Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

Đón đoàn GĐ Miền Đông

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (19.04 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

Name:...Class...School...




TEST 1: English 3_ Unit 5



I. Em hÃy sắp xếp các chữ cái sau đây thành một từ có nghĩa:


1. rmheot=>... 6. dirnef=>...
2. meonl =>... 7. laimyf=>...
3. torbehr=>... 8. tiek=>...
4. uicje=>... 9. niol=>...
5. rehfat=>... 10. rsetsi=>...
II. Em hÃy dịch các câu sau sang Tiếng anh:


1. Cô ấy là ai? Cô ấy là bạn của tôi.


...
2. Đây là cái gì? Nó là một cái bµn häc.


...
3. Anh Êy lµ ai? Anh Êy lµ anh trai tôi.


...
4. Cô ấy là ai? Cô ấy là Lan. Cô ấy là chị gái tôi.


...
5. Bạn có thể bơi không? Không. Tôi không thể.


...
III. Em hÃy điền một từ thích hợp vào chỗ trống:



can't who your name
an what my




1. My ... is Peter.


2. ... is she? She is my mother.
3. ... is this? It is... jellyfish.
4. Can you fly? No. I...


5. What's ... name? ... name is Thu Anh.
IV. Em h·y s¾p xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh:


1. my/is/Lan/friend. ...
2. draw/can/I. ...
3. an/is/it/kangaroo. ...
4. is/father/he/my. ...
5. name/Tonny/is/my. ...


V. Em h·y gạch chân và sửa các lỗi sai trong các câu sau đây:


1. He is my sister. 6. What's you name?


2. What is he? She is my brother. 7. This am my mother.


3. Can your swim? No. I can. 8. It is a elephan.


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

5. Who are you? I'm fine,thank. 10. She is Lan.He is my friend.


VI. Em hãy chọn một đáp án đúng nhất:


1. ...is your name?


a. how b.who c.what


2. ... is she?


a. how b.who c.what


3. ... are you?


a. how b.who c.what


4. ... is this?


a. how b.who c.what


5. ... name is Tony.


a. I b. You c. My


6. ... is my sister.


a. she b.he c.I


7. This is ... eraser.


a. a b. an c. 0



VII. Em hãy chọn một đáp án khác với các đáp án còn lại:


1. a. brother b. sister c.friend


2. a. how b. fine c. what


3. a. fish b chair c desk


4. a. eraser b. table c. pencil


5. a. small b. big c. please


6. a. mother b.brother c.father


7. a. she b. I c.your


8. a. you b. my c.your


9. a. my b.this c.she


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×