Tải bản đầy đủ (.docx) (15 trang)

trión khai ®¹i trµ 4 3 b khung ph©n phèi ch­​¬ng tr×nh thcs m«n to¸n líp 6 c¶ n¨m 140 tiõt sè häc 111 tiõt h×nh häc 29 tiõt häc k× i 18 tuçn4 tiõt 72 tiõt 58 tiõt 14 tuçn ®çu3 tiõt 42 tiõt 4

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (105.21 KB, 15 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

B. khung phân phối chơng trình THCS


Môn Toán



<b>lớp 6</b>



<i><b>Cả năm</b></i>
<i><b>140 tiết</b></i>


<i><b>Số học</b></i>
<i><b>111 tiết</b></i>


<i><b>Hình học</b></i>
<i><b>29 tiết</b></i>
<b>Học kì I:</b>


18 tuần4
tiết = 72 tiết


<b>58 tiết</b>
14 tuần đầu3 tiết


= 42 tiết
4 tuần cuối4 tiết


= 16 tiết


<b>14 tiết</b>
14 tuần đầu1 tiÕt


= 14 tiÕt
4 tuÇn cuèi0 tiÕt



= 0 tiÕt
<b>Häc kì II:</b>


17 tuần4
tiết = 68 tiết


<b>53 tiết</b>
15 tuần đầu3 tiết


= 45 tiÕt


2 tuÇn cuèi4 tiÕt = 8 tiÕt


<b>15 tiÕt</b>
15 tuần đầu1 tiết


= 15 tiết


2 tuần cuối0 tiết = 0 tiết


<i><b>T</b></i>
<i><b>T</b></i>


<i><b>Ch bt buc</b></i>


<i><b>Số tiết</b></i> <i><b>Ghi chú</b></i>
1 <b>I. Ôn tập và bổ túc về số tự nhiên</b>


<i>1. Khái niệm về tập hợp, phần tử.</i>


<i>2. Tập hợp <b>N</b> các số tự nhiên</i>




Tập hợp <b>N, N*</b>.




Ghi v c s tự nhiên. Hệ thập phân, các chữ số
La Mã.




C¸c tÝnh chÊt cđa phÐp céng, trõ, nh©n trong <b>N.</b>




PhÐp chia hÕt, phÐp chia cã d.




Luü thõa víi sè mũ tự nhiên.
<i>3. Tính chất chia hết trong tập hợp <b>N</b></i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<i><b>T</b></i>




TÝnh chÊt chia hÕt cña mét tỉng.





C¸c dÊu hiƯu chia hÕt cho 2; 5; 3; 9.




Ước và bội.




Số nguyên tố, hợp số, phân tích một số ra thừa số
nguyên tố.




Ước chung, ƯCLN; bội chung, BCNN.


2


<b>II. Số nguyên</b>




Số nguyên âm. Biểu diễn các số nguyên trên trục
số.




Th t trong tp hp <b>Z</b>. Giỏ tr tuyt i.





Các phép cộng, trừ, nhân trong tập hợp <b>Z</b> và tính
chất của các phép toán.




Bội và ớc của một số nguyên.


29


3


<b>III. Phân số</b>




Phân số bằng nhau.




Tính chất cơ bản của phân số.




Rút gọn phân số, phân số tối giản.




Quy ng mu s nhiu phõn s.





So sánh phân số.




Các phép tính về phân số.




Hỗn số. Số thập phân. Phần trăm.




Ba bài toán cơ bản về phân số.




Biu phn trm.


43


4


<b>IV. Điểm. Đờng thẳng</b>




Ba điểm thẳng hàng.





Đờng thẳng đi qua hai điểm.




Tia. Đoạn thẳng. Độ dài đoạn thẳng. Trung điểm
của đoạn thẳng.


14


Hình học
29 tiết


5 <b>V. Gãc</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<i><b>T</b></i>
<i><b>T</b></i>


<i><b>Chủ đề bắt buộc</b></i>


<i><b>Sè tiÕt</b></i> <i><b>Ghi chú</b></i>
<i>của một góc.</i>


<i>2. Đờng tròn. Tam giác.</i>


<b>lớp 7</b>


<i><b>Cả năm</b></i>



<i><b>140 tiết</b></i>


<i><b>Đại số</b></i>
<i><b>70 tiết</b></i>


<i><b>Hình học</b></i>
<i><b>70 tiết</b></i>
<b>Học kì I:</b>


18 tuần4 tiết
= 72 tiết


<b>40 tiết</b>
14 tuần đầu2 tiết


= 28 tiết
4 tuần cuối3 tiết


= 12 tiết


<b>32 tiết</b>
14 tuần đầu2 tiết


= 28 tiết
4 tuần cuối1 tiết


= 4 tiết
<b>Học kì II:</b>


17 tuần4 tiết


= 68 tiết


<b>30 tiết</b>
13 tuần đầu2 tiết


= 26 tiết
4 tuần cuối1 tiết


= 4 tiết


<b>38 tiết</b>
13 tuần đầu2 tiết


= 26 tiÕt
4 tuÇn cuèi3 tiÕt


= 12 tiÕt


<i><b>TT</b></i> <i><b>Chủ đề bắt buộc</b></i> <i><b>Số tiết</b></i> <i><b>Ghi chú</b></i>


1 <b>I. Sè h÷u tØ. Sè thực</b>
<i>1. Tập hợp <b>Q </b>các số hữu tỉ</i>




Khái niệm số hữu tỉ.




Biểu diễn số hữu tỉ trên trục số.





So sánh các số hữu tỉ.




Các phép tính trong <b>Q</b>: cộng, trừ, nhân, chia số
hữu tỉ. Lịy thõa víi sè mị tù nhiªn cđa mét sè


23 Đại số


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

hữu tỉ.
<i>2. Tỉ lệ thức</i>




Tỉ sè, tØ lƯ thøc.




C¸c tÝnh chÊt cđa tØ lƯ thøc vµ tÝnh chÊt cđa d·y tØ
sè b»ng nhau.


<i>3. Sè thập phân hữu hạn. Số thập phân vô hạn</i>
<i>tuần hoàn. Làm tròn số.</i>


<i>4. Tập hợp số thực <b>R</b></i>





Biểu diễn một số hữu tỉ dới dạng số thập phân hữu
hạn hoặc vô hạn tuần hoàn.




Số vô tỉ (số thập phân vô hạn không tuần hoàn.
Tập hợp số thực.




Khái niệm về căn bậc hai của một số thực không
âm.


2 <b>II. Hm s v th</b>
<i>1. i lng t l thun</i>




Định nghĩa.




Tính chất.




Gii toán về đại lợng tỉ lệ thuận.
<i>2. Đại lợng tỉ l nghch</i>





Định nghĩa.




Tính chất.




Gii toỏn v i lợng tỉ lệ nghịch.
<i>3. Khái niệm hàm số và đồ th</i>




Định nghĩa hàm số.




Mt phng to .




Đồ thị của hàm số y = ax (a 0).




Đồ thị của hàm số y =


a



x<sub> (a 0).</sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<i><b>TT</b></i> <i><b>Chủ đề bắt buộc</b></i> <i><b>Số tiết</b></i> <i><b>Ghi chỳ</b></i>


3


<b>III. Thống kê</b>




Thu thập các số liệu thống kê. Tần số.




Bng tn s v biu tn số (biểu đồ đoạn thẳng
hoặc biểu đồ hình cột.




Sè trung b×nh céng; mèt cđa dÊu hiƯu.


11


4


<b>IV. Biểu thức đại số</b>





Khái niệm biểu thức đại số, giá trị của một biểu
thức đại số.




Khái niệm đơn thức, đơn thức đồng dạng, các
phép tốn cộng, trừ, nhân các đơn thức.




Kh¸i niƯm ®a thøc nhiÒu biÕn. Céng và trừ đa
thức.




Đa thức một biến. Cộng và trừ đa thức một biến.




Nghiệm của đa thức một biến.


19


5


<b>V. Đờng thẳng vuông góc. Đờng th¼ng song</b>
<b>song</b>


<i>1. Góc tạo bởi hai đờng thẳng cắt nhau. Hai góc</i>
<i>đối đỉnh. Hai đờng thẳng vng góc.</i>



<i>2. Góc tạo bởi một đờng thẳng cắt hai đờng thẳng.</i>
<i>Hai đờng thẳng song song. Tiên đề Ơ-lít về đờng</i>
<i>thẳng song song. Khái niệm định lí, chứng minh</i>
<i>một định lí.</i>


17


H×nh häc
70 tiÕt


6


<b>VI. Tam gi¸c</b>


<i>1. Tổng ba góc của một tam giác.</i>
<i>2. Hai tam giác bằng nhau.</i>
<i>3. Các dạng tam giác đặc biệt</i>




Tam giác cân. Tam giác đều.




Tam gi¸c vuông. Định lí Pi-ta-go. Hai trờng hợp
bằng nhau của tam giác vuông.


27



7 <b>VII. Quan h gia cỏc yu t trong tam giác. </b>
<b>Các đờng đồng quy của tam giác</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<i>1. Quan hệ giữa các yếu tố trong tam gi¸c</i>




Quan hệ giữa góc và cạnh đối diện trong mt tam
giỏc.




Quan hệ giữa ba cạnh của một tam gi¸c.


<i>2. Quan hệ giữa đờng vng góc và đờng xiên,</i>
<i>giữa đờng xiên và hình chiếu của nó.</i>


<i>3. Các đờng đồng quy của tam giác</i>




Các khái niệm đờng trung tuyến, đờng phân giác,
đờng trung trực, đờng cao của một tam giác.




Sự đồng quy của ba đờng trung tuyến, ba đờng
phân giác, ba đờng trung trực, ba đờng cao của
một tam giác.



<b>líp 8</b>


<i><b>C¶ năm</b></i>


<i><b>140 tiết</b></i>


<i><b>Đại số</b></i>
<i><b>70 tiết</b></i>


<i><b>Hình học</b></i>
<i><b>70 tiết</b></i>
<b>Học kì I:</b>


18 tuần4 tiết
= 72 tiết


<b>40 tiết</b>
14 tuần đầu2 tiết


= 28 tiết
4 tuần cuối3 tiết


= 12 tiết


<b>32 tiết</b>
14 tuần đầu2 tiết


= 28 tiết
4 tuần cuối1 tiết


= 4 tiết


<b>Học kì II:</b>


17 tuần4 tiết
= 68 tiết


<b>30 tiết</b>
13 tuần đầu2 tiết


= 26 tiết
4 tuần cuối1 tiết


<b>38 tiết</b>
13 tuần đầu2 tiết


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

= 4 tiÕt = 12 tiÕt


<i><b>TT</b></i> <i><b>Chủ đề bt buc</b></i> <i><b>S tit</b></i> <i><b>Ghi chỳ</b></i>


1


<b>I. Phép nhân và phép chia đa thức</b>
<i>1. Nhân đa thức</i>




Nhõn n thc vi a thc.




Nhân đa thức với đa thức.





Nhõn hai đa thức đã sắp xếp.
<i>2. Các hằng đẳng thức đáng nh</i>




Bình phơng của mét tỉng. B×nh phơng của một
hiệu.




Hiệu hai bình ph¬ng.




LËp ph¬ng cđa mét tỉng. LËp ph¬ng cđa mét hiệu.




Tổng hai lập phơng. Hiệu hai lập phơng.
<i>3. Phân tích đa thức thành nhân tử</i>




Phõn tớch a thc thành nhân tử bằng phơng pháp
đặt nhân tử chung.





Phân tích đa thức thành nhân tử bằng phơng pháp
dùng hằng ng thc.




Phân tích đa thức thành nhân tử bằng phơng pháp
nhóm hạng tử.




Phân tích đa thức thành nhân tử bằng cách phối
hợp nhiều phơng pháp.


<i>4. Chia đa thøc</i>




Chia đơn thức cho đơn thức.




Chia đa thức cho n thc.




Chia hai a thc ó sp xp.


21



Đại sè
70 tiÕt


2 <b>II. Phân thức đại số</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

<i>gọn phân thức. Quy đồng mẫu thức nhiều phân</i>
<i>thức.</i>


<i>2. Cộng và trừ các phân thức đại số</i>




Phép cộng các phân thức đại số.




Phép trừ các phân thức đại số.


<i>3. Nhân và chia các phân thức đại số. Biến đổi các</i>
<i>biểu thức hữu tỉ</i>




Phép nhân các phân thức đại số.




Phép chia các phân thức đại số.





Biến đổi các biểu thức hữu t.


3


<b>III. Phơng trình bậc nhất một ẩn</b>


<i>1. Khỏi nim v phng trỡnh, phng trỡnh tng ng</i>




Phơng trình một ẩn.




Định nghĩa hai phơng trình tơng đơng.
<i>2. Phơng trình bậc nhất một ẩn</i>




Phơng trình đa đợc về dạng ax + b = .




Phơng trình tích.




Phơng trình chứa ẩn ở mẫu.



<i>3. Giải bài to¸n b»ng c¸ch lập phơng trình bậc</i>
<i>nhất mét Èn.</i>


17


4


<b>IV. Bất phơng trình bậc nhất một ẩn</b>
<i>1. Liên hệ giữa thứ tự và phép cộng, phép nhân.</i>
<i>2. Bất phơng trình bậc nhất một ẩn. Bất phơng</i>
<i>trình tơng đơng.</i>


<i>3. Giải bất phơng trình bậc nhất một ẩn.</i>
<i>4. Phơng trình chứa dấu giá trị tuyệt đối.</i>


12


5 <i><b>V. Tø gi¸c</b></i>


<i>1. Tø gi¸c låi</i>


25 H×nh häc


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

<i><b>TT</b></i> <i><b>Chủ đề bắt buộc</b></i> <i><b>Số tiết</b></i> <i><b>Ghi chú</b></i>




Các định nghĩa: Tứ giác, tứ giác li.





Định lí: Tổng các góc của một tứ giác bằng 36.
<i>2. Hình thang, hình thang vuông và hình thang cân.</i>
<i>Hình bình hành. Hình chữ nhật. Hình thoi. Hình</i>
<i>vuông.</i>


<i>3. i xứng trục và đối xứng tâm. Trục đối xứng,</i>
<i>tâm đối xứng của một hình.</i>


6


<b>VI. Đa giác. Diện tích đa giác</b>
<i>1. Đa giác. Đa giác đều.</i>


<i>2. Các cơng thức tính diện tích của hình chữ nhật,</i>
<i>hình tam giác, của các hình tứ giác đặc biệt.</i>
<i>3. Tính diện tích của hình đa giác lồi.</i>


10


7


<b>VII. Tam giác đồng dạng</b>
<i>1. Định lí Ta-lét trong tam giỏc</i>




Các đoạn thẳng tỉ lệ.





nh lớ Ta-lột trong tam giác (thuận, đảo, hệ quả.




Tính chất đờng phân giác của tam giác.
<i>2. Tam giác đồng dạng</i>




Định nghĩa hai tam giác đồng dạng.




Các trờng hợp đồng dạng của hai tam giác.




ứng dụng thực tế của tam giác đồng dạng.


20


8 <b>VIII. Hình lăng trụ đứng. Hình chóp đều</b>
<i>1. Hình hộp chữ nhật. Hình lăng trụ đứng. Hình</i>
<i>chóp đều. Hình chóp cụt đều</i>




Các yếu tố của cỏc hỡnh ú.





Các công thức tính diện tích, thể tích.
<i>2. Các quan hệ không gian trong hình hộp</i>




Mt phẳng: Hình biểu diễn, sự xác định.


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>



Hình hộp chữ nhật và quan hệ song song giữa:
đ-ờng thẳng và đđ-ờng thẳng, đđ-ờng thẳng và mặt phẳng,
mặt phẳng và mặt phẳng.




Hình hộp chữ nhật và quan hệ vuông góc giữa:
đ-ờng thẳng và đđ-ờng thẳng, đđ-ờng thẳng và mặt phẳng,
mặt phẳng và mặt phẳng.


<b>Lớp 9</b>


<i><b>Cả năm</b></i>


<i><b>140 tiết</b></i>


<i><b>Đại số</b></i>
<i><b>70 tiết</b></i>


<i><b>Hình học</b></i>


<i><b>70 tiết</b></i>
<b>Học kì I:</b>


18 tuần4 tiết =
72 tiết


<b>36 tiết</b>


2 tuần đầu3 tiết = 6 tiết
2 tuần giữa1 tiÕt


= 2 tiÕt
14 tuÇn cuèi2 tiÕt


= 28 tiÕt


<b>36 tiết</b>


2 tuần đầu1 tiết = 2 tiết
2 tuần giữa3 tiết = 6 tiết
14 tuần cuối2 tiết = 28 tiết


<b>Học kì II:</b>
17 tuÇn4 tiÕt =


68 tiÕt


<b>34 tiÕt</b>
17 tuÇn2 tiÕt



= 34 tiÕt


<b>34 tiÕt</b>


17 tuÇn2 tiÕt = 34 tiÕt


<i><b>TT</b></i> <i><b>Chủ đề bắt buc</b></i> <i><b>S tit</b></i> <i><b>Ghi chỳ</b></i>


1 <b>I. Căn bậc hai. Căn bậc ba</b>
<i>1. Khái niệm căn bậc hai. </i>


Cn thc bc hai v hng ng thc


20 Đại số


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

<i><b>TT</b></i> <i><b>Chủ đề bắt buộc</b></i> <i><b>Số tiết</b></i> <i><b>Ghi chú</b></i>


2
A <sub> =A.</sub>


<i>2. Các phép tính và các phép biến đổi đơn giản</i>
<i>về cn bc hai.</i>


<i>3. Căn bậc ba.</i>


2


<b>II. Hàm số y = ax + b </b><b>a </b>
<i>1. Hµm sè y = ax + b </i><i>a </i><i>.</i>



<i>2. Hệ số góc của đờng thẳng. Hai đờng thẳng</i>
<i>song song và hai ng thng ct nhau.</i>


12


3


<b>III. Hệ hai phơng trình bậc nhất hai ẩn</b>
<i>1. Phơng trình bậc nhất hai ẩn.</i>


<i>2. Hệ hai phơng trình bậc nhất hai ẩn.</i>


<i>3. Gii h phng trình bằng phơng pháp cộng đại</i>
<i>số, phơng pháp thế.</i>


<i>4. Gi¶i bài toán bằng cách lập hệ phơng trình.</i>


17


4


<b>IV. Hµm sè y = ax2<sub> (a </sub></b><sub></sub><b><sub> 0). Tính chất.</sub></b>
<b>Đồ thị</b>


<i>1. Hàm số y = ax2<sub> (a </sub></i><sub></sub><i><sub> 0). Tính chất. Đồ thị.</sub></i>


<i>2. Phơng trình bËc hai mét Èn.</i>
<i>3. HƯ thøc ViÐt vµ øng dơng.</i>


<i>4. Phơng trình quy về phơng trình bậc bai.</i>


<i>5. Giải bài toán bằng cách lập phơng trình bậc</i>
<i>hai một ẩn.</i>


21


5 <b>V. Một số hệ thức trong tam giác vuông</b>
<i>1. Một số hệ thức trong tam giác vuông.</i>
<i>2. Tỉ số lợng giác của góc nhọn. Bảng lợng giác.</i>


19 Hình học


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

<i>3. Hệ thức giữa các cạnh và các góc của tam</i>
<i>giác vuông (sử dụng tỉ số lợng giác).</i>


<i>4. ứng dụng thực tế các tỉ số lợng giác của góc</i>
<i>nhọn.</i>


6


<b>VI. Đờng tròn</b>


<i>1. Xỏc nh mt ng trũn</i>




nh ngha ng trũn, hỡnh trũn.




Cung và dây cung.





Sự xác định một đờng tròn, đờng tròn ngoại tiếp
tam giác.


<i>2. Tính chất đối xứng</i>




Tâm đối xứng.




Trục đối xng.




Đờng kính và dây cung.




Dõy cung v khong cách đến tâm.


<i>3. Ví trí tơng đối của đờng thẳng và đờng trịn,</i>
<i>của hai đờng trịn.</i>


15


7 <b><sub>VII. Góc với đờng trũn</sub></b>


<i>1. Gúc tõm. S o cung</i>




Định nghĩa góc ở tâm.




Số đo của cung tròn.
<i>2. Liên hệ giữa cung và dây.</i>


<i>3. Gúc to bi hai cỏt tuyn ca ng trũn</i>




Định nghĩa góc nội tiếp.


</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

<i><b>TT</b></i> <i><b>Chủ đề bắt buộc</b></i> <i><b>Số tiết</b></i> <i><b>Ghi chú</b></i>




Gãc néi tiếp và cung bị chắn.




Góc tạo bởi tiếp tuyến và dây cung.




Gúc cú nh bờn trong hay bờn ngoi ng


trũn.




Cung chứa góc. Bài toán quü tÝch “cung chøa
gãc”.


<i>4. Tứ giác nội tiếp đờng tròn</i>




§Þnh lÝ thn.




Định lí đảo.


<i>5. Cơng thức tính độ dài đờng tròn, diện tích</i>
<i>hình trịn. Giới thiệu hình quạt trịn và din tớch</i>
<i>hỡnh qut trũn.</i>


8


<b>VIII. Hình trụ, hình nón, hình cầu</b>




Hình trụ, hình nón, hình cầu.





Hình khai triển trên mặt phẳng của hình trụ,
hình nón.




Công thức tính diện tích xung quanh và thể tích
của hình trụ, hình nón, hình cầu.


12


<b>Cỏc ch đề tự chọn nâng cao</b>



<i><b>Lớp</b></i> <i><b>TT</b></i> <i><b>Tên chủ đề</b></i> <i><b>Số</b></i>


<i><b>tiÕt</b></i>
<i><b>Ghi</b></i>
<i><b>chó</b></i>


<b>Líp 6</b>


1 D·y sè tù nhiªn viÕt theo quy luËt 4 Chủ


S


</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>

<i><b>tiết</b></i> <i><b>chú</b></i>


(40
tiết)



học
3 Tìm chữ số tận cïng cđa mét lịy thõa 4


4 Các vấn đề nâng cao về tính chia hết, ớc và bội 4
5 Một số dạng bài tập về số nguyên tố 4


6 So sánh hai phân số 4


7 DÃy các phân số viết theo quy luật 4


8 Một số phơng pháp giải toán sè häc 4


9 Tính số điểm, số đờng thẳng, số đoạn thẳng 4 Chủ
đề
Hình


häc


10 TÝnh sè ®o gãc 4


<b>Líp 7</b>
(40
tiÕt)


1 Số thập phân vô hạn tuần hoàn 4


Ch

i



số


2 Mt s bài tốn về đại lợng tỉ lệ 4


3 NghiƯm nguyªn của đa thức bậc nhất hai biến 4


4 Nghiệm hữu tØ cđa ®a thøc mét biÕn 4


5 Dãy số cách u 4


6 Phơng pháp tính tổng 4


7 Trọng tâm của tam giác 4


Ch

Hỡnh


học


8 Đờng tròn ngoại tiếp của tam giác 4


9 Phơng pháp chứng minh ba điểm thẳng hàng 4
10 Phơng pháp chứng minh ba đờng thẳng đồng quy 4
<b>Lớp 8</b>


(40


1 Toán chia hết trong tập hợp số nguyên 6 Chủ
đề


Đại


</div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15>

<i><b>Lớp</b></i> <i><b>TT</b></i> <i><b>Tên chủ đề</b></i> <i><b>Số</b></i>
<i><b>tiết</b></i>


<i><b>Ghi</b></i>
<i><b>chó</b></i>


tiÕt)




3 Chứng minh bt ng thc 4


4 Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của một biểu


thức. 4


5 V đờng phụ để chứng minh hình học 4


Chủ
đề
Hình


häc


6 Dùng h×nh bằng thớc và compa 6


7 Phơng pháp diện tích trong chứng minh hình học 6
8 Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất trong hình



học. 4


<b>Lớp 9</b>
(40
tiết)


1 Mt số bài toán về biến đổi đồng nhất các biểu


thức đại số 6


Chủ
đề
Đại




2 Hàm số và đồ thị 2


3 Một số bài tốn liên quan đến phơng trình bậc hai 4
4 Một số bài toán sử dụng hệ thức Vi-et 4


5 Hệ phơng trình hai ẩn 4


6 Vn dng cỏc h thc trong tam giỏc vuụng


giải toán 6


Chủ
đề


Hình


häc


7 To¸n q tÝch 4


</div>

<!--links-->

×