên t C, H, Oử ử
d. Trong phân t có nhóm - OHử


 Vi t PTHH x y ra khi cho ế ả Na d vào các ng nghi m sau:ư ố ệ
ng 1: Ch a


Ố ứ rượu etylic
ng 2: Ch a r u 96


Ố ứ ượ o<sub> </sub><sub>(r</sub><sub>ượ</sub><sub>u và n</sub><sub>ướ</sub><sub>c)</sub>
ng 3: Ch a n c.


Ố ứ ướ


Gi i:ả
ng 1:


Ố 2 C2H5OH + 2 Na 2 C2H5ONa + H2 
ng 2:


Ố 2 C2H5OH + 2 Na 2 C2H5ONa + H2 
2 H2O + 2 Na  2 NaOH + H2 


ng 3:



Ố 2 H2O + 2 Na  2 NaOH + H2 


...
Gi i thích ý nghĩa các con s sau: 12º, 18º, 45ả ố o


Rượu 120<sub> có nghĩa là: </sub><sub>trong 100ml h n h p r</sub><sub>ỗ</sub> <sub>ợ</sub> <sub>ượ</sub><sub>u và n</sub><sub>ướ</sub><sub>c có 12ml r</sub><sub>ượ</sub><sub>u Etylic.</sub>
Rượu 180<sub> có nghĩa là: </sub><sub>có 18 ml r</sub><sub>ượ</sub><sub>u Etylic trong 100ml h n h p r</sub><sub>ỗ</sub> <sub>ợ</sub> <sub>ượ</sub><sub>u và n</sub><sub>ướ</sub><sub>c.</sub>
Rượu 450<sub> có nghĩa là: </sub><sub>có 45 ml r</sub><sub>ượ</sub><sub>u Etylic trong 100ml h n h p r</sub><sub>ỗ</sub> <sub>ợ</sub> <sub>ượ</sub><sub>u và n</sub><sub>ướ</sub><sub>c.</sub>
a. Tính th tích rể ượu ngun ch t có trong 500ml rấ ượu 45º


<i>V<sub>ruou</sub></i>=<i>Vh on h op× Đr</i>


100 =


500<i>×</i>45


100 =225<i>ml</i>


b. Có th pha ể bao nhiêu lít rượu 25º t 500ml rừ ượu 45º


<b>Cơng th c pha lỗng rứ</b> <b>ượu : Đ1 . Vh n h p 1ỗ</b> <b>ợ</b> <b> = Đ2 . Vh n h p 2ỗ</b> <b>ợ</b>


500 ml rượu 45o<sub> ---> ? ml r</sub><sub>ượ</sub><sub>u 25</sub>0
V1 Đ1 V2 Đ2


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

c. Có th pha ể bao nhiêu lít rượu 20º t 200ml rừ ượu 60º


200 ml rượu 600<sub> ---> ? ml r</sub><sub>ượ</sub><sub>u 20</sub>0
V1 Đ1 V2 Đ2



Áp d ng công th c : ụ ứ V1 . Đ1 = V2 . Đ2  200 . 60 = V2 . 20  V2 = 600 ml = 0,6 lit
Đ t cháy hoàn toàn 6,9g ố <b>etanol = rượu etylic</b>. <b>(H% = 80%)</b>


a. Tính th tích khơng khí c n dùng ể ầ
b. Tính th tích khí cacbonic t o thành ể ạ


c. D n s n ph m qua dd nẫ ả ẩ ước vơi trong, tính kh i lố ượng k t t a thu đế ủ ược.
( C = 12, O = 16, H = 1)


PTHH : C2H5OH + 3 O2 ----> 2 CO2 + 3 H2O
T l : 1 3 2 3ỉ ệ


S mol : ố 0,15 ---> 0,45 ---> 0,3 ---> 0,45


-S mol c a etanol : ố ủ <i>n</i>=<i>m</i>


<i>M</i>=


6,9


12.2+1.6+16=


6,9


46=0,15<i>mol</i>


a) Vkhơng khí = 5 . VO2 = 5 . n O2 . 22,4 = 5 . 0,45 . 22,4 = 50,4 lit


Hi u su t ph n ng : trệ ấ ả ứ ước – chia sau – nhân


Vkhơng khí c n dùngầ = 50,4 : 80% = 63 lit


b) VCO2 = n . 22,4 = 0,3 . 22,4 = 6,72 lit
V CO2 t o thànhạ = 6,72 . 80% = 5,376 lit


c) PTHH : CO2 + Ca(OH)2 ---> CaCO3 + H2O


0,3 ---> 0,3


Kh i lố ượng CaCO3 : m = n . M = 0,3 . 100 = 30 gam


</div>

<!--links-->

×