Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (734.63 KB, 21 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO</b>
<b>ĐỀ CHÍNH THỨC</b>
<b>ĐỀ THI TUYỂN SINH ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2009</b>
<b>Môn thi: TỐN, khối A</b>
Thời gian làm bài: 180 phút, khơng kể thời gian phát đề
<b>PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ THÍ SINH</b>
<b>Câu I</b> (2,0 điểm). Cho hàm số
2
2 3
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
1. Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị của hàm số (1)
2. Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số (1), biết tiếp tuyến đó cắt trục hồnh, trục tung
lần lượt tại hai điểm phân biệt A, B và tam giác OAB cân tại gốc tọa độ O.
<b>Câu II </b>(2,0 điểm).
1. Giải phương trình
(1 2sinx)cosx
3
(1 2sinx)(1 sinx)
2. Giải phương trình 2 3x 2 3 6 5x 8 0 (x R)3
<b>Câu III </b>(1,0 điểm). Tính tích phân
2
3 2
0
I (cos x 1 )cos xdx
<b>Câu IV </b>(1,0 điểm). Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang vng tại A và D;
AB = AD = 2a; CD = a; góc giữa hai mặt phẳng (SBC) và (ABCD) bằng 600<sub>. Gọi I là trung</sub>
điểm của cạnh AD. Biết hai mặt phẳng (SBI) và (SCI) cùng vng góc với mặt phẳng (ABCD),
tính thể tích khối chóp S.ABCD theo a.
<b>Câu V </b>(1, 0 điểm). Chứng minh rằng với mọi số thực dương x, y, z thỏa mãn x (x+y+z) = 3yz,
ta có (x + y)3<sub> + (x + z)</sub>3<sub> + 3(x + y)(x + z)(y + z) ≤5(y + z)</sub>3<sub>.</sub>
<b>PHẦN RIÊNG (3, 0 điểm): Thí sinh chỉ được làm một trong hai phần A hoặc B</b>
<b>A.Theo chương trình Chuẩn</b>
<b>Câu VI.a </b>(2,0 điểm)
1. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy cho hình chữ nhật ABCD có điểm I (6, 2) là giao điểm
của 2 đường chéo AC và BD. Điểm M (1; 5) thuộc đường thẳng AB và trung điểm E của cạnh
CD thuộc đường thẳng<sub>: x + y – 5 = 0. Viết phương trình đường thẳng AB.</sub>
2. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho mặt phẳng (P) : 2x – 2y – z – 4 = 0 và mặt cầu
(S) : x2<sub> + y</sub>2<sub> + z</sub>2<sub> – 2x – 4y – 6z – 11 = 0. Chứng minh rằng: mặt phẳng (P) cắt mặt cầu (S) theo</sub>
một đường tròn. Xác định tọa độ tâm và tính bán kính của đường trịn đó.
<b>Câu VII.a </b>(1,0 điểm). Gọi z1 và z2 là 2 nghiệm phức của phương trình:
z2<sub>+2z+10=0. Tính giá trị của biểu thức</sub>
2 2
1 2
Az z
<b>B. Theo chương trình Nâng Cao</b>
<b>Câu VI.b </b>(2,0 điểm).
1. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy cho đường tròn (C) : x2 + y2 + 4x + 4y + 6 = 0 và
đường thẳng<sub> : x + my – 2m + 3 = 0 với m là tham số thực. Gọi I là tâm của đường trịn (C).</sub>
Tìm m để<sub> cắt (C) tại 2 điểm phân biệt A và B sao cho diện tích </sub><sub>IAB lớn nhất.</sub>
2. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyzcho mặt phẳng (P) x-2y+2z-1=0 và 2 đường thẳng
1 2
<i>x+1</i> <i>y</i> <i>z +9</i> <i>x - 1</i> <i>y - 3</i> <i>z +1</i>
<i>:</i> <i>= =</i> <i>;</i> <i>:</i> <i>=</i> <i>=</i>
<i>1</i> <i>1</i> <i>6</i> <i>2</i> <i>1</i> <i>-2</i>
. Xác định tọa độ điểm m thuộc đường thẳng1 sao
cho khoảng cách từ M đến đường thẳng 2 và khoảng cách từ M đến mặt phẳng (P) bằng nhau.
<b>Câu VII.b </b>(1,0 điểm). Giả hệ phương trình
2 2
2 2
2 2
log ( ) 1 log ( )
( , )
3<i>x</i> <i>xy y</i> 81
<i>x</i> <i>y</i> <i>xy</i>
<i>x y R</i>
Họ tên thí sinh:………..SBD:……….
<b>Ð THI V T LÝ Mã Ề</b> <b>Ậ</b> <b>–</b> <b>đề 629 (Th i gian l m b i : 90 phút)ờ</b> <b>à</b> <b>à</b>
<b>I. PH N CHUNG CHO T T C TH SINH (40 câu, t câu 1 Ầ</b> <b>Ấ</b> <b>Ả</b> <b>Í</b> <b>ừ</b> <b>đến câu 40)</b>
th i gian gi a hai l n liên ti p m i n tích trên m t b n t i n có ờ ữ ầ ế à đ ệ ộ ả ụ đ ệ độ ớ l n c c ự đại
là
A. 5.10-6<sub>s.</sub> <sub>B. 2,5</sub><sub></sub><sub>.10</sub>-6<sub>s.</sub> <sub>C.10</sub><sub></sub><sub>.10</sub>-6<sub>s.</sub> <sub>D. 10</sub>-6<sub>s.</sub>
<b>Câu 2:</b> Khi nói v thuy t lề ế ượng t ánh sáng, phát bi u n o sau ây l úng?ử ể à đ à đ
B. Phơtơn có th chuy n ể ể động hay đứng yên tùy thu c v o ngu n sáng chuy nộ à ồ ể
ng hay ng yên.
độ đứ
C. N ng lă ượng c a phôtôn c ng l n khi t n s c a ánh sáng ng v i phôtôn óủ à ớ ầ ố ủ ứ ớ đ
c ng nh .à ỏ
D. Ánh sáng đượ ạc t o b i các h t g i l phôtôn.ở ạ ọ à
<b>Câu 3:</b> Trong s phân h ch c a h t nhân ự ạ ủ ạ
235
92U<sub>, g i k l h s nhân n tron. Phát bi u</sub>ọ à ệ ố ơ ể
n o sau ây l úng?à đ à đ
A. N u k < 1 thì ph n ng phân h ch dây chuy n x y ra v n ng lế ả ứ ạ ề ả à ă ượng t a ra t ngỏ ă
nhanh.
B. N u k > 1 thì ph n ng phân h ch dây chuy n t duy trì v có th gây nên bùngế ả ứ ạ ề ự à ể
n .ổ
C. N u k > 1 thì ph n ng phân h ch dây chuy n không x y ra.ế ả ứ ạ ề ả
D. N u k = 1 thì ph n ng phân h ch dây chuy n không x y ra.ế ả ứ ạ ề ả
<b>Câu 4:</b> M t con l c lò xo dao ộ ắ động i u hòa. Bi t lị xo có đ ề ế độ ứ c ng 36 N/m v v tà ậ
v i t n s .ớ ầ ố
A. 6 Hz. B. 3 Hz. C. 12 Hz. D. 1 Hz.
<b>Câu 5:</b> Gi s hai h t nhân X v Y có ả ử ạ à độ ụ h t kh i b ng nhau v s nuclôn c a h tố ằ à ố ủ ạ
nhân X l n h n s nuclôn c a h t nhân Y thìớ ơ ố ủ ạ
A. h t nhân Y b n v ng h n h t nhân X.ạ ề ữ ơ ạ
B. h t nhân X b n v ng h n h t nhân Y.ạ ề ữ ơ ạ
C. n ng lă ượng liên k t riêng c a hai h t nhân b ng nhau.ế ủ ạ ằ
D. n ng lă ượng liên k t c a h t nhân X l n h n n ng lế ủ ạ ớ ơ ă ượng liên k t c a h t nhân Y.ế ủ ạ
<b>Câu 6:</b> Trên m t s i dây ộ ợ đàn h i d i 1,8m, hai ồ à đầu c ố định, ang có sóng d ng v i 6đ ừ ớ
b ng sóng. Bi t sóng truy n trên dây có t n s 100 Hz. T c ụ ế ề ầ ố ố độ truy n sóng trên dây lề à
A. 60 m/s. B. 10 m/s. C. 20 m/s. D. 600 m/s.
<b>Câu 7:</b> H t n o sau ây ạ à đ <b>không</b> ph i l h t s c p?ả à ạ ơ ấ
A. êlectron (e-<sub>).</sub> <sub>B. prôtôn (p).</sub> <sub>C. pôzitron (e</sub>+<sub>)</sub> <sub>D. anpha (</sub><sub></sub><sub>).</sub>
<b>Câu 8:</b> Đặ đ ệt i n áp u = U0cost v o hai à đầ đ ạu o n m ch m c n i ti p g m i n trạ ắ ố ế ồ đ ệ ở
thu n R, t i n v cu n c m thu n có ầ ụ đ ệ à ộ ả ầ độ ự ả t c m L thay đổ đượi c. Bi t dung khángế
c a t i n b ng ủ ụ đ ệ ằ R 3. i u ch nh L Đ ề ỉ để đ ệ i n áp hi u d ng gi a hai ệ ụ ữ đầu cu n c mộ ả
t c c i, khi ó
đạ ự đạ đ
A. i n áp gi a hai đ ệ ữ đầ đ ệu i n tr l ch pha ở ệ 6
so v i i n áp gi a hai ớ đ ệ ữ đầ đ ạu o n
m ch.ạ
B. i n áp gi a hai đ ệ ữ đầu t i n l ch pha ụ đ ệ ệ 6
so v i i n áp gi a hai ớ đ ệ ữ đầ đ ạu o n
m ch.ạ
C. trong m ch có c ng hạ ộ ưởng i n.đ ệ
D. i n áp gi a hai đ ệ ữ đầu cu n c m l ch pha ộ ả ệ 6
so v i i n áp gi a hai ớ đ ệ ữ đầ đ ạu o n
m ch.ạ
<b>Câu 9:</b> Nguyên t hi tô tr ng thái c b n có m c n ng lử đ ở ạ ơ ả ứ ă ượng b ng -13,6 eV. ằ Để
chuy n lên tr ng thái d ng có m c n ng lể ạ ừ ứ ă ượng -3,4 eV thì ngun t hi rơ ph i h pử đ ả ấ
th m t phơtơn có n ng lụ ộ ă ượng
A. 10,2 eV. B. -10,2 eV. C. 17 eV. D. 4 eV.
<b>Câu 10:</b> M t ám nguyên t hi rô ang tr ng thái kích thích m êlectron chuy nộ đ ử đ đ ở ạ à ể
độ ỹ đạ ừ ể ề ỹ đạ ừ
quang ph v ch phát x c a ám nguyên t ó có bao nhiêu v ch?ổ ạ ạ ủ đ ử đ ạ
A. 3. B. 1. C. 6. D. 4.
gi a hai ữ đầu m i ph n t . Bi t i n áp gi a hai ỗ ầ ử ế đ ệ ữ đầ đ ạu o n m ch AB l ch pha ạ ệ 2
so
v i i n áp gi a hai ớ đ ệ ữ đầ đ ạu o n m ch NB ( o n m ch NB g m R vạ đ ạ ạ ồ à C ). H th c n oệ ứ à
dướ đi ây l úng?à đ
A.
2 2 2 2
R C L
U U U U
. B.
2 2 2 2
C R L
U U U U
.
C.
2 2 2 2
L R C
U U U U <sub> </sub> <sub>D. </sub>UR2 U2CU2LU2
<b>Câu 12:</b> T i m t n i trên m t ạ ộ ơ ặ đất, m t con l c ộ ắ đơn dao động i u hòa. Trong kho ngđ ề ả
th i gian ờ t, con l c th c hi n 60 dao ắ ự ệ động to n ph n; thay à ầ đổi chi u d i con l c m tề à ắ ộ
o n 44 cm thì c ng trong kho ng th i gian
đ ạ ũ ả ờ t y, nó th c hi n 50 dao ấ ự ệ động to nà
ph n. Chi u d i ban ầ ề à đầu c a con l c lủ ắ à
A. 144 cm. B. 60 cm. C. 80 cm. D. 100 cm.
<b>Câu 13:</b> Ở ề ặ b m t m t ch t l ng có hai ngu n phát sóng k t h p Sộ ấ ỏ ồ ế ợ 1 v Sà 2 cách nhau
20cm. Hai ngu n n y dao ồ à động theo phương th ng ẳ đứng có phương trình l n lầ ượ àt l
u1 = 5cos40t (mm) v uà 2=5cos(40t + ) (mm). T c ố độ truy n sóng trên m t ch tề ặ ấ
l ng l 80 cm/s. S i m dao ỏ à ố đ ể động v i biên ớ độ ự đạ c c i trên o n th ng Sđ ạ ẳ 1S2 là
A. 11. B. 9. C. 10. D. 8.
<b>Câu 14:</b> M t o n m ch i n xoay chi u g m i n tr thu n, cu n c m thu n v tộ đ ạ ạ đ ệ ề ồ đ ệ ở ầ ộ ả ầ à ụ
đ ệ ắ ố ế ế ả ấ đ ế ề
( i n tr r t l n) o i n áp gi a hai đ ệ ở ấ ớ đ đ ệ ữ đầ ụ đ ệu t i n v i n áp gi a hai à đ ệ ữ đầ đ ệu i n trở
thì s ch c a vôn k l nh nhau. ố ỉ ủ ế à ư Độ ệ l ch pha c a i n áp gi a hai ủ đ ệ ữ đầ đ ạu o n m chạ
so v i cớ ường độ dòng i n trong o n m ch l đ ệ đ ạ ạ à
A. 4
. B. 6
. C. 3
. D. 3
.
<b>Câu 15:</b> Đặ đ ệt i n áp xoay chi u v o hai ề à đầ đ ạu o n m ch có R, L, C m c n i ti p.ạ ắ ố ế
Bi t R = 10ế , cu n c m thu n có L = ộ ả ầ
1
10<sub> (H), t i n có C = </sub>ụ đ ệ
3
10
2
<sub>(F) v i n áp gi a</sub>à đ ệ ữ
hai đầu cu n c m thu n l ộ ả ầ à uL 20 2 cos(100 t 2)
(V). Bi u th c i n áp gi a haiể ứ đ ệ ữ
u o n m ch l
đầ đ ạ ạ à
A. u 40cos(100 t 4)
(V). B. u 40cos(100 t 4)
(V)
C. u 40 2 cos(100 t 4)
(V). D. u 40 2 cos(100 t 4)
(V).
<b>Câu 16:</b> Chuy n ể động c a m t v t l t ng h p c a hai dao ủ ộ ậ à ổ ợ ủ động i u hòa cùngđ ề
phương. Hai dao động n y có phà ương trình l n lầ ượ àt l x1 4cos(10t 4)
(cm) và
2
3
x 3cos(10t )
4
(cm). Độ ớ l n v n t c c a v t v trí cân b ng lậ ố ủ ậ ở ị ằ à
A. 100 cm/s. B. 50 cm/s. C. 80 cm/s. D. 10 cm/s.
<b>Câu 17:</b> Phát bi u n o sau ây l úng ?ể à đ à đ
A. Ch t khí hay h i áp su t th p ấ ơ ở ấ ấ được kích thích b ng nhi t hay b ng i n choằ ệ ằ đ ệ
quang ph liên t c.ổ ụ
B. Ch t khí hay h i ấ ơ được kích thích b ng nhi t hay b ng i n luôn cho quang phằ ệ ằ đ ệ ổ
v ch.ạ
C. Quang ph liên t c c a nguyên t n o thì ổ ụ ủ ố à đặc tr ng cho nguyên t y.ư ố ấ
D. Quang ph v ch c a nguyên t n o thì ổ ạ ủ ố à đặc tr ng cho nguyên t y.ư ố ấ
<b>Câu 18:</b> Đặ đ ệt i n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng 120V, t n s 50 Hz v o hai ề ị ệ ụ ầ ố à đầu
o n m ch m c n i ti p g m i n tr thu n 30
đ ạ ạ ắ ố ế ồ đ ệ ở ầ , cu n c m thu n có ộ ả ầ độ ự ả t c m
0,4
<sub>(H) v t i n có i n dung thay </sub>à ụ đ ệ đ ệ đổ đượ Đ ề<sub>i </sub> <sub>c. i u ch nh i n dung c a t i n</sub>ỉ đ ệ ủ ụ đ ệ
A. 150 V. B. 160 V. C. 100 V. D. 250 V.
<b>Câu 19:</b> Máy bi n áp l thi t bế à ế ị
A. bi n ế đổ ầ ố ủi t n s c a dòng i n xoay chi u.đ ệ ề
C. l m t ng công su t c a dòng i n xoay chi u.à ă ấ ủ đ ệ ề
D. bi n ế đổi dòng i n xoay chi u th nh dòng i n m t chi u.đ ệ ề à đ ệ ộ ề
<b>Câu 20:</b> Trong m ch dao ạ động LC lí tưởng ang có dao đ động i n t t do, i nđ ệ ừ ự đ ệ
tích c a m t b n t i n v củ ộ ả ụ đ ệ à ường độ dòng i n qua cu n c m bi n thiên i u hòađ ệ ộ ả ế đ ề
theo th i gianờ
A. luôn ngược pha nhau. B. v i cùng biên ớ độ.
C. luôn cùng pha nhau. D. v i cùng t n s .ớ ầ ố
<b>Câu 21:</b> Khi đặt hi u i n th không ệ đ ệ ế đổi 30V v o hai à đầ đ ạu o n m ch g m i n trạ ồ đ ệ ở
thu n m c n i ti p v i cu n c m thu n có ầ ắ ố ế ớ ộ ả ầ độ ự ả t c m
1
4<sub>(H) thì dịng i n trong</sub>đ ệ
o n m ch l dòng i n m t chi u có c ng 1 A. N u t v o hai u o n
đ ạ ạ à đ ệ ộ ề ườ độ ế đặ à đầ đ ạ
m ch n y i n áp ạ à đ ệ u 150 2 cos120 t <sub> (V) thì bi u th c c a c</sub>ể ứ ủ ườ<sub>ng </sub>độ<sub> dòng i n trong</sub>đ ệ
o n m ch l
đ ạ ạ à
A. i 5 2 cos(120 t 4)
(A). B. i 5cos(120 t 4)
(A).
C. i 5 2 cos(120 t 4)
(A). D. i 5cos(120 t 4)
(A).
<b>Câu 22:</b> M t con l c lò xo có kh i lộ ắ ố ượng v t nh l 50 g. Con l c dao ậ ỏ à ắ động i u hòađ ề
c a con l c có ủ ắ độ ứ c ng b ngằ
A. 50 N/m. B. 100 N/m. C. 25 N/m. D. 200 N/m.
<b>Câu 23:</b> M t v t dao ộ ậ động i u hịa có phđ ề ương trình x = Acos(t + ). G i v v a l nọ à ầ
lượ à ậ ố àt l v n t c v gia t c c a v t. H th c úng l :ố ủ ậ ệ ứ đ à
A.
2 2
2
4 2
v a
A
<sub>.</sub> <sub>B. </sub>
2 2
2
2 2
v a
A
<sub>C. </sub>
2 2
<sub>.</sub> <sub>D. </sub>
2 2
2
2 4
a
A
v
<sub>.</sub>
<b>Câu 24:</b> Khi nói v dao ề động i n t trong m ch dao đ ệ ừ ạ động LC lí tưởng, phát bi uể
n o sau ây à đ <b>sai</b>?
A. Cường độ dòng i n qua cu n c m v hi u i n th gi a hai b n t i n bi nđ ệ ộ ả à ệ đ ệ ế ữ ả ụ đ ệ ế
thiên i u hòa theo th i gian v i cùng t n s .đ ề ờ ớ ầ ố
B. N ng lă ượng i n t c a m ch g m n ng lđ ệ ừ ủ ạ ồ ă ượng t trừ ường v n ng là ă ượng i nđ ệ
trường.
C. i n tích c a m t b n t i n v cĐ ệ ủ ộ ả ụ đ ệ à ường độ dòng i n trong m ch bi n thiênđ ệ ạ ế
i u hòa theo th i gian l ch pha nhau
đ ề ờ ệ 2
.
D. N ng lă ượng t trừ ường v n ng là ă ượng i n trđ ệ ường c a m ch luôn cùng t ngủ ạ ă
ho c luôn cùng gi m.ặ ả
<b>Câu 25:</b> Cơng thốt êlectron c a m t kim lo i l 7,64.10ủ ộ ạ à -19<sub>J. Chi u l n l</sub>ế ầ ượ à<sub>t v o b</sub>ề
m t t m kim lo i n y các b c x có bặ ấ ạ à ứ ạ ước sóng l à 1 = 0,18 m, 2 = 0,21 m v à 3 =
0,35 m. L y h=6,625.10ấ -34<sub> J.s, c = 3.10</sub>8<sub> m/s. B c x n o gây </sub>ứ ạ à đượ<sub>c hi n t</sub>ệ ượ<sub>ng quang</sub>
i n i v i kim lo i ó?
đ ệ đố ớ ạ đ
A. Hai b c x (ứ ạ 1 v à2). B. Khơng có b c x n o trong ba b c xứ ạ à ứ ạ
trên.
C. C ba b c x (ả ứ ạ 1, 2 v à3). D. Ch có b c x ỉ ứ ạ1.
<b>Câu 26:</b> Chi u xiên m t chùm sáng h p g m hai ánh sáng ế ộ ẹ ồ đơn s c l v ng v lam tắ à à à ừ
khơng khí t i m t nớ ặ ước thì
A. chùm sáng b ph n x to n ph n.ị ả ạ à ầ
B. so v i phớ ương tia t i, tia khúc x v ng b l ch ít h n tia khúc x lam.ớ ạ à ị ệ ơ ạ
C. tia khúc x ch l ánh sáng v ng, còn tia sáng lam b ph n x to n ph n.ạ ỉ à à ị ả ạ à ầ
<b>Câu 27:</b> Trong chân không, các b c x ứ ạ đượ ắc s p x p theo th t bế ứ ự ước sóng gi m d nả ầ
l :à
A. tia h ng ngo i, ánh sáng tím, tia t ngo i, tia R n-ghen.ồ ạ ử ạ ơ
B. tia h ng ngo i, ánh sáng tím, tia R n-ghen, tia t ngo i.ồ ạ ơ ử ạ
C. ánh sáng tím, tia h ng ngo i, tia t ngo i, tia R n-ghen.ồ ạ ử ạ ơ
D. tia R n-ghen, tia t ngo i, ánh sáng tím, tia h ng ngo i.ơ ử ạ ồ ạ
<b>Câu 28:</b> M t sóng âm truy n trong khơng khí. M c cộ ề ứ ường độ âm t i i m M v t iạ đ ể à ạ
i m N l n l t l 40 dB v 80 dB. C ng âm t i N l n h n c ng âm t i M
đ ể ầ ượ à à ườ độ ạ ớ ơ ườ độ ạ
<b>Câu 29:</b> Bước sóng l kho ng cách gi a hai i mà ả ữ đ ể
A. trên cùng m t phộ ương truy n sóng m dao ề à động t i hai i m ó ngạ đ ể đ ược pha.
B. g n nhau nh t trên cùng m t phầ ấ ộ ương truy n sóng m dao ề à động t i hai i m óạ đ ể đ
cùng pha.
C. g n nhau nh t m dao ầ ấ à động t i hai i m ó cùng pha.ạ đ ể đ
D. trên cùng m t phộ ương truy n sóng m dao ề à động t i hai i m ó cùng pha.ạ đ ể đ
<b>Câu 30:</b> Trong thí nghi m Y-âng v giao thoa ánh sáng, hai khe ệ ề được chi u b ng ánhế ằ
sáng tr ng có bắ ước sóng t 0,38 ừ m đến 0,76m. T i v trí vân sáng b c 4 c a ánhạ ị ậ ủ
sáng đơn s c có bắ ước sóng 0,76 m cịn có bao nhiêu vân sáng n a c a các ánh sángữ ủ
n s c khác?
A. 3. B. 8. C. 7. D. 4.
<b>Câu 31:</b> Pin quang i n l ngu n i n, trong óđ ệ à ồ đ ệ đ
A. hóa n ng ă được bi n ế đổ ựi tr c ti p th nh i n n ng.ế à đ ệ ă
B. quang n ng ă được bi n ế đổ ựi tr c ti p th nh i n n ng.ế à đ ệ ă
C. c n ng ơ ă được bi n ế đổ ựi tr c ti p th nh i n n ng.ế à đ ệ ă
D. nhi t n ng ệ ă được bi n ế đổ ựi tr c ti p th nh i n n ng.ế à đ ệ ă
<b>Câu 32:</b> Quang ph liên t cổ ụ
A. ph thu c v o nhi t ụ ộ à ệ độ ủ c a ngu n phát m không ph thu c v o b n ch t c aồ à ụ ộ à ả ấ ủ
ngu n phát.ồ
B. ph thu c v o b n ch t v nhi t ụ ộ à ả ấ à ệ độ ủ c a ngu n phát.ồ
C. không ph thu c v o b n ch t v nhi t ụ ộ à ả ấ à ệ độ ủ c a ngu n phát.ồ
D. ph thu c v o b n ch t c a ngu n phát m không ph thu c v o nhi t ụ ộ à ả ấ ủ ồ à ụ ộ à ệ độ ủ c a
ngu n phát.ồ
<b>Câu 33:</b> Phát bi u n o sau ây l ể à đ à<b>sai</b> khi nói v sóng i n t ?ề đ ệ ừ
A. Sóng i n t l sóng ngang.đ ệ ừ à
B. Khi sóng i n t lan truy n, vect cđ ệ ừ ề ơ ường độ đ ệ i n trường luôn vng góc v iớ
vect c m ng t .ơ ả ứ ừ
C. Khi sóng i n t lan truy n, vect cđ ệ ừ ề ơ ường độ đ ệ i n trường luôn cùng phương v iớ
D. Sóng i n t lan truy n đ ệ ừ ề được trong chân khơng.
<b>Câu 34:</b> Trong thí nghi m Y-âng v giao thoa ánh sáng, kho ng cách gi a hai khe lệ ề ả ữ à
0,5 mm, kho ng cách t hai khe ả ừ đến m n quan sát l 2m. Ngu n sáng dùng trong thíà à ồ
nghi m g m hai b c x có bệ ồ ứ ạ ước sóng 1 = 450 nm v à2 = 600 nm. Trên m n quan sát,à
g i M, N l hai i m cùng m t phía so v i vân trung tâm v cách vân trung tâm l nọ à đ ể ở ộ ớ à ầ
lượ àt l 5,5 mm v 22 mm. Trên o n MN, s v trí vân sáng trùng nhau c a hai b cà đ ạ ố ị ủ ứ
x lạ à
A. 4. B. 2. C. 5. D. 3.
<b>Câu 35:</b> Cho ph n ng h t nhân: ả ứ ạ
3 2 4
1T1D 2He X <sub>. L y </sub>ấ độ ụ<sub> h t kh i c a h t nhân T,</sub>ố ủ ạ
h t nhân D, h t nhân He l n lạ ạ ầ ượ àt l 0,009106 u; 0,002491 u; 0,030382 u v 1u = 931,5à
MeV/c2<sub>. N ng l</sub>ă ượ<sub>ng t a ra c a ph n ng x p x b ng</sub>ỏ ủ ả ứ ấ ỉ ằ
A. 15,017 MeV. B. 200,025 MeV. C. 17,498 MeV. D. 21,076 MeV.
<b>Câu 36:</b> Đặ đ ệt i n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng khơng ề ị ệ ụ đổ ài v o hai đầ đ ạu o n
m ch g m bi n tr R m c n i ti p v i t i n. Dung kháng c a t i n l 100 ạ ồ ế ở ắ ố ế ớ ụ đ ệ ủ ụ đ ệ à .
Khi i u ch nh R thì t i hai giá tr Rđ ề ỉ ạ ị 1 v Rà 2 công su t tiêu th c a o n m ch nhấ ụ ủ đ ạ ạ ư
nhau. Bi t i n áp hi u d ng gi a hai ế đ ệ ệ ụ ữ đầ ụ đ ệu t i n khi R=R1 b ng hai l n i n ápằ ầ đ ệ
hi u d ng gi a hai ệ ụ ữ đầ ụ đ ệu t i n khi R = R2. Các giá tr Rị 1 v Rà 2 l :à
A. R1 = 50, R2 = 100 . B. R1 = 40, R2 = 250 .
C. R1 = 50, R2 = 200 . D. R1 = 25, R2 = 100 .
<b>Câu 37:</b> Khi nói v dao ề động cưỡng b c, phát bi u n o sau ây l úng?ứ ể à đ à đ
A. Dao động c a con l c ủ ắ đồng h l dao ồ à động cưỡng b c.ứ
B. Biên độ ủ c a dao động cưỡng b c l biên ứ à độ ủ ự ưỡ c a l c c ng b c.ứ
C. Dao động cưỡng b c có biên ứ độ khơng đổ ài v có t n s b ng t n s c a l cầ ố ằ ầ ố ủ ự
cưỡng b c.ứ
D. Dao động cưỡng b c có t n s nh h n t n s c a l c cứ ầ ố ỏ ơ ầ ố ủ ự ưỡng b c.ứ
<b>Câu 38:</b> Đặ đ ệt i n áp xoay chi u u = Uề 0cost có U0 khơng đổ ài v thay đổ đượi c
v o hai à đầ đ ạu o n m ch có R, L, C m c n i ti p. Thay ạ ắ ố ế đổi thì cường độ dòng i nđ ệ
hi u d ng trong m ch khi ệ ụ ạ = 1 b ng cằ ường độ dòng i n hi u d ng trong m chđ ệ ệ ụ ạ
khi = 2. H th c úng l :ệ ứ đ à
A. 1 2
2
LC
. B. 1 2
1
.
LC
. C. 1 2
2
LC
. D. 1 2
1
.
LC
<b>Câu 39:</b> M t v t dao ộ ậ động i u hòa theo m t tr c c đ ề ộ ụ ố định (m c th n ng v trí cânố ế ă ở ị
b ng) thì ằ
A. động n ng c a v t c c ă ủ ậ ự đại khi gia t c c a v t có ố ủ ậ độ ớ l n c c ự đại.
B. khi v t i t v trí cân b ng ra biên, v n t c v gia t c c a v t luôn cùng d u.ậ đ ừ ị ằ ậ ố à ố ủ ậ ấ
D. th n ng c a v t c c ế ă ủ ậ ự đại khi v t v trí biên.ậ ở ị
<b>Câu 40:</b> M t ộ đồng v phóng x có chu kì bán rã T. C sau m t kho ng th i gian b ngị ạ ứ ộ ả ờ ằ
bao nhiêu thì s h t nhân b phân rã trong kho ng th i gian ó b ng ba l n s h tố ạ ị ả ờ đ ằ ầ ố ạ
nhân còn l i c a ạ ủ đồng v y?ị ấ
A. 0,5T. B. 3T. C. 2T. D. T.
<b>II. PH N RIÊNG [10 câu]Ầ</b>
<i><b>Thí sinh ch </b><b>ỉ đượ à</b><b>c l m m t trong hai ph n (ph n A ho c B)</b><b>ộ</b></i> <i><b>ầ</b></i> <i><b>ầ</b></i> <i><b>ặ</b></i>
<b>A. Theo chương trình Chu n (10 câu, t câu 41 ẩ</b> <b>ừ</b> <b>đến câu 50)</b>
<b>Câu 41:</b> M t m ch dao ộ ạ động i n t LC lí tđ ệ ừ ưởng g m cu n c m thu n ồ ộ ả ầ độ ự ả t c m L
v t i n có i n dung thay à ụ đ ệ đ ệ đổ đượ ừi c t C1 đến C2. M ch dao ạ động n y có chu kìà
dao động riêng thay đổ đượi c.
A. t ừ 4 <i>LC</i>1đế<sub>n </sub>4 <i>LC</i>2 <sub>.</sub> <sub>B. t </sub>ừ 2 <i>LC</i>1 đế<sub>n </sub>2 <i>LC</i>2
C. t ừ 2 <i>LC</i>1 đế<sub>n </sub>2 <i>LC</i>2 <sub>D. t </sub>ừ 4 <i>LC</i>1 đế<sub>n </sub>4 <i>LC</i>2
<b>Câu 42: </b>Khi nói v tia h ng ngo i, phát bi u n o sau ây l sai?ề ồ ạ ể à đ à
A. Tia h ng ngo i có b n ch t l sóng i n t .ồ ạ ả ấ à đ ệ ừ
B. Các v t nhi t ậ ở ệ độ trên 20000<sub>C ch phát ra tia h ng ngo i.</sub>ỉ ồ ạ
C. Tia h ng ngo i có t n s nh h n t n s c a ánh sáng tím.ồ ạ ầ ố ỏ ơ ầ ố ủ
<b>Câu 43: </b>Đố ới v i nguyên t hi rô, khi êlectron chuy n t qu ử đ ể ừ ỹ đạo M v qu ề ỹ đạo K
thì nguyên t phát ra phơtơn có bử ước sóng 0,1026 µm. L y h = 6,625.10ấ -34<sub>J.s, e = 1,6.10</sub>
-19<sub> C v c = 3.10</sub>à 8<sub>m/s. N ng l</sub>ă ượ<sub>ng c a phôtôn n y b ng</sub>ủ à ằ
A. 1,21 eV B. 11,2 eV. C. 12,1 eV. D. 121 eV.
<b>Câu 44:</b> M t v t dao ộ ậ động i u hịa có đ ề độ ớ l n v n t c c c ậ ố ự đạ ài l 31,4 cm/s. L yấ
3,14
<sub>. T c </sub><sub>ố độ</sub><sub> trung bình c a v t trong m t chu kì dao </sub><sub>ủ</sub> <sub>ậ</sub> <sub>ộ</sub> <sub>độ</sub><sub>ng l </sub><sub>à</sub>
A. 20 cm/s B. 10 cm/s C. 0. D. 15 cm/s.
<b>Câu 45: </b>Đặ đ ệt i n áp
0cos 100
3
<i>u U</i> <sub></sub> <i>t</i> <sub></sub>
<sub> (V) v o hai </sub><sub>à</sub> <sub>đầ</sub><sub>u m t t i n có i n dung</sub><sub>ộ ụ đ ệ</sub> <sub>đ ệ</sub>
4
2.10
(F). Ở ờ đ ể đ ệ th i i m i n áp gi a hai ữ đầ ụ đ ệ àu t i n l 150 V thì cường độ dòng
i n trong m ch l 4A. Bi u th c c a c ng dòng i n trong m ch l
đ ệ ạ à ể ứ ủ ườ độ đ ệ ạ à
A.
4 2 cos 100
6
<i>i</i> <sub></sub> <i>t</i> <sub></sub>
<sub> (A).</sub> <sub>B. </sub><i>i</i> 5cos 100 <i>t</i> 6
<sub></sub> <sub></sub>
<sub> (A)</sub>
C.
5cos 100
6
<i>i</i> <sub></sub> <i>t</i> <sub></sub>
<sub> (A)</sub> <sub>D. </sub><i>i</i> 4 2 cos 100 <i>t</i> 6
<sub></sub> <sub></sub>
<sub> (A)</sub>
<b>Câu 46</b>: T thơng qua m t vịng dây d n l ừ ộ ẫ à
2
2.10
cos 100
4
<i>t</i> <i>Wb</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub>. Bi u th c</sub><sub>ể</sub> <sub>ứ</sub>
c a su t i n ủ ấ đ ệ động c m ng xu t hi n trong vòng dây n y l ả ứ ấ ệ à à
A.
2sin 100 ( )
4
<i>e</i> <sub></sub> <i>t</i><sub></sub> <i>V</i>
<sub>B. </sub><i>e</i> 2sin 100 <i>t</i> 4 ( )<i>V</i>
<sub></sub> <sub></sub>
C. <i>e</i>2sin100 ( )<i>t V</i> D. <i>e</i>2 sin100 ( ) <i>t V</i>
<b>Câu 47:</b> M t ch t phóng x ban ộ ấ ạ đầu có N0 h t nhân. Sau 1 n m, còn l i m t ph n baạ ă ạ ộ ầ
s h t nhân ban ố ạ đầu ch a phân rã. Sau 1 n m n a, s h t nhân còn l i ch a phân rãư ă ữ ố ạ ạ ư
c a ch t phóng x ó lủ ấ ạ đ à
A.
0
16
<i>N</i>
. B.
0
9
<i>N</i>
C.
0
4
<i>N</i>
D.
0
6
<i>N</i>
b ng c a v t) b ng nhau thì v n t c c a v t có ằ ủ ậ ằ ậ ố ủ ậ độ ớ l n b ng 0,6 m/s. Biên ằ độ dao
ng c a con l c l
độ ủ ắ à
A. 6 cm B. 6 2cm C. 12 cm D. 12 2cm
<b>Câu 49:</b> M t sóng âm truy n trong thép v i t c ộ ề ớ ố độ 5000 m/s. N u ế độ ệ l ch pha c aủ
sóng âm ó hai i m g n nhau nh t cách nhau 1m trên cùng m t phđ ở đ ể ầ ấ ộ ương truy nề
sóng l à 2
thì t n s c a sóng b ng ầ ố ủ ằ
A. 1000 Hz B. 2500 Hz. C. 5000 Hz. D. 1250 Hz.
<b>Câu 50: </b>V i các h nh tinh sau c a h M t Tr i: H a tinh, Kim tinh, M c tinh, Thớ à ủ ệ ặ ờ ỏ ộ ổ
tinh, Th y tinh; tính t M t Tr i, th t t trong ra l :ủ ừ ặ ờ ứ ự ừ à
A. H a tinh, M c tinh, Kim tinh, Th y tinh, Th tinh.ỏ ộ ủ ổ
B. Kim tinh, M c tinh, Th y tinh, H a tinh, Th tinh.ộ ủ ỏ ổ
C. Th y tinh, Kim tinh, H a tinh, M c tinh, Th tinh.ủ ỏ ộ ổ
D. Th y tinh, H a tinh, Th tinh, Kim tinh, M c tinh.ủ ỏ ổ ộ
<b>B. Theo chương trình Nâng cao (10 câu, t câu 51 ừ</b> <b>đến câu 60)</b>
<b>Câu 51:</b> M t ngu n phát sóng c dao ộ ồ ơ động theo phương trình
4cos 4 ( )
4
<i>u</i> <sub></sub> <i>t</i> <sub></sub> <i>cm</i>
<sub>.</sub>
Bi t dao ế động t i hai i m g n nhau nh t trên cùng m t phạ đ ể ầ ấ ộ ương truy n sóng cáchề
nhau 0,5 m có độ ệ l ch pha l à 3
. T c ố độ truy n c a sóng ó l ề ủ đ à
A. 1,0 m/s B. 2,0 m/s. C. 1,5 m/s. D. 6,0 m/s.
<b>Câu 52: </b>M t v t r n quay quanh m t tr c c ộ ậ ắ ộ ụ ố định dưới tác d ng c a momen l cụ ủ ự
không đổ ài v khác không. Trong trường h p n y, ợ à đạ ượi l ng thay đổ ài l
A. Momen quán tính c a v t ủ ậ đố ớ ụ đi v i tr c ó. B. Kh i lố ượng c a v tủ ậ
C. Momen động lượng c a v t ủ ậ đố ớ ụ đi v i tr c ó. D. Gia t c góc c aố ủ
v t.ậ
<b>Câu 53: </b>T tr ng thái ngh , m t ừ ạ ỉ ộ đĩa b t ắ đầu quay quanh tr c c ụ ố định c a nó v i giaủ ớ
t c không ố đổi. Sau 10 s, đĩa quay được m t góc 50 rad. Góc m ộ à đĩa quay được trong
10 s ti p theo lế à
A. 50 rad. B. 150 rad. C. 100 rad. D. 200 rad.
<b>Câu 54: </b>Đặ đ ệt i n áp xoay chi u ề 0
cos 100 ( )
3
<i>u U</i> <sub></sub> <i>t</i> <sub></sub> <i>V</i>
<sub> v o hai </sub><sub>à</sub> <sub>đầ</sub><sub>u m t cu n c m</sub><sub>ộ</sub> <sub>ộ</sub> <sub>ả</sub>
thu n có ầ độ ự ả t c m
1
2
<i>L</i>
(H). Ở th i i m i n áp gi a hai ờ đ ể đ ệ ữ đầu cu n c m lộ ả à
100 2 <sub>V thì c</sub><sub>ườ</sub><sub>ng </sub><sub>độ</sub><sub> dịng i n qua cu n c m l 2A. Bi u th c c a c</sub><sub>đ ệ</sub> <sub>ộ</sub> <sub>ả</sub> <sub>à</sub> <sub>ể</sub> <sub>ứ</sub> <sub>ủ</sub> <sub>ườ</sub><sub>ng </sub><sub>độ</sub><sub> dòng</sub>
i n qua cu n c m l
đ ệ ộ ả à
A.
2 3 cos 100 ( )
6
<i>i</i> <sub></sub> <i>t</i> <sub></sub> <i>A</i>
<sub>B. </sub><i>i</i> 2 3 cos 100 <i>t</i> 6 ( )<i>A</i>
<sub></sub> <sub></sub>
C.
2 2 cos 100 ( )
6
<i>i</i> <sub></sub> <i>t</i> <sub></sub> <i>A</i>
<sub>D. </sub><i>i</i> 2 2 cos 100 <i>t</i> 6 ( )<i>A</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<b>Câu 55: </b>M t v t r n quay nhanh d n ộ ậ ắ ầ đều quanh m t tr c c ộ ụ ố định, trong 3,14 s t c ố độ
góc c a nó t ng t 120 vịng/phút ủ ă ừ đến 300 vòng/phút. L y ấ 3,14. Gia t c góc c a v tố ủ ậ
r n có ắ độ ớ à l n l
A. 3 rad/s2 <sub>B. 12 rad/s</sub>2 <sub>C. 8 rad/s</sub>2 <sub>D. 6 rad/s</sub>2
<b>Câu 56:</b> L y chu kì bán rã c a pôlôni ấ ủ
210
84<i>Po</i><sub>l 138 ng y v N</sub>à à à
A = 6,02. 1023 mol-1. Độ
phóng x c a 42 mg pôlôni l ạ ủ à
A. 7. 1012<sub> Bq</sub> <sub>B. 7.10</sub>9<sub> Bq</sub> <sub>C. 7.10</sub>14<sub> Bq</sub> <sub>D. 7.10</sub>10<sub> Bq.</sub>
<b>Câu 57:</b> Chi u ế đồng th i hai b c x có bờ ứ ạ ước sóng 0,452 µm v 0,243 µm v o catơtà à
c a m t t b o quang i n. Kim lo i l m catơt có gi i h n quang i n l 0,5 µm. L yủ ộ ế à đ ệ ạ à ớ ạ đ ệ à ấ
h = 6,625. 10-34<sub> J.s, c = 3.10</sub>8<sub> m/s v m</sub>à
e = 9,1.10-31 kg. V n t c ban ậ ố đầu c c ự đạ ủi c a các
êlectron quang i n b ngđ ệ ằ
A. 2,29.104<sub> m/s.</sub> <sub>B. 9,24.10</sub>3<sub> m/s</sub> <sub>C. 9,61.10</sub>5<sub> m/s </sub> <sub>D. 1,34.10</sub>6<sub> m/s</sub>
B. Ph thu c v o momen c a ngo i l c gây ra chuy n ụ ộ à ủ ạ ự ể động quay c a v t r n.ủ ậ ắ
C. Đặc tr ng cho m c quán tính c a v t r n trong chuy n ư ứ ủ ậ ắ ể động quay quanh tr c y.ụ ấ
D. Không ph thu c v o s phân b kh i lụ ộ à ự ố ố ượng c a v t r n ủ ậ ắ đố ớ ụi v i tr c quay.
<b>Câu 59:</b> T i n i có gia t c tr ng trạ ơ ố ọ ường 9,8 m/s2<sub>, m t con l c </sub>ộ ắ đơ<sub>n v m t con l c lò</sub>à ộ ắ
xo n m ngang dao ằ động i u hòa v i cùng t n s . Bi t con l c đ ề ớ ầ ố ế ắ đơn có chi u d i 49ề à
cm v lò xo có à độ ứ c ng 10 N/m. Kh i lố ượng v t nh c a con l c lò xo lậ ỏ ủ ắ à
A. 0,125 kg B. 0,750 kg C. 0,500 kg D. 0,250 kg
<b>Câu 60: </b>M t v t có kh i lộ ậ ố ượng ngh 60 kg chuy n ỉ ể động v i t c ớ ố độ 0,6c (c l t c à ố độ
ánh sáng trong chân không) thì kh i lố ượng tương đối tính c a nó lủ à
A. 75 kg B. 80 kg C. 60 kg D. 100 kg.
<b> THI TUY N SINH </b> <b>I H C, CAO </b> <b>NG N M 2009</b>
<b>ĐỀ</b> <b>Ể</b> <b>ĐẠ</b> <b>Ọ</b> <b>ĐẲ</b> <b>Ă</b>
<b>Môn thi : HO , kh i A Á</b> <b>ố</b>
Cho bi t kh i lế ố ượng nguyên t (theo vC) c a các nguyên t :ử đ ủ ố
H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; S = 32; Cl = 35,5;
K = 39; Ca = 40; Cr = 52, Mn = 55; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Br = 80; Ag = 108; Sn =
119; Ba=137; Pb = 207.
<b>PH N CHUNG CHO T T C TH SINH (Ầ</b> <b>Ấ</b> <b>Ả</b> <b>Í</b> <i><b>40 câu, t câu 1 </b><b>ừ</b></i> <i><b>đế</b><b>n câu 40</b></i><b>)</b>
<b>Câu 1</b> : Cho h n h p g m 1,12 gam Fe v 1,92 gam Cu v o 400 ml dung d ch ch a h nỗ ợ ồ à à ị ứ ỗ
h p g m Hợ ồ 2SO4 0,5M v Na NOà 3 0,2M. Sau khi các ph n ng x y ra ho n to n, thuả ứ ả à à
c dung d ch X v khí NO (s n ph m kh duy nh t). Cho V ml dung d ch NaOH
đượ ị à ả ẩ ử ấ ị
<b>Câu 2</b> : X phòng hóa ho n to n 66,6 gam h n h p hai este HCOOCà à à ỗ ợ 2H5 và
CH3COOCH3 b ng dung d ch NaOH, thu ằ ị được h n h p X g m hai ancol. un nóngỗ ợ ồ Đ
h n h p X v i Hỗ ợ ớ 2SO4 đặ ởc 1400C, sau khi ph n ng x y ra ho n to n thu ả ứ ả à à được m
gam nước. Giá tr c a m lị ủ à
A. 18,00. B. 8,10. C. 16,20. D. 4,05.
<b>Câu 3:</b> Trường h p n o sau ây ợ à đ <b>khơng</b> x y ra ph n ng hóa h c?ả ả ứ ọ
A. Cho Fe v o dung d ch Hà ị 2SO4 loãng, ngu i.ộ B. S c khí Clụ 2 v o dungà
d ch FeClị 2.
C. S c khí Hụ 2S v o dung d ch CuClà ị 2. D. S c khí Hụ 2S v o dung d ch FeClà ị 2.
<b>Câu 4:</b> Cho các h p kim sau: Cu-Fe (I); Zn –Fe (II); Fe-C (III); Sn-Fe (IV). Khi ti pợ ế
xúc v i dung d ch ch t i n li thì các h p kim m trong ó Fe ớ ị ấ đ ệ ợ à đ đều b n mòn trị ă ước
l :à
A. I, II v III.à B. I, II v IV.à C. I, III v IV.à D. II, III v IV.à
<b>Câu 5:</b> Cho h n h p khí X g m HCHO v Hỗ ợ ồ à 2 i qua ng s đ ố ứ đựng b t Ni nung nóng.ộ
Sau khi ph n ng x y ra ho n to n, thu ả ứ ả à à được h n h p khí Y g m hai ch t h u c .ỗ ợ ồ ấ ữ ơ
t cháy h t Y thì thu c 11,7 gam H
Đố ế đượ 2O v 7,84 lít khí COà 2 ( ktc). Ph n tr mở đ ầ ă
theo th tích c a Hể ủ 2 trong X là
A. 65,00%. B. 46,15%. C. 35,00% D. 53,85%.
<b>Câu 6:</b> Cho b n h n h p, m i h n h p g m hai ch t r n có s mol b ng nhau: Naố ỗ ợ ỗ ỗ ợ ồ ấ ắ ố ằ 2O
v Alà 2O3; Cu v FeClà 3; BaCl2 v CuSOà 4; Ba v NaHCOà 3. S h n h p có th tan ho nố ỗ ợ ể à
to n trong nà ước (d ) ch t o ra dung d ch lư ỉ ạ ị à
A. 4. B. 2. C. 1. D. 3.
<b>Câu 7:</b> H n h p khí X g m anken M v ankin N có cùng s nguyên t cacbon trongỗ ợ ồ à ố ử
phân t . H n h p X có kh i lử ỗ ợ ố ượng 12,4 gam v th tích 6,72 lít ( ktc). S mol,à ể ở đ ố
công th c phân t c a M v N l n lứ ử ủ à ầ ượ àt l
A. 0,1 mol C2H4 v 0,2 mol Cà 2H2. B. 0,1 mol C3H6 v 0,2 mol Cà 3H4.
C. 0,2 mol C2H4 v 0,1 mol Cà 2H2. D. 0,2 mol C3H6 v 0,1 mol Cà 3H4.
<b>Câu 8:</b> X phòng hóa ho n to n 1,99 gam h n h p hai este b ng dung d ch NaOH thuà à à ỗ ợ ằ ị
c 2,05 gam mu i c a m t axit cacboxylic v 0,94 gam h n h p hai ancol l ng
đượ ố ủ ộ à ỗ ợ à đồ
ng k ti p nhau. Công th c c a hai este ó l
đẳ ế ế ứ ủ đ à
A. HCOOCH3 v HCOOCà 2H5. B. C2H5COOCH3 v Cà 2H5COOC2H5.
C. CH3COOC2H5 v CHà 3COOC3H7. D. CH3COOCH3 v CHà 3COOC2H5.
<b>Câu 9:</b> Cho 1 mol amino axit X ph n ng v i dung d ch HCl (d ), thu ả ứ ớ ị ư được m1 gam
mu i Y. C ng 1 mol amino axit X ph n ng v i dung d ch NaOH (d ), thu ố ũ ả ứ ớ ị ư được m2
gam mu i Z. Bi t mố ế 2–m1=7,5. Công th c phân t c a X lứ ử ủ à
A. C4H10O2N2. B. C5H9O4N. C. C4H8O4N2. D. C5H11O2N.
<b>Câu 10:</b> Hòa tan h t m gam ZnSOế 4 v o nà ướ được c dung d ch X. Cho 110ml dung d chị ị
KOH 2M v o X, thu à được a gam k t t a. M t khác, n u cho 140 ml dung d ch KOHế ủ ặ ế ị
2M v o X thì c ng thu à ũ được a gam k t t a. Giá tr c a m lế ủ ị ủ à
A. 20,125. B. 12,375. C. 22,540. D. 17,710.
<b>Câu 11:</b> Hi rocacbon X không l m m t m u dung d ch brom nhi t đ à ấ à ị ở ệ độ ườ th ng. Tên
g i c a X lọ ủ à
A. etilen. B. xiclopropan. C. xiclohexan D. stiren.
<b>Câu 12:</b> Cho lu ng khí CO (d ) i qua 9,1 gam h n h p g m CuO v Alồ ư đ ỗ ợ ồ à 2O3 nung nóng
n khi ph n ng ho n to n, thu c 8,3 gam ch t r n. Kh i l ng CuO có trong
đế ả ứ à à đượ ấ ắ ố ượ
h n h p ban ỗ ợ đầ àu l
A. 0,8 gam. B. 8,3 gam. C. 2,0 gam. D. 4,0 gam.
<b>Câu 13:</b> un nóng h n h p hai ancol Đ ỗ ợ đơn ch c, m ch h v i Hứ ạ ở ớ 2SO4 đặc, thu được
h n h p g m các ete. L y 7,2 gam m t trong các ete ó em ỗ ợ ồ ấ ộ đ đ đốt cháy ho n to n, thuà à
c 8,96 lít khí CO
đượ 2 ( ktc) v 7,2 gam Hở đ à 2O. Hai ancol ó lđ à
A. CH3OH v CHà 2=CH-CH2-OH. B. C2H5OH v CHà 2=CH-CH2-OH.
C. CH3OH v Cà 3H7OH. D. C2H5OH v CHà 3OH.
<b>Câu 14:</b> Dãy g m các ch t ồ ấ đều tác d ng ụ được v i dung d ch HCl loãng lớ ị à
A. AgNO3, (NH4)2CO3, CuS. B. Mg(HCO3)2, HCOONa, CuO.
C. FeS, BaSO4, KOH. D. KNO3, CaCO3,
Fe(OH)3.
<b>Câu 15:</b> Cho phương trình hóa h c: Feọ 3O4 + HNO3 Fe(NO3)3 + NxOy + H2O
Sau khi cân b ng phằ ương pháp hóa h c trên v i h s c a các ch t l nh ng sọ ớ ệ ố ủ ấ à ữ ố
nguyên, t i gi n thì h s c a HNOố ả ệ ố ủ 3 là
A. 46x – 18y. B. 45x – 18y. C. 13x – 9y. D. 23x – 9y.
<b>Câu 16:</b> X phịng hóa m t h p ch t có cơng th c phân t Cà ộ ợ ấ ứ ử 10H14O6 trong dung d chị
A. CH2=CH-COONa, HCOONa v CHà C-COONa.
B. CH3-COONa, HCOONa v CHà 3-CH=CH-COONa.
C. HCOONa, CHC-COONa v CHà 3-CH2-COONa.
D. CH2=CH-COONa, CH3-CH2-COONa v HCOONa.à
<b>Câu 17:</b> Lên men m gam glucoz v i hi u su t 90%, lơ ớ ệ ấ ượng khí CO2 sinh ra h p thấ ụ
h t v o dung d ch nế à ị ước vôi trong, thu được 10 gam k t t a. Kh i lế ủ ố ượng dung d ch sauị
ph n ng gi m 3,4 gam so v i kh i lả ứ ả ớ ố ượng dung d ch nị ước vôi trong ban đầu. Giá trị
c a m lủ à
A. 13,5. B. 30,0. C. 15,0. D. 20,0.
<b>Câu 18:</b> Cho h n h p X g m hai ancol a ch c, m ch h , thu c cùng dãy ỗ ợ ồ đ ứ ạ ở ộ đồng đẳng.
t cháy ho n to n h n h p X, thu c CO
Đố à à ỗ ợ đượ 2 v Hà 2O có t l mol tỉ ệ ương ng l 3 : 4.ứ à
Hai ancol ó lđ à
A. C2H4(OH)2 v Cà 3H6(OH)2. B. C2H5OH v Cà 4H9OH.
C. C2H4(OH)2 v Cà 4H8(OH)2. D. C3H5(OH)3 v Cà 4H7(OH)3.
<b>Câu 19:</b> Cho 3,68 gam h n h p g m Al v Zn tác d ng v i m t lỗ ợ ồ à ụ ớ ộ ượng v a ừ đủ dung
d chHị 2SO4 10% thu được 2,24 lít khí H2 ( ktc). Kh i lở đ ố ượng dung d ch thu ị được sau
ph n ng lả ứ à
A. 101,48 gam. B. 101,68 gam. C. 97,80 gam. D. 88,20 gam.
<b>Câu 20:</b> N u cho 1 mol m i ch t: CaOClế ỗ ấ 2, KMnO4, K2Cr2O7, MnO2 l n lầ ượt ph n ngả ứ
v i lớ ượng d dung d ch HCl ư ị đặc, ch t t o ra lấ ạ ượng khí Cl2 nhi u nh t l ề ấ à
A. KMnO4. B. K2Cr2O7. C. CaOCl2. D. MnO2.
<b>Câu 21:</b> Cho 0,25 mol m t an ehit m ch h X ph n ng v i lộ đ ạ ở ả ứ ớ ượng d dung d chư ị
AgNO3 trong NH3 thu được 54 gam Ag. M t khác, khi cho X ph n ng v i Hặ ả ứ ớ 2 d (xúcư
tác Ni, t0<sub>) thì 0,125 mol X ph n ng h t v i 0,25 mol H</sub>ả ứ ế ớ
2. Ch t X có cơng th c ng v iấ ứ ứ ớ
công th c chung lứ à
A. CnH2n-1CHO (n 2). B. CnH2n-3CHO (n 2).
C. CnH2n(CHO)2 (n 0). D. CnH2n+1CHO (n 0).
<b>Câu 22:</b> Hòa tan ho n to n 12,42 gam Al b ng dung d ch HNOà à ằ ị 3 loãng (d ), thu ư được
dung d ch X v 1,344 lít ( ktc) h n h p khí Y g m hai khí l Nị à ở đ ỗ ợ ồ à 2O v Nà 2. T kh iỉ ố
c a h n h p khí Y so v i khí Hủ ỗ ợ ớ 2 l 18. Cô c n dung d ch X, thu à ạ ị được m gam ch t r nấ ắ
khan. Giá tr c a m lị ủ à
A. 97,98. B. 106,38. C. 38,34. D. 34,08.
<b>Câu 23:</b> Cho 3,024 gam m t kim lo i M tan h t trong dung d ch HNOộ ạ ế ị 3 lỗng, thu được
940,8 ml khí NxOy (s n ph m kh duy nh t, ktc) có t kh i ả ẩ ử ấ ở đ ỉ ố đố ới v i H2 b ng 22.ằ
Khí NxOy v kim lo i M l à ạ à
A. NO v Mg.à B. N2O v Alà C. N2O v Fe.à D. NO2 v Al.à
<b>Câu 24:</b> Cho 10 gam amin đơn ch c X ph n ng ho n to n v i HCl (d ), thu ứ ả ứ à à ớ ư được 15
gam mu i. S ố ố đồng phân c u t o c a X lấ ạ ủ à
A. 8. B. 7. C. 5. D. 4.
<b>Câu 25:</b> Cho h n h p g m Fe v Zn v o dung d ch AgNOỗ ợ ồ à à ị 3 đến khi các ph n ng x yả ứ ả
ra ho n to n, thu à à được dung d ch X g m hai mu i v ch t r n Y g m hai kim lo i.ị ồ ố à ấ ắ ồ ạ
Hai mu i trong X lố à
A. Fe(NO3)2 v AgNOà 3. B. AgNO3 v Zn(NOà 3)2.
C. Zn(NO3)2 v Fe(NOà 3)2. D. Fe(NO3)3 v Zn(NOà 3)2.
<b>Câu 26:</b> Thu c th ố ử được dùng để phân bi t Gly-Ala-Gly v i Gly-Ala lệ ớ à
A. Cu(OH)2 trong môi trường ki m.ề B. dung d ch NaCl.ị
C. dung d ch HCl.ị D. dung d ch NaOH.ị
<b>Câu 27:</b> Cho 6,72 gam Fe v o 400ml dung d ch HNOà ị 3 1M, đến khi ph n ng x y raả ứ ả
ho n to n, thu à à được khí NO (s n ph m kh duy nh t) v dung d ch X. Dung d ch Xả ẩ ử ấ à ị ị
có th hịa tan t i a m gam Cu. Giá tr c a m lể ố đ ị ủ à
A. 1,92. B. 0,64. C. 3,84. D. 3,20.
<b>Câu 28:</b> M t h p ch t X ch a ba nguyên t C, H, O có t l kh i lộ ợ ấ ứ ố ỉ ệ ố ượng mC : mH : mO =
21:2:4. H p ch t X có cơng th c ợ ấ ứ đơn gi n nh t trùng v i công th c phân t . S ả ấ ớ ứ ử ố đồng
phân c u t o thu c lo i h p ch t th m ng v i công th c phân t c a X lấ ạ ộ ạ ợ ấ ơ ứ ớ ứ ử ủ à
A. 5. B. 4. C. 6. D. 3.
<b>Câu 29:</b> Cho dãy các ch t v ion: Zn, S, FeO, SOấ à 2, N2, HCl, Cu2+, Cl-. S ch t v ion cóố ấ à
c tính oxi hóa v tính kh lả à ử à
A. 4. B. 6. C. 5. D. 7.
<b>Câu 30:</b> Nung 6,58 gam Cu(NO3)2 trong bình kín khơng ch a khơng khí, sau m t th iứ ộ ờ
gian thu được 4,96 gam ch t r n v h n h p khí X. H p th ho n to n X v o nấ ắ à ỗ ợ ấ ụ à à à ước
c 300 ml dung d ch Y. Dung d ch Y có pH b ng
để đượ ị ị ằ
<b>Câu 31:</b> Poli (metyl metacrylat) v nilon-6 à đượ ạc t o th nh t các monome tà ừ ương ngứ
là
A. CH3-COO-CH=CH2 v Hà 2N-[CH2]5-COOH.
B. CH2=C(CH3)-COOCH3 v Hà 2N-[CH2]6-COOH.
C. CH2=C(CH3)-COOCH3 v Hà 2N-[CH2]5-COOH.
D. CH2=CH-COOCH3 v Hà 2N-[CH2]6-COOH.
<b>Câu 32:</b> H p ch t h u c X tác d ng ợ ấ ữ ơ ụ được v i dung d ch NaOH v dung d ch bromớ ị à ị
A. metyl axetat. B. axit acrylic. C. anilin. D. phenol.
<b>âu 33:</b> Nguyên t c a ngun t X có c u hình electron l p ngo i cùng l nsử ủ ố ấ ớ à à 2<sub>np</sub>4<sub>.</sub>
Trong h p ch t khí c a nguyên t X v i hi rô, X chi m 94,12% kh i lợ ấ ủ ố ớ đ ế ố ượng. Ph nầ
tr m kh i lă ố ượng c a nguyên t X trong oxit cao nh t lủ ố ấ à
A. 27,27%. B. 40,00%. C. 60,00%. D. 50,00%.
<b>Câu 34:</b> Dãy g m các ch t ồ ấ đề đ ều i u ch tr c ti p (b ng m t ph n ng) t o raế ự ế ằ ộ ả ứ ạ
an ehit axetic l :đ à
A. CH3COOH, C2H2, C2H4. B. C2H5OH, C2H2, CH3COOC2H5.
C. C2H5OH, C2H4, C2H2. D. HCOOC2H3, C2H2, CH3COOH.
<b>Câu 35:</b> Dung d ch X ch a h n h p g m Naị ứ ỗ ợ ồ 2CO3 1,5M v KHCOà 3 1M. Nh t t t ngỏ ừ ừ ừ
gi t cho ọ đến h t 200 ml dung d ch HCl 1M v o 100 ml dung d ch X, sinh ra V lít khíế ị à ị
( ktc). Giá tr c a V lở đ ị ủ à
A. 4,48. B. 1,12. C. 2,24. D. 3,36.
<b>Câu 36:</b> Khi đốt cháy ho n to n m gam h n h p hai ancol no, à à ỗ ợ đơn ch c, m ch h thuứ ạ ở
c V lít khí CO
đượ 2 ( ktc) v a gam Hở đ à 2O. Bi u th c liên h gi a m, a v V l :ể ứ ệ ữ à à
A.
V
m a
5,6
. B.
V
m 2a
11,2
. C.
V
m 2a
22,4
. D.
V
m a
5,6
.
<b>Câu 37:</b> Có ba dung d ch: amoni hi rocacbonat, natri aluminat, natri phenolat v ba ch tị đ à ấ
l ng: ancol etylic, benzen, anilin ỏ đựng trong sáu ng nghi m riêng bi t. N u ch dùngố ệ ệ ế ỉ
m t thu c th duy nh t l dung d ch HCl thì nh n bi t ộ ố ử ấ à ị ậ ế đượ ố đc t i a bao nhiêu ngố
nghi m?ệ
A. 5. B. 6. C. 3. D. 4.
<b>Câu 38:</b> Cho 0,448 lít khí CO2 ( ktc) h p th h t v o 100 ml dung d ch ch a h nở đ ấ ụ ế à ị ứ ỗ
h p NaOH 0,06M v Ba(OH)ợ à 2 0,12M, thu được m gam k t t a. Giá tr c a m lế ủ ị ủ à
A. 3,940. B. 1,182. C. 2,364. D. 1,970.
<b>Câu 39:</b> Dãy các kim lo i ạ đều có th ể đượ đ ềc i u ch b ng phế ằ ương pháp i n phânđ ệ
dung d ch mu i c a chúng l :ị ố ủ à
A. Ba, Ag, Au. B. Fe, Cu, Ag. C. Al, Fe, Cr. D. Mg, Zn, Cu.
<b>Câu 40:</b> C u hình electron c a ion Xấ ủ 2+<sub> l 1s</sub>à 2<sub>2s</sub>2<sub>2p</sub>6<sub>3s</sub>2<sub>3p</sub>6<sub>3d</sub>6<sub>. Trong b ng tu n ho n</sub>ả ầ à
các nguyên t hóa h c, nguyên t X thu cố ọ ố ộ
A. chu kì 4, nhóm VIIIB. B. chu kì 4, nhóm VIIIA.
C. chu kì 3, nhóm VIB. D. chu kì 4, nhóm IIA.
<b>II. PH N RIÊNG [10 câu]Ầ</b>
<i>Thí sinh ch ỉ đượ àc l m m t trong hai ph n (ph n A ho c B)ộ</i> <i>ầ</i> <i>ầ</i> <i>ặ</i>
<b>A. Theo chương trình Chu n (10 câu, t câu 41 ẩ</b> <b>ừ</b> <b>đến câu 50)</b>
<b>Câu 41: </b>Cho các h p ch t h u c : Cợ ấ ữ ơ 2H2; C2H4; CH2O; CH2O2 (m ch h ); Cạ ở 3H4O2 (m chạ
h , ở đơn ch c). Bi t Cứ ế 3H4O2 không l m chuy n m u qu tím m. S ch t tác d ng à ể à ỳ ẩ ố ấ ụ
c v i dung d ch AgNO
đượ ớ ị 3 trong NH3 t o ra k t t a lạ ế ủ à
A. 3. B. 4 C. 2 D. 5
<b>Câu 42:</b> Có n m dung d ch ă ị đựng riêng bi t trong n m ng nghi m: (NHệ ă ố ệ 4)2SO4, FeCl2,
Cr(NO3)3, K2CO3, Al(NO3)3. Cho dung d ch Ba(OH)ị 2đến d v o n m dung d ch trên. ư à ă ị
Sau khi ph n ng k t thúc, s ng nghi m có k t t a lả ứ ế ố ố ệ ế ủ à
A. 5. B. 2. C. 4. D. 3
<b>Câu 43: </b>Hòa tan ho n to n 14,6 gam h n h p X g m Al v Sn b ng dung d ch HCl à à ỗ ợ ồ à ằ ị
(d ), thu ư được 5,6 lít H2( ktc). Th tích khí Oở đ ể 2 ( ktc) c n ở đ ầ để ph n ng ho n ả ứ à
to n v i 14,6 gam h n h p X là ớ ỗ ợ à
A. 3,92 lít. B. 1,68 lít C. 2,80 lít D. 4,48 lít
<b>Câu 44: </b>Cacbohi rat nh t thi t ph i ch a nhóm ch c c a đ ấ ế ả ứ ứ ủ
A. Xeton B. An ehitđ C. Amin D. Ancol.
<b>Câu 45:</b> Cho h n h p g m 1,2 mol Mg v x mol Zn v o dung d ch ch a 2 mol Cuỗ ợ ồ à à ị ứ 2+<sub> v </sub>à
1 mol Ag+đế<sub>n khi các ph n ng x y ra ho n to n, thu </sub>ả ứ ả à à đượ<sub>c m t dung d ch ch a 3 ion</sub>ộ ị ứ
<b>Câu 46:</b> Cho h n h p X g m hai axit cacboxylic no, m ch không phân nhánh. ỗ ợ ồ ạ Đốt cháy
ho n to n 0,3 mol h n h p X, thu dà à ỗ ợ ược 11,2 lit khí CO2 ( ktc). N u trung hòa 0,3 ở đ ế
mol X thì c n dùng 500 ml dung d ch NaOH 1M. Hai axit ó l :ầ ị đ à
C. HCOOH, C2H5COOH D. HCOOH, HOOC-COOH.
<b>Câu 47:</b> H p ch t X m ch h có cơng th c phân t l Cợ ấ ạ ở ứ ử à 4H9NO2. Cho 10,3 gam X ph n ả
ng v a v i dung d ch NaOH sinh ra m t ch t khí Y v dung d ch Z. Khí Y n ng
ứ ừ đủ ớ ị ộ ấ à ị ặ
h n khơng khí, l m gi y qu tím m chuy n m u xanh. Dung d ch Z có kh n ng ơ à ấ ỳ ẩ ể à ị ả ă
l m m t m u nà ấ à ước brom. Cô c n dung d ch Z thu ạ ị được m gam mu i khan. Giá tr c a ố ị ủ
m là
A. 8,2 B. 10,8 C. 9,4 D. 9,6
<b>Câu 48: </b>Cho cân b ng sau trong bình kín: ằ 2NO2
2O4 (k).
(m u nâu à đỏ) (không m u)à
Bi t khi h nhi t ế ạ ệ độ ủ c a bình thì m u nâu à đỏ nh t d n. Ph n ng thu n có:ạ ầ ả ứ ậ
A. H < 0, ph n ng thu nhi tả ứ ệ B. H > 0, ph n ng t a nhi tả ứ ỏ ệ
C. H > 0, ph n ng thu nhi tả ứ ệ D. H < 0, ph n ng t a nhi tả ứ ỏ ệ
<b>Câu 49: </b>Đốt cháy ho n to n 0,2 mol m t ancol X no, m ch h , c n v a à à ộ ạ ở ầ ừ đủ 17,92 lít
khí O2 ( ktc). M t khác, n u cho 0,1 mol X tác d ng v a ở đ ặ ế ụ ừ đủ ớ v i m gam Cu(OH)2 thì
t o th nh dung d ch có m u xanh lam. Giá tr c a m v tên g i c a X tạ à ị à ị ủ à ọ ủ ương ng lứ à
C. 4,9 v glixerol.à D. 4,9 v propan-1,3- iolà đ
<b>Câu 50: </b>Phát bi u n o sau ây l úng?ể à đ à đ
A. Phân urê có cơng th c l (NHứ à 4)2CO3.
B. Phân h n h p ch a nit , photpho, kali ỗ ợ ứ ơ được g i chung l phân NPK.ọ à
C. Phân lân cung c p nit hóa h p cho cây dấ ơ ợ ướ ại d ng ion nitrat (NO3-) v ion amoni à
(NH4+)
D. Amophot l h n h p các mu i (NHà ỗ ợ ố 4)2HPO4 v KNOà 3.
<b>B. Theo chương trình Nâng cao (10 câu, t câu 51 ừ</b> <b>đến câu 60)</b>
<b>Câu 51:</b> M t bình ph n ng có dung tích không ộ ả ứ đổi, ch a h n h p khí Nứ ỗ ợ 2 v Hà 2 v i ớ
n ng ồ độ ươ t ng ng l 0,3 M v 0,7 M. Sau khi ph n ng t ng h p NHứ à à ả ứ ổ ợ 3đạ ạt tr ng thái
cân b ng tằ ở 0<sub>C, H</sub>
2 chi m 50% th tích h n h p thu ế ể ỗ ợ được. H ng s cân b ng Kằ ố ằ C tở 0C
c a ph n ng có giá tr lủ ả ứ ị à
A. 2,500 B. 0,609 C. 0,500 D. 3,125
<b>Câu 52:</b> Cho su t i n ấ đ ệ động chu n c a các pin i n hóa: Zn-Cu l 1,1 V; Cu-Ag l ẩ ủ đ ệ à à
0
/ 0,8
<i>Ag</i> <i>Ag</i>
<i>E</i> <i>V</i>
. Th di n c c chu n ế ệ ự ẩ 2
0
/
<i>Zn</i> <i>Zn</i>
<i>E</i>
v à 2
0
/
<i>Cu</i> <i>Cu</i>
<i>E</i>
có giá tr l n lị ầ ượ àt l
A. +1,56 V v +0,64 Và B. – 1,46 V v – 0,34 Và
C. – 0,76 V v + 0,34 Và D. – 1,56 V v +0,64 Và
<b>Câu 53:</b> Nung nóng m gam PbS ngo i khơng khí sau m t th i gian, thu à ộ ờ được h n h p ỗ ợ
r n (có ch a m t oxit) n ng 0,95 m gam. Ph n tr m kh i lắ ứ ộ ặ ầ ă ố ượng PbS ã b đ ị đốt cháy l à
A. 74,69 % B. 95,00 % C. 25,31 % D. 64,68 %
<b>Câu 54: </b>Phát bi u n o sau ây l úng?ể à đ à đ
A. Anilin tác d ng v i axit nitr khi un nóng thu ụ ớ ơ đ được mu i iazoniố đ
B. Benzen l m m t m u nà ấ à ước brom nhi t ở ệ độ ườ th ng.
C. Etylamin ph n ng v i axit nitr nhi t ả ứ ớ ơ ở ệ độ ườ th ng, sinh ra b t khí.ọ
D. Các ancol a ch c đ ứ đều ph n ng v i Cu(OH)ả ứ ớ 2 t o dung d ch m u xanh lam.ạ ị à
<b>Câu 55:</b> Dãy g m các dung d ch ồ ị đều tham gia ph n ng tráng b c l :ả ứ ạ à
A. Glucoz , mantoz , axit fomic, an ehit axeticơ ơ đ
B. Frutoz , mantoz , glixerol, an ehit axeticơ ơ đ
C. Glucoz , glixerol, mantoz , axit fomic.ơ ơ
D. Glucoz , frutoz , mantoz , saccaroz .ơ ơ ơ ơ
<b>Câu 56: </b>Dãy g m các ch t v thu c ồ ấ à ố đều có th gây nghi n cho con ngể ệ ườ ài l
A. penixilin, paradol, cocain. B. heroin, seduxen, erythromixin
C. cocain, seduxen, cafein. D. ampixilin, erythromixin, cafein.
<b>Câu 57: </b>Ch t h u c X có công th c phân t Cấ ữ ơ ứ ử 5H8O2. Cho 5 gam X tác d ng v a h t ụ ừ ế
v i dung d ch NaOH, thu ớ ị được m t h p ch t h u c không l m m t m u nộ ợ ấ ữ ơ à ấ à ước brom
v 3,4 gam m t mu i. Công th c c a X là ộ ố ứ ủ à
A. CH3COOC(CH3)=CH2. B. HCOOC(CH3)=CHCH3.
C. HCOOCH2CH=CHCH3 D. HCOOCH=CHCH2CH3.
Phenol <i>X</i> Phenyl axetat 0
(du)
<i>NaOH</i>
<i>t</i>
Y (h p ch t th m)ợ ấ ơ
Hai ch t X,Y trong s ấ ơ đồ trên l n lầ ượ àt l :
A. anhi rit axetic, phenol.đ B. anhi rit axetic, natri phenolatđ
C. axit axetic, natri phenolat. D. axit axetic, phenol.
<b>Câu 59:</b> Cho s ơ đồ chuy n hóa:ể
CH3CH2Cl
KCN
<sub> X </sub> 30
H O
t
Y
Công th c c u t o c a X, Y l n lứ ấ ạ ủ ầ ượ àt l :
A. CH3CH2CN, CH3CH2CHO. B. CH3CH2NH2, CH3CH2COOH.
C. CH3CH2CN, CH3CH2COONH4. D. CH3CH2CN, CH3CH2COOH.
<b>Câu 60:</b> Trường h p x y ra ph n ng lợ ả ả ứ à
A. Cu + Pb(NO3)2 (loãng) B. Cu + HCl (loãng)