Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Tuần 27: Bài giảng trực tuyến Khối 1 môn Tiếng Anh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (452.58 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

1.Rearrange the letters in the correct order to make a word. <i>(Sắp xếp chữ tạo thành từ đúng)</i>


2. Look and answer. <i>(Nhìn tranh và trả lời câu hỏi)</i>


What are they ? They are bears.


What are they ? ……….


What are they ? ………


What are they ? ………..


What are they ? <b> ……… </b>




<i>………. </i>


<i>………. </i> <i>………. </i>


<i>………. </i> <i><sub>………. </sub></i>


<b>My name is:</b> ______________________


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

3. Read and color. <i>(Đọc và tô màu) </i>


4. Write the letters p, <i><b>q</b></i> or r. <i>(Viết chữ <b>p, q, r</b>)</i>


_anda _ainbow _uilt


<b> </b> <b>_</b>iver _ueen _en



<b>* Ghi nhớ: </b>


<b>1. Words </b><i>(Từ)</i><b>- Animals </b><i>(Động vật) </i>


- bear : con gấu
- bird : con chim
- tiger : con hổ
- hippo : con hà mã
- crocodile : con cá sấu


<b>2. Letters and sounds</b> <i>(Chữ cái và âm)</i>


Pp – panda, pen (gấu trúc, cây viết)
Qq– queen, quilt (nữ hoàng, cái mền)
Rr – river, rainbow (dịng sơng, cầu vịng)


<b>3. Numbers </b><i>(Số)</i>: 13thirteen, 14 fourteen


<b>4. Pattern </b><i>(Mẫu câu)</i>


- What are they? Chúng là gì?


 They’re hippos. Chúng là những con hà mã.
*They’re = They are Chúng là/ Họ là


 <i><b>Dặn dò: </b></i>


- <i>Các em học thuộc từ mới. </i>



- <i>Chép mỗi từ mới 3 dòng. </i>


</div>

<!--links-->

×