Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

English 10 Listening MP3 Unit 14

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (72.16 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

Họ và tên:

...



Lớp: 8A

1


<b>Kiểm tra:1 tiết(Bài 1)</b>



Môn : Đại số



<i>Điểm</i>

<i>Lời phê của cô giáo</i>



<b>Nội dung</b>



I. Trắc nghiệm:


<b>1.Câu 1: Cho </b>



1

1



(

)(

) *



2

<i>x y</i>

2

<i>x y</i>

<sub> Thay dấu * bởi biểu thức nào để có đẳng thức đúng?</sub>



A.



2

1

2

4



<i>y</i>

<i>x</i>





B.




2 2

1



4

<i>x</i>

<i>y</i>




C.



2

1

2

4



<i>y</i>

<i>x</i>





D.



2

1

2

4



<i>y</i>

<i>x</i>



<b>2.C©u 2: BiĨu thøc (5- x)</b>

2

<sub> b»ng:</sub>



A. 25 –x

2

<sub>B. x</sub>

2

<sub>- 25</sub>

<sub>C. x</sub>

2

<sub> +10x - 25</sub>

<sub>D. x</sub>

2

<sub> -10x +25</sub>



<b>3.C©u 3: TÝch cđa (x-2)( x-3) lµ:</b>



A.

<i>x</i>

2

 

<i>x</i>

6

B.

<i>x</i>

2

 

6 5

<i>x</i>

C.

<i>x</i>

2

<i>x</i>

6

D.

<i>x</i>

2

5

<i>x</i>

6




<b>4. Câu 4: Khoanh tròn vào đáp án đúng:</b>



A.

(

<i>x</i>

3)

3

<i>x</i>

3

9

<i>x</i>

2

9

<i>x</i>

27

B.

(

<i>y</i>

1)

3

<i>y</i>

3

3

<i>y</i>

2

3

<i>y</i>

1

C.

<i>t</i>

3

6

<i>t</i>

2

12

<i>t</i>

  

8 (

<i>t</i>

2)

3

D.

(2

<i>x</i>

3)

3

 

(1 2 )

<i>x</i>

3

II. Tù luËn:



<b>1. Bµi 1: Thùc hiƯn phÐp tÝnh:(2®)</b>



2(3

<i>x</i>

2)

2

3(2

<i>x</i>

5)

2

6(

<i>x</i>

1)(

<i>x</i>

1)



...
...
...

<b>2. Bài 2: Tìm x biÕt:(3®)</b>



a)

4

<i>x </i>

2

25 0



...
...
...


b)

2 (

<i>x x</i>

2)

<i>x</i>

 

2 0



...
...
...

c)

(

<i>x</i>

1)(

<i>x</i>

2

<i>x</i>

1)

<i>x x</i>

(

3)(

<i>x</i>

3)

26



...
...


...
...

<b> 3. Bài 3: Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:(2đ)</b>



a)

<i>x</i>

2

3

<i>x</i>



...
...


b)

9

<i>x</i>

2

6

<i>x</i>

1

...


c)

<i>x x y</i>

(

) 5

<i>x</i>

5

<i>y</i>

...
...
. ...
...


d)

(

<i>x</i>

2

4)

2

16

<i>x</i>

2...
...

<b>4. Bài 4: </b>



Tìm giá trị nhỏ nhất


của biểu thức:(0,5đ)


P =



(

<i>x</i>

1)(

<i>x</i>

2)(

<i>x</i>

3)(

<i>x</i>

6)



...
...
...
...



<b>5. Bµi 5: Cho </b>

<i>x y z</i>

  

0



Chøng minh r»ng:

<i>x</i>

3

<i>x z y z xyz y</i>

2

2

3

0

(0,5®)



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

Hä và



tên:

...


...



Lớp: 8A

2


<b>Kiểm tra:1 tiết(Bài </b>



1)



Môn : Đại số



<i>Điểm</i>

<i>Lời phê của cô giáo</i>



<b>Nội dung</b>



<i>I. Trắc nghiệm:(2đ)</i>


<b>1.Câu 1: Cho </b>



1

1



(

)(

) *



2

<i>x y</i>

2

<i>x y</i>

<sub> Thay dấu * bởi biểu thức nào để có đẳng thức đúng?</sub>




A.



2

1

2

4



<i>y</i>

<i>x</i>





B.



2 2

1



4

<i>x</i>

<i>y</i>




C.



2

1

2

4



<i>y</i>

<i>x</i>





D.



2

1

2

4



<i>y</i>

<i>x</i>



<b>2.C©u 2: BiĨu thøc (5- x)</b>

2

<sub> b»ng:</sub>



A. 25 –x

2

<sub>B. x</sub>

2

<sub>- 25</sub>

<sub>C. x</sub>

2

<sub> +10x - 25</sub>

<sub>D. x</sub>

2

<sub> -10x +25</sub>



<b>3.Câu 3: Tích của (x-2)( x-3) là:</b>



A.

<i>x</i>

2

 

<i>x</i>

6

B.

<i>x</i>

2

 

6 5

<i>x</i>

C.

<i>x</i>

2

<i>x</i>

6

D.

<i>x</i>

2

5

<i>x</i>

6



<b>4. Câu 4: Khoanh tròn vào đáp án đúng:</b>



A.

(

<i>x</i>

3)

3

<i>x</i>

3

9

<i>x</i>

2

9

<i>x</i>

27

B.

(

<i>y</i>

1)

3

<i>y</i>

3

3

<i>y</i>

2

3

<i>y</i>

1

C.

<i>t</i>

3

6

<i>t</i>

2

12

<i>t</i>

  

8 (

<i>t</i>

2)

3

D.

(2

<i>x</i>

3)

3

 

(1 2 )

<i>x</i>

3

II. Tù ln:



<i><b>1. Bµi 1: Thùc hiƯn phÐp tÝnh:(2®)</b></i>



2(3

<i>x</i>

2)

2

3(2

<i>x</i>

5)

2

6(

<i>x</i>

1)(

<i>x</i>

1)



...
...
...

<i><b>2. Bài 2: Tìm x biết:(3đ)</b></i>



a)

4

<i>x </i>

2

25 0



...
...

...


b)

2 (

<i>x x</i>

2)

<i>x</i>

 

2 0



...
...
...

c)

(

<i>x</i>

1)(

<i>x</i>

2

<i>x</i>

1)

<i>x x</i>

(

3)(

<i>x</i>

3)



26



...
...
...
...

<i><b> 3. Bài 3: Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:(2đ)</b></i>



a)

<i>x</i>

2

3

<i>x</i>

...

b)



2


9

<i>x</i>

6

<i>x</i>

1

<sub> ... </sub>


c)

<i>x x y</i>

(

) 5

<i>x</i>

5

<i>y</i>

...
. ...


d)

(

<i>x</i>

2

4)

2

16

<i>x</i>

2...
...


<b>4. C©u 4: Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: x</b>

2

<sub> - 4x + y</sub>

2

<i><sub>- 8y + 6 (1đ)</sub></i>



...


ỏp ỏn- biu im:



<b>Cõu</b> <b>ỏp ỏn</b> <b>B</b>


Trắc nghiÖm: 1.A; 2.D; 3.B; 4.B

0.5đ mỗi



câu


Tự luận:



Bài 1: (2đ)



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

Bài 2: (3đ)



Bài 3: (2đ)



Bài 4:(1đ)



Bài 5: (0.5đ)





2 2 2


2 2 2


2(9

12

4) 3(4

20

25) 6(

1)


18

24

5 12

60

75 6

6



84

61




<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>



<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>



<i>x</i>





 







a)

(2 )

<i>x </i>

2

5

2

0



(2

5)(2

5) 0


5



2

5 0

<sub>2</sub>



2

5 0

5



2



<i>x</i>

<i>x</i>



<i>x</i>


<i>x</i>



<i>x</i>




<i>x</i>











<sub></sub>

 



 



<sub> </sub>







)

2 (

2) (

2) 0


(

2)(2

1) 0



2


2 0



1


2

1 0



2



<i>b</i>

<i>x x</i>

<i>x</i>




<i>x</i>

<i>x</i>



<i>x</i>


<i>x</i>



<i>x</i>

<i>x</i>











<sub></sub>



<sub></sub>











3 2



3 3


)

1

(

9)

26



1

9

26



9

27


3



<i>c</i>

<i>x</i>

<i>x x</i>



<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>



<i>x</i>


<i>x</i>



 




 












a) = x(x-3)



b) = (3x+1)

2


c) = x(x+y)-5(x+y)= (x+y)(x-5)



d) (x

2

<sub>+4)</sub>

2

<sub>-(4x)</sub>

2

<sub>= (x</sub>

2

<sub>+4+4x) (x</sub>

2

<sub>+4- 4x) = (x+2)</sub>

2

<sub>(x-2)</sub>

2



<b>Líp 8A2:(1®)</b>



(x

2

<sub>- 4x+ 4)+(y</sub>

2

<sub>- 8y +16) -14=(x- 2)</sub>

2

<sub>+(y- 4)</sub>

2

<sub>- 14≥ -14</sub>



Dấu = xảy ra



2


4


<i>x</i>


<i>y</i>










Vậy GTNN của biểu thức trên là -14



2


4


<i>x</i>


<i>y</i>











<b>Lớp 8A1:(0.5đ)</b>



2 2


(

<i>x</i>

1)(

<i>x</i>

6) (

<i>x</i>

2)(

<i>x</i>

3)

(

<i>x</i>

5

<i>x</i>

6)(

<i>x</i>

5

<i>x</i>

6)





đặt x

2

<sub>+5x-6=t ta có (1) t(t+12)=t</sub>

2

<sub>+12t</sub>

 

<i>t</i>

2

2.6

<i>t</i>

36 36 (

 

<i>t</i>

6)

2

36



36



DÊu “ =” x¶y ra



0


6



5


<i>x</i>


<i>t</i>



<i>x</i>




   

<sub></sub>



<sub>. Vậy biểu thức có GTNN là</sub>



0


36




5


<i>x</i>


<i>x</i>



<i>x</i>




<sub></sub>









3 2 2 3 3 3 2 2


2 2 2 2 2 2


(

) (

)



(

)(

)

(

) (

)(

)



<i>x</i>

<i>x z y z xyz y</i>

<i>x</i>

<i>y</i>

<i>x z y z xyz</i>



<i>x y x</i>

<i>xy y</i>

<i>z x</i>

<i>xy y</i>

<i>x</i>

<i>xy y</i>

<i>x y z</i>






 



Mµ x+ y + z = 0 nªn

<i>x</i>

3

<i>x z y z xyz y</i>

2

2

3

0

(®pcm)



0.25®


0.25®


0.25®


0.25®


0.25®


0.5®


0.25®


0.25®


0.25®


0.25®


0.25®


0.25®


0.5®


0.5®


0.5®


0.5®




0.5®



</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×