Tải bản đầy đủ (.doc) (6 trang)

Bài soạn Thời khoá biểu năm học 2010-2011 áp dụng 10-01-2011

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (180.48 KB, 6 trang )

TRƯỜNG THCS PHÚ CƯỜNG
THỜI KHOÁ BIỂU
( Áp dụng :Tuần 1 →3 … Hoặc từ 16 / 08 /2010 →4/9/2010 )
Thứ Tiết
6
1
N Kiều 6
2
T Lộc
6
3
T Đ ựng
9
1
H

Hằng 9
2
T Thâm 7
1


Nhiệm 7
2
N Hiền 7
3
C Thảo 8
1
C Nguyệt 8
2
C Nhi


2
1
Chào Cờ Chào Cờ Chào Cờ Chào Cờ Chào Cờ Văn Nhiệm Toán . Hiền Toán.Hằng Văn Nhi Sử Thâm
2
Lý Hiền Toán. Đựng Văn Nhi Toán.Hằng Sử Thâm Văn Nhiệm Toán . Hiền Toán.Hằng Văn Nhi Hóa Nguyệt
3
MT Thoa Toán. Đựng Văn Nhi Toán.Hằng Sinh Nguyệt Toán . Hiền Văn Nhiệm Sử Thâm Hóa Nguyệt Văn Nhi
4
Toán. Đựng CNgh Thoa Lý Hiền Sử Thâm Toán.Hằng Toán . Hiền Văn Nhiệm Sinh Nguyệt Sử Thâm Văn Nhi
5
Toán. Đựng Lý Hiền Sử Thâm Sinh Nguyệt Toán.Hằng Chào Cờ Chào Cờ Chào Cờ Chào Cờ Chào Cờ
3
1
Văn Nhi Văn Ba Anh , Chinh Văn Đạt Anh Khen
Nhạc Cường
Địa Dung Anh Khen Anh , Chinh Toán. Toàn
2
Văn Nhi Văn Ba Anh , Chinh Văn Đạt Anh Khen GDCD Đạt
Nhạc Cường
Anh Khen Anh , Chinh Cnghệ Trình
3
Anh , Chinh Địa Dung Văn Nhi Anh Khen Văn Đạt Địa Dung GDCD Đạt
Nhạc Cường
Toán. Toàn Văn Nhi
4
Anh , Chinh Sử Dung Văn Nhi Anh Khen Văn Đạt Anh Khen Tin . Kiều Địa Dung Văn Nhi Anh , Chinh
5
Anh Khen Tin . Kiều GDCD Đạt Cnghệ Trình Anh , Chinh
4
1

Anh , Chinh Văn Ba Toán. Đựng Hoá Năm GDCD Đạt Sinh Nguyệt Cngh Thảo Toán.Hằng GDCD Đạt Toán. Toàn
2
Anh , Chinh
Nhạc Cường
Toán. Đựng GDCD Đạt Hoá Năm Cngh Thảo Toán . Hiền Toán.Hằng Toán. Toàn GDCD Đạt
3
Nhạc Cường
Anh , Chinh Sinh Năm Toán.Hằng Lý Đưng MT Thảo Toán . Hiền Văn Nhiệm Hóa Nguyệt Anh , Chinh
4
Sinh Năm Anh , Chinh
Nhạc Cường
Lý Đưng Toán.Hằng Toán . Hiền MT Thảo Văn Nhiệm
Nhạc Cường
Hóa Nguyệt
5
Toán . Hiền Sinh Nguyệt MT Thảo Lý Phúc
Nhạc Cường
5
1
Sử Dung Toán. Đựng Tin . Kiều MT Thảo Văn Đạt Anh Khen Lý Hên Văn Nhiệm Địa Dung Toán. Đựng
2
Cngh Thảo Toán. Đựng Tin . Kiều Địa Dung Văn Đạt Anh Khen Văn Nhiệm Lý Hên Sinh Năm Toán. Đựng
3
Toán. Đựng Sinh Năm Cngh Thảo Văn Đạt Địa Dung Lý Hên Anh Khen Tin . Kiều Toán. Đựng Địa Dung
4
Toán. Đựng Tin . Kiều Địa Dung Văn Đạt Hoá Năm Văn Nhiệm Anh Khen Tin . Kiều Toán. Đựng Sinh Năm
5
Địa Dung Tin . Kiều GDCD Đạt Hoá Năm MT Thảo
6
1

Cngh Thảo Văn Ba Toán. Đựng Toán.Hằng Cngh Hên Sinh Nguyệt Sử Thâm Văn Nhiệm MT Thảo Văn Nhi
2
Tin . Kiều CNgh Thoa Toán. Đựng Cngh Hên Sinh Nguyệt Sử Thâm Văn Nhiệm Sinh Nguyệt Văn Nhi MT Thảo
3
Tin . Kiều MT Thoa Cngh Thảo Sinh Nguyệt Toán.Hằng Văn Nhiệm Sinh Nguyệt Cngh Thảo Sử Thâm Lý Hiền
4
SHL. Kiều SHL. Lộc SHL. Đựng SHL Hằng SHL Thâm SHL Nhiệm SHL.Hiền SHL Thảo SHL Nguyệt SHL Nhi
5
GDNGLL GDNGLL GDNGLL GDNGLL GDNGLL GDNGLL GDNGLL GDNGLL GDNGLL GDNGLL
7
1
Sinh Năm GDCD Đạt Anh , Chinh Lý Đưng Anh Khen Địa Dung Sử Thâm Anh Khen Sinh Năm Anh , Chinh
2
GDCD Đạt Sinh Năm Anh , Chinh Anh Khen Lý Đưng Sử Thâm Địa Dung Anh Khen Anh , Chinh Sinh Năm
3
Văn Nhi Anh , Chinh Sinh Năm Địa Dung Văn Đạt Tin học Bình Anh Khen Sử Thâm Anh , Chinh Cnghệ Trình
4
Văn Nhi Anh , Chinh MT Thoa Văn Đạt Địa Dung Tin học Bình Anh Khen Địa Dung Cnghệ Trình Sử Thâm
5
TRƯỜNG THCS PHÚ CƯỜNG
THỜI KHOÁ BIỂU HỌC TRÁI BUỔI
( Áp dụng :Tuần 10 → … Hoặc từ 18/10 /2010 → )

Th

Tiế
t
Sáng Chiều
Ghi chú
Phụ đạo Thể dục Tin học Phụ đạo Thể dục Tin học

2
1 Phụ đạo Anh 7 Khen Thể dục 8
2
2 Phụ đạo Anh 7 Khen Thể dục 8
2
Phụ đạo Anh 9 Khen
3 Phụ đạo Anh 9 Khen
4 Thể dục 6
3
Tin 9
2
Kiều
5 Thể dục 6
3
Tin 9
2
Kiều
3
1 Phụ đạo toán 7Hiền
2 Phụ đạo toán 7Hiền Thể dục 6
1
3 Thể dục 6
1
4 Thể dục 6
2
5 Thể dục 6
2
4
1 Phụ đạo toán 8Kiều
2 Phụ đạo toán 8Kiều

3 Phụ đạo toán 6Đựng Tin 9
1
Kiều
4 Phụ đạo toán 6Đựng Tin 9
1
Kiều
5
5
1 Phụ đạo Anh 8 Chinh Thể dục 7
1
BDGV9 Đạt
2 Phụ đạo Anh 8 Chinh Thể dục 7
1
BDGV9 Đạt
3 Thể dục 7
2
Phụ đạo Anh 6 Chinh BDGH9 Năm
4 Thể dục 7
2
Phụ đạo Anh 6 Chinh BDGH9 Năm
5
6
1 Thể dục 8
1
2 Thể dục 8
1
Thể dục 9
1
3 Thể dục 9
1

4 Tin8
2
Bình Phụ đạo toán 9Hằng Thể dục 9
2
5 Tin8
2
Bình Phụ đạo toán 9Hằng Thể dục 9
2
7
1 Thể dục 7
3
Tin8
1
Bình
2 Thể dục 7
3
Tin8
1
Bình
3
4
5
TRƯỜNG THCS PHÚ CƯỜNG
THỜI KHOÁ BIỂU
( Áp dụng :Tuần 4 → 9 Hoặc từ 6 / 09 /2010 → 17/10/2010 )
Thứ Tiết
6
1
N Kiều 6
2

T Lộc
6
3
T Đ ựng
9
1
H

Hằng 9
2
T Thâm 7
1


Nhiệm 7
2
N Hiền 7
3
C Thảo 8
1
C Nguyệt 8
2
C Nhi
2
1
Chào Cờ Chào Cờ Chào Cờ Chào Cờ Chào Cờ Văn Nhiệm Toán . Hiền Tin . Kiều Văn Nhi Sử Thâm
2
Lý Hiền Toán. Đựng Văn Nhi Toán.Hằng Sử Thâm Văn Nhiệm Toán . Hiền Tin . Kiều Văn Nhi Hóa Nguyệt
3
Tin . Kiều Toán. Đựng Văn Nhi Toán.Hằng Sinh Nguyệt Toán . Hiền Văn Nhiệm Sử Thâm Hóa Nguyệt Văn Nhi

4
Tin . Kiều CNgh Thoa Lý Hiền Sử Thâm Toán.Hằng Toán . Hiền Văn Nhiệm Sinh Nguyệt Sử Thâm Văn Nhi
5
MT Thoa Lý Hiền Sử Thâm Sinh Nguyệt Toán.Hằng Chào Cờ Chào Cờ Chào Cờ Chào Cờ Chào Cờ
3
1
Văn Nhi Văn Ba Anh , Chinh Văn Đạt Anh Khen
Nhạc Cường
Địa Dung Anh Khen Anh , Chinh Toán. Kiều
2
Văn Nhi Văn Ba Anh , Chinh Văn Đạt Anh Khen GDCD Đạt
Nhạc Cường
Anh Khen Anh , Chinh Cnghệ Trình
3
Anh , Chinh Địa Dung Văn Nhi Anh Khen Văn Đạt Địa Dung GDCD Đạt
Nhạc Cường
Toán. Kiều Văn Nhi
4
Anh , Chinh Sử Dung Văn Nhi Anh Khen Văn Đạt Anh Khen Tin . Kiều Địa Dung Văn Nhi Anh , Chinh
5
Anh Khen Tin . Kiều GDCD Đạt Cnghệ Trình Anh , Chinh
4
1
Anh , Chinh Văn Ba Toán. Đựng Hoá Năm GDCD Đạt MT Thảo Toán . Hiền Văn Nhiệm GDCD Đạt Toán. Kiều
2
Anh , Chinh
Nhạc Cường
Toán. Đựng GDCD Đạt Hoá Năm Cngh Thảo Toán . Hiền Văn Nhiệm Toán. Kiều GDCD Đạt
3
Nhạc Cường

Anh , Chinh Sinh Năm Toán.Hằng Lý Đưng Văn Nhiệm Cngh Thảo Toán.Hằng Sinh Năm Lý Hiền
4
Sinh Năm Anh , Chinh
Nhạc Cường
Lý Đưng Toán.Hằng Toán . Hiền MT Thảo Toán.Hằng
Nhạc Cường
Sinh Năm
5
Toán . Hiền Văn Nhiệm MT Thảo Lý Phúc
Nhạc Cường
5
1
Sử Dung Văn Ba Tin . Kiều MT Thảo Văn Đạt Anh Khen Lý Hên Văn Nhiệm Hóa Nguyệt Toán. Kiều
2
Cngh Thảo Toán. Đựng Tin . Kiều Địa Dung Văn Đạt Anh Khen Sinh Nguyệt Văn Nhiệm Địa Dung Toán. Kiều
3
Toán. Đựng Sinh Năm Cngh Thảo Văn Đạt Địa Dung Sinh Nguyệt Anh Khen Lý Hên Toán. Kiều Địa Dung
4
Toán. Đựng Tin . Kiều Địa Dung Văn Đạt Hoá Năm Lý Hên Anh Khen Sinh Nguyệt Toán. Kiều Cnghệ Trình
5
Địa Dung Tin . Kiều GDCD Đạt Hoá Năm MT Thảo
6
1
Cngh Thảo MT Thoa Toán. Đựng Toán.Hằng Cngh Hên Văn Nhiệm Sử Thâm Cngh Thảo Văn Nhi Hóa Nguyệt
2
Văn Nhi CNgh Thoa Toán. Đựng Cngh Hên Sinh Nguyệt Sử Thâm Sinh Nguyệt Toán.Hằng MT Thảo Văn Nhi
3
Văn Nhi Toán. Đựng Cngh Thảo Sinh Nguyệt Toán.Hằng Sinh Nguyệt Văn Nhiệm Toán.Hằng Sử Thâm MT Thảo
4
SHL. Kiều SHL. Lộc SHL. Đựng SHL Hằng SHL Thâm SHL Nhiệm SHL.Hiền SHL Thảo SHL Nguyệt SHL Nhi

5
GDNGLL GDNGLL GDNGLL GDNGLL GDNGLL GDNGLL GDNGLL GDNGLL GDNGLL GDNGLL
7
1
Sinh Năm GDCD Đạt Anh , Chinh Lý Đưng Anh Khen
Tin học Bình
Địa Dung Anh Khen Anh , Chinh Sử Thâm
2
GDCD Đạt Sinh Năm Anh , Chinh Anh Khen Lý Đưng
Tin học Bình
Sử Thâm Anh Khen Anh , Chinh Sinh Năm
3
Toán. Đựng Anh , Chinh Sinh Năm Địa Dung Văn Đạt Địa Dung Anh Khen Sử Thâm Sinh Năm Anh , Chinh
4
Toán. Đựng Anh , Chinh MT Thoa Văn Đạt Địa Dung Sử Thâm Anh Khen Địa Dung Cnghệ Trình Anh , Chinh
5
TRƯỜNG THCS PHÚ CƯỜNG
THỜI KHOÁ BIỂU
( Áp dụng :Tuần 10 → Hoặc từ 18 /10 /2010 → )
Thứ Tiết
6
1
Quyên 6
2
T Lộc
6
3
T Đ ựng
9
1

H

Hằng 9
2
T Thâm 7
1


Nhiệm 7
2
N Hiền 7
3
C Thảo 8
1
C Nguyệt 8
2
C Nhi
2
1
Chào Cờ Chào Cờ Chào Cờ Chào Cờ Chào Cờ Văn Nhiệm Toán . Hiền Tin . Kiều Văn Nhi Sử Thâm
2
Văn Quyên Toán. Đựng Lý Hiền Toán.Hằng Sử Thâm Văn Nhiệm Toán . Hiền Tin . Kiều Văn Nhi Hóa Nguyệt
3
Văn Quyên Toán. Đựng Văn Nhi Toán.Hằng Sinh Nguyệt Toán . Hiền Văn Nhiệm Sử Thâm Hóa Nguyệt Văn Nhi
4
Lý Hiền CNgh Thoa Văn Nhi Sử Thâm Toán.Hằng Toán . Hiền Văn Nhiệm Sinh Nguyệt Sử Thâm Văn Nhi
5
MT Thoa Lý Hiền Sử Thâm Sinh Nguyệt Toán.Hằng Chào Cờ Chào Cờ Chào Cờ Chào Cờ Chào Cờ
3
1

Anh , Chinh Văn Ba Văn Nhi Văn Đạt Anh Khen
Nhạc Cường
Địa Dung Anh Khen Anh , Chinh Toán. Kiều
2
Anh , Chinh Văn Ba Văn Nhi Văn Đạt Anh Khen GDCD Đạt
Nhạc Cường
Anh Khen Anh , Chinh Cnghệ Trình
3
Tin . Kiều Địa Dung Anh , Chinh Anh Khen Văn Đạt Địa Dung GDCD Đạt
Nhạc Cường
Toán. Kiều Văn Nhi
4
Tin . Kiều Sử Dung Anh , Chinh Anh Khen Văn Đạt Anh Khen Tin . Kiều Địa Dung Văn Nhi Anh , Chinh
5
Anh Khen Tin . Kiều GDCD Đạt Cnghệ Trình Anh , Chinh
4
1
Anh , Chinh Văn Ba Toán. Đựng Hoá Năm gdcd: Quyên MT Thảo Toán . Hiền Văn Nhiệm gdcd: Quyên Toán. Kiều
2
Anh , Chinh
Nhạc Cường
Toán. Đựng gdcd: Quyên Hoá Năm Cngh Thảo Toán . Hiền Văn Nhiệm Toán. Kiều gdcd: Quyên
3
Nhạc Cường
Anh , Chinh Sinh Năm Toán.Hằng Lý Đưng Văn Nhiệm Cngh Thảo Toán.Hằng Sinh Năm Lý Hiền
4
Sinh Năm Anh , Chinh
Nhạc Cường
Lý Đưng Toán.Hằng Toán . Hiền MT Thảo Toán.Hằng
Nhạc Cường

Sinh Năm
5
Toán . Hiền Văn Nhiệm MT Thảo Lý Phúc
Nhạc Cường
5
1
Sử Dung Văn Ba Tin . Kiều MT Thảo Văn Đạt Anh Khen Lý Hên Văn Nhiệm Hóa Nguyệt Toán. Kiều
2
Cngh Thảo Toán. Đựng Tin . Kiều Địa Dung Văn Đạt Anh Khen Sinh Nguyệt Văn Nhiệm Địa Dung Toán. Kiều
3
Toán. Đựng Sinh Năm Cngh Thảo Văn Đạt Địa Dung Sinh Nguyệt Anh Khen Lý Hên Toán. Kiều Địa Dung
4
Toán. Đựng Tin . Kiều Địa Dung Văn Đạt Hoá Năm Lý Hên Anh Khen Sinh Nguyệt Toán. Kiều Cnghệ Trình
5
Địa Dung Tin . Kiều GDCD Đạt Hoá Năm MT Thảo
6
1
Cngh Thảo MT Thoa Toán. Đựng Toán.Hằng Cngh Hên Văn Nhiệm Sử Thâm Cngh Thảo Văn Nhi Hóa Nguyệt
2
Văn Quyên CNgh Thoa Toán. Đựng Cngh Hên Sinh Nguyệt Sử Thâm Sinh Nguyệt Toán.Hằng MT Thảo Văn Nhi
3
Văn Quyên Toán. Đựng Cngh Thảo Sinh Nguyệt Toán.Hằng Sinh Nguyệt Văn Nhiệm Toán.Hằng Sử Thâm MT Thảo
4
SHL. Quyên SHL. Lộc SHL. Đựng SHL Hằng SHL Thâm SHL Nhiệm SHL.Hiền SHL Thảo SHL Nguyệt SHL Nhi
5
GDNGLL GDNGLL GDNGLL GDNGLL GDNGLL GDNGLL GDNGLL GDNGLL GDNGLL GDNGLL
7
1
Sinh Năm GDCD Đạt Anh , Chinh Lý Đưng Anh Khen
Tin học Bình

Địa Dung Anh Khen Anh , Chinh Sử Thâm
2
GDCD Đạt Sinh Năm Anh , Chinh Anh Khen Lý Đưng
Tin học Bình
Sử Thâm Anh Khen Anh , Chinh Sinh Năm
3
Toán. Đựng Anh , Chinh Sinh Năm Địa Dung Văn Đạt Địa Dung Anh Khen Sử Thâm Sinh Năm Anh , Chinh
4
Toán. Đựng Anh , Chinh MT Thoa Văn Đạt Địa Dung Sử Thâm Anh Khen Địa Dung Cnghệ Trình Anh , Chinh
5
TRƯỜNG THCS PHÚ CƯỜNG
THỜI KHOÁ BIỂU
( Áp dụng :Tuần 21 → Hoặc từ 10 /01 /2010 → )
Thứ Tiết
6
1
Quyên 6
2
T Lộc
6
3
T Đ ựng
9
1
H

Hằng 9
2
C Năm 7
1



Nhiệm 7
2
N Hiền 7
3
C Thảo 8
1
C Nguyệt 8
2
C Nhi
2
1
Chào Cờ Chào Cờ Chào Cờ Chào Cờ Chào Cờ Văn Nhiệm Toán . Hiền Toán.Hằng Văn Nhi Hóa Nguyệt
2
Văn Quyên CNgh Thoa Văn Nhi Toán.Hằng Hoá Năm Văn Nhiệm Toán . Hiền Toán.Hằng Văn Nhi Sinh Năm
3
Văn Quyên Lý Hiền Văn Nhi Toán.Hằng Sinh Nguyệt Toán . Hiền Văn Nhiệm Sinh Nguyệt Sinh Năm Văn Nhi
4
Lý Hiền Toán. Đựng MT Thoa Hoá Năm Toán.Hằng Toán . Hiền Văn Nhiệm MT Thảo Hóa Nguyệt Văn Nhi
5
MT Thoa Toán. Đựng Lý Hiền Sinh Nguyệt Toán.Hằng Chào Cờ Chào Cờ Chào Cờ Chào Cờ Chào Cờ
3
1
Anh , Chinh Văn Ba Tin . Kiều Văn Đạt Anh Khen
Nhạc Cường
Địa Dung Anh Khen Toán. Kiều Anh , Chinh
2
Anh , Chinh Văn Ba Tin . Kiều Văn Đạt Anh Khen GDCD Đạt
Nhạc Cường

Anh Khen Địa Dung Anh , Chinh
3
Tin . Kiều Địa Dung Anh , Chinh Anh Khen Văn Đạt Anh Khen GDCD Đạt
Nhạc Cường
Anh , Chinh Cnghệ Trình
4
Tin . Kiều Sử Dung Anh , Chinh Anh Khen Văn Đạt Anh Khen
Tin học Bình
Địa Dung Anh , Chinh Toán. Kiều
5
Địa Dung
Tin học Bình
GDCD Đạt
4
1
Anh , Chinh
Nhạc Cường
Sinh Năm Lý Đưng gdcd: Quyên Văn Nhiệm MT Thảo Toán.Hằng Sinh Năm Toán. Kiều
2
Anh , Chinh Sinh Chót
Nhạc Cường
gdcd: Quyên Lý Đưng MT Thảo Toán . Hiền Toán.Hằng Toán. Kiều Sinh Năm
3
Nhạc Cường
Anh , Chinh Toán. Đựng Toán.Hằng Sử Thâm Cngh Thảo Toán . Hiền Văn Nhiệm Sử Thâm Lý Hiền
4
Sinh Chót Anh , Chinh Toán. Đựng Sử Thâm Toán.Hằng Toán . Hiền Cngh Ba Văn Nhiệm
Nhạc Cường
Sử Thâm
5

Toán . Hiền Văn Nhiệm Sử Thâm Lý Phúc
Nhạc Cường
5
1
Sử Dung Toán. Đựng Văn Nhi Cngh Hên Văn Đạt Anh Khen Lý Hên Văn Nhiệm Hóa Nguyệt Toán. Kiều
2
Toán. Đựng Văn Ba Văn Nhi Địa Dung Văn Đạt Anh Khen Sinh Nguyệt Văn Nhiệm Địa Dung Toán. Kiều
3
Toán. Đựng Văn Ba CNgh Thoa Văn Đạt Địa Dung Sinh Nguyệt Anh Khen Cngh Thảo Toán. Kiều Địa Dung
4
Cngh Thảo Tin . Kiều Địa Dung Văn Đạt Cngh Hên Lý Hên Anh Khen Sinh Nguyệt Toán. Kiều Văn Nhi
5
Địa Dung Tin . Kiều GDCD Đạt Cngh Thảo Cngh Ba Lý Hên
6
1
Cngh Thảo MT Thoa Toán. Đựng Toán.Hằng Hoá Năm Văn Nhiệm Sử Thâm Cngh Thảo Văn Nhi Hóa Nguyệt
2
Văn Quyên CNgh Thoa Toán. Đựng Hoá Năm Sinh Nguyệt Sử Thâm Sinh Nguyệt
Tin học Bình
Văn Nhi MT Thảo
3
Văn Quyên Toán. Đựng Cngh Thảo Sinh Nguyệt Toán.Hằng Sinh Nguyệt Văn Nhiệm
Tin học Bình
MT Thảo Văn Nhi
4
SHL. Quyên SHL. Lộc SHL. Đựng SHL Hằng SHL C Năm SHL Nhiệm SHL.Hiền SHL Thảo SHL Nguyệt SHL Nhi
5
GDNGLL GDNGLL GDNGLL GDNGLL GDNGLL GDNGLL GDNGLL GDNGLL GDNGLL GDNGLL
7
1

Sinh Chót GDCD Đạt Anh , Chinh Lý Đưng Sử Thâm
Tin học Bình
Sử Thâm Anh Khen Anh , Chinh Địa Dung
2
GDCD Đạt Sinh Chót Anh , Chinh Sử Thâm Lý Đưng
Tin học Bình
Địa Dung Anh Khen Anh , Chinh gdcd: Quyên
3
Toán. Đựng Anh , Chinh Sinh Chót Anh Khen Văn Đạt Địa Dung Anh Khen Sử Thâm gdcd: Quyên Anh , Chinh
4
Toán. Đựng Anh , Chinh Sử Thâm Văn Đạt Anh Khen Sử Thâm Anh Khen Địa Dung Cnghệ Trình Anh , Chinh
5

×