Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

Thuat ngu viet tat CNTT

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (64.44 KB, 4 trang )

Một số thuật ngữ và chữ viết tắt

OSI

open systems
interconnection
B chuyn đổi kỹ
thuật mô phỏng
thành kỹ thuật số.

ADC

API

Bios

Analogue to digital
converter

Applications Program
Interface

Giao diện Chương
trình ứng dụng.

Hệ nhập xuất cơ bản

basic input/output
system
Số bit mỗi giây


Bps

bits per second
Mạng cục bộ

LAN

Local Area Networks

Mạng diện rộng
WAN

Wide Area Networks

Sự nối tiếp tiêu chuẩn
của hệ thống mở

CSMA/CD


Access with Collision
Detection

TCP/ IP

Giao thức đường dây
đa truy cập với cm
nhn va chm

Transfer Control Protocol /


Internet protocol

Một tập các tiêu chuẩn
(các giao thức) dùng
cho quá trình phát
truyền và sửa lỗi đối
với dữ liệu

Systems Netword
Architecture

Kiến trúc hệ thống
mạng

SNA

UTP

STP

(Unshield Twisted Pair)
cable

Cáp xoắn đôi trần

(Shield Twisted Pair) cable

Cáp xoắn đôi có vỏ
bọc


User Datagram Protocol

Giao diện mạng (giao
thức này nằm trong
tầng truyền tải )

UDP

I/O

Hệ thèng vµo / ra
Input / Output
Tỉ chøc qc tÕ vỊ tiªu
chuÈn hãa

ISO
The International
Standards Organization
Carrier
Sense
Multiple

CCITT


al Telephonique et.
Telegraphique.
SDLC
Synchronous Data Link

Control

SPX

Điều khiển liên kết dữ
liệu đồng bộ

Trao đổi các gói dữ
liệu tuần tự
Sequenced packet
exchange
Trao đổi gói tin liên
mạng

IPX

Internetwork packet
exchange
Giao thức dịch vụ liên
kết Netware

NLSP

Netware Link Service
Protocol

Giao thức OSPF

OSPF
(Open Shortest Path First)

protocol
Kiểm soát truy cập môi
trờng truyền th«ng

MAC

Comite
Consultatif
Internation

Medium access control

ARP
Tổ chức tư vấn quốc tế về
điện tín và điện thoại


RARP

Reverse Address
Resolution Protocol
Giao thức tạo thông
điệp điều khiển của
internet

ICMP

NIC

Internet Control Message

Protocol

Network interface card

Card giao tiếp mạng

Khe cắm PCI trên
mainboard

Khe cắm mở rộng ISA

PCI

Peripheral Component
Interconnect
Đầu nối BNC

ISA

Industry Standard
Architecture
Đơn vị logic (là một
phiên làm việc trong
môi trờng SNA)

BNC

LU

Address

Resolution
Protocol

BNC connector

Logical unit

Giao thức giải pháp địa chỉ

Giao thức phân tích địa chỉ
đảo





















Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×