Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (71.57 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>ĐỀ SỐ 1</b>
Bài 1: (2,5 điểm) Thực hiện các phép tính và rút gọn kết quả:
a) 2x2 <sub>(5x</sub>3
3x2 ) .
b) (2x2 3x)(1 2x 5x2 ) .
c) (2x 3)2 (2x 1)(2x 1) 3(x 2) .
Bài 2: (4,0 điểm) Phân tích các đa thức thành nhân tử:
a) xy y 3x 3 .
b) x2 <sub>y </sub>
xy 2 7x 7y .
c) x2 2xy y2 xz yz.
d) x2
7x 12 .
Bài 3: (3,0 điểm) Tìm x, biết:
a) 3x(x 4) x(5 3x) 34
. b) 2x(x 3) x2 9 0 .
c) 2x2
18 0 .
Bài 4: (0,5 điểm) Tìm x, y, z biết: x2
y2 z2 4x 2y 6z 14 .
<b>ĐỀ SỐ 2</b>
Bài 1: (3,0 điểm) Thực hiện các phép tính, rồi rút gọn:
a) (2x 3)(5x 4) .
b) 3x(27x 1) (4 9x)(4 9x) .
c) (3x2
2x)2x (2x 3)2 .
Bài 2: (4,0 điểm) Phân tích các đa thức thành nhân tử:
a) 10x3 y3 15x2 y4 20x3 .
b) 9x3 18x2 y 9xy 2 .
c) 9x2 6x 1 25y2 .
d) x2 3x 18.
Bài 3: (2,0 điểm) Tìm x, biết:
a) 2x3
32x 0 .
b) 9x(2x 3) 6x 9 0 .
<b>ĐỀ SỐ 3</b>
Bài 1: (3,0 điểm) Thực hiện các phép tính, rồi rút gọn:
a) (3x 2)(4x 5) .
b) 12x(3x 1) (5 6x)(5 6x) .
c) (2x2
3x).4x (3x 2)2 .
Bài 2: (4,0 điểm) Phân tích các đa thức thành nhân tử:
a) 14x2 <sub>y</sub>2
21xy 3 28x2 .
b) 8x3
16x2 y 8xy 2 .
c) 4<i>x</i>2 4<i>x </i>116<i>y</i>2 .
d) x2
x 12 .
Bài 3: (2,0 điểm) Tìm x, biết:
a) 3<i>x</i>3 75<i>x </i> 0.
b) 8x(3x 5) 12x 20 0 .
Bài 4: (1,0 điểm) Cho a b 10 và a.b 24 . Tính A a3 b3 80 .
cho x2