Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (103.7 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>TRƯỜNG THCS TT PLEI KẦN ĐỀ KIỂM ĐỊNH CHẤT LƯỢNG HKII </b>
<b>HỌ VÀ TÊN HS:……….. NĂM HỌC: 2008- 2009</b>
<b>LỚP:6…… MÔN: TIẾNG ANH 6</b>
<b> </b>
<b>I. Chọn phương án A, B, C hoặc D để hoàn thành các câu sau :(5đ)</b>
<i><b>Câu1.Mức độB Lan isn’t tall. She is ………</b></i>
A. short B. fat C. thin D. tall
<i><b>Câu2.Mức độ A. She …… an oval face.</b></i>
A. have B. are C. is D. has
<i><b>Câ31.Mức độA . Do you ……..noodles?</b></i>
A. likes B. like C. liking D. do like
<i><b>Câu4.Mức độC . I have ……….oranges.</b></i>
A. any B. a C. some D. an
<i><b>Câu5.Mức độC . I eat a banana every day. It’s my………. fruit.</b></i>
A. favorite B. food C. like D. drink
<i><b>Câu6 .Mức độD. What is there ……...?</b></i>
A. to drinking B. drink C. to drink D. is drinking
<i><b>Câu7.Mức độB . What are these?- ………. are onions.</b></i>
A. You B. They C.We D. It
<i><b>Câu8.Mức độB .A ………. of toothpaste is 5000 VND.</b></i>
A. half B. tube C. bar D. box
<i><b>Câu9.Mức độC . Her mother……… a bottle of cooking oil.</b></i>
A. drink B. want C. needs D. like
<i><b>Câu10.Mức độC . How does she …………..? – She’s happy.</b></i>
A. feel B. feels C. likes D. need
<i><b>Câu11.Mức độA . I don’t go to school …… Sunday.</b></i>
A. in B. on C. at D. for
<i><b>Câu12.Mức độB . “How …… students are there in your class?” – “There are 41”.</b></i>
A. much B. many C. long D. far
<i><b>Câu13.Mức độB . Don’t be late ………. class.</b></i>
A. on B. at C. for D. in
<i><b>Câu14.Mức độA . What do you do ……… the spring?</b></i>
A. on B. of C. in D. at
<i><b>Câu15.Mức độB . There are four …….. in a year in the North of Viet Nam.</b></i>
A. seasons B. winter C. summer D. weather
<i><b>Câu16.Mức độA . What’s the weather like?...</b></i>
A. It’s hot B. It’s red C. It’s spring D. They ‘re hot
<i><b>Câu17.Mức độB . …… it’s cool, Ba goes fishing.</b></i>
A. What B. When C. How D. Where
<i><b>Câu18.Mức độC . The weather is often ……… in the fall.</b></i>
A. cold B. hot C. cool D. warm
<i><b>Câu19.Mức độB .There’s...orange in my bag.</b></i>
A. a B. an C. some D. any
<i><b>Câu20.Mức độB .I don’t have... milk in the refrigerator.</b></i>
A. a B. an C. some D. any
<b>I</b>
<b>A</b> <b>B</b>
1. Do you like noodles ? a. Five thousand dong.
2. Is there any water ? b. A dozen eggs, please.
3. Can I help you ? c. Yes, I do.
4. How much is it ? d. Yes, I’d like a bottle of cooking oil.
5. How many eggs do you need ? e. I sometimes go fishing.
6. How often do you go fishing? f. Yes, there is some water.
* Trả lời: 1- ……; 2- ……; 3- ……; 4- ……; 5- ………. ; 6-………..
<b>III. Hãy sắp xếp các từ sau thành câu có nghĩa. (2 đ)</b>
1. you/like/do/soccer /volleyball /or /?
………
2. much/ how/ a/ is/ bowl/ rice/of /at/ the/ canteen/?
<b>ĐÁP ÁN VÀ BIỂU ĐIỂM ĐỀ KIỂM ĐỊNH CHẤT LƯỢNG </b>
<b>HỌC KỲ II NĂM HỌC 2008-2009</b>
<b>MÔN: TIẾNG ANH 6</b>
I. Mỗi câu đúng 0,25đ x 20 = 5đ
1A, 2D, 3B, 4C, 5A, 6C, 7B, 8B, 9C, 10A,
11B, 12B, 13C, 14C, 15A, 16A, 17B, 18C, 19B, 20D.
II.Mỗi câu đúng 0,5 đ x 6 = 3đ
1c, 2f, 3d, 4a, 5b, 6e.
III. Mỗi câu đúng 1đ x 2 = 2đ
1. Do you like soccer or volleyball ?
2. How much is a bowl of rice at the canteen?
<i><b>The end</b></i>
Pleikan, ngày 20/ 3/ 2009
<b>Duyệt của BGH: GV ra đề:</b>