Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (73.58 KB, 12 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b> ( T. 1 -T. 3 )</b> <b>Thêi gian : 20 phót </b>
<b> ...</b>
1. Viết các số từ 1 đến 5
2. ViÕt dÊu ( > , < , = ) thích hợp vào chỗ chÊm :
3 ... 5 5 ...4 2.... 2
3 ... 1 4... 3 2 ... 3
3 ... 4 1 .... 5 4 ... 4
3. Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
1 < ... 3 > ... 5 = ...
<b>Biểu điểm </b>
Bài 1 ( 2,5 đ ) Mỗi số đúng 0,5 đ
Bài 2: ( 4,5 đ) Mỗi FT đúng 0,5 đ)
Bài 3: ( 3 đ) Mỗi FT đúng 1 đ
đề kiểm tra chất lợng 15 phút
<b></b>
---1. §iỊn dÊu ( > , < , = ):
Bài 1 ( 4 điểm ) Mỗi phép tính 1 điểm
Bài 2 : ( 3 điểm ) Mỗi ý 1,5 điểm
Bi 3 : ( 3 điểm ) Mỗi ý đúng 1,5 im .
kim tra cht lng 15 phỳt
<b>Môn Toán - Líp 1 ( T. 7 - T. 9 )</b>
<b></b>
---1. TÝnh :
a. 0 2 2 3
5 3 2 1
b.
1 + ... = 4
... + 2 = 2 + 0
5 + ... = 3 + 2
a. ( 4 điểm ) Mỗi phép tính đúng 1 điểm
b. ( 3 điểm ) Mỗi phép tính đúng 1,0điểm
Bài 2 : ( 3 điểm ) Mỗi phép tính đúng 1 điểm
đề kiểm tra chất lợng 15 phút
<b>M«n To¸n - Líp 1 ( T. 10 - T. 12 )</b>
<b></b>
---1. TÝnh :
a. 4 5 0 5
1 3 6 0
b.
5 + 1 + 0 =
5 - 3 - 1 =
4 + 1 + 1 =
2. §iỊn số :
a. ( 4 điểm) Mỗi phép tính đúng 1 điểm
đề kiểm tra chất lợng 15 phỳt
<b>Môn Toán - Lớp 1 ( T. 13 - T. 15 )</b>
<b></b>
---1. TÝnh :
a. 7 6 9 5 10
5 2 6 5 0
b.
7 + 0 + 2 =
8 - 5 - 1 =
2. §iỊn dÊu :
3 + 3 ... 7
6 ... 3 + 2
9 - 0 ... 8 + 1
đề kiểm tra cht lng 15 phỳt
<b>Môn Toán - Lớp 1 ( T. 16 - T. 18 )</b>
<b></b>
2. Viết các số sau theo thứ tự từ lớn đến bé :
Bµi 3 ( 3 điểm )
---1. Đặt tính råi tÝnh :
2. TÝnh :
14 + 2 - 5 =
17 - 6 + 4 =
3. ViÕt phÐp tÝnh thÝch hỵp :
Cã : 16 xe m¸y
ĐÃ bán : 3 xe m¸y
Cßn : ... xe máy ?
---1 . Đặt tính rồi tính :
11 + 8 19 - 9
15 + 4 15 - 3
2 . TÝnh :
8cm + 2 cm =
16cm - 6cm =
3 . Nhµ Nam có 12 con gà , mẹ mua thêm 5 con gà . Hỏi nhà Nam
có tất cả mấy con gµ ?
Bài 1: ( 5 điểm ) Mỗi phép tính đúng 1,25 điểm .
Bài 2 : ( 2 điểm ) Mỗi phép tính đúng 1 điểm .
Bài 3 : ( 3 điểm )
1. Đặt tính rồi tính :
70 + 10 10 + 30
80 - 30 90 - 50
2 . Viết các số : 71 , 73 , 37 , 65 theo thứ tự :
a. Từ bé đến lớn
b . Từ lớn đến bé
3 . Nhà Mai có 40 cái bát , mẹ mua thêm 10 cái bát nữa . Hỏi nhà Mai có
tất cả bao nhiêu cái bát ?
Bi 1: ( 5 điểm ) Mỗi phép tính đúng 1,25 điểm .
Bài 2 : ( 2 điểm ) Mỗi phép tính đúng 1 điểm .
Bài 3 : ( 3 điểm )
---1 . Đặt tính råi tÝnh :
47 + 21 73 - 60
6 + 32 57 - 37
2 . §iỊn dÊu : ( > , < , = )
72 ... 78
85 ... 83
3. Lớp 1A có 34 bạn , trong đó có 20 bạn nam . Hỏi lớp 1A có bao
nhiêu bạn nữ ?
Bài 1: ( 5 điểm ) Mỗi phép tính đúng 1,25 điểm .
Bài 2 : ( 3 điểm ) Mỗi phép tính đúng 1,5 điểm .
Bài 3 : ( 2 điểm )
<i><b>………</b><b>.</b></i>
1 . Đặt tính rồi tính :
45 + 12 65 + 21
48 - 35 87 - 23
2 . §iỊn dÊu : ( > , < , = )
31 + 7 ... 38
47 ... 45 - 5
3. Một thanh gỗ dài 86cm , bố em ca bớt 2cm . Hỏi thanh gỗ còn
lại bao nhiêu cm ?
Bài 1: ( 5 điểm ) Mỗi phép tính đúng 1,25 điểm .
Bài 2 : ( 3 điểm ) Mỗi phép tính đúng 1,5 điểm .
Bài 3 : ( 2 điểm )
Lời giải : 1 điểm ; phép tính : 1,5 điểm ; đáp số 0,5 điểm
1 . Đặt tính råi tÝnh :
97 - 43 89 - 9
2 Viết các số : 45 , 67 , 25 , 57 theo thứ tự :
a . Từ lớn đến bé .
b . Từ bé đến lớn .
3 . Quyển vở của Hà có 48 trang , Hà đã viết 26 trang . Hỏi quyển vở
còn lại bao nhiêu trang cha viết ?
Bài 1: ( 5 điểm ) Mỗi phép tính đúng 1,25 điểm .
Bài 2 : ( 3 điểm ) Mỗi phép tính đúng 1,5 điểm .