Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (88.46 KB, 1 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<i><b>Câu 01: Cho hàm số: </b></i>
2
x
3
x
4
x
y
2
+
=
1. Kho sỏt và vẽ đồ thị hàm số.
2. Chứng minh rằng tích các khoảng cách từ một điểm bất kỳ trên đồ thị hàm số đến các
đ−ờng tiệm cận của nú l hng s.
<i><b>Câu 02: </b></i>
1. Giải phơng trình: 2cotg2x
x
2
sin
1
x
sin
2
1
x
sin
x
2
sin + − − =
2. Tìm m để bất ph−ơng trình: m
cã nghiƯm x∈
.
1. Vit ph−ơng trình mặt phẳng chứa AB và vng góc với mặt phẳng (P).
2. Tìm toạ độ điểm M thuộc (P) sao cho MA+MB nhỏ nhất.
<i><b>C©u 04: </b></i>
1. TÝnh:
+
+
+
4
0
dx
1
x
2
1
1
x
2
.
2. Giải hệ phơng trình :
+
+
=
+
+
1
3
2
y
2
y
y
1
3
2
x
2
x
x
1
x
2
1
y
2
<i><b>Câu 05a: (Cho </b></i>chơng trình THPT không phân ban)
1. Trong mặt phẳng Oxy, cho đờng tròn
1. Giải bất phơng trình :
4
x + ≥ .
2. Cho lăng trụ đứng ABCA1B1C1 có AB=a;AC=2a;AA1 =2a 5 và . Gọi
M là trung điểm của cạnh CC
o
120
BAC=
∠
1. Chứng minh MBMA1 và tính khoảng cách từ điểm A
tới mặt phẳng (A1BM).
Tr B8FC.WEBS.COM
Lớp:
Nguyễn Văn Linh