Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (73.12 KB, 4 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<i><b>Dạng 1</b></i>: dùng định nghĩa để chứng minh bất đẳng thức.
<i>Chú ý các tính chất sau</i>:
; A2B2... C 20 ; A2B2... C 2 0 , ( 0) ; Tích các số khơng âm
là số khơng âm ; Các hằng đẳng thức đáng nhớ ! Kĩ thuật nhóm, tách các hạng tử để đa về dạng
hằng đẳng thức .
Bài 1 : Chứng minh các Bất đẳng thức sau:
a)
2
2 2
a b a b
2 2
<sub>b)</sub>
3
3 3
a b a b
2 2
<sub>c) </sub>a2b2 2ab
c) a2b2b2ab bc ca d)
a b c 3 2 a b c
e)
2 2 2 2 2
a b c d e a b c d e
f) a2b2 1 ab a b
Bài 2 : Chứng minh các BĐT sau:
a) a2b2c22ab 2ac 2bc b)
2 2
a
b c ab ac 2bc
4
c) a22b2 2ab 2a 4b 2 0 d)a25b2 4ab 2a 6b 3 0
e)
4 4 2 2
x y z 1 2x xy x x 1
Bài 3 : Cho a, b, c là độ dài 3 cạnh của một tam giác. Chứng minh các BĐT sau:
a)
2 2 2
ab bc ca a b c 2 ab bc ca
b) abc
2 2 2 2 2 2 4 4 4
2 a b b c c a a b c 0
d)
2 2 2 3 3 3
a b c b c a c a b 4abc a b c
e)
2 2 2
a b a b b c b c c a c a 0
f)
3 3 3 2 2 2 2 2 2 3 3 3
a b c abc a b c b a c c a b a b c 2abc
Bµi 4 : Chøng minh:
2
2 2
a
b c ab bc ca
3 <sub> .</sub>
Bµi 7 : CMR:
a) NÕu a2b22 th× a b 2 b) Víi a b th×
3 2 2 3
2
a ab a b b
b
a b
c) NÕu x 1, y 1 th× x y 1 y x 1 1 xy
d) NÕu 0 x y z . CM:
1 1 1 1 1
y x z x z
x z y x z
e) NÕu a2b2c21 th× :
1
ab bc ca 1
2
.
f) Cho a > 0. CMR: a5 a2 3a 5 0
Bµi 8 : Cho a, b, c là các số thực trong ®o¹n [0 ; 1]. CMR: a2b2c2 1 a b b c c a2 2 2
Bµi 9 : CMR: NÕu ab+ bc+ ca =1 th×
2 2 2
1 a 1 b 1 c
bằng bình phơng của một số thực
( a, b, c là các số thực).
Bài 10 : Tìm c¸c sè a, b, c, d biÕt r»ng :
2 2 2 2 <sub>2</sub>
a b c d ab bc cd d <sub>5</sub>0
.
Bµi 11 : Cho các số dơng a, b, c. CMR:
a b c
1 2
b c a c a b
<sub>.</sub>
Bµi 12 : Cho c¸c sè thùc a, b, c, m, n, p tháa m·n ®iỊu kiƯn :
ap 2bn cm 0 <sub> vµ </sub><sub>ac b</sub><sub></sub> 2 <sub></sub><sub>0</sub><sub>. </sub> <sub> CMR: </sub>mp n 2 0<sub>.</sub>
Bµi 13 : Cho các số dơng thỏa mÃn: a> b và c ab. CMR: 2 2 2 2
a c b c
a c b c
<sub>.</sub>
D¹ng 2: dùng các bđt:
1
a 2, a 0
a
;
a b
2, a.b 0
b a
Bµi 14 : Chøng minh các BĐT sau: (với a, b, c là các số d¬ng)
a)
a b
<sub></sub> <sub></sub>
<sub>b)</sub>
1 1 1
a b c 9
a b c
<sub></sub> <sub></sub>
c)
2 2 2
a b c a b c 9abc
d)
bc ac ab
a b c
a b c
e)
a b c 3
b c a c a b 2 <sub>f) </sub>
2 2 2
a b c a b c
b c a c a b 2
g)
4 4 4 9
a 2b c 2a b c a b 2c a b c <sub> ;</sub>
h)
a b c 1 1 1
bc ac ab a b c <sub>i) </sub>
2 2 2
2 2 2
a b c a b c
b c a
b c a
Bµi 15 : Tìm giá trị nhỏ nhất của c¸c biĨu thøc sau:
a)
4x 1 4 x
P , x 0
x
b)
2
x 2x 1
Q , x 2
x 2
c)
2
2
1
T a 4 a
a a 1
<sub> .</sub>
Bài 16 : Tìm giá trị lớn nhất cđa biĨu thøc:
2
4 2
x
U
x x 1
Dùng bất đẳng thức để tìm gtln, gtnn của biểu thức & hàm số .
Bài 17 : Tìm GTNN của :
a)
2 2 2
f x, y x y 1 x 1 y 2
b)
2 2 2
f x, y x y x 2xy 4x 1
c)
2 2
2 2
4y 4x 6xy
f x, y
x y
<sub>.</sub>
Bài 18 : Tìm GTLN của :
a)
2
f x 3 4x x
b) f x
c)
2
2 2
3x 4xy
f x, y
x y
Bài 19 : Tìm GTNN cña :
a)
2
x 4x 4
f x x 0
x
b)
2
x 1
f x x 0
x
c)
x 5
f x 0 x 1
1 x x
<sub>d) </sub>f x
Bài 20 : Tìm GTLN của :
a) f x
f x 1 x 1 x
c)
x
f x
x 2
<sub>d) </sub>
e)
2 2
f x a x a x 0 x a
Bài 21 : Tìm GTLN, GTNN cña :
a) f x
2
f x 3x 4 3 x 3 x 3
c)
o o
f x 3sin x 4cos x 2 0 x 180
Bµi 22 : Cho
x y 2, x 0, y 0
. H·y t×m :
a) GTNN cđa :
1 1
A
x y
b) GTLN cña : B
Bµi 23 : Cho xy= 4 , (x>0, y>0). H·y t×m GTNN cđa :
a) A x 2y2 b) B x 4y4 c) C
2 2
D x y x 9 y y 9 x
Bµi 24 : Cho 2 số thực dơng a và b. Tìm GTNN của :
a)
a x b x
y , x 0
x
b)
b
y ax , x 0
x
c)
b
y ax , x a
x a
<sub>d) </sub>y 2 x 1 x 2 x 3