Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (88.61 KB, 4 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
Mã kí hiệu
<b>Đ04-09-KTCKIIL3</b>
<b>ĐỀ THI CUỐI KÌ II LỚP 1</b>
<b>MƠN THI: TỐN</b>
<i><b>(Thời gian làm bài 40 phút)</b></i>
<b>Bài 1:</b>
a, Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
57; 58; 59; ...;...;...;...; 64.
...;...; 80; 81; 82 ;...;...;...;...; 87;...;...; 90
b, Viết các số:
Hai mươi mốt: ... Bảy mươi sáu: ...
Bốn mươi tư: ... Năm mươi tám: ...
Chín mươi lăm: ... Một trăm: ...
<b>Bài 2:</b>
a, Đặt tính rồi tính:
34 + 20 87 - 43
53 + 35 96 - 46
b, Tính:
30 cm + 8 cm 18 - 5 + 3
Các ngày trong tuần là: thứ hai, ..., thứ tư,...,...,..., chủ nhật.
<b>Bài 5. Đúng ghi đ, sai ghi s:</b>
Điểm A và điểm B ở trong hình tròn <sub></sub> . B
Điểm A và điểm C ở trong hình trịn <sub></sub> . C
Điểm D và điểm C ở ngồi hình trịn <sub></sub> . D
Điểm B và điểm D ở ngồi hình trịn <sub></sub>
<b>Bài 6. Lớp 1A có 25 bạn, lớp 1B có 24 bạn. Hỏi hai lớp có tất cả bao nhiêu </b>
bạn?
<b>Bài 8. Một sợi dây dài 53 cm, anh Hà cắt đi 13 cm. Hỏi sợi dây còn lại dài </b>
bao nhiêu xăng ti mét?
<b>Bài 9. Số?</b>
.... + .... = 23 ... - ... = 15
<b>NG</b>
<b>ƯỜI</b>
<b>SO</b>
<b>ẠN</b>
<b>TH</b>
<b>ẢO</b>
<b>XÁ</b>
<b>C</b>
<b>NH</b>
<b>ẬN</b>
<b>CỦ</b>
<b>A</b>
<b>TỔ</b>
<b>TR</b>
<b>ƯỞ</b>
<b>NG</b>
<b>CH</b>
<b>UY</b>
<b>ÊN</b>
<b>MÔ</b>
<b>N</b>
Mã kí hiệu
<b>HD04-09-KTCKIIL1</b>
<b>BIỂU CHẤM, ĐÁP ÁN ĐỀ THI CUỐI KÌ II LỚP 1</b>
<b>MƠN THI: TỐN</b>
<i><b>(Thời gian làm bài 40 phút)</b></i>
<b>Bài 1: 1 điểm</b>
Câu a: 0,5 điểm
Câu b: 0,5 điểm
<b>Bài 2: 2 điểm ( m ỗi câu 1 đi ểm)</b>
<b>Bài 3: 1,5 điểm </b>
<b>Bài 4: 1 điểm </b>
<b>Bài 5: 1 điểm ( mỗi câu 0,25 đi ểm)</b>
<b>Bài 6: 1.25 điểm </b>
Câu trả lời đúng: 0,25 điểm
Phép tính đúng: 0,5 điểm
Đáp số đúng: 0,25 điểm
<b>Bài 7: 1.25điểm</b>
<b>NGƯỜI SOẠN THẢO</b> <b>XÁC NHẬN CỦA </b>
<b>TỔ TRƯỞNG CHUYÊN MÔN</b>
<b>HIỆU TRƯỞNG</b>