Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

bai1 2 §ióm em h•y chän mét ch÷ c¸i ®øng tr­íc c©u tr¶ lêi mµ em cho lµ ®óng bai1 2 §ióm em h y chän mét ch÷ c¸i ®øng tr­íc c©u tr¶ lêi mµ em cho lµ ®óng c©u 1 c¨n bëc hai sè häc cña 8 lµ a 2 b

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (80.72 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Bai1:( 2 Điểm) Em hãy chọn một chữ cái đứng trớc câu trả lời mà em cho l </b>
<b>ỳng.</b>


<b> Câu 1: Căn bậc hai số học của 8 lµ</b>


<b> A. 2</b> 2<b> B . </b>- 2 2<b> C. </b> 64<b> D. </b>- 64
<b> Câu 2: Hàm số </b><i>y</i>= 3- <i>m x</i>( +5)<b> lµ hµm sè bËc nhÊt khi:</b>


<b> A. m=3 B. m > 3 C. m < 3 D. 0 < m < 3 </b>
<b> Câu 3: Điểm P ( - 1; - 2) thuộc đồ thị hàm số y = </b>- <i>mx</i>2<b> khi m bằng :</b>


<b> A . - 2 B. 2 C. - 4 D. 4</b>
<b> Câu 4 : Hệ số góc của đờng thẳng có phơng trình y = 2x- 3 là:</b>
<b> A . - 3 B. </b>


2


3<b><sub> C. 2 D. </sub></b>
2
3




<b>-Câu 5: Giá trị của Sin</b>300<b> bằng:</b>
<b> A. </b>


1


2<b><sub> B . </sub></b>
2



2 <b><sub> C. </sub></b>
3


2 <b><sub> D. </sub></b>
4
2


<b>Câu 6: Đồ thị hàm số y = 2x+ 3 đi qua điểm có tọa độ :</b>


<b> A. ( -1; - 2 ) B . ( - 1; - 1) C. ( - 1; 2) D . ( - 1; 1)</b>
<b>C©u 7: BiÕt </b> <i>x</i>+ =2 2<b> ta cã </b>( )


2


2


<i>x</i>+


<b> b»ng;</b>


<b> A . 2 B. 4 C. 8 D. 16</b>
<b>Câu 8: Trong hình vẽ số tứ giác nội tiếp đợc trong một đờng tròn là:</b>


<b> </b>
<b>Bài 2 :(2 Điểm) cho biÓu thøc </b>


<b> </b>


1

1 8

3

1




:



1

1



1

1

1



<i>a</i>

<i>a</i>

<i>a</i>

<i>a a</i>



<i>D</i>



<i>a</i>

<i>a</i>



<i>a</i>

<i>a</i>

<i>a</i>



<sub>+</sub>

<sub>-</sub>

ư ỉ

<sub>÷</sub>

<sub>- -</sub>

<sub>ữ</sub>



<sub>ữ</sub>

<sub>ữ</sub>



=

<sub>ỗ</sub>

-

-

<sub>ữ</sub>

<sub>ỗ</sub>

-

<sub>ữ</sub>







-

+

-

-



-ố

ứ ố



<b>với </b><i>a</i> 0,<i>a</i>ạ 1<b> và </b><i>a</i>ạ - 4<b>.</b>
<b>a) Rút gọn biểu thức D</b>



b) <b>So sánh D với 1</b>


<b>Bài 3: (2 Điểm) cho parabol </b>


2

<i>y</i>

=

<i>x</i>

<b><sub> (P)</sub></b>
<b>Trờng thcs Trực đông</b>


đề thi thử thpt năm học 2009- 2010


Mơn tốn

( Thời gian 120 phút)


Gåm 2 trang


A


<b>A. 3</b>
<b>B. 4</b>
<b>C. 5</b>


D. <b>6</b>


B <sub>C</sub>


M
P


N


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b> Và hai đờng thẳng </b>



1
2


2

5( )



2 (

)



<i>y</i>

<i>x</i>

<i>d</i>



<i>y</i>

<i>m</i>

<i>x d</i>



=



-= +



<b>a) Chứng minh </b>

( )

<i>d</i>1 <b> khơng cắt (P)</b>
<b>b) Tìm m để </b>

( )

<i>d</i>

2 <b> tiếp xúc với (P)</b>
<b>c) Với m vừa tìm đợc </b>


<b> + Tìm tọa độ tiếp điểm của </b>

( )

<i>d</i>2 <b> với (P)</b>
<b> + Chứng tỏ </b>

( )

<i>d</i>

1 <b> song song với </b>

( )

<i>d</i>

2
<b>Bài 4: (4 Điểm)</b>


<b> Cho tam giác ABC vuông ở A. Gọi H là chân đờng cao kẻ từ A </b>
<b>xuống BC. Đờng trịn tâm A bán kính AH cắt cạnh AB và AC lần lợt tại </b>
<b>M và N. Đờng phân giác của góc AHB và góc AHC cắt MN lần lợt tại I </b>
<b>và K.</b>


<b>a)</b> <b>Chứng minh tứ giác HKNC nội tiếp đợc trong một đờng tròn</b>


<b>b)</b> <b>Chứng minh: AB.HK = AC.HI</b>


<b> c) Gọi S và </b>
,


<i>s</i>

<b><sub>lần lợt là diện tích tam giác ABC và tam giác AMN .</sub></b>


<b> Chøng minh : </b>


,


2



<i>s</i>

³

<i>s</i>



HÕt





</div>

<!--links-->

×