Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

testpro template lesson plan english 6 phuc thanh secondary school teacher tge week 24 unit 11 what do you eat period 70 lesson 6 grammar practice date of preparation i aim further practice in like a

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (230.49 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<i> Week: 24</i>

<b>UNIT 11: WHAT DO YOU EAT?</b>



<i> Period: 70</i>

<b>Lesson 6: GRAMMAR PRACTICE</b>



<i> Date of preparation:</i>

<i>………</i>

<i>.</i>



I. Aim: Further practice in like and dislike, countabilitiy, adjectives, question


words, present



Progressive, simple present and quantifiers



II. Objective: At the end, students will be able to produce language better.


III. Teaching aids: Textbook



IV. Procedure:



<i><b>Content</b></i> <i><b>Teacher s activities</b></i>’ <i><b>Students activities</b></i>’
<b>1.Present simple tense: Like</b>


<i><b> a) </b>- Do you ____ noodles?</i>
<i> - Yes, I _____ noodles.</i>
<i> - _____ you _____ rice?</i>
<i> - No, ____ ____ ____ rice.</i>
<i> <b>b) </b>- ____ she____ chicken?</i>
<i> - Yes. She ____ chicken.</i>
<i> - ____ she ____ fish?</i>
<i> - No. She ____ ____ fish. </i>


<b>Dialogue build.</b>


- Read the dialogue and write


few key words on the board to
help students remember what
the two speaker in the dialogue
say to each other .


- Get students to write in the
missing words on the board.
- Ask students to write the
missing words on the board.


-Answer the teacher’s
question.


- Look at the board and
listen to the teacher
carefully.


- Reproduce the dialogue
from the cues.


- Build the dialogue until it
is memorized.


- Write in the missing
words on the board.
<b>2.A / an / some / any</b>:


<i><b>3</b></i> <i><b>5</b></i> <i><b>8</b></i>


<i><b>1</b></i> <i><b>6</b></i> <i><b>2</b></i>



<i><b>7</b></i> <i><b>4</b></i> <i><b>9</b></i>


<i><b>1. any 2. any 3. some 4. some 5. any</b></i>
<i><b>6. some 7. any 8. some 9. a</b></i>


<b>Nought and crosses</b>
- Put the grid on the board.
- Divide class into teams. One
is noughts (O) and the other is
Crosses (X).


- Two teams choose any words
in the boxes and ask questions
about feelings .


- The team which has three
noughts or three crosses on a
line will win the game.


- Look at the board.
- Work in groups.


- One is noughts (O) and
the other is Crosses (X).
- Choose any words in the
boxes, ask and ask
questions about feelings :
<i>+Do you have any </i>
<i>bananas?</i>



<i>+No, I don t have </i>’ <i>any </i>
<i>bana..</i>


, <i>but I have some oranges</i>


<b>3. Adjectives:</b>


<b> 1. tall 6. thin</b>
<i><b> </b></i>


<i><b> 2. weak 7. full</b></i>
<i><b> </b></i>


<i><b> 3. hot 8. short</b></i>
<i><b> 4. fat 9. strong </b></i>
<i><b> 5. hungry 10. cold</b></i>


<b>Pelmanism.</b>


- Stick 10 cards on the board so
that the students can only see
the numbers, make sure the
words are mixed up.


- Divide the slass into two
teams and ask students to
choose two numbers.
- Go on until the cards are
turned over.



- Look at the board.
- Listen to the teacher’s
explanation.


- Work in teams.


- One of student in each
team chooses any two
numbers.


- Go on until the cards are
turned over.


<b>4.Question words: </b>


<b> 1 2 3 4 5 6 7 8</b>
<b> 1 Lucky number. 7 - a Who</b>
<b> 2 - b What 8 - e Where</b>


<b>Lucky numbers</b>


- Write the numbers on the
board.


- Divide class into teams. The


- Look at the board.
- Work in teams.



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b> 3 - d What</b>


<b> 4 Lucky number. </b>
<b> 5 - c How</b>


<b> 6 Lucky number. </b>


teams take turn to choose the
numbers.


- Tell students that they have to
answer the questions .


numbers.


- Listen to the teacher
carefully.


- Answer the questions.
<b>5. Present simple and present </b>


<b> progressive tense:</b>
<b> - S + Vs / es ………(every day)</b>
<i><b> - S + is / am / are + Ving…(now)</b></i>


<b>a)</b> <i>is eating </i><b>d)</b><i> is going</i>


<b>b)</b> <i>are drinking </i><b> e)</b><i> is getting</i>


<b>c)</b> <i>is riding </i><b>f)</b><i> is traveling</i>



<b>Transformation drill</b>
- Ask students to remind
Present simple and present
progressive tense.


- Ask students to have to turn
into a new sentences using
present progressive tense.


- Remind Present simple
and present progressive
tense.


- Have to turn into a new
sentence using


progressive tense.


<b>3.Homework:</b>


<b> - Vocabulary and Grammar points </b>
(Unit9 – Unit11).


<b> - Exercises in the exercise book from </b>
Unit 9 to Unit 11.


<b> - </b><i> FORTY-FIVE MINUTE TEST</i>.


- Ask students to review


vocabulary and Grammar
points (Unit9 – Unit11) and
exercises in the exercise book
from Unit 9 to Unit 11 .
- Have them prepare <i> </i>
<i>FORTY-FIVE MINUTE TEST </i>.


- Review vocabulary and
Grammar points (Unit9 –
Unit11) and exercises in
the exercise book from
Unit 9 to Unit 11 .
- Prepare <i> FORTY-FIVE </i>
<i>MINUTE TEST</i>.


<i> </i>



<i>Week: 24</i>


<i>Period: 71</i>



<i> </i> The Test: English 6





Full name: <b>……… …</b>. .. Class: <b>……… ……</b>.
<i>Học sinh khoanh tròn vào chữ cái A (B, C hoặc D) trớc đáp án đúng nhất</i>
<b>Câu 1 : Chọn đáp án đúng nhất: “ A glass of orange juice, please”- Here _____ .</b>


<b>A.</b> You are <b>B.</b> Are they <b>C.</b> Are you <b>D.</b> They are



<b>Câu 3 : Chọn đáp án đúng nhất: There aren’t _____ fruits on the shelf .</b>


<b>A.</b> Any <b>B.</b> Much <b>C.</b> A <b>D.</b> Some


<b>Câu 5 : Chọn từ hoặc cụm từ cần ph¶i sưa : What is there for drink ?</b>


<b>A.</b> Is <b>B.</b> Drink <b>C.</b> What <b>D.</b> For


<b>Câu 6 : Chọn đáp án đúng nhất: We ______ swimming every day.</b>


<b>A.</b> Going <b>B.</b> Is going <b>C.</b> Go <b>D.</b> Are going


<b>Câu 8 : Chọn câu có cùng nghĩa với câu đã cho How many students are there in your class ?</b>
<b>A.</b> How many student does your class have ? <b>B.</b> How many students does your class have ?
<b>C.</b> How many students does your class has ? <b>D.</b> How many students do your class have ?
<b>Câu 9 : Chọn đáp án đúng nhất - ______ - We go to school early in the morning. </b>


<b>A.</b> Where are you going? <b>B.</b> When do you go to school?
<b>C.</b> What are you doing? <b>D.</b> How do you go to school?


<b>C©u 10 : Chọn từ hoặc cụm từ cần phải sửa : We have rice and vegetables in lunch.</b>


<b>A.</b> And <b>B.</b> Rice <b>C.</b> We <b>D.</b> In


<b>Câu 11 : Chọn đáp án đúng nhất: Which word is the odd one out?</b>


<b>A.</b> Shoulder <b>B.</b> Teeth <b>C.</b> Eyes <b>D.</b> Ears


<b>C©u 12 : Chọn từ hoặc cụm từ cần phải sửa : Can you go to the store for I</b>



<b>A.</b> Can <b>B.</b> To <b>C.</b> Go <b>D.</b> I


<b>Câu 13 : Chọn câu có cùng nghĩa với câu đã cho I’d like a glass of apple juice</b>
<b>A.</b> An apple juice is good for my health <b>B.</b> An apple juice, please.
<b>C.</b> I like apple juice <b>D.</b> I don’t like apple juice
<b>Câu 14 : Chọn đáp án đúng nhất: _______ - They’re orange. </b>


<b>A.</b> What are they? <b>B.</b> What color are they?


<b>C.</b> Where are they? <b>D.</b> Who are they?


<b>Câu 15 : Chọn đáp án đúng nhất: Don’t you like chocolate? Yes, I ___</b>


<b>A.</b> Do <b>B.</b> Don’t <b>C.</b> Don’t like <b>D.</b> Like


<b>C©u 16 : Chän từ hoặc cụm từ cần phải sửa. How many oranges would he want ?</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>Câu 17 : Chọn đáp án đúng nhất: ______much milk does she have? </b>


<b>A.</b> How <b>B.</b> What <b>C.</b> When <b>D.</b> Which


<b>C©u 18 : Chän tõ có cách phát âm ở phần gạch chân khác với những từ còn lại</b>


<b>A.</b> Rice <b>B.</b> Tired <b>C.</b> Like <b>D.</b> Drink


<b>Câu 19 : Chọn từ có cách phát âm ở phần gạch chân khác với những từ còn lại</b>


<b>A.</b> Traffic <b>B.</b> Girl <b>C.</b> Visit <b>D.</b> Listen


<b>C©u 20 : Chọn từ có cách phát âm ở phần gạch chân khác với những từ còn lại</b>



<b>A.</b> Apple <b>B.</b> Matter <b>C.</b> Carrot <b>D.</b> Cabbage


<b>Câu 21 : Chọn từ hoặc cụm từ cần phải sửa. We go to school every mornings</b>


<b>A.</b> School <b>B.</b> To <b>C.</b> Go <b>D.</b> Mornings


<b>Câu 22 : Chọn đáp án đúng nhất: ______ English at the moment? </b>


<b>A.</b> Do you study <b>B.</b> Are you studying <b>C.</b> What do you do <b>D.</b> How do you do
<b>Câu 23 : Chọn đáp án đúng nhất: - ___________ - My brother is a gymnast.</b>


<b>A.</b> What does your brother do? <b>B.</b> How old is your brother ?
<b>C.</b> How is your brother ? <b>D.</b> What is your brother like?


<b>C©u 24 : Chọn từ hoặc cụm từ cần phải söa. I’d like a sandwich and a glass lemon juice, please.</b>


<b>A.</b> And <b>B.</b> A glass lemon juice <b>C.</b> Like <b>D.</b> I’d


<b>C©u 26 : Chọn từ hoặc cụm từ cần phải sửa. I like fried rice but my brother does</b>


<b>A.</b> Like <b>B.</b> But <b>C.</b> fried <b>D.</b> Does


<b>C©u 27 : Chän từ có cách phát âm ở phần gạch chân khác với những từ còn lại</b>


<b>A.</b> Meat <b>B.</b> Pea <b>C.</b> Bread <b>D.</b> Bean


<b>Câu 28 : Chọn đáp án đúng nhất: Can I _____ you?</b>


<b>A.</b> Help <b>B.</b> Helping <b>C.</b> To help <b>D.</b> Helps



<b>Câu 29 : Chọn câu có cùng nghĩa với câu đã cho I like iced tea best</b>


<b>A.</b> I would like an iced tea <b>B.</b> Iced tea is my favorite drink
<b>C.</b> I want an iced tea. <b>D.</b> Iced tea is very good


<b>Câu 30 : Chọn đáp án đúng nhất: _____ her hair long?</b>


<b>A.</b> Is <b>B.</b> Are <b>C.</b> Do <b>D.</b> Does


<b>Câu 32 : Chọn đáp án đúng nhất: A kilo of rice. What ____would you like? </b>


<b>A.</b> Else <b>B.</b> Anything <b>C.</b> Something <b>D.</b> Everything


<b>Câu 33 : Chọn từ hoặc cụm từ cần phải sửa. How many is that packet of milk ?</b>


<b>A.</b> Is <b>B.</b> Of <b>C.</b> That <b>D.</b> Many


<b>Câu 34 : Chọn đáp án đúng nhất: Which word is the odd one out? </b>


<b>A.</b> awful <b>B.</b> pretty <b>C.</b> beautiful <b>D.</b> handsome


<b>Câu 35 : Chọn đáp án đúng nhất: Angela has very white _______ .</b>


<b>A.</b> Tooth <b>B.</b> Teeth <b>C.</b> Tooths <b>D.</b> Teeths


<b>C©u 36 : Chọn từ có cách phát âm ở phần gạch chân khác với những từ còn lại</b>


<b>A.</b> Cold <b>B.</b> Potato <b>C.</b> Soda <b>D.</b> Lemonade



<b>Câu 37 : Chọn câu có cùng nghĩa với câu đã cho I want to buy a book</b>
<b>A.</b> I’d like buy a book <b>B.</b> I’d like to buying a book
<b>C.</b> I’d like to buy a book <b>D.</b> I’d like buying a book
<b>Câu 38 : Chọn từ có cách phát âm ở phần gạch chân khác với những từ còn lại</b>


<b>A.</b> Healthy <b>B.</b> Hungry <b>C.</b> By <b>D.</b> Thirsty


<b>Câu 39 : Chọn câu có cùng nghĩa với câu đã cho I walk to school</b>


<b>A.</b> My school is near my home <b>B.</b> I don’t go to school by bike
<b>C.</b> I go to school on foot <b>D.</b> My school is far from my house


<b>Đoạn văn:</b>


Thu is phong’s sister. She lives …(a)… America. She gets up late. She starts work at
ten o’clock. She doesn’t have breakfast. She has a sandwich …(b)… lunch at twelve o’clock.
She …(c)… work at seven o’clock. She has dinner …(d)… home. She usually has some fish,
potatoes, lettuces and a banana. Banana is her …(e)… fruit.


<b>Câu 2 : Chọn đáp án đúng nhất để điền vào chỗ trống …(a)… trong đoạn văn</b>


<b>A.</b> On <b>B.</b> In <b>C.</b> At <b>D.</b> Of


<b>Câu 31 : Chọn đáp án đúng nhất để điền vào chỗ trống …(b)… trong đoạn văn</b>


<b>A.</b> Of <b>B.</b> To <b>C.</b> For <b>D.</b> When


<b>Câu 4 : Chọn đáp án đúng nhất để điền vào chỗ trống … …(c)</b> <b> trong đoạn văn</b>


<b>A.</b> Finish <b>B.</b> Finishes <b>C.</b> Finishs <b>D.</b> Is finishing



</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>A.</b> In <b>B.</b> From <b>C.</b> At <b>D.</b> For
<b>Câu 7 : Chọn đáp án đúng nhất để điền vào chỗ trống … …(e)</b> <b> trong đoạn văn</b>


<b>A.</b> Healthy <b>B.</b> Hungry <b>C.</b> Favorite <b>D.</b> Dangerous


<i>Week: 24 </i>


<i>Period: 72</i>



Correct the test



<i>1. Objectives: Correct and remark the test</i>


<i>2. Key for the test</i>



phiếu soi - đáp án
The Test English 6


§Ị sè : 1


01 28


02 29


03 30


04 31


05 32


06 33



07 34


08 35


09 36


10 37


11 38


12 39


13 40


14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27



</div>

<!--links-->

×